/

/

Đột biến gen là gì? Nắm trọn kiến thức quan trọng về đột biến gen

Admin FQA

27/03/2023, 19:41

893

Bột biến gen là gì? Đột biến gen là một trong những kiến thức quan trọng trong chương trình sinh học lớp 12. Cùng tìm hiểu kiến thức và nắm trọn thông tin liên quan với những chia sẻ đến từ Admin trong bài viết dưới đây.

Đột biến gen là sự thay đổi trong DNA của một cá thể, gây ra sự khác biệt trong gen của nó so với gen của cá thể khác trong cùng một loài hoặc so với phiên bản gen gốc của nó. Đột biến gen có thể xảy ra tự nhiên hoặc được gây ra bởi các yếu tố môi trường, chẳng hạn như tia X hoặc hóa chất. 

Đột biến gen là gì?

Đột biến gen có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và hoạt động của protein, có thể gây ra các hiện tượng khác nhau trong cơ thể, bao gồm các bệnh di truyền. Tuy nhiên, đột biến gen cũng có thể mang lại những lợi ích cho sinh vật, giúp chúng thích nghi với môi trường sống khác nhau hoặc có các đặc tính mới có lợi cho sự tồn tại của chúng.

Đột biến gen xảy ra khi trình từ các cặp nucleotit trên phân tử AND có sự thay đổi. Điều này khiến cho ADN thực hiện quá trình nhân đôi bị ảnh hưởng theo: Nó có thể thêm, mất hoặc thay thế các cặp nucleotit. Có nhiều nguyên nhân gây ra đột biến gen như sau:

Nguyên nhân đột biến gen là gì?

  • Nguyên nhân tự nhiên: Đột biến gen có thể xảy ra tự nhiên trong quá trình sao chép DNA hoặc do tác động của các tác nhân bên ngoài như tia X, tia cực tím, các hợp chất hóa học, chất độc hại, khí độc, hoặc những yếu tố môi trường khác.
  • Tác động của yếu tố di truyền: Các yếu tố di truyền như virus, vi khuẩn, hoặc các phần tử di truyền có thể gây ra đột biến gen khi chúng tấn công và thay đổi gen của chủ nhân của chúng.
  • Lỗi trong quá trình sao chép ADN: Khi tế bào sao chép DNA trước khi chia tách, có thể xảy ra sai sót trong quá trình sao chép, dẫn đến đột biến gen.
  • Tác động của các chất gây ung thư: Các chất gây ung thư có thể gây ra đột biến gen, khi chúng tác động vào ADN và gây ra các thay đổi trong gen.
  • Tác động của thuốc và chất hóa học: Nhiều loại thuốc và chất hóa học có thể gây ra đột biến gen, khi chúng tác động trực tiếp vào DNA và gây ra các thay đổi trong gen.
  • Tiếp xúc với tia ion: Tiếp xúc với tia ion trong các thiết bị chụp X, máy chụp CT, máy điều trị ung thư, cũng có thể gây ra đột biến gen.

Tất cả các nguyên nhân này đều có thể gây ra đột biến gen, dẫn đến những thay đổi trong gen của cá thể, ảnh hưởng đến các đặc tính và chức năng của chúng.

Cơ chế phát sinh đột biến gen có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra đột biến. Tuy nhiên, có một số cơ chế chính sau đây:

  • Lỗi sao chép DNA: Trong quá trình sao chép DNA, tế bào sao chép một chuỗi mới từ chuỗi gốc. Trong trường hợp có lỗi xảy ra trong quá trình sao chép, ví dụ như thêm hoặc bỏ sót một nucleotide, hoặc sử dụng sai nucleotide, có thể dẫn đến một đột biến gen.
  • Đột biến chuyển vị: Đột biến chuyển vị xảy ra khi một phần của gen bị di chuyển sang một vị trí khác trên cùng một hoặc trên một nhiễm sắc thể khác. Điều này có thể dẫn đến thay đổi cấu trúc của gen hoặc sự mất mát hoặc thêm vào một phần của gen.
  • Thay đổi nucleotide: Đây là một loại đột biến gen thường gặp nhất, trong đó một nucleotide trong gen bị thay thế bởi một nucleotide khác. Thay đổi nucleotide có thể là do lỗi trong quá trình sao chép DNA hoặc do tác động của các yếu tố môi trường như tia X, tia cực tím, hoặc các hợp chất hóa học.
  • Thêm hoặc bớt một phần của gen: Một đột biến gen khác xảy ra khi một phần của gen bị thêm vào hoặc bớt đi. Điều này có thể xảy ra trong quá trình sao chép DNA hoặc do tác động của các yếu tố môi trường.
  • Đột biến cấu trúc: Đột biến cấu trúc là khi cấu trúc của gen bị thay đổi. Ví dụ, một đoạn gen có thể bị lật ngược hoặc đảo ngược vị trí của các nucleotide.

Những thay đổi trong gen này có thể dẫn đến thay đổi hoạt động của protein do gen mã hóa, hoặc có thể ảnh hưởng đến cấu trúc của protein, dẫn đến các hiện tượng khác nhau trong cơ thể, bao gồm các bệnh di truyền. Tuy nhiên, đột biến gen cũng có thể mang lại những lợi ích cho sinh vật, giúp chúng thích nghi với môi trường sống khác nhau hoặc có các đặc tính mới có lợi

Đột biến gen có các biểu hiện sau:

  • Đột biến giao tử: Đột biến này phát sinh trong quá trình giảm phân, là hình thức các giao tử thông qua thụ tinh sẽ đi qua hợp tử. Nếu là đột biến gen trội, chúng sẽ biểu hiện ngay ra bên ngoài. Nhưng nếu là đột biến gen lặn sẽ phát tán trong quần thể giao phối. Nó chỉ biểu hiện khi có tổ hợp đồng hợp tử lặn.
  • Đột biến tiền phôi: Xảy ra ở lần nguyên nhân đầu tiên của hợp tử. Nó thường diễn ra trong giai đoạn 2 - 8 bào phôi, sau đó sẽ truyền lại cho thế hệ sau qua sinh sản hữu tính.
  • Đột biến xôma: Đột biến này xảy ra trong nguyên phân của các tế bào sinh dưỡng, nó sẽ nhân lên ở một mô, sau đó tiếp tục nhân lên qua sinh sản sinh dưỡng.

Các dạng đột biến gen phổ biến hiện nay gồm có:

Các dạng đột biến gen sinh 12

  • Đột biến thay đổi một nucleotide (point mutation): Đây là loại đột biến gen thường gặp nhất, trong đó một nucleotide trong gen bị thay thế bởi một nucleotide khác. Điều này có thể làm thay đổi mã gen và dẫn đến thay đổi hoạt động của protein do gen mã hóa.
  • Đột biến chuyển vị (chromosomal translocation): Đột biến chuyển vị xảy ra khi một phần của gen bị di chuyển sang một vị trí khác trên cùng một hoặc trên một nhiễm sắc thể khác. Điều này có thể dẫn đến thay đổi cấu trúc của gen hoặc sự mất mát hoặc thêm vào một phần của gen.
  • Đột biến xoắn (frameshift mutation): Đây là loại đột biến xảy ra khi một hoặc nhiều nucleotide bị thêm vào hoặc bị loại khỏi chuỗi gen, dẫn đến thay đổi độ dài của chuỗi gen. Điều này có thể làm thay đổi mã gen và dẫn đến thay đổi hoạt động của protein do gen mã hóa.
  • Đột biến cấu trúc (structural mutation): Đây là loại đột biến xảy ra khi cấu trúc của gen bị thay đổi. Ví dụ, một đoạn gen có thể bị lật ngược hoặc đảo ngược vị trí của các nucleotide. Điều này có thể làm thay đổi mã gen và dẫn đến thay đổi hoạt động của protein do gen mã hóa.
  • Đột biến trên gen không mã hóa (non-coding mutation): Ngoài các gen mã hóa protein, các vùng gen không mã hóa protein cũng có thể bị đột biến. Đột biến trong các vùng gen không mã hóa protein này có thể ảnh hưởng đến cách mà gen được điều chỉnh hoặc thể hiện, dẫn đến thay đổi trong cơ thể.
  • Đột biến somatic và đột biến di truyền (somatic and germline mutations): Đột biến somatic xảy ra trong các tế bào của cơ thể, trong khi đột biến di truyền xảy ra trong tế bào sinh dục và có thể được truyền lại cho thế hệ kế tiếp.

Hậu quả của đột biến gen có thể là tốt hoặc xấu, phụ thuộc vào loại đột biến và cách mà nó ảnh hưởng đến gen và protein mà gen mã hóa. Dưới đây là một số hậu quả của đột biến gen:

  • Sự chết của tế bào hoặc cá thể: Đột biến có thể làm thay đổi các chức năng quan trọng của gen và protein, dẫn đến sự chết của tế bào hoặc cá thể. Điều này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và thậm chí dẫn đến tử vong.
  • Bệnh di truyền: Đột biến gen có thể dẫn đến các bệnh di truyền như ung thư, bệnh tim mạch, bệnh tiểu đường và các bệnh di truyền khác. Các bệnh này có thể là kết quả của các thay đổi trong hoạt động của protein do gen mã hóa.
  • Khả năng chống lại bệnh: Một số đột biến gen có thể làm tăng khả năng của cá thể chống lại bệnh. Ví dụ, một số đột biến gen có thể làm tăng khả năng của hệ miễn dịch chống lại vi khuẩn và virus.
  • Tính đa dạng sinh học: Đột biến gen là một trong những nguồn gốc của tính đa dạng sinh học, do đó chúng có thể dẫn đến sự phát triển của các loài mới hoặc sự thích nghi của các loài hiện có với môi trường mới.
  • Tác động đến các loài khác: Các đột biến gen có thể tác động đến các loài khác. Ví dụ, các loài có đột biến khác nhau có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của nhau hoặc cạnh tranh với nhau trong môi trường sống chung.

Đột biến gen đóng vai trò quan trọng trong chọn giống và tiến hóa của các loài sinh vật. Dưới đây là một số vai trò cụ thể của đột biến gen trong chọn giống và tiến hóa:

Vai trò của đột biến gen là gì?

Vai trò của đột biến gen với tiến hóa

Đột biến gen có thể dẫn đến sự thay đổi tính chất của cây trồng hoặc động vật, giúp chúng thích nghi với môi trường mới hoặc cải thiện năng suất. Những cá thể có đột biến gen có tính chất vượt trội so với các cá thể khác và có thể được chọn để trồng trọt hoặc nuôi để tạo ra các giống mới.

Đột biến gen là quá trình thay đổi trong DNA của một cá thể hoặc một tế bào, dẫn đến xuất hiện các phiên bản khác nhau của gen được gọi là alen. Các alen mới này có thể cung cấp cho tiến hóa các tính chất mới, tạo ra đa dạng sinh học và giúp các loài thích nghi với môi trường mới.

Tuy nhiên, tính có lợi hay có hại của đột biến gen phụ thuộc vào tác động của nó đối với cá thể hoặc loài. Có những đột biến gen có thể cải thiện sức khỏe, tăng khả năng chống lại bệnh tật hoặc tăng cường sức sống của cá thể, trong khi những đột biến khác có thể gây ra bệnh tật, suy giảm sức khỏe hoặc giảm khả năng sinh sản.

Vai trò của đột biến gen với chọn giống

Đột biến gen là một trong những cơ chế chính của tiến hóa. Sự đa dạng genetic do đột biến gen tạo ra giúp các cá thể của một loài sinh vật phát triển các tính chất mới, có thể giúp chúng thích nghi với môi trường mới hoặc giảm sự cạnh tranh với các loài khác. Các đột biến gen cũng có thể tạo ra các tính chất có lợi trong việc săn mồi, phòng thủ hoặc phát triển sinh sản, giúp các cá thể có đột biến gen sống sót và truyền lại gen của mình cho thế hệ tiếp theo.

Đột biến gen là quá trình thay đổi trong DNA của một cá thể hoặc một tế bào, dẫn đến xuất hiện các phiên bản khác nhau của gen được gọi là alen. Các alen mới này có thể cung cấp nguyên liệu cho quá trình tiến hóa và chọn giống. Tuy nhiên, tần số đột biến của 1 gen rất thấp, nhưng trong tế bào có rất nhiều gen và số lượng cá thể trong quần thể cũng rất lớn nên số lượng gen đột biến được tạo ra ở mỗi thế hệ cũng lớn, đó là nguồn biến dị di truyền cho quá trình tiến hoá.

Gây đột biến nhân tạo là một trong những phương pháp chọn giống thực vật hiện đại và có hiệu quả cao, góp phần tạo nên những tính trạng quý ở cây trồng. Người ta thường sử dụng các tác nhân đột biến để tạo ra các giống mới.

Tuy nhiên, đa số đột biến gen tạo ra các alen lặn, chỉ biểu hiện ra kiểu hình khi có thể đồng hợp và trong điều kiện môi trường thích hợp. Do đó, việc sử dụng đột biến gen để tạo ra các giống mới cần phải được kiểm soát kỹ lưỡng để đảm bảo tính ổn định của tính chất mới và không gây tác động tiêu cực đến sức khỏe của con người và môi trường sống.

Không, không phải tất cả đột biến gen đều gây bệnh. Trong thực tế, rất nhiều đột biến gen là bình thường và không gây ra bất kỳ vấn đề gì đối với sức khỏe của cá thể hoặc giống loài.

Có phải tất cả đột biến gen đều gây bệnh?

Đột biến gen chỉ gây bệnh khi ảnh hưởng đến hoạt động của gen và gây ra sự thay đổi không mong muốn trong các quá trình sinh lý của cơ thể. Chẳng hạn, một đột biến gen có thể làm giảm hoặc tăng sản xuất protein cần thiết cho sự hoạt động của một tế bào hoặc một bộ phận của cơ thể, dẫn đến sự suy giảm chức năng và gây ra bệnh tật.

Tuy nhiên, đột biến gen cũng có thể gây ra các hiệu ứng tích cực, như cải thiện khả năng miễn dịch, tăng cường khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh, hoặc tạo ra các tính chất mới giúp cá thể thích nghi với môi trường mới. Vì vậy, không thể tổng quát rằng tất cả đột biến gen đều gây bệnh. Tác động của đột biến gen phụ thuộc vào vị trí, tính chất và ảnh hưởng của chúng đối với cơ thể.

Đột biến gen ở người gây ra một số bệnh như sau:

Một số căn bệnh do đột biến gen gây ra ở người

Bệnh đao

Bệnh Down là một bệnh lý rối loạn di truyền gây ra bởi sự thay đổi trong số lượng hoặc cấu trúc của các nhiễm sắc thể. Đây là một trong những loại rối loạn di truyền phổ biến nhất ở con người, được phát hiện ra vào những năm 1860 bởi bác sĩ người Anh John Langdon Down.

Bình thường, con người có 23 cặp nhiễm sắc thể, tức là tổng cộng 46 nhiễm sắc thể. Tuy nhiên, trong trường hợp của Hội chứng Down, người bệnh có thêm một bản sao của nhiễm sắc thể số 21, do đó được gọi là có "ba bản sao" của nhiễm sắc thể này. Điều này dẫn đến sự thay đổi trong phân bố các gen trên nhiễm sắc thể số 21, ảnh hưởng đến quá trình phát triển của cơ thể.

Dấu hiệu bên ngoài của trẻ bị bệnh đao

Bệnh động kinh

Bệnh động kinh là một căn bệnh liên quan đến hệ thần kinh, được gây ra do đột biến điểm ở một gen trong ti thể. Triệu chứng của bệnh bao gồm sự xáo trộn và lặp đi lặp lại của các nơron bên trong vỏ não, dẫn đến các cơn co giật bắp thịt, cắn lưỡi, mắt trợn ngược, sùi bọt mép, mất kiểm soát khi tiểu tiện, và bất tỉnh. Đây là một trong những căn bệnh di truyền nguy hiểm được nhắc đến nhiều nhất và cần được chăm sóc và điều trị đầy đủ để giảm thiểu các triệu chứng và tăng cường chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Bệnh mù màu

Bệnh mù màu là một bệnh di truyền do đột biến gen trên các nhiễm sắc thể X hoặc Y. Các bệnh nhân mắc bệnh mù màu không thể phân biệt được một hoặc nhiều màu sắc, thường là đỏ hoặc xanh lá cây. Các triệu chứng của bệnh phụ thuộc vào loại mù màu, có thể từ đơn giản đến nặng, từ việc nhầm lẫn màu sắc đến việc không phân biệt được màu sắc hoàn toàn. Bệnh thường ảnh hưởng đến nam giới nhiều hơn nữ giới, vì gen điều khiển màu sắc nằm trên nhiễm sắc thể X.

Bệnh khó đông máu di truyền

Bệnh máu khó đông di truyền, hay còn gọi là Hemophilia, là một bệnh liên quan đến nhiễm sắc thể giới tính X. Bệnh được kế thừa thông qua gen trên nhiễm sắc thể X và phát triển trên cả nam giới và nữ giới. Bé trai có nhiễm sắc thể XY và nhận nhiễm sắc thể bị lỗi từ mẹ sẽ bị bệnh. Bé gái cũng có thể bị bệnh nếu cả cha và mẹ đều có nhiễm sắc thể mang lỗi gen bệnh. Bệnh Hemophilia khiến cho quá trình đông máu bị ảnh hưởng, dẫn đến khó chữa lành chấn thương, chảy máu lâu, gây ra nguy hiểm đến tính mạng và các cơ quan trong cơ thể.

Hội chứng Klinefelter

Hội chứng Klinefelter là tình trạng di truyền chỉ xảy ra ở nam giới, với tỉ lệ khoảng 1/1000 trẻ sơ sinh nam. Người bị hội chứng này thường không thể phân ly được nhiễm sắc thể giới tính, thay vì chỉ có một nhiễm sắc thể giới tính X thì lại có đến 2 nhiễm sắc thể loại này. Hội chứng Klinefelter có thể gây ra một số tổn thương ở các hệ cơ quan và ảnh hưởng đến nhiều giai đoạn phát triển.

Hội chứng Klinefelter ở nam giới

Ở nam giới bị hội chứng Klinefelter, các đặc điểm giới tính bình thường thường không phát triển đầy đủ, như tinh hoàn kém phát triển dẫn đến vô sinh. Ngoài ra, họ còn có thể gặp phải các biểu hiện như chân tay dài không đối xứng, chậm phát triển ngôn ngữ, học tập chậm hiểu. Tuy nhiên, các tác động của hội chứng Klinefelter có thể khác nhau ở từng bệnh nhân.

Bệnh tan máu huyết tán Thalassemia

Bệnh Thalassemia nguyên nhân chính là do di truyền do các gen lặn ở bố mẹ. Nếu cả bố và mẹ đều mang gen bị bệnh tan máu huyết tán Thalassemia, thì 75% trẻ em sinh ra sẽ mắc bệnh này. Bệnh nhân mắc phải chứng bệnh này sẽ phải truyền máu suốt cuộc đời. Triệu chứng thường gặp của bệnh này là thiếu máu thường xuyên và thiếu sắt.

Hội chứng Turner

Hội chứng Turner xảy ra là do một 1 phần hoặc hoàn toàn 1 nhiễm sắc thể giới tính trong bộ gen người. Hiểu đơn giản là nhiễm sắc thể giới tính bị rối loạn, bệnh này hay gặp ở nữa khiến thể chất tinh thần bị rối loạn. Bệnh nhân mắc bệnh Turner có biểu hiện: Dáng người nhỏ bé, suy yếu buồng trứng nên mất kinh hoặc bị vô sinh, khiếm thính,....

Như vậy, bài viết trên Admin đã cung cấp đầy đủ các kiến thức về đột biến gen. Hy vọng nó hữu ích và giúp các em thật nhiều trong quá trình học sinh học lớp 12.

Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bài viết liên quan
new
VIDEO TỔNG HỢP KIẾN THỨC CUỐI HỌC KÌ 2 CÁC MÔN TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 12

Kì thi cuối học kì 2 đang đến gần, các bạn đã sẵn sàng chinh phục thử thách này? FQA thấu hiểu rằng ôn tập hiệu quả là chìa khóa giúp học sinh tự tin bước vào kì thi. Vì vậy, FQA mang đến Video tổng hợp kiến thức cuối học kì 2 các môn từ lớp 1 đến lớp 12. Bài giảng ôn luyện với nội dung tóm tắt kiến thức trọng tâm, hình ảnh minh họa bắt mắt sẽ giúp các bạn học sinh ôn tập nhanh chóng, hiệu quả; dễ dàng ghi nhớ kiến thức, tăng hứng thú học tập. Ngoài ra, với đề cương chi tiết bám sát chương trình học tập trên lớp bao gồm kiến thức lí thuyết, dạng bài thường gặp, câu hỏi ôn luyện sẽ giúp các bạn ôn tập toàn diện và nắm vững phương pháp làm bài. FQA mong rằng, đây chính là tài liệu học tập cần thiết, đồng hành và giúp các bạn đạt được điểm số cao nhất trong những kì thi sắp tới.

Admin FQA

18/03/2024

new
[Tổng hợp] Kiến thức về tích phân và dạng bài liên quan

Tích phân (Tiếng Anh: integral) là một khái niệm và phạm trù toán học liên quan đến toàn bộ quá trình thay đổi của một thực thể nguyên thuỷ (thực thể đó thường được diễn tả bằng một hàm số phụ thuộc vào biến số được gọi là nguyên hàm) khi đã xác định được tốc độ thay đổi của nó. Tích phân là phần kiến thức quan trọng được học trong chương trình toán lớp 12, trong bài viết này chúng mình cùng ôn lại khái niệm tích phân, tính chất, bảng nguyên hàm và vi phân, bảng nguyên hàm mở rộng và các dạng bài tập tích phân nhé.

Admin FQA

14/03/2024

new
[Tổng hợp] Kiến thức về đạo hàm và dạng bài liên quan

Trong toán học, đạo hàm (tiếng Anh: derivative) của một hàm số là một đại lượng mô tả sự biến thiên của hàm tại một điểm nào đó. Đạo hàm là một khái niệm cơ bản trong giải tích. Đạo hàm còn xuất hiện trong nhiều khái niệm vật lí, chẳng hạn đạo hàm biểu diễn vận tốc tức thời của một điểm chuyển động, khi mà công cụ này giúp đo lường tốc độ mà đối tượng đó thay đổi tại một thời điểm xác định. Vì vậy, trong bài viết này chúng ta cùng nhau nhắc lại khái niệm, các quy tắc tính đạo hàm, cũng như ý nghĩa của đạo hàm và một số dạng bài tập liên quan đến đạo hàm nhé.

Admin FQA

14/03/2024

new
[Tổng hợp] Kiến thức về Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được xem như là một trong những thì phức tạp bậc nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Past perfect continuous tense là một thì rất hay xuất hiện trong những đề thi tiếng Anh, vậy nên các bạn nên ôn luyện thật kỹ loại thì này. FQA đã tổng hợp những kiến thức bạn cần biết để nắm chắc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn ở bài viết dưới đây.

Admin FQA

14/03/2024

new
[Tổng hợp] Kiến thức về Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Đối với người học tiếng Anh “thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn” là thì khá gần gũi và quen thuộc, hầu như chúng được lặp đi lặp lại trong tất cả các bài giảng hay tiết học. Vì mật độ sử dụng thường xuyên và là cách diễn đạt dễ nhất, nhưng không phải ai cũng đang dùng thì đúng cách. Hãy theo dõi bài viết dưới đây của FQA để tham khảo tất tần tật về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhé!

Admin FQA

14/03/2024

new
[Tổng hợp] Kiến thức về Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được xem như là một trong những thì phức tạp bậc nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Đây là một thì rất hay xuất hiện trong những đề thi tiếng Anh, vậy nên các bạn nên ôn luyện thật kỹ loại thì này. FQA đã tổng hợp những kiến thức căn bản nhất bạn cần biết để nắm chắc thì tương lai hoàn thành ở bài viết dưới đây.

Admin FQA

14/03/2024

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi