Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Look at the picture. Where are the children? What animals do you see?
2. Phương pháp giải
Nhìn vào bức tranh. Những đứa trẻ đang ở đâu? Bạn nhìn thấy những con vật nào?
3. Lời giải chi tiết
The children are in the zoo. (các bạn nhỏ đang ở trong vườn thú.)
They see camels, zebras, penguins and monkeys. (Các bạn ấy nhìn thấy lạc đà, ngựa vằn, chim cánh cụt và khỉ.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and read.
2. Phương pháp giải
Nghe và đọc.
3. Lời giải chi tiết
On Wednesday, there is a school trip to the zoo.
There are lizards, kangaroos, and crocodiles.
There are also monkeys.
Bring your lunchbox and a drink.
Wear your sun hat.
Rules:
1. The crocodiles are swimming. Don’t touch the water!
2. The monkeys are eating. Don’t open your lunchbox!
3. The lizards are sleeping. Be quiet!
4. Listen to the zookeeper!
Tạm dịch:
Vào thứ Tư, có một chuyến đi đến sở thú.
Có thằn lằn, chuột túi và cá sấu.
Ngoài ra còn có khỉ.
Mang theo hộp cơm trưa và đồ uống của bạn.
Đội mũ chống nắng của bạn.
Quy tắc:
1. Đàn cá sấu đang bơi. Đừng chạm vào nước!
2. Những con khỉ đang ăn. Đừng mở hộp cơm trưa của bạn!
3. Những con thằn lằn đang ngủ. Hãy yên lặng!
4. Hãy lắng nghe người trông coi vườn thú!
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read again and write.
1. The school trip is on Wednesday.
2. The trip is to a __________.
3. There are lizards, __________, and crocodiles.
4. Bring a __________.
5. Wear a __________.
2. Phương pháp giải
Đọc lại và viết.
3. Lời giải chi tiết
1. The school trip is on Wednesday. (Chuyến đi thực tế vào thứ Tư.)
2. The trip is to a zoo. (Chuyến đi đến sở thú.)
3. There are lizards, kangaroos, and crocodiles. (Có thằn lằn, chuột túi và cá sấu.)
4. Bring a lunchbox and a drink. (Mang theo hộp cơm và nước uống.)
5. Wear a sun hat. (Đội mũ che nắng.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Where do you go on school trips?
2. Phương pháp giải
Bạn đi đâu trong các chuyến dã ngoại của trường?
3. Lời giải chi tiết
My school trip is to the zoo. There are lizards, kangaroos, and crocodiles. There are also monkeys.
(Chuyến đi thực tế của tôi là đến sở thú. Có thằn lằn, chuột túi và cá sấu. Ngoài ra còn có khỉ.)
Unit 14: What does he look like?
Unit 12. What does your father do?
Unit 17. How much is the T-shirt?
Unit 4: Wonderful Jobs
Ôn tập học kì 1
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4