Lưu Bị được coi là một trong những anh hùng vĩ đại nhất trong lịch sử Trung Quốc. Ông được người dân tôn sùng vì lòng nhân ái, sự trung thực và tinh thần hy sinh vì đất nước. Di sản của Lưu Bị vẫn còn được lưu truyền cho đến ngày nay, và ông tiếp tục được xem là một tấm gương sáng cho các thế hệ mai sau.
Lưu Bị từ xuất thân nghèo khó đến việc xưng đế
Lưu Bị được sử sách xác nhận là dòng dõi xa của hoàng tộc nhà Hán. Xuất thân nhà nghèo, ông phải tự lao động kiếm sống từ thuở nhỏ. Sự nghiệp của Lưu Bị khởi đầu bằng việc tham gia trấn áp cuộc khởi nghĩa Khăn Vàng và làm quan cho triều đình, nhưng đường hoạn lộ của ông ban đầu không được suôn sẻ. Gặp lúc nhà Hán suy yếu và nổ ra chiến tranh quân phiệt, Lưu Bị cùng hai người huynh đệ kết nghĩa là Quan Vũ và Trương Phi dần dần tự gây dựng lực lượng và tham gia vào cuộc chiến này. Tuy nhiên, cuộc tranh hùng của Lưu Bị ban đầu không thuận lợi, ông nhiều lần thất bại và phải đi nương nhờ dưới trướng nhiều chư hầu đương thời như Công Tôn Toản, Lã Bố, Tào Tháo, Viên Thiệu, Lưu Biểu.
Trong thời gian nương nhờ Lưu Biểu ở Kinh châu, Lưu Bị được Gia Cát Lượng theo phò tá và vạch ra Long Trung đối sách để tranh thiên hạ. Theo đường lối này, ông liên kết với quân phiệt Tôn Quyền ở Giang Đông cùng chống Tào Tháo ở phía bắc, chiếm được một phần Kinh châu và gần trọn Ích châu làm đất dựng nghiệp. Tuy nhiên, chiến lược Long Trung đối sách có nguy cơ đổ vỡ vì liên minh với Tôn Quyền rạn nứt, họ Tôn đánh chiếm phần Kinh châu của ông và giết Quan Vũ, khiến Lưu Bị cất quân đánh báo thù và định giành lại đất, sau khi chính thức xưng hoàng đế để kế tục nhà Hán vừa bị họ Tào đoạt ngôi. Thất bại ở Di Lăng khiến Lưu Bị suy sụp, lâm bệnh rồi qua đời. Cơ nghiệp ông gây dựng được truyền lại cho người con cả Lưu Thiện và giao cho thừa tướng Gia Cát Lượng phò tá.
Lưu Bị là một vị anh hùng được đánh giá cao về tài năng và phẩm chất. Tuy xuất thân nghèo khó, ông đã vươn lên, tạo dựng cơ nghiệp và trở thành một trong những thế lực hùng mạnh trong thời Tam Quốc. Lòng nhân ái, chí lớn và tài thao lược của Lưu Bị là bài học quý giá cho con người về ý chí, nghị lực và khả năng vượt qua nghịch cảnh.
Việc đầu tiên Lưu Bị làm sau khi xưng đế
Sự kiện này diễn ra vào năm 221, sau khi Lưu Bị đánh bại quân Tào Tháo và chiếm được Kinh Châu. Việc xưng đế đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của Lưu Bị, khẳng định vị thế của ông là một vị hoàng đế độc lập, thoát khỏi sự ràng buộc của triều đình nhà Hán và các thế lực khác.
Tuy nhiên, việc xưng đế của Lưu Bị cũng gặp phải nhiều thách thức. Tôn Quyền, vốn là đồng minh của Lưu Bị trong trận Xích Bích, đã trở thành kẻ thù sau khi chiếm được Kinh Châu và giết Quan Vũ. Tào Tháo, kẻ thù truyền kiếp của Lưu Bị, cũng vẫn là một thế lực hùng mạnh, luôn nhăm nhe thôn tính Thục Hán.
Bất chấp những khó khăn, Lưu Bị đã nỗ lực củng cố chính quyền, phát triển kinh tế và quân sự để bảo vệ ngai vàng của mình. Ông bổ nhiệm Gia Cát Lượng làm Thừa tướng, giao phó cho ông trọng trách cai quản đất nước. Ông cũng thực hiện nhiều chính sách cải cách, nhằm cải thiện đời sống của người dân và thu hút nhân tài.
Tuy nhiên, do tuổi cao sức yếu và nhiều lo âu về việc mất Kinh Châu, Lưu Bị đã qua đời vào năm 223, chỉ hai năm sau khi xưng đế. Sau khi ông qua đời, con trai Lưu Thiện lên kế vị nhưng còn nhỏ tuổi, và Gia Cát Lượng tiếp tục là người chèo lái con thuyền Thục Hán.
Việc xưng đế của Lưu Bị là một sự kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu sự thành lập nhà Thục Hán và khẳng định vị thế của Lưu Bị trong thời Tam Quốc. Tuy nhiên, ngai vàng của ông cũng gặp nhiều thách thức và nguy hiểm, và ông đã không thể cai trị đất nước lâu dài.
Lòng nhân nghĩa của Lưu Bị
Lưu Bị được người đời kính nể và tôn trọng bởi tính cách cao thượng và lòng yêu nước đối với nhà Hán. Ông luôn đặt lợi ích của triều đình và vua Hiến Đế lên trên tất cả và chưa từng có lời nói hay hành động mà đánh mất tính trung quân ái quốc của mình.
Lưu Bị luôn đối xử tốt với quần thần và dân chúng. Ông được coi là một vị vua anh minh, không bao giờ đặt lợi ích cá nhân lên trên lợi ích của người khác. Điều này đã đã giúp ông thu hút được nhiều nhân tài, đặc biệt là Gia Cát Lượng.
"Lưu Bị ném con để mua lòng người", đó là cách sử dụng thủ đoạn để lung lạc nhân tâm của Lưu Bị, mà nhiều người thường nói. Sau cuộc bại trận Trường Bảng, vợ con của Lưu Bị đều lọt vào doanh trại của Tào Tháo. Đại tướng Triệu Vân đã xông pha, cứu được A Đẩu và bồng trở về khi trên người Triệu Vân đầy thương tích. Lưu Bị nhìn thấy Triệu Vân mang đầy vết tích, bồng con thơ của mình, thì ném con xuống đất. Cái ném đó như muốn nói lên lòng xót thương người tướng yêu quý của mình, được mọi người khen ngợi.
Khi Tào Tháo xua quân tiến xuống phía Nam, truy đuổi theo Lưu Bị "một ngày đêm đi xa 300 dặm đường", trong khi Lưu Bị dẫn theo 10 vạn dân và quân, "đi được chỉ hơn 10 dặm". Tình hình nguy cấp, ngàn cân treo sợi tóc, có người khuyên Lưu Bị nên bỏ bá tánh mà chạy cho nhanh, Lưu Bị đáp: "Làm tốt việc lớn phải lấy người làm gốc, nay mọi người đã theo tôi, tại sao tôi lại bỏ rơi" (Theo Tiêu Chủ truyện trong Tam Quốc Chí). Trong một tình thế như vậy mà lại nói lên được những lời đó, điều ấy càng phản ánh đúng thái độ xem trọng việc tranh thủ nhân tâm của Lưu Bị.
Các nhà nghiên cứu sau này đánh giá, trong quá trình phát triển sự nghiệp, Lưu Bị là người giỏi chiêu hiền đãi sĩ. Ông đã thu phục được nhiều hào kiệt phò tá. Văn thần có Gia Cát Lượng, Bàng Thống, Pháp Chính, Hứa Tĩnh, Mã Lương. Võ thần có Quan Vũ, Trương Phi, Hoàng Trung, Mã Siêu, Triệu Vân, Ngụy Diên… Nhờ lòng nhân nghĩa, Lưu Bị đã thu phục được nhiều người và tạo dựng cơ sở cho sự nghiệp sau này. Lòng nhân nghĩa của Lưu Bị cũng là bài học quý giá cho con người trong cuộc sống, giúp chúng ta sống tốt đẹp và ý nghĩa hơn.
Lưu Bị và con mắt nhìn người
Lưu Bị nổi tiếng là người biết dùng người và trọng người tài. Cũng chính bởi thế nên mới có điển cố nổi tiếng thời Tam quốc "Ba lần phỏng bái nhà tranh". Để mời cho được Gia Cát Lượng về phò tá mình, Lưu Bị đã không quản ngại, cất công tìm đến nhà Khổng Minh tiên sinh đến ba lần.
Nếu là một người bình thường, bị từ chối một lần có thể họ đã từ bỏ hoặc cho rằng trên đời này đâu phải chỉ có mình người đó, không mời được ông ta thì mời người khác. Song Lưu Bị vì có con mắt tinh tường, biết nhìn người và cũng rất cố chấp nên ông đã đích thân đến nhà mời Gia Cát Lượng tận ba lần. Thành ý của Lưu Bị cuối cùng cũng khiến Gia Cát Lượng cảm động, đồng ý xuống núi phò tá cho đối phương.
Gia Cát Lượng nguyên là một người bình dân bá tánh, vừa làm ruộng vừa khắc khổ học hành. Tuy có kỳ mưu đại trí, nhưng chưa hề có một chức tước hay thành tích chính trị đáng kể. Với đôi mắt sáng suốt của mình, Lưu Bị đã nhìn ra tài năng của Gia Cát Lượng. Có thể nói, Lưu Bị là người không rành binh pháp chiến thuật nơi sa trường, bày mưu tính kế cũng lại thuộc hàng không có gì đặc sắc. Tuy nhiên về khả năng nhìn người, kết thân bằng hữu, Lưu Bị lại là người có ánh mắt hơn người.
Con mắt nhìn người cực kỳ sáng suốt của Lưu Bị hơn Gia Cát Lượng được thể hiện rõ trong việc nhìn nhận Mã Tắc. Lưu Bị nhận xét Mã Tắc không phải là người có tài năng của bậc tướng soái, ông sớm đã nhìn ra tính cách ba hoa khoác lác của con người này nên cho rằng không thể trọng dụng. Còn Gia Cát Lượng lại đặc biệt xem trọng Mã Tắc, nên đã dẫn đến thiệt hại quá lớn. Sử sách cho thấy, Mã Tắc dù nổi tiếng rằng có tài thao lược, song tài năng ấy chủ yếu thể hiện ở mặt lý luận quân sự, giỏi đề xuất mưu kế, nhưng nhược điểm là chỉ biết nói nhiều mà thiếu bản lĩnh thực tế. Trước khi qua đời, vì thấy Gia Cát Lượng có mối quan hệ mật thiết với Mã Tắc, nên Lưu Bị đã cảnh báo trước. Nhưng với Gia Cát Lượng, Mã Tắc lại là tài năng hiếm có, là vật báu khó tìm. Do cứ nhất định trọng dụng Mã Tắc làm tham quân, nên dẫn đến thất bại trong chuyến xua quân ra Kỳ Sơn. Xem ra, đôi mắt của Gia Cát Lượng đã chưa sáng suốt trong việc nhận xét nhân tài dẫn đến việc dùng người không thích hợp.