i:
câu 1. Đọc đoạn trích và thực hiện các yêu cầu bên dưới:
* : Thể thơ của văn bản trên là thơ tự do. Đoạn trích không tuân thủ quy luật về số lượng từ trong mỗi câu, nhịp điệu cũng không đều đặn như trong các thể thơ khác.
* : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là biểu cảm. Tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc để bộc lộ tâm tư, suy nghĩ của mình về cây đàn bầu.
* : Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu "Tiếng đàn bầu của ta đưa hồn ta lên cao" là ẩn dụ. "Hồn ta" ở đây ẩn dụ cho tâm hồn, tinh thần của tác giả. Câu thơ gợi sự liên tưởng đến việc tiếng đàn bầu giúp con người thoát khỏi những lo toan, phiền muộn, hướng tới những điều tốt đẹp hơn.
* : Nội dung chính của đoạn trích là sự ngợi ca vẻ đẹp, ý nghĩa của cây đàn bầu. Cây đàn bầu không chỉ là một nhạc cụ truyền thống mà còn là biểu tượng của văn hóa Việt Nam, mang trong mình những giá trị tinh thần sâu sắc.
* : Cảm nhận của em về bài thơ là sự ngưỡng mộ trước vẻ đẹp, sức sống mãnh liệt của cây đàn bầu. Tiếng đàn bầu không chỉ là âm thanh du dương mà còn là tiếng lòng, tiếng nói của dân tộc, chứa đựng bao tâm tư, tình cảm của con người Việt Nam.
câu 2. :
- Từ ngữ, hình ảnh miêu tả các cung bậc của tiếng đàn bầu: "não ruột", "suối ngọt", "mẹ", "cha".
- Phân tích hiệu quả nghệ thuật:
- Từ "não ruột": gợi sự buồn bã, day dứt, thể hiện nỗi lòng sâu kín của tác giả.
- Hình ảnh "suối ngọt": ẩn dụ cho âm thanh êm ái, dịu dàng, mang lại cảm giác thư thái, dễ chịu.
- Hình ảnh "mẹ", "cha": biểu tượng cho tình yêu thương, sự che chở, ấm áp, tạo nên sự đồng cảm và xúc động cho người đọc.
:
- Tiếng đàn bầu được so sánh với "nước mắt": Thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ nỗi đau, mất mát của con người. Tiếng đàn bầu như tiếng khóc than, tiếng lòng thổn thức, khiến người nghe cảm nhận được nỗi buồn, sự tiếc nuối.
- Tác dụng của phép so sánh: Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, giúp người đọc dễ dàng hình dung được tâm trạng của nhân vật trữ tình. Đồng thời, phép so sánh còn góp phần thể hiện chủ đề chính của bài thơ: nỗi nhớ quê hương da diết, sự trân trọng giá trị truyền thống.
câu 3. Trong hai dòng thơ "Tiếng đàn là suối ngọt / Cứ đưa hồn lên cao", tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ so sánh ngang bằng với từ so sánh "là".
- Phân tích: Tác giả so sánh tiếng đàn bầu với "suối ngọt". Hai đối tượng này đều mang ý nghĩa về sự dịu dàng, êm ái và ngọt ngào. Tiếng đàn bầu như dòng suối ngọt ngào, chảy mãi không ngừng nghỉ, mang đến cảm giác thư thái, nhẹ nhàng cho tâm hồn con người.
- Hiệu quả nghệ thuật:
- Gợi hình: Hình ảnh "suối ngọt" giúp người đọc dễ dàng hình dung âm thanh du dương, êm ái của tiếng đàn bầu.
- Gợi cảm: So sánh này thể hiện sự tinh tế, sâu sắc của tác giả khi miêu tả vẻ đẹp của tiếng đàn bầu. Nó gợi lên những cảm xúc ấm áp, yên bình, khiến người đọc cảm nhận được sự thanh tao, thuần khiết của âm nhạc truyền thống Việt Nam.
- Nhấn mạnh: Việc so sánh tiếng đàn bầu với "suối ngọt" nhấn mạnh vai trò quan trọng của tiếng đàn bầu trong việc nuôi dưỡng tâm hồn con người.
Biện pháp tu từ so sánh trong hai câu thơ trên góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo, giúp người đọc cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp của tiếng đàn bầu - biểu tượng của âm nhạc dân tộc Việt Nam.
câu 4. Tiếng đàn bầu của ta
Lời đằm thắm thiết tha
Cung thanh là tiếng mẹ
Cung trầm là giọng cha.
Khổ thơ này thể hiện sự gắn kết giữa âm nhạc và cuộc sống gia đình. Tiếng đàn bầu không chỉ đơn thuần là một loại hình nghệ thuật mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về tình cảm gia đình. Cung thanh được so sánh với tiếng mẹ, biểu thị sự dịu dàng, ấm áp và truyền tải những giá trị đạo đức từ người mẹ. Cung trầm lại tương đồng với giọng cha, thể hiện sự mạnh mẽ, vững chắc và lòng nhân ái của người cha. Khổ thơ này nhấn mạnh vai trò quan trọng của gia đình trong việc nuôi dưỡng tâm hồn con người thông qua âm nhạc.
câu 5. Đoạn trích "Đàn bầu - Lữ Giang" đã thể hiện rõ nét tình cảm sâu sắc và lòng tự hào của tác giả đối với quê hương đất nước Việt Nam. Tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, âm nhạc để miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên, con người và truyền thống lịch sử của dân tộc.
Tác giả bắt đầu bằng việc giới thiệu về cây đàn bầu, một loại nhạc cụ truyền thống của Việt Nam. Cây đàn bầu không chỉ là một nhạc cụ mà còn là biểu tượng của sự giản dị, mộc mạc nhưng đầy sức sống của người Việt. Tiếng đàn bầu vang lên như tiếng gọi của quê hương, gợi nhớ những kỷ niệm tuổi thơ, những buổi chiều tà bên bờ sông, những cánh đồng lúa chín vàng.
Tác giả cũng đề cập đến vai trò quan trọng của cây đàn bầu trong đời sống tinh thần của người Việt. Đàn bầu không chỉ là phương tiện giải trí mà còn là cách thức thể hiện tâm tư, tình cảm của con người. Tiếng đàn bầu mang đậm chất trữ tình, lãng mạn, thể hiện sự dịu dàng, ấm áp của con người Việt Nam.
Ngoài ra, tác giả còn nhấn mạnh ý nghĩa của cây đàn bầu trong việc gìn giữ và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Đàn bầu là một phần không thể thiếu trong các lễ hội, nghi lễ truyền thống, góp phần tạo nên bản sắc riêng biệt của văn hóa Việt Nam.
Qua đoạn trích, tác giả đã thể hiện tình yêu quê hương đất nước sâu sắc, lòng tự hào về truyền thống văn hóa và con người Việt Nam. Tình cảm ấy được thể hiện qua những hình ảnh, âm thanh, ngôn ngữ giàu tính nghệ thuật, khiến người đọc cảm nhận được sự gần gũi, thân thuộc và tự hào về quê hương mình.