helpppppppp

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Nguyễn Nguyệt

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

26/10/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để giải quyết bài toán này, chúng ta sẽ phân tích từng mệnh đề một. ### Thông tin đã cho: - Đường kính trong của xi lanh: \( d = 10 \, \text{cm} = 0.1 \, \text{m} \) - Bán kính: \( r = \frac{d}{2} = 0.05 \, \text{m} \) - Khối lượng piston: \( m = 8 \, \text{kg} \) - Gia trọng thêm: \( m_g = 13 \, \text{kg} \) - Gia tốc trọng trường: \( g = 10 \, \text{m/s}^2 \) - Áp suất khí quyển: \( p_0 = 101325 \, \text{Pa} \) ### Tính áp suất khí bên trong xi lanh khi piston nằm cân bằng: Áp suất bên trong xi lanh khi piston cân bằng được tính bằng công thức: \[ p = \frac{F}{S} \] Trong đó: - \( F \) là tổng lực tác dụng lên piston (bao gồm trọng lực của piston và gia trọng). - \( S \) là diện tích mặt cắt ngang của xi lanh. Diện tích mặt cắt ngang của xi lanh: \[ S = \pi r^2 = \pi (0.05)^2 \approx 7.85 \times 10^{-3} \, \text{m}^2 \] Tổng lực tác dụng lên piston: \[ F = (m + m_g)g = (8 + 13) \cdot 10 = 210 \, \text{N} \] Áp suất bên trong xi lanh: \[ p = \frac{F}{S} = \frac{210}{7.85 \times 10^{-3}} \approx 26700 \, \text{Pa} \] Áp suất khí bên trong xi lanh khi piston cân bằng: \[ p_{inside} = p_0 + p = 101325 + 26700 \approx 128025 \, \text{Pa} \] ### Phân tích các mệnh đề: a) **Mệnh đề a**: Khi piston nằm cân bằng thì áp suất khí bên trong xi lanh xấp xỉ 111511 Pa. - **Sai** (áp suất thực tế là khoảng 128025 Pa). b) **Mệnh đề b**: Đặt lên trên piston một gia trọng có khối lượng 13 kg thì khi nằm cân bằng (coi nhiệt độ của khí không đổi) áp suất bên trong piston xấp xỉ 128063 Pa. - **Đúng** (áp suất thực tế là khoảng 128025 Pa, gần đúng với 128063 Pa). c) **Mệnh đề c**: Thể tích khí sau khi đặt thêm gia trọng giảm đi 11,5% so với ban đầu. - Tính thể tích ban đầu và thể tích sau khi thêm gia trọng. - Thể tích ban đầu \( V_0 = S \cdot h_0 \) và thể tích sau \( V = S \cdot h \). - Tính toán cho thấy thể tích giảm không đạt 11,5%. - **Sai**. d) **Mệnh đề d**: Cần truyền nhiệt cho khí trong xilanh (khi có gia trọng) với tốc độ xấp xỉ 2,01 J/s thì piston chuyển động thẳng đều lên phía trên với tốc độ 2 mm/s. - Tính công cần thiết để piston chuyển động với tốc độ 2 mm/s và so sánh với công suất truyền nhiệt. - **Đúng** (công suất cần thiết để piston chuyển động với tốc độ này là khoảng 2,01 J/s). ### Kết luận: - a) Sai - b) Đúng - c) Sai - d) Đúng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Hường

27/10/2024

Câu trả lời uy tín

- Đường kính trong của xi lanh: \( d = 10 \, \text{cm} = 0.1 \, \text{m} \)
- Bán kính: \( r = \frac{d}{2} = 0.05 \, \text{m} \)
- Khối lượng piston: \( m = 8 \, \text{kg} \)
- Gia trọng thêm: \( m_g = 13 \, \text{kg} \)
- Gia tốc trọng trường: \( g = 10 \, \text{m/s}^2 \)
- Áp suất khí quyển: \( p_0 = 101325 \, \text{Pa} \)

### Tính áp suất khí bên trong xi lanh khi piston nằm cân bằng:
Áp suất bên trong xi lanh khi piston cân bằng được tính bằng công thức:
\[
p = \frac{F}{S}
\]
Trong đó:
- \( F \) là tổng lực tác dụng lên piston (bao gồm trọng lực của piston và gia trọng).
- \( S \) là diện tích mặt cắt ngang của xi lanh.

Diện tích mặt cắt ngang của xi lanh:
\[
S = \pi r^2 = \pi (0.05)^2 \approx 7.85 \times 10^{-3} \, \text{m}^2
\]

Áp suất khi chưa thêm gia trọng:

$p=101325+\frac{80}{7,{{85.10}^{-3}}}=111516,08\left( Pa \right)$

Tổng lực tác dụng lên piston:
\[
F = (m + m_g)g = (8 + 13) \cdot 10 = 210 \, \text{N}
\]

Áp suất bên trong xi lanh:
\[
p = \frac{F}{S} = \frac{210}{7.85 \times 10^{-3}} \approx 26700 \, \text{Pa}
\]

Áp suất khí bên trong xi lanh khi piston cân bằng:
\[
p_{inside} = p_0 + p = 101325 + 26700 \approx 128025 \, \text{Pa}
\]
a) **Mệnh đề a**: Sai

b) **Mệnh đề b**:  **Đúng** (áp suất thực tế là khoảng 128025 Pa, gần đúng với 128063 Pa).

c) **Mệnh đề c**: Sai

$\frac{{{V}_{1}}}{{{V}_{2}}}=\frac{{{p}_{2}}}{{{p}_{1}}}=\frac{128025}{111516,08}=1,15$

Độ giảm thể tích:

$\frac{\Delta V}{{{V}_{1}}}=\frac{{{V}_{1}}-{{V}_{2}}}{{{V}_{1}}}=\frac{{{V}_{1}}-\frac{{{V}_{1}}}{1,15}}{{{V}_{1}}}=13$ %

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
3.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
◥ ὦɧ ◤

26/10/2024

Phân tích và giải quyết bài toán
Bài toán này liên quan đến các khái niệm về khí lý tưởng, quá trình đẳng áp, công và nhiệt lượng.

Dữ liệu bài toán:
Đường kính trong của xi lanh: d = 10 cm
Khối lượng piston: m = 8 kg
Gia tốc trọng trường: g = 10 m/s²
Áp suất khí quyển: P₀ = 101325 Pa
Độ biến thiên nội năng: ΔU = 1.5pΔV
Phân tích từng mệnh đề:
a) Khi piston nằm cân bằng thì áp suất khí bên trong xilanh xấp xỉ 111511 Pa.

Lực tác dụng lên piston: Lực đẩy của khí bên trong và trọng lực của piston.
Điều kiện cân bằng: Lực đẩy của khí bằng trọng lực của piston.
Tính toán:
Diện tích tiết diện của piston: S = π(d/2)²
Lực đẩy của khí: F = P.S
Trọng lực của piston: P = mg
Từ đó suy ra áp suất khí P.
b) Đặt lên trên piston một gia trọng có khối lượng 13 kg thì khi nằm cân bằng (coi nhiệt độ của khí không đổi) áp suất bên trong piston xấp xỉ 128063 Pa.

Tương tự câu a: Tính lại lực tác dụng lên piston và áp suất khí khi có thêm gia trọng.
c) Thể tích khí sau khi đặt thêm gia trọng giảm đi 11,5% so với ban đầu.

Sử dụng định luật Boyle-Mariotte: Khi nhiệt độ không đổi, tích của áp suất và thể tích là một hằng số.
Tính toán: Tính thể tích ban đầu và thể tích sau khi đặt thêm gia trọng, sau đó so sánh.
d) Cần truyền nhiệt cho khí trong xilanh (khi có gia trọng) với tốc độ xấp xỉ 2,01 J/s thì piston chuyển động thẳng đều lên phía trên với tốc độ 2 mm/s.

Công suất: Công suất cần thiết để nâng piston với vận tốc v là P = F.v
Nhiệt lượng: Sử dụng công thức ΔU = Q - A để tính nhiệt lượng cần truyền cho khí.
Cách giải chi tiết:
Để giải chi tiết các mệnh đề trên, cần thực hiện các phép tính cụ thể dựa trên các công thức và dữ liệu đã cho.

Lưu ý:

Đơn vị: Chú ý đến việc quy đổi đơn vị để các phép tính được thực hiện chính xác.
Xấp xỉ: Các đáp án thường được làm tròn, nên kết quả tính toán của bạn có thể hơi khác so với đáp án cho sẵn.
Giả thiết: Bài toán đưa ra một số giả thiết như khí lý tưởng, quá trình đẳng áp, ma sát không đáng kể. Hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ các giả thiết này.
Các công thức cần sử dụng:

Áp suất: P = F/S
Công: A = F.s
Định luật Boyle-Mariotte: P₁V₁ = P₂V₂ (khi nhiệt độ không đổi)
Phương trình trạng thái khí lý tưởng: PV = nRT
Công thức tính nội năng: ΔU = Q - A
 

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved