Ed trong tiếng Anh là một đuôi thường được sử dụng để chỉ thời gian quá khứ đơn (simple past tense) và phân từ quá khứ (past participle) của các động từ. Cách phát âm "ed" sẽ phụ thuộc vào âm cuối của động từ gốc.
Người Việt thường có những lỗi sai nào khi phát âm ed và giao tiếp tiếng Anh? Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Quy tắc cách phát âm ed
Cách phát âm ed sẽ có những quy tắc riêng. Tuân theo những quy tắc này, các em có thể dễ dàng phát âm chính xác mà không gặp lỗi sai nào. Chi tiết cụ thể có thể xem trong các bài chia sẻ trước đó:
- Bật mí mẹo và cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn xác, dễ nhớ
- Phát âm ed trong tiếng Anh và 3 quy tắc để giải đề luôn đúng!
Chú ý rằng đôi khi phát âm "ed" có thể không giống như quy tắc trên vì một số từ được phát âm khác nhau tùy vào vị trí trong câu hoặc phong cách phát âm của người nói.
Phát âm ed có khó không?
10 lỗi sai cơ bản khi người Việt phát âm ed
Để phát âm đuôi "ed" trong tiếng Anh đúng, chúng ta cần phải tuân thủ các quy tắc phát âm tương ứng với âm cuối của động từ gốc. Dưới đây là 10 lỗi phổ biến khi phát âm "ed" và cách khắc phục chúng:
- Lỗi phát âm "ed" như "id" cho các động từ kết thúc bằng âm vô thanh (voiceless sound), ví dụ như "liked", "walked", "washed". Cách khắc phục: Phát âm "ed" như "t" thay vì "id", ví dụ "liked" phát âm là /laɪkt/, "walked" phát âm là /wɔːkt/, "washed" phát âm là /wɒʃt/.
- Lỗi phát âm "ed" như "d" cho các động từ kết thúc bằng âm vô thanh (voiced sound), ví dụ như "grabbed", "laughed", "raised". Cách khắc phục: Phát âm "ed" như "t" thay vì "d", ví dụ "grabbed" phát âm là /ɡræbt/, "laughed" phát âm là /læft/, "raised" phát âm là /reɪst/.
- Lỗi phát âm "ed" như "t" cho các động từ kết thúc bằng âm thanh (voiced sound), ví dụ như "called", "cleaned", "played". Cách khắc phục: Phát âm "ed" như "d" thay vì "t", ví dụ "called" phát âm là /kɔːld/, "cleaned" phát âm là /kliːnd/, "played" phát âm là /pleɪd/.
- Lỗi phát âm "ed" quá nhanh hoặc quá chậm, làm cho âm "ed" không rõ ràng. Cách khắc phục: Phát âm "ed" với tốc độ và cường độ phù hợp với âm cuối của động từ gốc.
- Lỗi phát âm "ed" cho những động từ không cần phát âm "ed", ví dụ như "cutted", "eated", "throwed". Cách khắc phục: Sử dụng động từ đúng và phát âm đúng cho các động từ đó.
- Lỗi phát âm "ed" khi điều chỉnh trọng âm trong từ, ví dụ như phát âm "ed" mạnh hơn trọng âm của từ. Cách khắc phục: Phát âm "ed" với trọng âm phù hợp trong từ.
- Lỗi phát âm "ed" cho những động từ không được kết thúc bằng "e" nhưng bị nhầm lẫn với động từ kết thúc bằng "e", ví dụ như "loved" và "lived". Cách khắc phục: Phải nhớ rằng các động từ kết thúc bằng "e" chỉ cần thêm "d" vào cuối để tạo thành động từ quá khứ, trong khi các động từ không kết thúc bằng "e" thì phải thêm "ed" vào cuối.
- Lỗi phát âm "ed" với những động từ bất quy tắc, ví dụ như "go" (went) hoặc "have" (had). Cách khắc phục: Cần phải học thuộc các động từ bất quy tắc này và cách phát âm "ed" cho chúng.
- Lỗi phát âm "ed" với những động từ có âm cuối khác với "d" hoặc "t", ví dụ như "cut" (cut), "build" (built). Cách khắc phục: Cần học thuộc các động từ này và cách phát âm quá khứ của chúng.
- Lỗi phát âm "ed" với những động từ có âm cuối "t" được đọc như âm cuối "d", ví dụ như "felt" hoặc "sent". Cách khắc phục: Phát âm "ed" như "id" cho các động từ này.
Một số lỗi cơ bản khi người Việt phát âm ED
Tóm lại, để phát âm "ed" trong tiếng Anh đúng, chúng ta cần phải học các quy tắc phát âm tương ứng với âm cuối của động từ gốc và học thuộc các động từ bất quy tắc. Cần luyện tập và thực hành để cải thiện kỹ năng phát âm "ed" của mình.
Một số lỗi sai khi giao tiếp bằng tiếng Anh của người Việt
Phát âm trong tiếng Anh vô cùng quan trọng. Nói sai, phát âm thiếu hay thừa trọng âm đều sẽ khiến người nghe hiểu sai ý người nói, khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn hơn. Một số lỗi sai phát âm mà người Việt hay mắc phải như:
- Không phân biệt được giữa các âm tiết giống nhau trong tiếng Anh như "v" và "w", "l" và "r", "s" và "th". Ví dụ như "very" và "wary" bị nhầm lẫn với nhau, hoặc "water" được phát âm thành "vater".
- Phát âm "th" thành "s" hoặc "t". Ví dụ như từ "think" phát âm thành "sink" hoặc "tink".
- Không phát âm đúng các nguyên âm như "a", "e", "i", "o", "u". Ví dụ như phát âm "play" thành "pley" hoặc "long" thành "lang".
- Không phát âm rõ ràng các âm cuối của từ. Ví dụ như từ "cut" phát âm thành "cuh" hoặc từ "walk" phát âm thành "wok".
- Phát âm sai vị trí trọng âm trong từ. Ví dụ như phát âm "photograph" với trọng âm ở âm tiết cuối cùng thay vì ở âm tiết thứ hai.
- Không phát âm rõ ràng các phụ âm kép như "th", "ch", "sh". Ví dụ như phát âm "shirt" thành "sirt" hoặc "think" thành "tink".
- Phát âm sai các âm cuối của một số từ trong tiếng Anh, ví dụ như "dogs" được phát âm thành "dogz" hay "cats" được phát âm thành "catz".
- Phát âm sai các từ đồng âm (homophones) như "meet" và "meat", "read" và "red", "hear" và "here". Đây là những từ cùng phát âm nhưng có ý nghĩa và chính tả khác nhau.
- Phát âm sai khi sử dụng những từ có nguồn gốc Latin hoặc Pháp ngữ, ví dụ như "debris" được phát âm thành "de-bri" thay vì "deb-ree", hay "reservoir" được phát âm thành "rez-er-voir" thay vì "rez-er-vwar".
- Phát âm quá nhanh hoặc quá chậm khi nói tiếng Anh, làm cho người nghe khó hiểu hoặc không thể đoán được từ hoặc câu nói đó.
- Phát âm sai những từ có âm đầu "th" như "think", "thanks", "thought" bằng cách phát âm "th" như "s" hoặc "f", ví dụ như nói "sink" thay vì "think".
- Phát âm sai khi có các nguyên âm đôi như "ee", "oo", "ai", "ei", "ou" và "au". Ví dụ như "beach" được phát âm thành "beetch" hoặc "ocean" được phát âm thành "oshan".
- Phát âm sai khi có các phụ âm liền nhau, ví dụ như "streets" được phát âm thành "s-treets" hoặc "sixth" được phát âm thành "sik-th".
- Phát âm sai khi có các từ có nguồn gốc Đức như "hamburger" được phát âm thành "hăm-bơ-gơ" thay vì "hăm-bơ-ga".
- Phát âm sai trong các từ có phụ âm "th" ở cuối từ như "with", "health", "bath", thường được phát âm giống như "s" hoặc "t", ví dụ "with" được phát âm thành "wis" hoặc "health" được phát âm thành "healt".
- Phát âm sai khi có các từ có "r" giữa các nguyên âm, ví dụ như "person" được phát âm thành "per-son" thay vì "pər-sən".
- Phát âm sai khi có các từ có "h" ở đầu từ, ví dụ như "house" được phát âm thành "howse" hoặc "happy" được phát âm thành "hah-pee".
- Phát âm sai khi có các từ có "l" ở cuối từ, ví dụ như "girl" được phát âm thành "gir" hoặc "apple" được phát âm thành "app".
- Phát âm sai khi có các từ có "s" đứng sau phụ âm "p", "t", "k", "f" hoặc "h", ví dụ như "spend" được phát âm thành "sbend" hoặc "stop" được phát âm thành "sdop".
- Phát âm sai với các từ có "th" giữa các nguyên âm, như "mother", "brother", "something". Thường thì "th" được phát âm như "đ" trong tiếng Việt, nhưng trong tiếng Anh thì nó có phát âm giống như "f" hoặc "v". Ví dụ, "mother" phát âm là "mʌðər" và "brother" phát âm là "brʌðər".
- Phát âm sai với các từ có "w" ở đầu từ, như "water", "why", "work". Thường thì người Việt sẽ phát âm "w" giống như "v" trong tiếng Việt, dẫn đến lỗi phát âm. Ví dụ, "water" phát âm là "wɔːtər" và "work" phát âm là "wɜːrk".
- Phát âm sai với các từ có "s" ở đầu từ, như "school", "student", "sky". Thường thì người Việt sẽ phát âm "s" giống như "x" trong tiếng Việt, dẫn đến lỗi phát âm. Ví dụ, "school" phát âm là "skuːl" và "student" phát âm là "stjuːdənt".
- Phát âm sai với các từ có "r" đứng cuối từ, như "far", "car", "door". Thường thì người Việt sẽ không phát âm "r" ở cuối từ, dẫn đến lỗi phát âm. Ví dụ, "far" phát âm là "fɑːr" và "car" phát âm là "kɑːr".
- Phát âm sai với các từ có âm tiết khó phát âm, như "squirrel", "strength", "through". Thường thì người Việt sẽ không phát âm chính xác các âm tiết này, dẫn đến lỗi phát âm. Ví dụ, "squirrel" phát âm là "skwɜːrəl" và "strength" phát âm là "strenθ".
- Phát âm sai với các từ có âm tiết dài, như "beach", "tea", "seat". Thường thì người Việt sẽ phát âm âm tiết ngắn hơn so với tiếng Anh, dẫn đến lỗi phát âm. Ví dụ, "beach" phát âm là "biːtʃ" và "tea" phát âm là "tiː".
- Phát âm sai với các từ có "ch" giữa các nguyên âm, như "church", "watch", "teach". Thường thì người Việt sẽ phát âm "ch" giống như "tr" trong tiếng Việt, dẫn đến lỗi phát âm. Ví dụ, "church" phát âm là "tʃɜːtʃ" và "watch" phát âm là "wɒtʃ".
- Phát âm sai với các từ có "j" trong tiếng Anh, như "just", "job", "enjoy". Thường thì người Việt sẽ phát âm "j" giống như "d" trong tiếng Việt, dẫn đến lỗi phát âm. Ví dụ, "just" phát âm là "dʒʌst" và "job" phát âm là "dʒɒb".
- Phát âm sai với các từ có "s" đứng đầu từ, kết hợp với âm tiết "k" hoặc "t", như "skate", "stop", "skill". Thường thì người Việt sẽ phát âm "s" như "x" trong tiếng Việt, dẫn đến lỗi phát âm. Ví dụ, "skate" phát âm là "skeɪt" và "stop" phát âm là "stɒp".
Muốn học tiếng Anh tốt thì đừng lặp lại những lỗi sai cơ bản khi phát âm
Lưu ý rằng danh sách này chỉ liệt kê một số lỗi phát âm tiếng Anh phổ biến của người Việt, và không phải là toàn bộ. Tuy nhiên, nếu các em có thể nhận ra những lỗi phát âm này và cố gắng luyện tập sửa chúng, sẽ có được phát âm tiếng Anh tốt hơn.
Hãy tìm kiếm các tài liệu và nguồn học tập phù hợp để cải thiện kỹ năng phát âm của mình. Cũng như thực hành nhiều, luyện tập nghe và phát âm tiếng Anh thường xuyên. Có thể học từ điển để nghe cách phát âm của các từ, hoặc có thể học qua video hoặc những bài hát tiếng Anh để cải thiện kỹ năng phát âm của mình.
Hy vọng những chia sẻ trên của Admin sẽ giúp các em học và giao tiếp tiếng Anh tốt hơn nhé!
Tiếng Anh không khó khi các em biết cách học!