Bài A
A. Listen and(√) the box.
(Nghe và đánh dấu √ vào hộp.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. I can’t see you. What are you wearing? (Mình không thấy cậu. Cậu đang mặc gì vậy?)
I’m wearing an orange sweater and blue jeans. (Mình mặc một chiếc ao len màu cam và quần bò xanh.)
Orange sweater? (Áo len màu cam?)
Hey, over here! (Này, ở đây!)
2. What are you wearing, Lucy? (Cậu đang mặc gì vậy Lucy?)
I’m wearing a pink skirt and a white jacket. (Mình đang mặc một cái váy màu hồng và áo khoác trắng.)
Pink skirt and white jacket? Are you standing near the door? (Váy hồng và áo khoác trắng? Có phải cậu đang đứng gần cửa ra vào không?)
Yes, I am. (Ừ, mình đấy.)
3. What do you want? This T-shirt is pretty. (Cậu muốn gì? Cái áo phông này đẹp này.)
I want some boosts. (Mình muốn đôi ủng cơ.)
Do you like these boosts? (Cậu có thích đôi này không?)
Oh, yellow. They’re nice. Let’s get these. (Ồ màu vàng. Chúng đẹp đấy. Lấy đôi này đi.)
4. Are those your pajamas, Ben? (Đây có phải bộ đồ ngủ của cậu không Ben?)
What? (Hả?)
Your pajamas. Are those your pajamas? (Đồ ngủ í. Đây có phải là bộ đồ ngủ của cậu không?)
Oh yes. They are. (À đúng rồi, của mình đấy.)
5. What are you wearing? (Cậu đang mặc gì vậy?)
I’m wearing a blue scarf and white sweater. (Mình đang đeo khăn màu xanh dương và áo len trắng.)
Blue scarf and white sweater? Hey! Over here! (Khăn màu xanh dương và áo len trắng? Này! Ở đây!)
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. C | 3. A | 4. B | 5. B |
Bài B
B. Read the sentences. Choose a word from the box. Write the correct words next to the letters A-D.
(Đọc các câu. Chọn một từ từ chiếc hộp. Viết các từ thích hợp cạnh bên các chữ cái A-D.)
Lời giải chi tiết:
1. shirt | 2. sweater | 3. pants | 4. socks |
1. A: What do you want? (Bạn muốn cái gì?)
B: I want a (A) shirt. (Tôi muốn một cái áo sơ mi.)
2. A: What are you wearing? (Bạn đang mặc gì vậy?)
B: I’m wearing a red (B) sweater. (Tôi đang mặc một cái áo len màu đỏ.)
3. A: Are those your (C) pants? (Đó là quần dài của bạn phải không?)
B: Yes, they are. (Vâng, đúng rồi.)
4. A: What do you want? (Bạn muốn cái gì?)
B: I want some (D) socks. (Tôi muốn một vài đôi vớ.)
Bài C
C. Play the board game.
(Trò chơi bàn cờ.)
Phương pháp giải:
Cách chơi:
Mỗi bạn sẽ luân phiên nhau lắc xí ngầu, di chuyển vào ô nào thì xem kí hiệu và hình ảnh trong ô để làm theo chỉ dẫn sau.
Di chuyển vào ô có biểu tượng này sẽ là hình quần áo. Một bạn hỏi và bạn đứng trong ô sẽ trả lời về quần áo muốn mặc.
Ví dụ:
A: What do you want?
B: I want some shorts.
Di chuyển vào ô có biểu tượng này sẽ là hình quần áo một bạn đang mặc trên người. Một bạn hỏi và bạn đứng trong ô sẽ trả lời về quần áo đang mặc.
Ví dụ:
A: What are you wearing?
B: I’m wearing a green T-shirt.
Di chuyển vào ô có biểu tượng này sẽ là hình quần áo. Các bạn đặt câu hỏi Yes-No để hỏi về hình quần áo đó. (Chú ý dấu (√) hoặc (X) để trả lời Yes hay No.)
Ví dụ:
A: Are those your jeans?
B: No, they aren’t.
Unit 7: I have fish for dinner.
Unit 14. My bedroom
Đề kiểm tra học kì 1
Unit 6. I have a new friend.
Chủ đề 1: Em và trường tiểu học thân yêu
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3