Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. $\frac{3x}{88-1}=2$
Điều kiện xác định: $x \neq 0$
$\frac{3x}{87}=2$
$3x=2 \times 87$
$3x=174$
$x=174:3$
$x=58$
Vậy nghiệm của phương trình là $x=58$
2. $\frac{x+5}{x-5}-\frac{x-5}{x+5}=\frac{20}{x^2-25}$
Điều kiện xác định: $x \neq \pm 5$
Quy đồng mẫu số:
$\frac{(x+5)^2-(x-5)^2}{(x-5)(x+5)}=\frac{20}{(x-5)(x+5)}$
$(x+5)^2-(x-5)^2=20$
$x^2+10x+25-x^2+10x-25=20$
$20x=20$
$x=1$
Vậy nghiệm của phương trình là $x=1$
3. $\frac{x+2}{x-2}-\frac5x=\frac8{x^2-2x}$
Điều kiện xác định: $x \neq 0; x \neq 2$
Quy đồng mẫu số:
$\frac{x(x+2)-5(x-2)}{x(x-2)}=\frac8{x(x-2)}$
$x(x+2)-5(x-2)=8$
$x^2+2x-5x+10=8$
$x^2-3x+2=0$
$(x-1)(x-2)=0$
$x=1$ hoặc $x=2$
Vậy nghiệm của phương trình là $x=1$
4. $\frac7{3x-2}=4$
Điều kiện xác định: $x \neq \frac23$
$7=4(3x-2)$
$7=12x-8$
$12x=15$
$x=15:12$
$x=\frac54$
Vậy nghiệm của phương trình là $x=\frac54$
5. $\frac{x+2}{x-2}=\frac{x-2}{x+2}+\frac{16}{x^2-4}$
Điều kiện xác định: $x \neq \pm 2$
Quy đồng mẫu số:
$\frac{(x+2)^2-(x-2)^2}{(x-2)(x+2)}=\frac{16}{(x-2)(x+2)}$
$(x+2)^2-(x-2)^2=16$
$x^2+4x+4-x^2+4x-4=16$
$8x=16$
$x=2$
Vậy nghiệm của phương trình là $x=2$
6. $\frac{x-1}x+\frac1{x+1}=\frac{2x+1}{x^2+x}$
Điều kiện xác định: $x \neq 0; x \neq -1$
Quy đồng mẫu số:
$\frac{(x-1)(x+1)+x}{x(x+1)}=\frac{2x+1}{x(x+1)}$
$(x-1)(x+1)+x=2x+1$
$x^2-1+x=2x+1$
$x^2-x-2=0$
$(x-2)(x+1)=0$
$x=2$ hoặc $x=-1$
Vậy nghiệm của phương trình là $x=2$
7. $\frac{2x}{38-1}=-2$
Điều kiện xác định: $x \neq 0$
$\frac{2x}{37}=-2$
$2x=-2 \times 37$
$2x=-74$
$x=-74:2$
$x=-37$
Vậy nghiệm của phương trình là $x=-37$
8. $\frac3{x-7}+\frac2{x+7}=\frac5{x^3-49}$
Điều kiện xác định: $x \neq \pm 7$
Quy đồng mẫu số:
$\frac{3(x+7)+2(x-7)}{(x-7)(x+7)}=\frac5{(x-7)(x+7)}$
$3(x+7)+2(x-7)=5$
$3x+21+2x-14=5$
$5x+7=5$
$5x=-2$
$x=-2:5$
$x=-\frac25$
Vậy nghiệm của phương trình là $x=-\frac25$
9. $\frac{x-7}x=\frac{49}{x(x-7)}+\frac{3x}{x-7}$
Điều kiện xác định: $x \neq 0; x \neq 7$
Quy đồng mẫu số:
$\frac{(x-7)^2}{x(x-7)}=\frac{49+3x^2}{x(x-7)}$
$(x-7)^2=49+3x^2$
$x^2-14x+49=49+3x^2$
$-14x=2x^2$
$2x^2+14x=0$
$2x(x+7)=0$
$x=0$ hoặc $x=-7$
Vậy nghiệm của phương trình là $x=-7$
Bài tập 10:
Giải phương trình bậc hai \( ax^2 + bx + c = 0 \):
Bước 1: Xác định các hệ số \( a \), \( b \), và \( c \).
Bước 2: Tính biệt thức \( \Delta \):
\[ \Delta = b^2 - 4ac \]
Bước 3: So sánh biệt thức \( \Delta \) với 0 để xác định số nghiệm của phương trình:
- Nếu \( \Delta < 0 \): Phương trình vô nghiệm.
- Nếu \( \Delta = 0 \): Phương trình có nghiệm kép \( x = -\frac{b}{2a} \).
- Nếu \( \Delta > 0 \): Phương trình có hai nghiệm phân biệt:
\[ x_1 = \frac{-b + \sqrt{\Delta}}{2a} \]
\[ x_2 = \frac{-b - \sqrt{\Delta}}{2a} \]
Bước 4: Kết luận nghiệm của phương trình.
Ví dụ cụ thể:
Giải phương trình \( 2x^2 - 5x + 2 = 0 \).
Bước 1: Xác định các hệ số:
\[ a = 2, \, b = -5, \, c = 2 \]
Bước 2: Tính biệt thức \( \Delta \):
\[ \Delta = (-5)^2 - 4 \cdot 2 \cdot 2 = 25 - 16 = 9 \]
Bước 3: Vì \( \Delta > 0 \), phương trình có hai nghiệm phân biệt:
\[ x_1 = \frac{-(-5) + \sqrt{9}}{2 \cdot 2} = \frac{5 + 3}{4} = 2 \]
\[ x_2 = \frac{-(-5) - \sqrt{9}}{2 \cdot 2} = \frac{5 - 3}{4} = \frac{1}{2} \]
Bước 4: Kết luận nghiệm của phương trình:
Phương trình có hai nghiệm \( x_1 = 2 \) hoặc \( x_2 = \frac{1}{2} \).
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.