Lưu Trọng Lư là một nhà thơ tiên phong của phong trào Thơ Mới. Ông đã góp phần quan trọng vào việc cách tân thơ ca, đem đến một luồng gió mới với những cảm xúc chân thành, tinh tế và những hình ảnh độc đáo. Thơ Lưu Trọng Lư mang đậm dấu ấn cá nhân, thể hiện một tâm hồn đa cảm, giàu lòng trắc ẩn và luôn hướng về cái đẹp thanh khiết của cuộc sống. Một trong những chủ đề nổi bật trong thơ Lưu Trọng Lư là tình yêu quê hương, đất nước, gia đình. Ông thường mượn những hình ảnh thiên nhiên để gửi gắm tâm trạng, nỗi niềm của mình. Bài thơ "Nắng mới" là một ví dụ tiêu biểu cho chủ đề này.
Bài thơ "Nắng mới" được rút trong tập thơ "Tiếng thu", xuất bản năm 1939. Tập thơ này đã gây tiếng vang lớn, đưa tên tuổi Lưu Trọng Lư trở thành một trong những ngôi sao sáng trên thi đàn Thơ Mới. Bài thơ là dòng hồi ức về người mẹ thân yêu của nhà thơ, qua đó thể hiện niềm thương nhớ khôn nguôi và lòng biết ơn sâu sắc.
Mở đầu bài thơ, tác giả đã gợi mở không gian và thời gian:
> Mỗi lần nắng mới hắt bên song,
> Xao xác, gà trưa gáy não nùng,
> Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng,
> Chập chờn sống lại những ngày không.
Hình ảnh "nắng mới hắt bên song" gợi lên một khung cảnh bình yên nhưng cũng man mác buồn. Nắng mới là nắng đầu xuân, nắng sau những ngày mưa rét nên càng trở nên đáng trân trọng. Từ "hắt" cho thấy bóng dáng của nắng, không phải là ánh nắng rực rỡ mà chỉ là những tia nắng le lói xuyên qua khe cửa. Nắng mới gợi lên cảm giác ấm áp, xua tan đi cái lạnh lẽo của mùa đông. Tuy nhiên, cái nắng mới ấy lại khiến lòng người "rượi buồn" theo thời dĩ vãng. Từ láy "xao xác" cùng từ láy "não nùng" càng tô đậm thêm nỗi buồn man mác ấy. Tiếng gà trưa gáy càng làm cho không gian thêm phần tĩnh lặng, gợi lên bao nỗi niềm xưa cũ.
Câu thơ tiếp theo, tác giả trực tiếp bộc lộ tâm trạng của mình: "Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng/ Chập chờn sống lại những ngày không". Hai câu thơ được nối với nhau bằng từ "theo" và động từ "sống lại" thể hiện một mạch cảm xúc hết sức logic. Nắng mới gợi lên nỗi buồn, khiến tác giả nhớ về những kỉ niệm xưa cũ, về những ngày tháng hạnh phúc bên cạnh người mẹ.
Từ nỗi buồn man mác, tác giả bỗng nhiên bừng tỉnh khi bắt gặp hình ảnh quen thuộc:
> Tôi nhớ me tôi thuở thiếu thời
> Lúc người còn sống, tôi lên mười
> Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội
> Áo đỏ Người đưa trước giậu phơi.
Hình ảnh người mẹ hiện lên thật đẹp đẽ và gần gũi. Người mẹ gắn với công việc quen thuộc hàng ngày là phơi áo trước giậu. Màu đỏ của chiếc áo là màu ấn tượng nhất, là tín hiệu để người con nhận ra mẹ. Chiếc áo đỏ ấy như một mảnh hồn của quê hương, gợi nhắc về hình ảnh người phụ nữ Việt Nam với vẻ đẹp dịu dàng, đằm thắm.
Trong khổ thơ cuối, tác giả đã trực tiếp bộc lộ nỗi nhớ thương da diết của mình:
> Mỗi lần nắng mới hắt lên song
> Gió nhớ người thổi nghe buồn lắm
> Mẹ già chưa trải bao dâu đắng
> Biết mấy nắng mưa giữa đời này!
Cách gieo vần liền và vần chân tạo nên tính nhạc cho những câu thơ, đồng thời thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa các câu thơ. Tác giả sử dụng hình ảnh "gió nhớ người" để diễn tả nỗi nhớ của mình. Từ "buồn lắm" thể hiện mức độ nỗi buồn cao hơn, thấm thía hơn. Câu thơ cuối cùng là một câu hỏi tu từ, không có câu trả lời, gợi lên một nỗi buồn mênh mông, da diết.
Bằng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, giàu sức gợi, cách gieo vần liền và vần chân, cùng với thể thơ bảy chữ và tám chữ kết hợp hài hòa, Lưu Trọng Lư đã vẽ nên bức tranh thiên nhiên bình dị, quen thuộc, gợi lên một không gian ấm áp và tràn ngập yêu thương. Bài thơ thể hiện nỗi nhớ thương sâu sắc của đứa con dành cho người mẹ đã khuất.