/

/

Kiến thức cần biết: Gọi tên danh pháp iupac các nguyên tố hóa học

Admin FQA

19/05/2023, 15:05

10111

Danh pháp IUPAC (International Union of Pure and Applied Chemistry) là một hệ thống quy tắc được sử dụng để đặt tên cho các hợp chất hóa học. Bao gồm các hợp chất hữu cơ và vô cơ, ion và các phân tử

Cách gọi tên danh pháp iupac các nguyên tố hóa học như thế nào? Cùng Admin tìm hiểu chi tiết hơn trong phần chia sẻ bên dưới nhé!

Như những chia sẻ ở trên, danh pháp iupac các nguyên tố hóa học là cách đặt tên cho các hợp chất. Danh pháp IUPAC (International Union of Pure and Applied Chemistry) là một hệ thống quy tắc được sử dụng để đặt tên cho các hợp chất hóa học. Nó được quản lý và phát triển bởi IUPAC, tổ chức quốc tế chuyên về hóa học. 

Danh pháp IUPAC là gì?

Mục đích của danh pháp IUPAC là tạo ra một hệ thống tên gọi thống nhất, chính xác và không gây hiểu lầm cho các hợp chất hóa học. Danh pháp IUPAC được xác định bằng cách sử dụng các quy tắc và quyền hạn đặc biệt để đặt tên cho các thành phần và cấu trúc của hợp chất. Các quy tắc này đảm bảo rằng mỗi hợp chất có một tên duy nhất dựa trên cấu trúc và thành phần của nó, giúp người đọc và nhà khoa học có thể hiểu và nhận biết hợp chất đó một cách chính xác.

Danh pháp IUPAC không chỉ đặt tên cho các nguyên tố hóa học, mà còn bao gồm cả các hợp chất hữu cơ và vô cơ, các ion, các phức chất và các hợp chất hữu cơ phức tạp khác.

Mục đích chính của danh pháp IUPAC là tạo ra một hệ thống đồng nhất và chuẩn mực cho việc đặt tên các hợp chất hóa học. Qua việc sử dụng danh pháp IUPAC, các nhà hóa học và nhà khoa học có thể truyền tải thông tin về thành phần và cấu trúc của một hợp chất một cách chính xác và không gây hiểu lầm cho nhau.

Danh pháp IUPAC không chỉ áp dụng cho các nguyên tố hóa học, mà còn bao gồm cả các hợp chất hữu cơ và vô cơ, các ion, các phức chất và các hợp chất hữu cơ phức tạp khác. Nó bao gồm các quy tắc và quyền hạn đặc biệt để đặt tên cho các thành phần và cấu trúc của hợp chất.

Các quy tắc của danh pháp IUPAC bao gồm việc đặt tên các nhóm chức năng, các chuỗi cacbon trong các hợp chất hữu cơ, các phân nhóm chức năng và sự phân loại các hợp chất dựa trên thành phần và cấu trúc của chúng.

Sử dụng tên danh pháp IUPAC (International Union of Pure and Applied Chemistry) cho các nguyên tố hóa học có một số lợi ích quan trọng. Dưới đây là một số lý do tại sao chúng ta cần sử dụng tên danh pháp IUPAC:

Tại sao cần dùng tên danh pháp iupac các nguyên tố hóa học?

  1. Đồng nhất và rõ ràng: Tên danh pháp IUPAC đảm bảo rằng mỗi nguyên tố hóa học có một tên duy nhất và không gây hiểu lầm. Các tên IUPAC được chấp nhận toàn cầu và sử dụng chung bởi cộng đồng khoa học, đảm bảo rằng không có sự nhầm lẫn trong việc xác định một nguyên tố hóa học cụ thể.
  2. Kết nối với cấu trúc hóa học: Tên danh pháp IUPAC thường phản ánh cấu trúc hoặc tính chất của mỗi nguyên tố hóa học. Chúng cung cấp thông tin về số lượng electron và cấu hình electron của nguyên tử, cho phép các nhà hóa học dễ dàng hiểu về cấu trúc và tính chất hóa học của nguyên tố.
  3. Phân biệt giữa các nguyên tố đồng hóa: Có nhiều nguyên tố có tính chất tương tự nhau và khó phân biệt chỉ dựa trên tên thông thường. Tuy nhiên, tên danh pháp IUPAC sử dụng các quy tắc chuẩn để đặt tên, giúp phân biệt rõ ràng giữa các nguyên tố đồng hóa. Ví dụ, tên IUPAC cho nguyên tố có nguyên tử số 1 là "hidro" và nguyên tố có nguyên tử số 2 là "helium".
  4. Thống nhất quốc tế: Tên danh pháp IUPAC giúp xây dựng một ngôn ngữ chung cho khoa học hóa học trên toàn cầu. Điều này rất quan trọng để truyền tải thông tin và tiếp xúc giữa các nhà khoa học, đảm bảo tính thống nhất và sự hiểu rõ trong việc trao đổi kiến thức và kết quả nghiên cứu.
  5. Thuận tiện trong việc truyền đạt thông tin: Tên danh pháp IUPAC được sử dụng trong công thức hóa học, các công trình nghiên cứu, sách giáo trình và các tài liệu khoa học khác. Việc sử dụng tên danh pháp IUPAC giúp các nhà khoa học truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc giao tiếp khoa học trên quy mô quốc tế.
  6. Hỗ trợ trong quá trình đặt tên hợp chất: Khi đặt tên cho các hợp chất hóa học, tên danh pháp IUPAC được sử dụng để chỉ định các nguyên tố và nhóm chức nằm trong hợp chất. Điều này giúp xác định chính xác thành phần và cấu trúc của hợp chất, đồng thời đảm bảo tính duy nhất và không gây hiểu nhầm trong việc đặt tên.
  7. Thông tin phổ biến: Tên danh pháp IUPAC thường được sử dụng trong giáo dục và truyền thông đến công chúng. Sử dụng các tên IUPAC giúp người đọc, sinh viên và công chúng nắm vững thông tin về các nguyên tố hóa học và cấu trúc hóa học cơ bản.

Tóm lại, việc sử dụng tên danh pháp IUPAC cho các nguyên tố hóa học đảm bảo sự rõ ràng, đồng nhất và phân biệt rõ ràng giữa các nguyên tố. Tổ chức IUPAC phát triển và duy trì danh pháp IUPAC nhằm thúc đẩy sự thống nhất và hiểu biết rõ ràng về các nguyên tố hóa học trên toàn thế giới. Việc sử dụng tên danh pháp IUPAC giúp tạo ra một môi trường hóa học chuyên nghiệp, nâng cao chất lượng và hiệu quả trong nghiên cứu, giao tiếp và ứng dụng hóa học.

Danh pháp IUPAC cung cấp một số quy tắc cơ bản để đặt tên các hợp chất hóa học. Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng của danh pháp IUPAC:

Những thông tin quan trọng cần nhớ về tên danh pháp iupac các nguyên tố hóa học

  • Đặt tên hợp chất hữu cơ: Đối với các hợp chất hữu cơ, danh pháp IUPAC quy định việc đặt tên dựa trên các chuỗi cacbon chính và các nhóm chức năng có mặt trong hợp chất. Các quy tắc này bao gồm việc sắp xếp chuỗi cacbon theo thứ tự từ trái qua phải và từ trên xuống dưới trong công thức cấu tạo, đánh số các vị trí và đặt tên các nhóm chức năng.
  • Đặt tên các ion và phức chất: Danh pháp IUPAC cũng đưa ra quy tắc cho việc đặt tên các ion và phức chất. Đối với các ion, tên gọi thường phản ánh cấu trúc và tính chất của ion đó. Đối với các phức chất, tên gọi bao gồm tên của các ligand và tên của kim loại trung tâm.
  • Đặt tên các nguyên tố hóa học: Danh pháp IUPAC không đặt tên các nguyên tố hóa học, mà sử dụng các tên thông dụng đã được chấp nhận trong ngôn ngữ khoa học và quốc tế. Ví dụ: carbon, nitrogen, oxygen, vàng (gold), bạch kim (platinum), vv.

Ngoài ra, danh pháp IUPAC cũng có các quy tắc chi tiết khác để đặt tên các loại hợp chất đặc biệt như hợp chất vòng, hợp chất bậc cao, hợp chất đồng vị, vv. Việc sử dụng danh pháp IUPAC giúp đảm bảo tính nhất quán và hiểu quả trong việc truyền tải thông tin về các hợp chất hóa học giữa các nhà khoa học trên thế giới.

Dưới đây là danh sách các nguyên tố hóa học thông qua tên gọi danh pháp IUPAC của chúng:

  1. Hydrogen - Hiđro (Hydrogen)
  2. Helium - Heli (Helium)
  3. Lithium - Liti (Lithium)
  4. Beryllium - Beryli (Beryllium)
  5. Boron - Boron (Boron)
  6. Carbon - Cacbon (Carbon)
  7. Nitrogen - Nitơ (Nitrogen)
  8. Oxygen - Oxi (Oxygen)
  9. Fluorine - Flo (Fluorine)
  10. Neon - Neon (Neon)
  11. Sodium - Natri (Sodium)
  12. Magnesium - Magie (Magnesium)
  13. Aluminum - Nhôm (Aluminium)
  14. Silicon - Silic (Silicon)
  15. Phosphorus - Photpho (Phosphorus)
  16. Sulfur - Lưu huỳnh (Sulfur)
  17. Chlorine - Clo (Chlorine)
  18. Argon - A-go (Argon)
  19. Potassium - Kali (Potassium)
  20. Calcium - Canxi (Calcium)
  21. Scandium - Scanđi (Scandium)
  22. Titanium - Titani (Titanium)
  23. Vanadium - Vanađi (Vanadium)
  24. Chromium - Crôm (Chromium)
  25. Manganese - Mangan (Manganese)
  26. Iron - Sắt (Iron)
  27. Cobalt - Coban (Cobalt)
  28. Nickel - Nicô (Nickel)
  29. Copper - Đồng (Copper)
  30. Zinc - Kẽm (Zinc)
  31. Gallium - Gali (Gallium)
  32. Germanium - Gecmani (Germanium)
  33. Arsenic - Asen (Arsenic)
  34. Selenium - Selen (Selenium)
  35. Bromine - Brô (Bromine)
  36. Krypton - Kripton (Krypton)
  37. Rubidium - Rubiđi (Rubidium)
  38. Strontium - Stronti (Strontium)
  39. Yttrium - Itri (Yttrium)
  40. Zirconium - Zicron (Zirconium)
  41. Niobium - Niobi (Niobium)
  42. Molybdenum - Molipđen (Molybdenum)
  43. Technetium - Techneti (Technetium)
  44. Ruthenium - Ruđen (Ruthenium)
  45. Rhodium - Rôđi (Rhodium)
  46. Palladium - Paladi (Palladium)
  47. Silver - Bạc (Silver)
  48. Cadmium - Cadimi (Cadmium)
  49. Indium - Indi (Indium)
  50. Tin - Thiếc (Tin)
  51. Antimony - Stibi (Sb)
  52. Iodine - Iodi (I)
  53. Xenon - Xe (Xe)
  54. Cesium - Cesi (Cs)
  55. Barium - Bari (Ba)
  56. Lanthanum - Lantan (La)
  57. Cerium - Séri (Ce)
  58. Praseodymium - Praseodimi (Pr)
  59. Neodymium - Neodimi (Nd)
  60. Promethium - Prometi (Pm)
  61. Samarium - Samari (Sm)
  62. Europium - Đồng (Eu)
  63. Gadolinium - Gadolini (Gd)
  64. Terbium - Terbi (Tb)
  65. Dysprosium - Điprosi (Dy)
  66. Holmium - Holmi (Ho)
  67. Erbium - Eri (Er)
  68. Thulium - Tuli (Tm)
  69. Ytterbium - Ytterbi (Yb)
  70. Lutetium - Luteti (Lu)
  71. Hafnium - Hafni (Hf)
  72. Tantalum - Tantal (Ta)
  73. Tungsten - Wolfram (W)
  74. Rhenium - Rên (Re)
  75. Osmium - Osmi (Os)
  76. Iridium - Iridi (Ir)
  77. Platinum - Bạch kim (Pt)
  78. Gold - Vàng (Au)
  79. Mercury - Thuỷ ngân (Hg)
  80. Thallium - Tali (Tl)
  81. Lead - Chì (Pb)
  82. Bismuth - Bismut (Bi)
  83. Polonium - Poloni (Po)
  84. Astatine - Astatin (At)
  85. Radon - Radon (Rn)
  86. Francium - Franci (Fr)
  87. Radium - Radium (Ra)
  88. Actinium - Actini (Ac)
  89. Thorium - Thor (Th)
  90. Protactinium - Protactini (Pa)
  91. Uranium - Uran (U)
  92. Neptunium - Neptuni (Np)
  93. Plutonium - Plutoni (Pu)
  94. Americium - Americi (Am)
  95. Curium - Curium (Cm)
  96. Berkelium - Berkeli (Bk)
  97. Californium - Californi (Cf)
  98. Einsteinium - Einstein (Es)
  99. Fermium - Fermi (Fm)
  100. Mendelevium - Mendelevi (Md)
  101. Nobelium - Nobel (No)
  102. Lawrencium - Lawrence (Lr)
  103. Rutherfordium - Rutherford (Rf)
  104. Dubnium - Dubni (Db)
  105. Seaborgium - Seaborg (Sg)
  106. Bohrium - Bohri (Bh)
  107. Hassium - Hassi (Hs)
  108. Meitnerium - Meitneri (Mt)
  109. Darmstadtium - Darmstadti (Ds)
  110. Roentgenium - Roentgeni (Rg)
  111. Copernicium - Copernici (Cn)
  112. Nihonium - Nihoni (Nh)
  113. Flerovium - Flerovi (Fl)
  114. Moscovium - Moscovi (Mc)
  115. Livermorium - Livermori (Lv)
  116. Tennessine - Tennessi (Ts)
  117. Oganesson - Oganesson (Og)

Hiện tại, danh pháp IUPAC chỉ đặt tên cho các nguyên tố từ số nguyên tử 1 đến 118. Đây chỉ là một số nguyên tố ban đầu trong bảng tuần hoàn, danh sách sẽ tiếp tục với các nguyên tố còn lại.

 

Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bài viết liên quan
new
[Tổng hợp] Kiến thức về tích phân và dạng bài liên quan

Tích phân (Tiếng Anh: integral) là một khái niệm và phạm trù toán học liên quan đến toàn bộ quá trình thay đổi của một thực thể nguyên thuỷ (thực thể đó thường được diễn tả bằng một hàm số phụ thuộc vào biến số được gọi là nguyên hàm) khi đã xác định được tốc độ thay đổi của nó. Tích phân là phần kiến thức quan trọng được học trong chương trình toán lớp 12, trong bài viết này chúng mình cùng ôn lại khái niệm tích phân, tính chất, bảng nguyên hàm và vi phân, bảng nguyên hàm mở rộng và các dạng bài tập tích phân nhé.

Admin FQA

14/03/2024

new
[Tổng hợp] Kiến thức về đạo hàm và dạng bài liên quan

Trong toán học, đạo hàm (tiếng Anh: derivative) của một hàm số là một đại lượng mô tả sự biến thiên của hàm tại một điểm nào đó. Đạo hàm là một khái niệm cơ bản trong giải tích. Đạo hàm còn xuất hiện trong nhiều khái niệm vật lí, chẳng hạn đạo hàm biểu diễn vận tốc tức thời của một điểm chuyển động, khi mà công cụ này giúp đo lường tốc độ mà đối tượng đó thay đổi tại một thời điểm xác định. Vì vậy, trong bài viết này chúng ta cùng nhau nhắc lại khái niệm, các quy tắc tính đạo hàm, cũng như ý nghĩa của đạo hàm và một số dạng bài tập liên quan đến đạo hàm nhé.

Admin FQA

14/03/2024

new
[Tổng hợp] Kiến thức về Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được xem như là một trong những thì phức tạp bậc nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Past perfect continuous tense là một thì rất hay xuất hiện trong những đề thi tiếng Anh, vậy nên các bạn nên ôn luyện thật kỹ loại thì này. FQA đã tổng hợp những kiến thức bạn cần biết để nắm chắc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn ở bài viết dưới đây.

Admin FQA

14/03/2024

new
[Tổng hợp] Kiến thức về Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Đối với người học tiếng Anh “thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn” là thì khá gần gũi và quen thuộc, hầu như chúng được lặp đi lặp lại trong tất cả các bài giảng hay tiết học. Vì mật độ sử dụng thường xuyên và là cách diễn đạt dễ nhất, nhưng không phải ai cũng đang dùng thì đúng cách. Hãy theo dõi bài viết dưới đây của FQA để tham khảo tất tần tật về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhé!

Admin FQA

14/03/2024

new
[Tổng hợp] Kiến thức về Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được xem như là một trong những thì phức tạp bậc nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Đây là một thì rất hay xuất hiện trong những đề thi tiếng Anh, vậy nên các bạn nên ôn luyện thật kỹ loại thì này. FQA đã tổng hợp những kiến thức căn bản nhất bạn cần biết để nắm chắc thì tương lai hoàn thành ở bài viết dưới đây.

Admin FQA

14/03/2024

new
[Tổng hợp] Kiến thức về Thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) - kiến thức ngữ pháp được sử dụng vô cùng thông dụng trong bài thi tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Vậy nên, để có thể giao tiếp hiệu quả cũng như chinh phục được điểm số cao thì bạn cần “nằm lòng” chủ điểm ngữ pháp này. Vậy nên, trong bài viết hôm nay FQA xin giới thiệu tất tần tật kiến thức về thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh!

Admin FQA

14/03/2024

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi