tất cả công thức về vecto

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Ph Thảo

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

24/12/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là tổng hợp các công thức về vectơ trong không gian, bao gồm các phép toán cơ bản và tính chất của vectơ: 1. Các phép toán với vectơ: - Phép cộng vectơ: \[ \vec{u} + \vec{v} = (u_1 + v_1, u_2 + v_2, u_3 + v_3) \] - Phép trừ vectơ: \[ \vec{u} - \vec{v} = (u_1 - v_1, u_2 - v_2, u_3 - v_3) \] - Phép nhân vectơ với một số thực: \[ k\vec{u} = (ku_1, ku_2, ku_3) \] 2. Tích vô hướng (tích скалярного): - Công thức tính tích vô hướng: \[ \vec{u} \cdot \vec{v} = u_1v_1 + u_2v_2 + u_3v_3 \] - Tính chất: \[ \vec{u} \cdot \vec{v} = |\vec{u}| |\vec{v}| \cos(\theta) \] Trong đó, $\theta$ là góc giữa hai vectơ $\vec{u}$ và $\vec{v}$. 3. Tích có hướng (tích векторного): - Công thức tính tích có hướng: \[ \vec{u} \times \vec{v} = \begin{vmatrix} \vec{i} & \vec{j} & \vec{k} \\ u_1 & u_2 & u_3 \\ v_1 & v_2 & v_3 \end{vmatrix} = (u_2v_3 - u_3v_2, u_3v_1 - u_1v_3, u_1v_2 - u_2v_1) \] - Tính chất: \[ |\vec{u} \times \vec{v}| = |\vec{u}| |\vec{v}| \sin(\theta) \] Trong đó, $\theta$ là góc giữa hai vectơ $\vec{u}$ và $\vec{v}$. 4. Độ dài vectơ: - Công thức tính độ dài vectơ: \[ |\vec{u}| = \sqrt{u_1^2 + u_2^2 + u_3^2} \] 5. Vectơ đơn vị: - Vectơ đơn vị: \[ \hat{u} = \frac{\vec{u}}{|\vec{u}|} \] 6. Phương trình đường thẳng và mặt phẳng: - Phương trình đường thẳng: \[ \vec{r} = \vec{a} + t\vec{d} \] Trong đó, $\vec{a}$ là vectơ chỉ điểm trên đường thẳng, $\vec{d}$ là vectơ chỉ phương của đường thẳng, và $t$ là tham số thực. - Phương trình mặt phẳng: \[ \vec{n} \cdot (\vec{r} - \vec{a}) = 0 \] Trong đó, $\vec{n}$ là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng, $\vec{a}$ là vectơ chỉ điểm trên mặt phẳng, và $\vec{r}$ là vectơ chỉ tọa độ của điểm bất kỳ trên mặt phẳng. 7. Góc giữa hai vectơ: - Công thức tính góc giữa hai vectơ: \[ \cos(\theta) = \frac{\vec{u} \cdot \vec{v}}{|\vec{u}| |\vec{v}|} \] 8. Khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng hoặc mặt phẳng: - Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng: \[ d = \frac{|\vec{AB} \times \vec{d}|}{|\vec{d}|} \] Trong đó, $\vec{AB}$ là vectơ chỉ từ điểm $A$ trên đường thẳng đến điểm $B$, và $\vec{d}$ là vectơ chỉ phương của đường thẳng. - Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng: \[ d = \frac{|\vec{n} \cdot \vec{AP}|}{|\vec{n}|} \] Trong đó, $\vec{n}$ là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng, $\vec{AP}$ là vectơ chỉ từ điểm $A$ trên mặt phẳng đến điểm $P$. 9. Điều kiện vuông góc và song song: - Hai vectơ vuông góc: \[ \vec{u} \cdot \vec{v} = 0 \] - Hai vectơ song song: \[ \vec{u} = k\vec{v} \quad \text{(k là hằng số)} \] 10. Mặt cầu: - Phương trình mặt cầu: \[ (x - a)^2 + (y - b)^2 + (z - c)^2 = R^2 \] Trong đó, $(a, b, c)$ là tâm của mặt cầu và $R$ là bán kính. Những công thức này sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán liên quan đến vectơ trong không gian một cách hiệu quả và chính xác.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Nonchan ღ

24/12/2024

Công thức tính tích vô hướng:
 \[
 \vec{u} \cdot \vec{v} = u_1v_1 + u_2v_2 + u_3v_3
 \]

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved