Trình bày đặc điểm cấu tạo và chức năng của các bào quan trong tế bào nhân thực. Giải thích tại sao ti thể được coi là “nhà máy năng lượng” của tế bào.

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Đỗ Minh Khang
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

29/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là tổng hợp đặc điểm cấu tạo và chức năng của các bào quan chính trong tế bào nhân thực, kèm giải thích vì sao ti thể được gọi là “nhà máy năng lượng” của tế bào. 1. Màng sinh chất (plasma membrane) – Cấu tạo: lớp đôi photpholipid xen kẽ protein màng (kênh, bơm, receptor), có thành phần glycolipid/glycoprotein. – Chức năng: điều hòa trao đổi chất (thu–thải chất), cảm nhận tín hiệu ngoài, giữ hình dạng tế bào. 2. Nhân (nucleus) – Cấu tạo: • Màng nhân kép (mỗi lớp hai lớp phospholipid) có lỗ nhân (nuclear pore) cho phân tử lớn đi qua. • Chất nhiễm sắc (chromatin) bao gồm ADN quấn quanh protein histon. • Nhân con (nucleolus): nơi tổng hợp và lắp ráp ribosome. – Chức năng: lưu trữ, bảo vệ và phiên mã thông tin di truyền (ADN); điều phối tổng hợp ARN và ribosome. 3. Ribosome – Cấu tạo: phức hợp hai tiểu đơn vị (lớn và nhỏ) gồm ARN ribosomal (rARN) + protein ribosomal. Có thể hoặc gắn trên lưới nội chất thô, hoặc tự do trong chất nền (dịch thể). – Chức năng: tổng hợp protein theo trình tự mã hóa trên mARN. 4. Lưới nội chất (endoplasmic reticulum – ER) – ER thô (hạt): bề mặt gắn ribosome. + Tổng hợp protein tiết ra ngoài, protein màng, protein nội bào. – ER trơn (nhẵn): không có ribosome. + Tổng hợp lipid, steroid; khử độc (gan); dự trữ Ca²⁺ (tế bào cơ). 5. Bộ máy Golgi (Golgi apparatus) – Cấu tạo: chồng túi màng dẹt (cis-Golgi, medial, trans-Golgi). – Chức năng: • Chỉnh sửa (glycosyl hóa, cắt ghép) các phân tử do ER chuyển đến. • Phân loại – đóng gói vào túi tiết (vesicle) để đưa đến màng sinh chất, lysosome, ngoài tế bào. 6. Lysosome – Cấu tạo: túi màng chứa enzyme thuỷ phân (men protease, lipase, nuclease…) ở pH ~5. – Chức năng: tiêu hóa nội bào (các bào quan già, vật liệu ngoại bào bị thực bào, tự thực bào). 7. Peroxisome – Cấu tạo: túi màng chứa enzyme oxy hoá (catalase, oxidase). – Chức năng: • Phân giải acid béo dài qua β-oxydase. • Khử độc H₂O₂ thành H₂O + O₂. 8. Ti thể (mitochondrion) – Cấu tạo: • Màng ngoài mỏng, có porin lọc chất. • Màng trong gấp khúc tạo thành cristae, giàu enzyme hô hấp (chuỗi truyền electron, ATP synthase). • Khoang giữa (intermembrane space) và chất nền (matrix) chứa men vòng Krebs, ADN ty thể, ribosome nhỏ. – Chức năng: • Oxy hóa sản phẩm chuyển hóa (glucose, acid béo) qua chu trình Krebs. • Hô hấp tế bào: chuỗi truyền electron – phosphoryl hóa oxy hóa tổng hợp ATP. • Điều hòa quá trình chết theo chương trình (apoptosis). 9. Lục lạp (chloroplast, chỉ ở tế bào thực vật) – Cấu tạo: màng kép, stroma, tilacoid xếp chồng (grana) chứa sắc tố (chlorophyll). – Chức năng: quang hợp – chuyển năng lượng ánh sáng thành năng lượng hoá học (ATP, NADPH) và tổng hợp đường. 10. Không bào (vacuole) – Cấu tạo: không bào trung tâm lớn (thực vật) hoặc nhiều không bào nhỏ (động vật). – Chức năng: dự trữ nước, muối khoáng, chất tan; duy trì áp suất thẩm thấu; tiêu hóa một phần. 11. Khung xương tế bào (cytoskeleton) – Thành phần: vi ống (microtubule), sợi trung gian (intermediate filament), vi sợi (actin filament). – Chức năng: • Duy trì hình dạng tế bào, di động (amoeboid, phân bào, chế tạo trục vách). • Vận chuyển bào quan, túi bào quan nội bào. 12. Trung thể/Trung tử (centrosome/centriole, chủ yếu động vật) – Cấu tạo: hai centrioles vuông góc, mỗi centriole gồm 9 bộ ba vi ống. – Chức năng: tổ chức bộ khung vi ống trong phân bào, hình thành thoi phân bào. Tại sao ti thể là “nhà máy năng lượng”? – Ti thể là nơi diễn ra hầu hết các bước của hô hấp tế bào yếm khí (chu trình Krebs) và hô hấp tế bào hiếu khí (chuỗi truyền electron – phosphoryl hóa oxy hóa). – Nhờ cấu trúc màng trong gấp khúc (cristae), diện tích bề mặt chứa enzyme hô hấp được mở rộng tối đa, thúc đẩy quá trình tạo ATP. – Sản phẩm cuối cùng của chuỗi truyền electron là ATP – đồng tiền năng lượng chính của tế bào phục vụ mọi hoạt động sống (tổng hợp, co cơ, vận chuyển…). – Ti thể còn có ADN và ribosome riêng, tự tổng hợp một số protein cần thiết cho hô hấp, vận hành bán tự trị như “nhà máy” độc lập trong tế bào. Nhờ vai trò tổng hợp và cung cấp ATP liên tục, ti thể được ví như “nhà máy năng lượng” của tế bào.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Cấu tạo của Tế bào nhân thực gồm:

1. Nhân tế bào

  - Đặc điểm cấu tạo : thường có hình cầu, được bao bọc bởi hai lớp màng, bên trong là dịch nhân chứa chất nhiễm sắc và nhân con.

  - Chức năng : là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào ; lưu giữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền.

2. Lưới nội chất

  - Đặc điểm cấu tạo : là tập hợp màng bên trong tế bào tạo nên hệ thống các ống và xoang dẹp thông với nhau. Dựa vào sự có mặt của ribôxôm hay không, người ta phân chia lưới nội chất thành 2 loại : lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt.

  - Chức năng : lưới nội chất trơn tham gia vào quá trình tổng hợp lipit, chuyển hoá đường và phân huỷ các chất độc hại ; lưới nội chất hạt tham gia tổng hợp prôtêin.

 3. Ribôxôm

  - Đặc điểm cấu tạo : kích thước nhỏ bé, không có màng bọc, được cấu tạo từ hai thành phần chính là rARN và prôtêin.

  - Chức năng: tổng hợp prôtêin cho tế bào.

4. Bộ máy Gôngi

  - Đặc điểm cấu tạo : là một chồng túi màng dẹp xếp liền kề nhưng tách biệt nhau.

  - Chức năng : là nơi lắp ráp, đóng gói và phân phối các sản phẩm của tế bào.

5. Ti thể

  - Đặc điểm cấu tạo : có hai lớp màng bọc, màng ngoài trơn nhẵn còn màng trong gấp khúc tạo các mào và trên đó cố định nhiều enzim hô hấp. Bên trong ti thể có chất nền chứa ADN và ribôxôm.

  - Chức năng : cung cấp năng lượng (dưới dạng ATP) cho mọi hoạt động sống của tế bào.

6. Lục lạp

  - Đặc điểm cấu tạo : có hai lớp màng bọc, bên trong chứa chất nền cùng hệ thống các túi dẹt gọi là tilacôit. Trên màng lục lạp chứa nhiều chất diệp lục và các enzim quang hợp ; trong chất nền của lục lạp chứa ADN và ribôxôm. Đây là bào quan chỉ có ở tế bào thực vật.

- Chức năng : là trung tâm quang hợp, tổng hợp nên các chất hữu cơ cần thiết cho cơ thể thực vật.

7. Không bào

  - Đặc điểm cấu tạo : có một lớp màng bọc, bên trong chứa dịch. Ở những loài sinh vật khác nhau thì dịch không bào chứa các thành phần khác nhau.

  - Chức năng : duy trì áp suất thẩm thấu cho tế bào ; dự trữ các chất.

8. Lizôxôm

  - Đặc điểm cấu tạo : có một lớp màng bọc, bên trong chứa nhiều enzim thuỷ phân. Đây là bào quan chỉ có ở tế bào động vật.

  - Chức năng : phân huỷ các tế bào già, bào quan già, các tế bào bị tổn thương không còn khả năng phục hồi cũng như các đại phân tử.

9. Khung xương tế bào

  - Đặc điểm cấu tạo : được tạo thành từ hệ thống các vi ống, vi sợi và sợi trung gian.

  - Chức năng : giúp tế bào có được hình dạng xác định và là nơi neo đậu của các bào quan.

10. Màng sinh chất và sự vận chuyển các chất qua màng

  a. Màng sinh chất

  - Đặc điểm cấu tạo : gồm hai thành phần chính là phôtpholipit và prôtêin. Có tính bán thấm – nhân tố làm nên các chức năng sống của màng.

  - Chức năng : là rào chắn chọn lọc, là nơi diễn ra quá trình trao đổi chất giữa tế bào với môi trường bên ngoài.

  b. Sự vận chuyển các chất qua màng sinh chất

  Các chất được vận chuyển qua màng tế bào theo một trong ba phương thức : vận chuyển thụ động ; vận chuyển chủ động ; nhập bào và xuất bào.

  - Vận chuyển thụ động là phương thức vận chuyển các chất từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp (tuân theo cơ chế khuếch tán) và không tiêu tốn năng lượng.

  - Vận chuyển chủ động có sự tham gia của các kênh prôtêin trên màng, cần đến năng lượng để vận chuyển các chất từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao.

  - Nhập bào và xuất bào là kiểu vận chuyển các chất thông qua sự biến dạng của màng sinh chất. Đây cũng là phương thức vận chuyển cần tiêu tốn năng lượng.

Ti thể là “nhà máy năng lượng” của tế bào → Số lượng ti thể phụ thuộc vào nhu cầu năng lượng của tế bào. Tế bào cơ và tế bào gan hoạt động nhiều và liên tục nên cần nhiều năng lượng hơn so với các tế bào biểu mô ở da và tế bào xương. Do đó, tế bào cơ và tế bào gan có số lượng ti thể (hàng nghìn) cao hơn nhiều so với các tế bào khác như tế bào biểu mô ở da, tế bào xương (hàng trăm).

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved