phần:
câu 1: Nhà thơ Nguyễn Quang Thiều không còn quá xa lạ đối với độc giả cả nước. Ông là một nhà thơ gắn bó suốt nhiều năm với tuổi thơ. Tác phẩm tiêu biểu nhất của ông viết cho thiếu nhi là "Chim chìa vôi". Tác phẩm đã gây ấn tượng với độc giả bởi cốt truyện đơn giản, ngôn từ trong sáng.
Truyện ngắn kể về cuộc trò chuyện của hai anh em Mon và Mên. Khoảng hai giờ sáng, Mon tỉnh dậy. Cơn mưa lớn khiến nước sông dâng nhanh. Cậu lo lắng cho tổ chim chìa vôi ở dải cát giữa sông. Sau đó, cậu gọi anh trai của mình là Mên. Khi nghe em trai trình bày nỗi lo lắng, Mên đã trấn an rằng chỗ ấy mầm cao lắm, chim non chưa biết nhảy. Chúng sẽ chờ đến khi nắng lên và bay lên. Tuy nhiên, cả hai đều không thể yên giấc. Mưa vẫn rơi, nước sông vẫn dâng lên. Họ lại tiếp tục trò chuyện. Đến bốn giờ sáng, họ nghe thấy tiếng hét của Mên. Cả hai đều vội vã chạy ra bờ sông. Hối hả chạy ra bờ sông, hai anh em mừng rỡ khi thấy cánh chim bé bỏng non nớt đang cất cánh bay lên từ bãi cát. Thật may mắn, bầy chim đã an toàn bay lên trời. Hai anh em đứng yên không nhúc nhích cho đến khi đàn chim bay hết. Khi màn đêm vẫn còn bao phủ, Mon và Mên đã chứng kiến kì tích của bầy chim chìa vôi bé nhỏ.
Hai anh em Mon và Mên đều rất dũng cảm, dám làm những việc mà không ai dám làm. Mon là một cậu bé với tấm lòng nhân hậu, luôn lo lắng cho những con chim chìa vôi ở bãi cát giữa sông. Chính vì vậy, cậu đã không thể ngủ được và quyết định nói với anh trai về nỗi lo lắng của mình. Nghe những lời em nói, Mên không lạnh lùng mà đáp lại bằng sự ân cần, quan tâm. Cậu khẳng định rằng những chú chim sẽ không bị ngập nước và khuyên em đi ngủ. Tuy nhiên, những suy nghĩ trăn trở về những chú chim đã khiến Mon không thể ngủ yên. Cậu quyết định thức dậy và chia sẻ nỗi lo lắng của mình với anh trai. Thay vì tức giận, Mên lại kể cho em nghe về trải nghiệm của mình khi đi mò trai ở bãi cát. Anh muốn xua tan nỗi lo lắng của em. Tuy nhiên, mưa vẫn rơi, nước sông dâng cao khiến hai anh em lo lắng không yên. Cuối cùng, hai anh em quyết định ra bờ sông xem bầy chim chìa vôi non. Họ chứng kiến cảnh những chú chim bay lên từ bãi cát giữa sông vào lúc bình minh.
Khi đọc tác phẩm này, tôi cảm nhận được sự ngây thơ, trong sáng của trẻ thơ. Tình yêu thiên nhiên, lòng nhân ái và sự can đảm của hai nhân vật chính đã để lại cho tôi nhiều ấn tượng.
Câu chuyện khép lại bằng hình ảnh bình minh tuyệt đẹp và khung cảnh hùng vĩ. Bầy chim chìa vôi đã thực hiện chuyến bay đầu tiên, quan trọng và ý nghĩa trong đời của chúng. Hai anh em Mon và Mên lặng lẽ dõi theo đầy xúc động. Qua câu chuyện, tác giả gửi gắm bài học ý nghĩa về tình yêu thương và sự can đảm.
phần:
câu 2: I. Yêu cầu chung:
- Câu này kiểm tra năng lực đọc hiểu văn bản của thí sinh; đòi hỏi thí sinh huy động kiến thức và kĩ năng đọc hiểu một văn bản để làm bài.
- Thí sinh có thể cảm nhận và kiến giải khác nhau miễn là phải hợp lí, thuyết phục.
. Thể thơ tự do. Đặc điểm của thể thơ tự do trong đoạn thơ in đậm: số lượng câu chữ linh hoạt, vần nhịp tự do, ngôn từ giản dị, gần gũi,...
. Những từ ngữ khắc hoạ tâm trạng của người cha: "không khỏi riêng buồn", "ngâm từng kiểu áo", "nhìn đàn trẻ nhỏ xinh xắn áo thêu chim trắng", "ba càng thương con". Qua những từ ngữ đó, ta thấy được tình cảm sâu nặng mà người cha dành cho đứa con nơi phương xa. Ông luôn dõi theo bước chân con, lo lắng, xót xa, mong ngóng con trở về đoàn tụ.
. Biện pháp đảo ngữ: "chắt chiu"
Tác dụng: nhấn mạnh hành động chắt chiu, nâng niu, trân trọng tiếng cười nói của bầy chim non. Từ đó, gợi lên vẻ đẹp tâm hồn của người cha: giàu tình yêu thương, luôn hướng về con cái dù ở bất cứ đâu.
II. Yêu cầu nội dung:
* Giới thiệu vấn đề nghị luận: Tình yêu thương của cha mẹ có thể là động lực nhưng cũng có thể là áp lực cho con cái.
* Triển khai vấn đề nghị luận: Thí sinh lựa chọn các thao tác lập luận phù hợp để triển khai vấn đề nghị luận theo nhiều cách nhưng phải làm rõ tình yêu thương của cha mẹ có thể là động lực nhưng cũng có thể là áp lực cho con cái. Có thể theo hướng sau:
a. Giải thích khái niệm:
- Động lực: là nguồn sức mạnh giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách để đạt được mục tiêu đã đặt ra.
- Áp lực: là những điều khiến con người mệt mỏi, căng thẳng, chán nản, thậm chí muốn buông xuôi.
=> Tình yêu thương của cha mẹ vừa là động lực, vừa là áp lực cho con cái.
b. Bàn luận:
- Biểu hiện của tình yêu thương của cha mẹ là động lực cho con cái:
+ Cha mẹ quan tâm, chăm sóc, tạo mọi điều kiện tốt nhất để con phát triển.
+ Cha mẹ khích lệ, động viên con cố gắng học tập, rèn luyện.
+ Cha mẹ sẵn sàng chia sẻ, đồng hành cùng con trong cuộc sống.
- Biểu hiện của tình yêu thương của cha mẹ là áp lực cho con cái:
+ Cha mẹ quá kì vọng vào con, ép buộc con phải đạt được thành tích cao.
+ Cha mẹ so sánh con với người khác, khiến con cảm thấy tự ti, mặc cảm.
+ Cha mẹ sử dụng bạo lực, lời lẽ cay nghiệt để giáo dục con.
c. Ý nghĩa:
- Đối với cá nhân: Giúp con cái có thêm sức mạnh, nghị lực để vươn lên trong cuộc sống.
- Đối với gia đình: Tạo nên một môi trường ấm cúng, hạnh phúc, góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp.
d. Bài học nhận thức và hành động:
- Nhận thức: Cần hiểu đúng vai trò của tình yêu thương của cha mẹ đối với con cái.
- Hành động: Con cái cần biết ơn, kính trọng cha mẹ; nỗ lực học tập, rèn luyện để trở thành người có ích cho xã hội. Cha mẹ cần yêu thương, tôn trọng con cái, tạo điều kiện cho con phát triển.
* Sáng tạo: Có cách diễn đạt sáng tạo, thể hiện suy nghĩ sâu sắc, mới mẻ về vấn đề nghị luận.
* Chính tả, dùng từ, đặt câu: Đảm bảo quy tắc chính tả, dùng từ, đặt câu.