Để giải bài toán này, chúng ta sẽ tiến hành từng bước một.
### Bước 1: Tính số mol của Fe
Đầu tiên, ta cần tính số mol của Fe. Khối lượng mol của Fe là 56 g/mol.
Số mol của Fe:
\[
n_{Fe} = \frac{m_{Fe}}{M_{Fe}} = \frac{8,4 \, g}{56 \, g/mol} = 0,15 \, mol
\]
### Bước 2: Tính số mol của H2SO4 trong dung dịch
Dung dịch H2SO4 có nồng độ 9,8%. Điều này có nghĩa là trong 100g dung dịch có 9,8g H2SO4.
Khối lượng dung dịch là 200g, do đó khối lượng H2SO4 trong dung dịch là:
\[
m_{H2SO4} = \frac{9,8}{100} \times 200 = 19,6 \, g
\]
Số mol của H2SO4:
Khối lượng mol của H2SO4 là 98 g/mol.
\[
n_{H2SO4} = \frac{m_{H2SO4}}{M_{H2SO4}} = \frac{19,6 \, g}{98 \, g/mol} \approx 0,20 \, mol
\]
### Bước 3: Phản ứng giữa Fe và H2SO4
Phản ứng giữa Fe và H2SO4 được mô tả như sau:
\[
Fe + H2SO4 \rightarrow FeSO4 + H2
\]
Theo phản ứng này, tỉ lệ mol là 1:1. Do đó, số mol của H2SO4 phản ứng với 0,15 mol Fe là 0,15 mol.
### Bước 4: Tính số mol H2SO4 còn lại
Số mol H2SO4 ban đầu là 0,20 mol, sau khi phản ứng với 0,15 mol Fe:
\[
n_{H2SO4 \, còn \, lại} = n_{H2SO4} - n_{Fe} = 0,20 - 0,15 = 0,05 \, mol
\]
### Bước 5: Tính khối lượng H2SO4 còn lại
Khối lượng H2SO4 còn lại:
\[
m_{H2SO4 \, còn \, lại} = n_{H2SO4 \, còn \, lại} \times M_{H2SO4} = 0,05 \, mol \times 98 \, g/mol = 4,9 \, g
\]
### Bước 6: Tính khối lượng dung dịch X
Khối lượng dung dịch X là khối lượng của dung dịch H2SO4 ban đầu trừ đi khối lượng H2SO4 còn lại:
\[
m_X = 200 \, g - 4,9 \, g = 195,1 \, g
\]
### Bước 7: Tính C% các chất trong dung dịch X
Trong dung dịch X, có:
- Khối lượng H2SO4 còn lại: 4,9 g
- Khối lượng FeSO4 tạo thành là khối lượng Fe ban đầu: 8,4 g
Tổng khối lượng chất trong dung dịch X:
\[
m_{chất \, trong \, X} = m_{H2SO4 \, còn \, lại} + m_{FeSO4} = 4,9 \, g + 8,4 \, g = 13,3 \, g
\]
Bây giờ ta tính C% của từng chất trong dung dịch X:
- C% H2SO4 trong X:
\[
C\%_{H2SO4} = \left( \frac{m_{H2SO4}}{m_X} \right) \times 100 = \left( \frac{4,9 \, g}{195,1 \, g} \right) \times 100 \approx 2,51\%
\]
- C% FeSO4 trong X:
\[
C\%_{FeSO4} = \left( \frac{m_{FeSO4}}{m_X} \right) \times 100 = \left( \frac{8,4 \, g}{195,1 \, g} \right) \times 100 \approx 4,30\%
\]
### Bước 8: Tính giá trị Y (khối lượng khí H2 thu được)
Khí H2 thu được từ phản ứng cũng theo tỉ lệ 1:1 với số mol Fe phản ứng.
Số mol H2 thu được:
\[
n_{H2} = n_{Fe} = 0,15 \, mol
\]
Khối lượng H2 thu được:
Khối lượng mol của H2 là 2 g/mol.
\[
m_{H2} = n_{H2} \times M_{H2} = 0,15 \, mol \times 2 \, g/mol = 0,3 \, g
\]
### Kết quả
1. C% H2SO4 trong dung dịch X ≈ 2,51%
2. C% FeSO4 trong dung dịch X ≈ 4,30%
3. Giá trị Y (khối lượng khí H2) = 0,3 g