Để giải quyết bài tập này, mình sẽ bắt đầu từ từng câu hỏi trong phần trắc nghiệm và sau đó sẽ đến phần tự luận.
### PHẦN I. TRẮC NGHIỆM
**Câu 1:**
Phương trình nhiệt hóa học cho thấy 1 mol CO tỏa ra 283 kJ. Vậy 0,1 mol CO sẽ tỏa ra:
\[
0,1 \times 283 = 28,3 \text{ kJ}
\]
**Đáp án:** B. 28,3 kJ.
**Câu 2:**
Phản ứng B (CaCO₃ → CaO + CO₂) không phải là phản ứng oxi hóa - khử vì không có sự thay đổi số oxi hóa của các nguyên tố.
**Đáp án:** B.
**Câu 3:**
Giá trị ΔH cho phản ứng thuận (phản ứng thứ hai) sẽ là âm của ΔH cho phản ứng ngược (phản ứng thứ nhất):
\[
\Delta H = -26,32 \text{ kJ}
\]
**Đáp án:** D. -26,32 kJ.
**Câu 4:**
Phản ứng nhiệt phân là phản ứng cần cung cấp năng lượng.
**Đáp án:** D.
**Câu 5:**
Liên kết trong phân tử đơn chất halogen là liên kết cộng hóa trị.
**Đáp án:** C. liên kết cộng hóa trị.
**Câu 6:**
Dung dịch HCl 0,5 M có nồng độ cao nhất nên sẽ có tốc độ phản ứng lớn nhất.
**Đáp án:** C. Fe + dung dịch HCl 0,5 M.
**Câu 7:**
Số oxi hóa của nitrogen trong NH₃ là -3, NO là +2 và HNO₃ là +5.
**Đáp án:** B. -3, +5, +5.
**Câu 8:**
Mỗi nguyên tử Fe đã nhường 2 electron trong phản ứng này.
**Đáp án:** D. nhường 2 electron.
### Câu trắc nghiệm đúng sai
**Câu 1:**
a) Sai. Bột Zn có diện tích tiếp xúc lớn hơn, không giảm diện tích.
b) Đúng. Bột Zn sẽ làm tốc độ phản ứng nhanh hơn.
c) Đúng. Đun nóng sẽ làm tốc độ phản ứng nhanh hơn.
d) Đúng. Dung dịch HCl 1 M sẽ làm tốc độ phản ứng chậm hơn.
### Câu trắc nghiệm trả lời ngắn
**Câu 1:**
Tốc độ trung bình = (nồng độ ban đầu - nồng độ còn lại) / thời gian = (0,22 - 0,10) / 4 = 0,03 M/s.
**Câu 2:**
Khối lượng H₂ = 3g. Số mol H₂ = 3g / 2g/mol = 1,5 mol.
Từ phương trình, 3 mol H₂ cho -91,8 kJ => 1,5 mol H₂ sẽ cho:
\[
\text{Nhiệt tỏa ra} = \frac{-91,8 \text{ kJ}}{3} \times 1,5 = -45,9 \text{ kJ}
\]
**Câu 3:** Hình vẽ không được cung cấp, bạn cần tham khảo tài liệu để xác định.
**Câu 4:** Các hợp chất có nguyên tố Cl với số oxi hóa dương là HClO, NaClO, HClO₂, HClO₄. Tổng cộng có 4 hợp chất.
### PHẦN II. TỰ LUẬN
**Câu 1:**
Khí Cl₂ có thể tính toán như sau:
- Thể tích khí Cl₂ = 6,1975 lít.
- 1 mol khí Cl₂ ở điều kiện tiêu chuẩn có thể tích 22,4 lít.
- Số mol Cl₂ = 6,1975 lít / 22,4 lít/mol ≈ 0,276 mol.
Phản ứng:
\[
2Al + 3Cl_2 \rightarrow 2AlCl_3
\]
Tỷ lệ mol Al:Cl₂ là 1:1 nên cần 0,276 mol Al.
Khối lượng của Al:
\[
\text{Khối lượng Al} = 0,276 \text{ mol} \times 27 \text{ g/mol} \approx 7,452 \text{ g}
\]
Khối lượng muối AlCl₃ thu được:
\[
\text{Khối lượng AlCl}_3 = 0,276 \text{ mol} \times (27 + 3 \times 35,5) \text{ g/mol} \approx 0,276 \times 132,5 \approx 36,57 \text{ g}
\]
Phần trăm Al trong muối:
\[
\text{Phần trăm Al} = \frac{7,452}{36,57} \times 100\% \approx 20,4\%
\]
**Đáp án phần trăm của Al trong muối là:** khoảng 20,4%.
Nếu bạn cần thêm bất kỳ điều gì khác, hãy cho mình biết!