câu 1: Thể thơ tự do.
### Explanation:
Đoạn trích được viết theo thể thơ tự do vì không tuân thủ quy tắc về độ dài câu, vần, nhịp điệu và cấu trúc câu cố định. Tác giả sử dụng ngôn ngữ linh hoạt để tạo nên những hình ảnh sinh động, giàu cảm xúc, góp phần thể hiện tâm trạng say mê, cuồng nhiệt của tác giả trước vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống.
câu 2: Nhân vật "tôi" trong đoạn thơ trên có lẽ đã cảm nhận được vẻ đẹp tuyệt vời của thiên nhiên mùa xuân nên mới thốt lên những lời nói đầy khao khát như vậy. Nhân vật "tôi" muốn tắt nắng để màu sắc không bị phai mờ, muốn buộc gió để mùi thơm không bị bay đi. Điều đó chứng tỏ rằng nhân vật "tôi" đang rất trân trọng và nâng niu từng khoảnh khắc của cuộc sống.
câu 3: Trong đoạn trích trên, tác giả Xuân Diệu đã sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ với cụm từ "này đây" được lặp lại nhiều lần. Việc sử dụng điệp ngữ "này đây" tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt:
* Nhấn mạnh: Cụm từ "này đây" được lặp lại liên tục, nhấn mạnh sự hiện diện của những điều đẹp đẽ, tươi mới mà tác giả đang miêu tả. Nó thể hiện sự say sưa, ngây ngất trước vẻ đẹp của thiên nhiên mùa xuân.
* Tạo nhịp điệu: Điệp ngữ "này đây" tạo nên nhịp điệu đều đặn, du dương, khiến lời thơ trở nên uyển chuyển, nhẹ nhàng, gợi cảm giác thư thái, dễ chịu.
* Gợi hình, gợi cảm: Mỗi lần xuất hiện, "này đây" lại gắn liền với một hình ảnh cụ thể, sinh động: hoa, lá, chim chóc, ánh sáng... Điều này giúp người đọc hình dung rõ nét hơn khung cảnh thiên nhiên mùa xuân rực rỡ, tràn đầy sức sống.
* Thể hiện tâm trạng: Qua việc liệt kê những hình ảnh đẹp đẽ, tác giả thể hiện niềm vui sướng, hạnh phúc khi được tận hưởng vẻ đẹp của cuộc sống. Đồng thời, nó cũng bộc lộ khát khao mãnh liệt muốn níu giữ thời gian, muốn lưu giữ mãi khoảnh khắc tươi đẹp ấy.
Việc sử dụng điệp ngữ "này đây" là một cách thức độc đáo để Xuân Diệu thể hiện tình yêu tha thiết đối với thiên nhiên, với cuộc sống và với tuổi trẻ. Nó góp phần làm tăng thêm giá trị nghệ thuật cho đoạn thơ, khiến cho lời thơ trở nên giàu sức biểu cảm, gây ấn tượng sâu sắc cho người đọc.
câu 4: câu thơ "tháng giêng ngon như một cặp môi gần" là một hình ảnh so sánh độc đáo, thể hiện sự say mê, ngây ngất của tác giả trước vẻ đẹp của mùa xuân. Cặp môi gần gợi lên sự ngọt ngào, quyến rũ, đầy sức hút. Tháng giêng cũng vậy, nó mang đến cho con người cảm giác tươi mới, tràn đầy sức sống. Sự kết hợp giữa hai hình ảnh này đã tạo nên một câu thơ giàu sức gợi hình, gợi cảm, khiến người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của mùa xuân một cách trọn vẹn nhất.
câu 5: Đề :
Bức tranh thiên nhiên mùa xuân trong đoạn thơ được miêu tả qua những hình ảnh sinh động, đầy sức sống: "ong bướm", "hoa", "lá", "yến anh". Tác giả sử dụng biện pháp liệt kê, lặp cấu trúc câu để tạo nên nhịp điệu dồn dập, sôi nổi, thể hiện niềm say mê, khao khát tận hưởng vẻ đẹp của cuộc sống. Hình ảnh "tuần tháng mật" gợi lên sự ngọt ngào, lãng mạn của mùa xuân, còn "đồng nội xanh rì", "cành tơ phơ phất" mang đến cảm giác tươi mới, tràn đầy sức sống. Đặc biệt, hình ảnh "ánh sáng chớp hàng mi, mỗi buổi sớm, thần vui hằng gõ cửa" đã nâng tầm vẻ đẹp của mùa xuân thành biểu tượng của hạnh phúc, niềm vui.
Tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc, thể hiện tâm hồn nhạy cảm, yêu đời của mình. Qua đó, ta thấy được tình yêu tha thiết của Xuân Diệu dành cho cuộc sống, cho tuổi trẻ. Ông muốn níu giữ thời gian, lưu giữ những khoảnh khắc đẹp đẽ nhất của cuộc đời.
Đề :
Đoạn thơ thể hiện quan niệm về tình yêu của tác giả. Tình yêu được ví như "xứ sở", "bóng rợp", "trái cây thơm", "nguồn gốc của muôn ngàn khát vọng", "lòng tốt để duy trì sự sống cho con người". Những hình ảnh ẩn dụ này cho thấy tình yêu có vai trò to lớn, là nguồn động lực giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách, hướng tới cuộc sống tốt đẹp hơn.
Tác giả khẳng định tình yêu là điều cần thiết để con người trở nên "người hơn". Tình yêu giúp con người gắn kết với nhau, tạo nên một xã hội ấm áp, chan hòa. Nó cũng là động lực thúc đẩy con người phấn đấu, vươn lên trong cuộc sống.