Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Look and listen. Repeat.
2. Phương pháp giải
Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.
3. Lời giải chi tiết:
Big teeth: răng to
A long mane: bờm dài
A hard beak: mỏ cứng
Big wings: cánh to
Sharp claws: móng vuốt sắc
Colorful feathers: lông nhiều màu sắc
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and point. Say.
2. Phương pháp giải
Nghe và chỉ. Nói.
3. Lời giải chi tiết
Big teeth: răng to
A long mane: bờm dài
A hard beak: mỏ cứng
Big wings: cánh to
Sharp claws: móng vuốt sắc
Colorful feathers: lông nhiều màu sắc
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read and write. Listen and check your answers.
2. Phương pháp giải
Đọc và viết. Nghe và kiểm tra đáp án.
3. Lời giải chi tiết
HS thực hành trên lớp
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Play the game: Sentence Completion.
2. Phương pháp giải
Chơi trò chơi: Hoàn thành câu.
Cách chơi: Một người nhắc tên con vật, người còn lại hoàn thành câu, sử dụng cấu trúc S + has/ have ___.
A: A swan... (Một con thiên nga...)
B: A swan has big wings. (Con thiên nga có đôi cánh to.)
3. Lời giải chi tiết
HS thực hành trên lớp
Văn cảm nghĩ, cảm nhận
Bài 3: Biết bày tỏ ý kiến
Phần 3: Thể thao tự chọn
Unit 18: What's your phone number?
Phần 2: Vận động cơ bản
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4