câu 1: Bài thơ "Qua Đèo Ngang" được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật. Thể thơ này có đặc trưng bởi cấu trúc gồm tám câu, mỗi câu bảy chữ, và tuân thủ các quy tắc về vần, đối, niêm chặt chẽ. Bài thơ sử dụng phép đối giữa hai câu thực và hai câu luận để tạo nên sự cân xứng về mặt hình thức, đồng thời làm nổi bật nội dung tư tưởng. Cách gieo vần bằng trắc xen kẽ trong từng cặp câu cũng góp phần tạo nên âm điệu du dương, nhịp nhàng cho bài thơ.
câu 2: Trong bài thơ "Qua Đèo Ngang", tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ đảo ngữ để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Việc đảo ngữ các cụm từ như "lom khom dưới núi" và "lác đác bên sông" giúp nhấn mạnh sự nhỏ bé, lẻ loi của con người trước thiên nhiên hùng vĩ. Đồng thời, việc đảo ngữ cũng góp phần làm tăng tính nhịp nhàng, uyển chuyển cho câu thơ, khiến cho lời thơ thêm phần du dương, trữ tình.
câu 3: Hai câu thơ đầu bài thơ "Qua Đèo Ngang" của Bà Huyện Thanh Quan đã khắc họa một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ và hoang sơ của đèo Ngang vào buổi chiều tà. Hình ảnh "bóng xế tà" gợi lên thời điểm kết thúc của một ngày dài, khi ánh nắng dần tắt và màn đêm buông xuống. Cảnh vật được miêu tả qua những chi tiết cụ thể như "cỏ cây chen đá, lá chen hoa". Từ "chen" cho thấy sự đan xen, hòa quyện giữa các yếu tố tự nhiên, tạo nên một khung cảnh đầy sức sống nhưng cũng mang nét buồn man mác. Sự đối lập giữa "lom khom dưới núi, tiều vài chú" và "lác đác bên sông, chợ mấy nhà" càng làm nổi bật vẻ đẹp hoang sơ, vắng lặng của nơi đây. Hai câu thơ đã thể hiện tài năng nghệ thuật của tác giả trong việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh để tái hiện lại khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ và cảm xúc bâng khuâng, tiếc nuối trước vẻ đẹp hoang sơ của đất nước.
câu 4: Tâm trạng của Bà Huyện Thanh Quan trong bài thơ "Qua Đèo Ngang" là sự cô đơn, buồn bã và nỗi nhớ quê hương da diết. Bài thơ thể hiện rõ nét tâm trạng này qua những hình ảnh thiên nhiên hoang sơ, vắng vẻ, cùng với những âm thanh gợi lên cảm giác trống trải, cô đơn.
* Cô đơn: Hình ảnh "bóng xế tà", "cỏ cây chen đá, lá chen hoa" tạo nên khung cảnh hoang sơ, vắng lặng, khiến cho nhân vật trữ tình cảm thấy cô đơn giữa thiên nhiên rộng lớn.
* Buồn bã: Câu thơ "lom khom dưới núi, tiều vài chú/ Lác đác bên sông, chợ mấy nhà" miêu tả cảnh vật thưa thớt, vắng vẻ, càng làm tăng thêm nỗi buồn của tác giả.
* Nỗi nhớ quê hương: Hai câu cuối bài thơ thể hiện rõ nhất tâm trạng của tác giả khi phải xa quê hương. Tiếng chim cuốc kêu "quốc quốc" và tiếng chim đa đa kêu "gia gia" như tiếng gọi tha thiết của quê hương, khiến cho tác giả càng thêm nhớ nhung, tiếc nuối.
Bài thơ "Qua Đèo Ngang" không chỉ là bức tranh phong cảnh đẹp mà còn là tiếng lòng của một người phụ nữ tài năng nhưng lại phải chịu nhiều bất hạnh trong cuộc đời. Tâm trạng cô đơn, buồn bã và nỗi nhớ quê hương da diết đã được thể hiện một cách tinh tế và sâu sắc qua từng câu chữ.
câu 5: Những từ ngữ gợi lên cảm giác hoang vắng, quạnh hiu của Đèo Ngang trong bài thơ "Qua Đèo Ngang" của Bà Huyện Thanh Quan là:
- Bóng xế tà: Thời điểm chiều tà thường gợi lên cảm giác buồn bã, cô đơn, đặc biệt khi kết hợp với khung cảnh thiên nhiên hoang sơ, vắng lặng như Đèo Ngang.
- Cỏ cây chen đá, lá chen hoa: Hình ảnh những loài thực vật nhỏ bé chen chúc nhau trên nền núi rừng rộng lớn tạo nên một bức tranh thiên nhiên hoang sơ, thiếu sức sống, góp phần tăng thêm cảm giác hoang vắng, quạnh hiu cho Đèo Ngang.
- Lom khom dưới núi, tiều vài chú: Sự xuất hiện của con người nhưng lại rất ít ỏi và lẻ loi càng làm tăng thêm sự hoang vắng, quạnh hiu của Đèo Ngang.
- Lác đác bên sông, chợ mấy nhà: Chợ là nơi tụ họp đông đúc, nhộn nhịp nhưng ở đây lại chỉ có vài ngôi nhà lác đác, thể hiện sự thưa thớt, vắng vẻ của khu vực này.
Phản ánh về quá trình giải quyết vấn đề:
Trong quá trình phân tích, tôi đã sử dụng phương pháp tiếp cận dựa vào nội dung bài thơ để xác định các yếu tố tạo nên cảm giác hoang vắng, quạnh hiu. Thay vì chỉ tập trung vào việc liệt kê các từ ngữ, tôi đã cố gắng phân tích ý nghĩa ẩn dụ đằng sau mỗi hình ảnh, từ đó giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo nên hiệu quả nghệ thuật. Bên cạnh đó, việc đưa ra ví dụ cụ thể về thời gian, địa điểm cũng giúp học sinh dễ dàng hình dung và nắm bắt được ý nghĩa của các từ ngữ.
câu 6: - Đặc điểm tài liệu của những từ ngữ trong bài Qua Đèo Ngang:
+ Từ Hán Việt chiếm tỉ lệ cao như: hoàng hôn, quốc quốc, gia gia, ngư ông...
+ Các từ thuần Việt được sử dụng rất chọn lọc và tinh tế: cỏ cây, đá, hoa, tiều vài chú, chợ, mấy nhà ...
+ Sử dụng các từ láy tượng hình, tượng thanh: lom khom, lác đác, quốc quốc, gia gia
câu 7: Đề bài yêu cầu phân tích vẻ đẹp thiên nhiên trong bài thơ “Qua Đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan. Bài thơ được sáng tác khi bà đi qua đèo này để vào kinh đô Huế nhận chức “Cung trung giáo tập”. Bài thơ mang đậm nét buồn cảm, cô đơn, nuối tiếc của tác giả, bởi khung cảnh thiên nhiên hoang vắng, thời gian chiều tà và sự sống con người thưa thớt.
Vẻ đẹp thiên nhiên trong bài thơ được miêu tả qua những hình ảnh cụ thể, sinh động như: “bóng xế tà”, “cỏ cây chen đá, lá chen hoa”, “lom khom dưới núi, tiều vài chú”, “lác đác bên sông, chợ mấy nhà”, “trời, non, nước”. Những hình ảnh này đã góp phần tạo nên một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ nhưng cũng rất hiu quạnh, cô đơn.
Hai câu đề mở đầu bài thơ đã giới thiệu thời gian và không gian của bức tranh thiên nhiên. Thời gian là “bóng xế tà”, gợi lên cảm giác buồn, sầu. Không gian là đèo Ngang, một nơi hoang vu, hẻo lánh. Trên nền không gian ấy, cảnh vật hiện lên thật hoang sơ: “cỏ cây chen đá, lá chen hoa”. Câu thơ sử dụng phép đối “chen” – “lá” và phép đảo ngữ “cỏ cây chen đá” đã nhấn mạnh sự hoang sơ, hiu quạnh của đèo Ngang.
Hai câu thực tiếp theo miêu tả sự sống của con người. Tuy nhiên, sự sống ấy cũng rất thưa thớt, mờ nhạt. Hình ảnh “lom khom dưới núi, tiều vài chú” và “lác đác bên sông, chợ mấy nhà” đã góp phần tô đậm thêm vẻ hiu quạnh, cô đơn của đèo Ngang.
Hai câu luận tiếp tục bộc lộ nỗi niềm tâm trạng của tác giả. Đó là nỗi nhớ nước, thương nhà da diết. Hình ảnh “con quốc quốc” và “cái gia gia” là những hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng cho nỗi lòng của tác giả. Tiếng kêu của chim đỗ quyên và chim đa đa vừa gợi ra âm thanh của tiếng chim, vừa gợi ra âm thanh của tiếng khóc, tiếng than. Thủ pháp lấy động tả tĩnh đã khắc họa rõ nét hơn nỗi buồn, cô đơn của tác giả trước khung cảnh thiên nhiên bao la, rộng lớn.
Hai câu kết khép lại bài thơ bằng một lời khẳng định đầy xót xa. Tác giả đã sử dụng thành công cụm từ “ta với ta” để diễn tả nỗi cô đơn, lẻ loi của mình. Trong câu thơ, “ta” chỉ cùng một người, đó là tác giả. Cụm từ “ta với ta” chỉ nhà thơ và cảnh vật đèo Ngang. Giữa thiên nhiên rộng lớn, hùng vĩ, con người trở nên thật nhỏ bé, lẻ loi.
Bài thơ “Qua Đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên đèo Ngang hoang sơ, hiu quạnh, đồng thời thể hiện nỗi niềm tâm trạng của tác giả trước khung cảnh ấy. Bài thơ đã sử dụng thành công nhiều biện pháp nghệ thuật đặc sắc như: phép đối, phép đảo ngữ, thủ pháp lấy động tả tĩnh… Ngôn ngữ bài thơ giản dị, trong sáng mà vẫn giàu sức biểu cảm.