câu 1. Đoạn trích trên được triển khai theo kiểu đoạn văn diễn dịch, quy nạp hay kết hợp
- Đoạn trích trên được triển khai theo kiểu đoạn văn diễn dịch, quy nạp và tổng phân hợp.
câu 2. Trong đoạn trích, tác giả bàn luận về những từ ngữ đặc biệt trong bài thơ Tây Tiến, bao gồm:
- "Nhớ chơi vơi": Tác giả phân tích ý nghĩa của cụm từ này, cho rằng nó thể hiện sự nhớ nhung sâu sắc, da diết, nhưng cũng mang tính chất mơ hồ, vô định. Cụm từ này gợi tả tâm trạng bâng khuâng, tiếc nuối khi phải rời xa quê hương, chiến trường.
- "Nhớ ôi": Tác giả nhận xét về cách sử dụng từ ngữ này trong bài thơ, cho rằng nó tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo. Từ "ôi" không chỉ là lời cảm thán đơn thuần, mà còn thể hiện sự xúc động, nghẹn ngào trước vẻ đẹp của thiên nhiên và con người vùng cao.
- "Tiếng kêu": Tác giả nhấn mạnh vai trò của tiếng kêu trong việc thể hiện nỗi nhớ da diết, khắc khoải của người lính Tây Tiến. Tiếng kêu ấy không chỉ là tiếng lòng của người lính mà còn là tiếng vọng của thời gian, của lịch sử.
Qua việc phân tích những từ ngữ đặc biệt này, tác giả Chu Văn Sơn muốn khẳng định giá trị nghệ thuật độc đáo của bài thơ Tây Tiến, đồng thời thể hiện tình cảm sâu nặng của ông dành cho đất nước, con người Việt Nam.
câu 3. - Tác dụng của những câu hỏi được sử dụng trong đoạn trích là để nhấn mạnh sự đặc biệt của chữ "nhớ chơi vơi" và "nhớ ôi" trong bài thơ Tây Tiến. Những câu hỏi này giúp độc giả suy ngẫm sâu hơn về ý nghĩa của những từ ngữ này, đồng thời khơi gợi sự tò mò và khám phá thêm về cách mà tác giả Chu Văn Sơn phân tích và diễn giải về chúng.
câu 4. Người viết thể hiện thái độ, tình cảm trân trọng, ngợi ca sự độc đáo, mới mẻ trong cách dùng từ của Quang Dũng khi miêu tả hình ảnh đoàn quân Tây Tiến. Cách dùng từ "nhớ chơi vơi" và "nhớ ôi" mang tính sáng tạo cao, góp phần khắc họa chân dung người lính Tây Tiến vừa lãng mạn, hào hoa, vừa bi tráng, anh dũng.
câu 5. Trong bài thơ "Tây Tiến", Chu Văn Sơn đã đề cập đến sự đặc biệt của từ "nhớ chơi vơi" và lý do tại sao nó trở nên độc đáo. Tuy nhiên, để hiểu sâu hơn về ý nghĩa của từ này, chúng ta cần xem xét toàn bộ bối cảnh và nội dung của bài thơ.
Từ "nhớ chơi vơi" xuất hiện trong câu thơ: "Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi." Nó không chỉ đơn thuần miêu tả trạng thái của nỗi nhớ, mà còn phản ánh tâm trạng của người lính Tây Tiến khi họ rời xa quê hương, chiến đấu trên mảnh đất xa lạ.
* "Chơi vơi" gợi lên hình ảnh của sự lơ lửng, bồng bềnh, không ổn định. Điều này phù hợp với khung cảnh hoang sơ, hiểm trở của vùng núi Tây Bắc, nơi mà người lính thường xuyên trải qua những thử thách khắc nghiệt. Nỗi nhớ ở đây không chỉ là sự tiếc nuối về quá khứ, mà còn là sự lo lắng, bất an về tương lai.
* Từ "nhớ chơi vơi" mang tính chất trừu tượng, mơ hồ, khiến cho nỗi nhớ trở nên mênh mông, bao la, vượt khỏi giới hạn của thời gian và không gian. Nó thể hiện sự kết nối tinh thần giữa người lính và quê hương, dù họ đang ở cách xa hàng ngàn dặm.
* Sự kết hợp giữa "nhớ" và "chơi vơi" tạo nên một hiệu ứng nghệ thuật độc đáo, khiến cho câu thơ trở nên giàu sức gợi hình, gợi cảm, khơi dậy trong lòng người đọc những cảm xúc sâu sắc về tình yêu quê hương, đất nước.
Ngoài ra, việc phân tích thêm các yếu tố khác như âm điệu, vần nhịp, cấu trúc câu thơ... cũng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ "nhớ chơi vơi" trong bài thơ "Tây Tiến".
câu 6. :
Đoạn trích trên thuộc kiểu văn bản nghị luận văn học vì nó tập trung phân tích, đánh giá nội dung và nghệ thuật của bài thơ Tây Tiến. Tác giả Chu Văn Sơn đưa ra nhận định về cách sử dụng ngôn ngữ độc đáo của Quang Dũng để khắc họa hình ảnh người lính Tây Tiến, đặc biệt là qua hai câu thơ "Nhớ chơi vơi" và "Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói".
:
Tác giả Chu Văn Sơn cho rằng việc Quang Dũng sử dụng ngôn ngữ độc đáo giúp khắc họa hình ảnh người lính Tây Tiến một cách chân thực và sinh động hơn so với các bài thơ khác cùng thời kỳ. Ngôn ngữ thơ của Quang Dũng mang tính chất trữ tình, lãng mạn, giàu hình ảnh, gợi cảm giác bay bổng, nhẹ nhàng, phù hợp với tâm hồn của những chàng trai Hà Nội hào hoa, dũng cảm.
:
Trong đoạn trích, tác giả Chu Văn Sơn đã chỉ ra sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ của Quang Dũng khi miêu tả nỗi nhớ của người lính Tây Tiến. Thay vì sử dụng những từ ngữ trực tiếp như "nhớ", "nhớ lắm", "nhớ da diết", Quang Dũng lại chọn cách diễn đạt gián tiếp, ẩn dụ, tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao. Ví dụ, "nhớ chơi vơi" gợi lên cảm giác bâng khuâng, tiếc nuối, "nhớ ôi" thể hiện sự xúc động mãnh liệt, "cơm lên khói" gợi lên khung cảnh ấm áp, thân thương của quê hương.
:
Quang Dũng đã sử dụng ngôn ngữ thơ một cách tài tình, kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, tạo nên nét độc đáo riêng biệt cho bài thơ Tây Tiến. Ông sử dụng những từ ngữ giản dị, mộc mạc nhưng lại mang ý nghĩa sâu sắc, gợi liên tưởng phong phú cho người đọc. Bên cạnh đó, ông còn sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ,... để tăng sức biểu cảm cho lời thơ.
:
Việc sử dụng ngôn ngữ thơ độc đáo của Quang Dũng góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật cho bài thơ Tây Tiến. Nó giúp khắc họa hình ảnh người lính Tây Tiến một cách chân thực, sinh động, đồng thời thể hiện được tinh thần lạc quan, yêu đời, dũng cảm của họ. Ngoài ra, ngôn ngữ thơ còn tạo nên vẻ đẹp lãng mạn, bay bổng, khiến bài thơ trở nên hấp dẫn và ấn tượng hơn.