There is và there are là hai dạng của động từ to be trong tiếng Anh.Được sử dụng để nói về sự tồn tại hoặc không tồn tại của một đối tượng hoặc người. Khi học tiếng Anh lớp 6 đây là những kiến thức căn bản mà các em cần nhớ.
Hai cấu trúc này có sự khác biệt như thế nào? Được dùng ra sao trong tiếng Anh? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài chia sẻ dưới đây nhé!
Sơ lược về There is/There are
Như những chia sẻ ngay từ đầu, there is/there are được sử dụng để nói về sự tồn tại hoặc không tồn tại của một đối tượng hoặc người.

There is/There are… 2 cấu trúc rất hay được sử dụng trong tiếng Anh
There is dùng để nói về một đối tượng hoặc người duy nhất. Ví dụ:
- There is a book on the table. (Có một cuốn sách trên bàn.)
- There is a man at the door. (Có một người đàn ông ở cửa.)
There are dùng để nói về nhiều hơn một đối tượng hoặc người. Ví dụ:
- There are three books on the shelf. (Có ba cuốn sách trên kệ.)
- There are two children playing in the park. (Có hai đứa trẻ chơi trên công viên.)
Để chọn dùng there is hay there are, bạn cần xác định số lượng đối tượng hoặc người mà bạn muốn nói về. Nếu bạn muốn nói về một đối tượng hoặc người duy nhất, hãy sử dụng there is. Nếu bạn muốn nói về nhiều hơn một đối tượng hoặc người, hãy sử dụng there are.
Ví dụ:
- There is a pen on the desk. (Có một bút trên bàn.)
- There are two pens on the desk. (Có hai bút trên bàn.)
Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cách dùng there is hay there are ở các thể: khẳng định, thể phủ định, thể nghi vấn, thể rút gọn và cách dùng đặc biệt ở các phần sau nhé
Cách sử dụng There is và there are ở thể khẳng định
Ở thể khẳng định, có 3 nguyên tắc sử dụng cấu trúc There + be +…
- There is + singular noun (danh từ số ít)
- There are + plural noun (danh từ số nhiều)
- There is + uncountable noun (danh từ không đếm được). Ví dụ:
- There is hot water in the cup.
- There is some rice in the sack.
Cách dùng There is và there are ở thể phủ định
Để phủ định, sau động từ to be sẽ có thêm từ not. Có thể thêm từ any để nhấn mạnh sự không tồn tại của một thứ gì đó. Ở thể này, cách dùng cấu trúc There + be +… có 3 nguyên tắc
- There is not + singular noun. Ví dụ: There are not many choices.
- There are not + plural noun. Ví dụ: There aren't any nice hotels near here.
- There is not + uncountable noun. Ví dụ: There is not any milk in the fridge.

Danh sách một số các danh từ số nhiều
Cách dùng there is và there are ở thể nghi vấn
Hiện nay, có 2 dạng câu hỏi phổ biến sử dụng cấu trúc 2 There is và There are. Cụ thể:
1. Câu hỏi Yes/No
Yes/No question sẽ đặt động từ to be ra trước từ there để tạo thành câu hỏi. Có thể thêm any cho câu hỏi cho danh từ số nhiều và danh từ không đếm được.
Câu trả lời ngắn sẽ là there is và there are.
Ví dụ:
- Is there a pen in the present box? Yes, there is.
- Is there an eraser in your school bag? No, there is not.
- Are there any students taking part in the event? Yes, there are.
- Are there any pets in your family? No, there are not.
- Is there any juice at the table? Yes, there is.
- Is there any cereal for the breakfast? No, there is not
2. Câu hỏi How many…?
How many… ? Cấu trúc chỉ sử dụng với danh từ số nhiều.
How many + plural noun (danh từ số nhiều) + are there +…?
Ví dụ:
- How many people are there in your house?
- How many apples are there in your lunchbox?
Quy tắc rút gọn
Hai cấu trúc There is và There are đều được dùng ở thể rút gọn để câu trở nên ngắn gọn hơn Quy tắc rút gọn vô cùng đơn giản:
- There is = There’s
- There are = There’re
- There is not = There’s not = There isn’t
- There are not = There’re not = There aren’t

Phân biệt cách dùng There is và There are
Cách dùng đặc biệt của There is và There are
Ngoài để chỉ đồ vật, 2 cấu trúc There is hay There are còn được dùng để liệt kê nhiều danh từ. Danh từ được liệt kê có thể vừa là số ít, vừa là số nhiều, vừa đếm được, vừa có không đếm được. Nguyên tắc sử dụng như sau:
- Nếu danh từ trong chuỗi liệt kê bắt đầu là danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được, chúng ta dùng There is. Ví dụ:
- There’s a book, a pen, three rulers and a bottle of water on the table.
- There’s milk, a banana, cheese and tomatoes in the fridge.
- Nếu danh từ trong chuỗi liệt kê bắt đầu là danh từ số nhiều, chúng ta dùng There are. Ví dụ:
- There’re candies, a birthday cake, chicken, pizza and a lot of ice-cream in John’s birthday party.
Trên đây là những thông tin và chia sẻ về 2 cấu trúc There is và There are. Hiện nay, có rất nhiều bài tập ứng dụng 2 công thức này. Vì vậy, các em cần ôn tập cho kỹ nhé! Bất kỳ vấn đề trong quá trình làm bài tập hãy comment để Admin có thể hỗ trợ nhé!