18/10/2024
18/10/2024
19/10/2024
Sau bước 1, lượng nước trong cốc là m, khi thực hiện bước 2 sau đúng thời gian t thì lượng nước tan ra do hấp thụ nhiệt từ môi trường một cách tương đối cũng đúng bằng m nên khi này lượng nước tan ra do môi trường đã là 2m, lượng nước trong cốc sau bước 2 được cân xác định là M (là khối lượng đá đã tan do cả nhiệt lượng của dây điện trở và môi trường) do đó khối lượng nước đá nóng chảy do nhận nhiệt lượng của dây điện trở là: M – 2m.
19/10/2024
Để hiểu rõ về khối lượng nước đá nóng chảy trong trường hợp này, chúng ta cần xem xét quá trình truyền nhiệt giữa dây điện trở và nước đá.
1. **Định nghĩa các đại lượng**:
- \( M \): khối lượng nước đá ban đầu.
- \( m \): khối lượng nước đã nóng chảy (sau khi nước đá nóng chảy một phần).
2. **Nguyên lý nhiệt động học**:
Khi dây điện trở được cung cấp năng lượng, nó sẽ tỏa nhiệt ra môi trường xung quanh. Một phần nhiệt lượng này sẽ được truyền cho nước đá, khiến nước đá nóng chảy. Nhiệt lượng cần thiết để làm tan một khối lượng nước đá \( m \) là:
\[
Q = m \cdot L_f
\]
với \( L_f \) là nhiệt nóng chảy của nước đá.
3. **Khối lượng nước đá còn lại**:
Khi một phần của nước đá đã nóng chảy, khối lượng còn lại của nước đá là:
\[
M - m
\]
Do đó, khối lượng nước đá nóng chảy (có thể hiểu là khối lượng nước đã chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng) được tính là \( M - 2m \).
4. **Kết luận**:
Khối lượng nước đá nóng chảy được xác định là \( M - 2m \) nhằm thể hiện sự thay đổi khối lượng do quá trình chuyển đổi trạng thái của nước đá thành nước lỏng sau khi nhận nhiệt lượng từ dây điện trở.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
25/08/2025
Top thành viên trả lời