Câu 5: Tìm x, biết
a) $0,75 + 0,4x = \frac{29}{60}$
- Đổi $0,75$ thành phân số: $0,75 = \frac{3}{4}$
- Đổi $\frac{29}{60}$ thành số thập phân: $\frac{29}{60} = 0,4833$
- Ta có phương trình: $\frac{3}{4} + 0,4x = 0,4833$
- Chuyển $\frac{3}{4}$ sang vế phải: $0,4x = 0,4833 - \frac{3}{4}$
- Đổi $\frac{3}{4}$ thành số thập phân: $\frac{3}{4} = 0,75$
- Thực hiện phép trừ: $0,4x = 0,4833 - 0,75 = -0,2667$
- Chia cả hai vế cho $0,4$: $x = \frac{-0,2667}{0,4} = -0,66675$
b) $\frac{2}{3} - 0,6x = \frac{5}{21}$
- Đổi $\frac{2}{3}$ thành số thập phân: $\frac{2}{3} = 0,6667$
- Đổi $\frac{5}{21}$ thành số thập phân: $\frac{5}{21} = 0,2381$
- Ta có phương trình: $0,6667 - 0,6x = 0,2381$
- Chuyển $0,6667$ sang vế phải: $-0,6x = 0,2381 - 0,6667$
- Thực hiện phép trừ: $-0,6x = -0,4286$
- Chia cả hai vế cho $-0,6$: $x = \frac{-0,4286}{-0,6} = 0,7143$
Câu 6: Tính
a) $A = (-1 + 3\frac{2}{5} + \frac{1}{4}) \times (-4)$
- Đổi hỗn số $3\frac{2}{5}$ thành phân số: $3\frac{2}{5} = \frac{17}{5}$
- Đổi phân số $\frac{1}{4}$ thành số thập phân: $\frac{1}{4} = 0,25$
- Cộng các số: $-1 + \frac{17}{5} + 0,25$
- Đổi $-1$ thành phân số: $-1 = -\frac{5}{5}$
- Cộng các phân số: $-\frac{5}{5} + \frac{17}{5} + \frac{1}{4} = \frac{12}{5} + \frac{1}{4}$
- Quy đồng mẫu số: $\frac{12}{5} = \frac{48}{20}$ và $\frac{1}{4} = \frac{5}{20}$
- Cộng các phân số: $\frac{48}{20} + \frac{5}{20} = \frac{53}{20}$
- Nhân với $-4$: $A = \frac{53}{20} \times (-4) = -\frac{212}{20} = -10,6$
b) $B = (0,645 : 0,3 - \frac{151}{150}) : 0,7$
- Chia $0,645$ cho $0,3$: $0,645 : 0,3 = 2,15$
- Đổi phân số $\frac{151}{150}$ thành số thập phân: $\frac{151}{150} = 1,0067$
- Trừ các số: $2,15 - 1,0067 = 1,1433$
- Chia cho $0,7$: $B = 1,1433 : 0,7 = 1,6333$
Đáp số:
a) $A = -10,6$
b) $B = 1,6333$