câu 1: Dấu hiệu để xác định thể thơ của bài thơ là: Bài thơ có sự phân chia thành các dòng thơ, mỗi câu thơ gồm nhiều tiếng, gieo vần theo quy luật nhất định.
câu 2: : Phương thức biểu đạt chính là nghị luận.
: Các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn trích là điệp ngữ "hoa" và nhân hóa "nếp mỏng manh", "ngẩn ngơ".
: Tác giả đã thể hiện thái độ trân trọng đối với những loài hoa dại qua việc miêu tả chúng bằng ngôn ngữ giàu cảm xúc và sử dụng các biện pháp tu từ. Những loài hoa dại thường bị bỏ quên hoặc coi thường nhưng tác giả đã nhìn nhận chúng với sự tôn trọng và yêu mến. Điều này thể hiện qua cách tác giả mô tả vẻ đẹp riêng biệt của mỗi loài hoa dại, dù nhỏ bé nhưng đầy sức sống và mang ý nghĩa sâu sắc.
: Biện pháp tu từ điệp ngữ "hoa" được sử dụng trong đoạn trích nhằm nhấn mạnh vai trò quan trọng của hoa dại trong cuộc sống. Hoa dại không chỉ là những loài hoa bình thường mà còn là biểu tượng cho sự kiên cường, bất khuất và vẻ đẹp giản dị. Việc lặp lại từ "hoa" tạo nên nhịp điệu đều đặn, đồng thời gợi sự liên tưởng về sự phong phú và đa dạng của thế giới tự nhiên.
Biện pháp tu từ nhân hóa "nếp mỏng manh", "ngẩn ngơ" góp phần tăng thêm tính sinh động cho bức tranh thiên nhiên. Hình ảnh "nếp mỏng manh" gợi sự yếu đuối, dễ vỡ nhưng cũng rất tinh tế, khiến người đọc cảm nhận được sự mong manh, dễ tổn thương của những loài hoa dại. Còn "ngẩn ngơ" lại thể hiện sự ngây thơ, hồn nhiên, vô tư của chúng, như đang say sưa tận hưởng cuộc sống.
Tóm lại, việc sử dụng các biện pháp tu từ đã giúp tác giả Xuân Quỳnh khắc họa thành công vẻ đẹp của hoa dại, đồng thời truyền tải thông điệp về sự trân trọng và yêu mến đối với những điều giản dị, mộc mạc trong cuộc sống.
câu 3: Hiệu quả của việc sử dụng hình thức đối thoại với "anh" trong đoạn trích là tạo ra sự tương tác trực tiếp giữa nhà thơ và người đọc, đồng thời thể hiện tâm tư, suy nghĩ sâu sắc về cuộc sống và con người. Qua đó, Xuân Quỳnh muốn gửi gắm thông điệp rằng mỗi cá nhân đều có giá trị riêng biệt, dù nhỏ bé nhưng cũng góp phần tạo nên vẻ đẹp cho thế giới.
câu 4: : Các đặc điểm của hình tượng "hoa dại núi Hoàng Liên" trong bài thơ là:
* Sự kiên cường: Hoa dại mọc trên đỉnh núi Hoàng Liên Sơn, nơi có khí hậu khắc nghiệt, nhưng vẫn vươn mình tỏa sắc, thể hiện sức sống mãnh liệt, bất khuất.
* Vẻ đẹp giản dị: Dù không được chăm sóc, hoa dại vẫn mang nét đẹp riêng biệt, thanh tao, mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên.
* Tính cách khiêm nhường: Hoa dại không phô trương, không cầu kỳ, lặng lẽ tỏa sáng theo cách riêng của mình, tạo nên sự thanh bình, yên ả cho cảnh vật.
* Ý nghĩa biểu tượng: Hình ảnh hoa dại núi Hoàng Liên là biểu tượng cho tinh thần kiên cường, bất khuất, vẻ đẹp giản dị, khiêm nhường và sự trường tồn của cái đẹp tự nhiên.
Phản ánh về quá trình giải quyết vấn đề:
Quá trình phân tích đặc điểm của hình tượng "hoa dại núi Hoàng Liên" đòi hỏi học sinh cần có khả năng quan sát, suy luận và kết nối thông tin. Việc sử dụng phương pháp tiếp cận thay thế giúp học sinh hiểu sâu hơn về ý nghĩa ẩn dụ của hình tượng, đồng thời khơi gợi trí tưởng tượng và cảm nhận cá nhân về vẻ đẹp của thiên nhiên.
câu 5: Từ tình cảm của nhân vật trữ tình dành cho hoa dại núi Hoàng Liên qua những dòng thơ "Nên ít ai để ý sắc từng bông/Chỉ thấy núi muôn màu rực rỡ/Đôi khi giẫm lên hoa mà chẳng nhớ...", em nhận ra rằng mình cần trân trọng hơn những điều giản dị quanh ta. Đôi lúc vì mải mê với những điều lớn lao, xa vời mà chúng ta quên mất đi những giá trị nhỏ bé nhưng vô cùng đáng quý ngay cạnh mình. Những loài hoa dại tuy không có hương thơm ngào ngạt hay màu sắc nổi bật nhưng lại mang nét đẹp riêng biệt, góp phần tô điểm cho thiên nhiên hùng vĩ. Chúng là biểu tượng cho sự kiên cường, bất khuất, luôn vươn lên mạnh mẽ dù sống trong môi trường khắc nghiệt. Qua đó, tác giả muốn gửi gắm thông điệp về việc cần phải biết trân trọng những điều bình dị, gần gũi trong cuộc sống.