/

/

Au là chất gì? Tính chất vật lý, hóa học, điều chế và ứng dụng của Au

Admin FQA

30/05/2023, 09:00

14349

Au là chất gì? Au có tính chất vật lý, hóa học, cách điều chế và ứng dụng ra sao? Cùng tìm hiểu kiến thức và cập nhật thêm nhiều thông tin thú vị khác về vàng với chia sẻ của Admin trong bài viết dưới đây nhé!

Au là ký hiệu hóa học của nguyên tố Gold trong bảng tuần hoàn hóa họcGold nằm ở nhóm 11 (tức là nhóm IB), có số hiệu nguyên tử là 79. Ở điều kiện tiêu chuẩn, Gold ít xảy ra phản ứng hóa học và ở trạng thái rắn. Khi Gold ở dạng tinh khiết thì nó là một kim loại sáng, có màu vàng hơi đỏ, có tỉnh đèo, dễ uốn. 

Au là chất gì?

Gold (Au) có khả năng chống lại hầu hết các acid và có thể tan trong nước cường toan, hỗn hợp Acid hydrochloric (HCl) và acid nitrate (HNO3) để tạo thành anion tetrachloroaurate (AuCl4) hòa tan.

Trong đó, Gold không tan trong HNO3, nhưng có khả năng tan các kim loại khác như Silver (Ag) và các kim loại cơ bản. Đây là tính chất đã lâu được sử dụng để điều chế Gold và xác định có chứa Gold hay không trong các mẫu kim loại, tạo thành phương pháp kiểm tra acid.

Do Gold nguyên chất có tính chất mềm, nên thường cần làm cứng bằng cách kết hợp với các kim loại khác như: bảng tuần hoàn hóa học như sau:

  • Au ở ô số 79
  • Au thuộc chu kỳ 6 do có 6 lớp electron
  • Au thuộc nhóm 11, tức là nhóm IB do có tổng số electron lớp ngoài cùng là 11

Gold có tất cả 37 đồng vị, trong đó có 1 đồng vị bền, còn lại là đồng vị không bền. Chi tiết như sau:

Đồng vị bền gồm có: A  197u

Đồng vị không bền, gồm có:

A  169u,170Au, 171Au, 172Au, 173Au, 174Au, 175Au, 176Au, 177Au, 178Au, 179Au, 180Au,181Au,A  182u,183Au,184Au,185Au,186Au,187Au,188Au, 189Au,190Au, 191Au,192Au,193Au,194Au,195Au,196Au,198Au,199Au,200Au,201Au,202Au, 203Au,204Au,205Au.

Gold (Au) có màu vàng và có thể tồn tại ở dạng khối hay dạng bột. Nguyên chất Gold dạng bột có thể có màu đen, màu hồng ngọc hoặc màu tía khi được nghiền nhuyễn. Hiện nay, Gold được coi là kim loại dễ uốn nắn nhất.

Tính chất vật lý của Au là gì?

Gold thường xuất hiện trong tự nhiên dưới dạng nguyên tố trong hạt, đá, đất hoặc các trầm tích phù sa. Nó cũng tồn tại dưới dạng dung dịch rắn kết hợp với nguyên tố Silver (Ag) (được gọi là electrum) và có thể tạo thành hợp kim tự nhiên với Copper (Cu) và Palladium (Pd). Trong trường hợp ít gặp hơn, Gold cũng có thể xuất hiện trong các khoáng chất như các hợp chất của Gold, thường kết hợp với tellurium (gọi là Gold telluride).

Dưới đây là một số thông số vật lý của Gold:

  • Trạng thái vật chất: Rắn
  • Mật độ: 19,282g/cm3
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1337,350K, tương đương 1064,20C, tương đương 1947,560F
  • Nhiệt độ sôi: 3129,150K, tương đương 28560C, tương đương  5172,80F
  • Nhiệt lượng nóng chảy: 12,5 kJ/mol
  • Nhiệt bay hơi: 330 kJ/mol
  • Nhiệt dung: 0,129 J/g.K
  • Số nguyên tử: 79
  • Nguyên tử khối: 196,966569
  • Số khối: 197

Ngoài ra, Gold thuộc danh mục kim loại chuyển tiếp và có màu sắc là vàng kim loại. Nó không có tính phóng xạ.

Gold (Au) là một kim loại quý có tính khử rất yếu (E0Au3+/Au=+1,50V) và có khả năng hình thành nhiều hợp chất. Trạng thái oxi hóa của Gold trong các hợp chất của nó có thể thay đổi từ -1 đến +5, nhưng hợp chất Au(I) và Au(III) là phổ biến nhất.

Tính chất hóa học của gold

Gold không bị oxi hóa trong không khí ở bất kỳ nhiệt độ nào và không tan trong acid, bao gồm cả HNO3. Tuy nhiên, Gold có thể bị tan trong một số trường hợp như sau:

 

Trong nước cường toan (hỗn hợp 1 thể tích HNO3 và 3 thể tích HCl đặc), phản ứng xảy ra như sau:

Au + HNO3 (đc) + 4HCl (đc)  H[AuCl4] + NO + 2H2O

Gold có thể tạo thành ion phức [Au(CN)2]- trong dung dịch muối Cyanide của kim loại kiềm, như NaCN:

4Au + 8NaCN (đc) + O2 + H2O  4Na[Au(CN)2] + 4NaOH

Gold tạo thành hợp chất hỗn hợp với Mercury, tạo thành hỗn hống (chất rắn, màu trắng). Khi được đốt nóng, Mercury bay hơi và Gold còn lại.

Gold được tìm thấy chủ yếu trong quặng, một tầng đá chứa nồng độ Gold rất nhỏ hoặc cực nhỏ. Quặng Gold thường đi kèm với thạch anh và các khoáng chất sulfide như Fool's Gold (pyrite), và đây được gọi là "mạch" trầm tích. Trong các mạch này, Gold không tồn tại dưới dạng tự do mà nằm trong cấu trúc của các khoáng chất khác.

Trạng thái tự nhiên của Gold (Au)

Ngoài ra, Gold cũng có thể tồn tại dưới dạng các hạt và mảnh quặng tự do. Các hạt Gold này có thể được tìm thấy trong các trầm tích phù sa, được gọi là trầm tích cát vàng. Trầm tích cát gold chứa các mảnh và hạt gold lớn đã bị ăn mòn hoặc tách ra từ tầng đá gốc. Những mảnh và hạt gold này sau đó được cuốn trôi bởi dòng nước trong suối và sông. Khi dòng nước chậm lại, các hạt gold sẽ tập trung và có thể được liên kết lại với nhau do sự hoạt động của nước, tạo thành các cụm gold.

Vì các hạt và mảnh gold tự do có thể di chuyển và tập trung lại dễ dàng hơn, nên chúng thường xuất hiện nhiều hơn ở bề mặt các mạch gold. Quá trình oxi hoá của các khoáng chất kèm theo, cùng với tác động của thời tiết, làm cho gold trong các mạch bị oxi hóa và chuyển thành dạng tinh thể gold tự do. Sau đó, khi nước chảy qua và lực kéo giảm, các tinh thể vàng tự do sẽ tập trung và liên kết với nhau trong các cục gold nhỏ hoặc lớn, tạo thành trầm tích cát gold.

Gold khi được khai thác có lẫn trong đất đá, có thể hòa tan dần trong dung dịch NaCN, cùng với sự có mặt của oxygen sẽ tạo ra dung dịch muối phức của gold. Tiếp tục cho phức hợp thu dùng kim loại Zinc (Zn) để khử, khi đó ta thu được gold nguyên chất.

4Au + 8NaCN (đc) + O2 + H2O  4Na[Au(CN)2] + 4NaOH

Zn+2Na[Au(CN)2]Na2[Zn(CN)4]+2Au

Gold (Au) là một kim loại quý hiếm và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:

Ứng dụng của Gold (Au) trong chế tác trang sức

  • Trang sức: Gold được sử dụng rộng rãi trong ngành trang sức do độ bền, tính chất không gỉ và màu sắc quyến rũ. Gold thường được đúc thành các dạng khác nhau như nhẫn, vòng cổ, bông tai, vàng miếng, và các mẫu trang sức khác.
  • Tiền và đồ gốm: Gold đã được sử dụng làm tiền tệ trong quá khứ và hiện tại vẫn được coi là một tài sản giá trị. Ngoài ra, Gold cũng được sử dụng để trang trí các đồ gốm, bát đĩa, đồ trang sức và nhiều vật phẩm khác.
  • Công nghệ: Gold có tính dẫn điện tốt và không bị oxi hóa, do đó nó được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ. Gold được sử dụng trong vi mạch điện tử, điện thoại di động, máy tính, thiết bị y tế, các thiết bị đo lường và nhiều ứng dụng khác.
  • Y học: Gold có khả năng không gây dị ứng và không tác động độc hại lên cơ thể người, do đó được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế. Gold được dùng trong phẫu thuật thẩm mỹ, điều trị ung thư, chẩn đoán hình ảnh, các thiết bị y tế cầm tay và nhiều ứng dụng khác.
  • Ngành công nghiệp: Gold được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Gold được sử dụng trong chế tạo mạch điện, gương phản xạ, màng chống nhiễu, bảo vệ ánh sáng mặt trời, hợp kim vàng trong sản xuất đồng hồ, và nhiều ứng dụng khác trong công nghiệp.
  • Khoa học và nghiên cứu: Gold có tính chất phản xạ ánh sáng đặc biệt, do đó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khoa học và nghiên cứu, như quang phổ, phân tích hóa học, nghiên cứu vật liệu và nghiên cứu tia X.
  • Gold trong nghệ thuật: Gold cũng có ứng dụng trong lĩnh vực nghệ thuật. Nghệ sĩ sử dụng vàng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật, từ tranh vẽ, rồng phun lửa và các tác phẩm điêu khắc. Gold cung cấp một sự sang trọng và sự nổi bật cho các tác phẩm nghệ thuật.
  • Gold trong công nghệ môi trường: Gold được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ môi trường, bao gồm quá trình xử lý nước, quá trình tái chế và quá trình khử trùng. Gold có khả năng kháng khuẩn và có hiệu suất tốt trong việc loại bỏ các chất gây ô nhiễm trong môi trường.
  • Tài sản và đầu tư: Gold được coi là một tài sản giá trị và được sử dụng như một hình thức đầu tư. Người ta mua vàng để lưu trữ giá trị và đảm bảo tài sản trong thời kỳ bất ổn kinh tế hoặc tài chính. Gold cũng được sử dụng trong các nguồn cung cấp vàng hóa cổ phiếu và các sản phẩm đầu tư khác.

Ảnh hưởng đến sức khỏe con người

Phơi nhiễm Gold có thể có các ảnh hưởng đến sức khỏe con người như sau:

  • Phơi nhiễm qua đường hít: Nếu phơi nhiễm kéo dài hoặc quá mức, có thể gây kích ứng.
  • Nuốt phải: Không có tác dụng phụ dự kiến.
  • Tiếp xúc với da: Có thể gây kích ứng và dị ứng.
  • Tiếp xúc với mắt: Có thể gây kích ứng.

Các hợp chất hòa tan của Gold, chẳng hạn như Gold chloride, có thể gây độc cho gan và thận. Các loại muối cyanide phổ biến của Gold, như vàng cyanide potassium, đều có tính độc, không chỉ do tính chất cyanide mà còn do hàm lượng vàng có trong chúng. Muối cyanide gold thường được sử dụng trong quá trình mạ điện gold.

 

Gold cũng được sử dụng trong phương pháp chữa trị viêm khớp dạng thấp có tên gọi là Chrysotherapy. Tuy nhiên, việc sử dụng vàng trong điều trị này chỉ được quy định trong trường hợp không thể cứu trợ bằng thuốc chống nhiễm trùng không steroid.

Ảnh hưởng đến môi trường

Gold có một số ảnh hưởng đến môi trường khi được khai thác và sử dụng:

Khai thác và sử dụng Gold ảnh hướng đến môi trường

Môi trường nước

Quá trình khai thác Gold thường liên quan đến sử dụng chất xúc tác hóa học như cyanide để tách Gold từ quặng. Việc sử dụng cyanide và quá trình xử lý quặng gây ra nguy cơ ô nhiễm nước. Cyanide có khả năng độc hại với động vật nước, cả trong và ngoài nền nước. Ngoài ra, quá trình phân tách và xử lý gold có thể tạo ra các chất thải giàu kim loại nặng và hóa chất độc hại khác, gây ô nhiễm nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái nước.

Đất và thực vật

Các hoạt động khai thác Gold và xử lý quặng có thể gây ra sự suy thoái đất và sự mất mát đa dạng sinh học. Các công trình khai thác và tạo mỏ và cũng như việc tiếp cận và xử lý quặng gây ra sự tác động lớn đến cảnh quan và động vật hoang dã, ảnh hưởng đến sự sống và sinh thái của khu vực.

Khí quyển

Trong quá trình khai thác Gold, quá trình nấu chảy và xử lý Gold có thể tạo ra khí thải ô nhiễm, bao gồm các chất thải khí độc và các hợp chất hữu cơ bay hơi. Đây có thể góp phần vào ô nhiễm không khí và có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.

Sinh thái và đa dạng sinh học

Khai thác gold và các hoạt động liên quan có thể gây ra sự suy thoái môi trường và mất mát đa dạng sinh học trong khu vực khai thác. Nó có thể dẫn đến mất mất môi trường sống tự nhiên, sự giảm số lượng và đa dạng của loài, và ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn và các mối quan hệ sinh thái khác.

Như vậy, bài viết trên Admin đã cung cấp đầy đủ các kiến thức để giúp các em hiểu Au là chất gì? Đồng thời có thêm nhiều thông tin bổ ích khác để hiểu rõ hơn về kim loại quý này.

Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bài viết liên quan
new
Tan chảy với các câu thả thính bằng tiếng Anh

Bạn muốn thả thính CRUSH bằng những câu tiếng Anh cực chất khiến nàng đổ gục và cảm thấy ngây ngất. Nhưng bạn lo lắng mình sẽ gặp một số lỗi khi viết tiếng Anh. Để giúp bạn không phải lo lắng về vấn đề này thì dưới đây sẽ là những câu thả bằng tiếng Anh làm tan chảy trái tim CRUSH. Do đó bạn có thể thoải mái lựa chọn câu nào mình thích nhất để tặng người thương thầm nhớ trộm.

Admin FQA

23/07/2024

new
Các cấu trúc và quy tắc cần nắm khi sử dụng "Dispite"

Cấu trúc "despite" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa các ý trong câu. Tuy nhiên, cái mà theo sau "despite" thường làm cho nhiều sinh viên lẫn lộn vì có nhiều cấu trúc ngữ pháp tương tự.

Admin FQA

23/07/2024

new
Tổng hợp các công thức ngữ pháp với would rather

Khi bạn muốn thể hiện các mong muốn, sở thích của bản thân trong tiếng Anh mà không muốn sử dụng I like, I want thì cấu trúc would rather là một gợi ý cho bạn. Cấu trúc này có cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào các thì trong câu. Vậy bạn đã biết công thức và cách sử dụng cấu trúc này chưa? Theo dõi bài viết ngay để cùng Langmaster giải đáp tất tần tật mọi thứ về cấu trúc would rather bạn nhé!

Admin FQA

23/07/2024

new
Cách ghi nhớ một cách hiệu quả quy tắc trật tự tính từ osascomp trong tiếng Anh

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy định thứ tự của các tính từ trong cùng một cụm danh từ. Trật tự tính từ trong tiếng Anh được sắp xếp theo quy tắc OSASCOMP như sau: Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose.

Admin FQA

23/07/2024

new
Learn và Study: Sự khác biệt giữa learn và study

Learn và Study là hai từ vựng quen thuộc đối với tất cả người học Tiếng Anh, dù cho bạn mới theo học những lớp cơ bản hay thậm chí là nâng cao. Dù hai từ này đều mang ý nghĩa “học tập”, nhưng Study và Learn lại có cách dùng khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh nhất định. Chính vì vậy, đôi khi điều này sẽ khiến các bạn bối rối và không biết áp dụng thế nào vào bài làm. Vậy Learn là gì? Study là gì? Hai từ này có sự khác biệt như thế nào và được áp dụng ra sao? Bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn nhé!

Admin FQA

23/07/2024

new
Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?

Mỗi cung hoàng đạo đều có sự nổi trội về đặc điểm và tính cách. Điều này ảnh hưởng ít nhiều đến khả năng học tập và làm việc của họ. Cung nào học giỏi tiếng Anh nhất là điều mà nhiều người thắc mắc để biết mình có năng khiếu với môn học này không. Tìm hiểu chi tiết về đặc trưng của từng cung hoàng đạo sẽ giúp bạn có lời giải đáp.

Admin FQA

23/07/2024

Bạn muốn xóa bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi