Bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng 3 liên từ này? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về cấu trúc "By the time" trong tiếng Anh, cách sử dụng và cách phân biệt nó với hai liên từ khác là "When" và "Until".
Trong tiếng Anh, việc sử dụng các liên từ phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện. Ba liên từ phổ biến để diễn tả thời điểm là "By the time", "When" và "Until". Tuy nhiên, mỗi liên từ lại mang sắc thái nghĩa và cách sử dụng riêng biệt. Bài viết này sẽ tập trung làm sáng tỏ cấu trúc "By the time", đồng thời phân biệt nó với "When" và "Until" để giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết lách.

By the time là gì?
Theo Merriam-Webster, "By the time" có nghĩa là "at the time" hoặc "when". Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước hoặc sau một sự kiện hoặc thời điểm khác, tùy thuộc vào thì được sử dụng. "By the time" là một phương tiện hữu ích để thể hiện mối quan hệ giữa hai hành động hoặc sự kiện ở những thời điểm khác nhau. Người học có thể áp dụng cấu trúc này với các thì khác nhau để diễn đạt việc một điều gì đó đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra liên quan đến một điều gì đó khác.
Cấu trúc và cách dùng By the time
Cấu trúc "by the time" thường được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra trước một thời điểm cụ thể khác. Cấu trúc này thường được sử dụng với các thì trong tiếng Anh như quá khứ đơn, hiện tại đơn, hoặc tương lai đơn.
Quá khứ đơn
By the time I got to the station, the train had already left. (Khi tôi đến ga, tàu đã đi rồi.)
By the time she arrived at the party, everyone had already gone home. (Khi cô ấy đến buổi tiệc, mọi người đã về nhà hết rồi.)
Hiện tại đơn
By the time you finish reading this book, you will have learned a lot. (Khi bạn đọc xong cuốn sách này, bạn sẽ đã học được nhiều.)
By the time the movie ends, it will be too late to catch the last bus. (Khi bộ phim kết thúc, sẽ đã quá muộn để kịp bắt xe buýt cuối cùng.)
Tương lai đơn
By the time you wake up, I will have already left for work. (Khi bạn thức dậy, tôi sẽ đã rời nhà đi làm.)
By the time they arrive at the airport, the plane will have already departed. (Khi họ đến sân bay, máy bay sẽ đã cất cánh.)
Phân biệt When/Until
"By the time", "when" và "until" là các cụm từ thường được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc điều kiện trong tiếng Anh, nhưng chúng có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng:
When
"When" thường được sử dụng để chỉ thời điểm xảy ra của một hành động hoặc sự kiện cụ thể.
Ví dụ: "When I arrived at the airport, my flight had been delayed."
Until
"Until" thường được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc điều kiện mà một hành động sẽ tiếp tục cho đến khi đến thời điểm hoặc điều kiện đó.
Ví dụ: "I will wait here until you come back."
By the time
"By the time" thường được sử dụng để diễn đạt việc một hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể khác.
Ví dụ: "By the time I got home, my mom had already cooked dinner."
Về mặt sử dụng, "by the time" thường diễn đạt việc một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định, "when" thường diễn đạt thời điểm xảy ra của một sự kiện cụ thể, trong khi "until" diễn đạt thời điểm hoặc điều kiện mà một hành động sẽ tiếp tục cho đến khi đến thời điểm hoặc điều kiện đó.
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Hoàn thành câu sau với "by the time", "when" hoặc "until"
1. I will have finished my work _______ you arrive.
2. She had already left the house _______ I woke up.
3. The bus will not leave _______ everyone gets on.
Đáp án:
1. I will have finished my work by the time you arrive.
2. She had already left the house when I woke up.
3. The bus will not leave until everyone gets on.
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc "by the time", "when" hoặc "until" để diễn đạt ý sau
1. Tôi sẽ đã học xong bài tập trước khi bạn đến.
2. Khi tôi tới quán cà phê, bạn đã ra về.
3. Chúng ta sẽ không bắt đầu buổi họp cho đến khi tất cả mọi người đến.
Đáp án:
1. By the time you arrive, I will have finished my homework.
2. When I got to the café, you had already left.
3. We will not start the meeting until everyone arrives.