avatar
level icon
Quang

3 giờ trước

TĨNH DẠ TỨ - Lý Bạch (Cảm nghĩ trong đêm thanh tĩnh) Phiên âm: Sàng tiền minh nguyệt quang, Nghi thị địa thượng sương. Cử đầu vọng minh nguyệt, Đê đầu tư cố hương. Dịch nghĩa: Ánh trăng sáng đầu giường...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Quang
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

3 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
câu 1: Bài thơ "Tĩnh Dạ Tứ" của Lý Bạch được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật. Đặc điểm của thể thơ này bao gồm:
- Số câu: Bài thơ có 4 câu, mỗi chữ.
- Vần: Vần chân, vần bằng ở cuối các , 2, 4.
- Nhịp: Nhịp 4/3 hoặc 2/2/3.
- Đối: Đối giữa hai và 4.
- Niêm: Niêm chặt chẽ giữa các câu trong bài thơ.

Phân tích chi tiết:

* Thể thơ: Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật là một thể thơ cổ điển của Trung Quốc, được sử dụng rộng rãi trong văn học thời kỳ nhà Đường. Thể thơ này thường được sử dụng để diễn tả những cảm xúc sâu lắng, tinh tế, mang tính triết lý cao.
* Vần: Bài thơ sử dụng vần chân, vần bằng ở cuối các , 2, 4 ("quang", "sương", "hương"). Cách gieo vần này tạo nên sự hài hòa về âm điệu cho bài thơ, đồng thời giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung.
* Nhịp: Nhịp 4/3 hoặc 2/2/3 được sử dụng linh hoạt trong bài thơ, tạo nên sự biến đổi nhịp nhàng, phù hợp với tâm trạng của tác giả.
* Đối: Hai và 4 đối nhau về ý nghĩa, tạo nên sự cân bằng về cấu trúc và tăng thêm sức biểu đạt cho bài thơ.
* Niêm: Các câu trong bài thơ được niêm chặt chẽ với nhau, tạo nên sự liên kết logic và mạch lạc cho toàn bộ bài thơ.

Kết luận: Việc phân tích thể thơ và đặc điểm của thể thơ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức tổ chức, bố cục và nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong bài thơ "Tĩnh Dạ Tứ". Đồng thời, nó cũng giúp chúng ta cảm nhận sâu sắc hơn về tâm hồn và tình cảm của tác giả khi đứng trước cảnh đẹp thiên nhiên và nỗi nhớ quê hương da diết.

câu 2: Đề tài: Bài thơ "Tĩnh dạ tứ" của Lý Bạch viết về cảm xúc nhớ nhà da diết của tác giả khi đang ở nơi xa quê hương.
Chủ đề: Nỗi nhớ quê hương được thể hiện qua những hình ảnh thiên nhiên đẹp đẽ, gợi lên nỗi buồn man mác, cô đơn của con người.

câu 3: Hai câu đầu bài thơ "Tĩnh Dạ Tứ" của Lý Bạch miêu tả cảnh vật và tâm trạng của tác giả trong đêm thanh tĩnh.

* : "Sàng tiền minh nguyệt quang, nghi thị địa thượng sương." (Ánh trăng sáng đầu giường, ngỡ là sương trên mặt đất.) Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ so sánh để tạo nên hình ảnh đẹp về ánh trăng. Ánh trăng được ví như sương mờ ảo, gợi lên cảm giác yên bình, thanh tịnh. Đồng thời, nó cũng thể hiện sự mơ hồ, mông lung trong tâm trí của nhà thơ khi ông đang chìm đắm trong suy tưởng.

* : "Cử đầu vọng minh nguyệt, đê đầu tư cố hương." (Ngẩng đầu ngắm vầng trăng sáng, cúi đầu nhớ quê cũ.) Câu thơ này cho thấy sự đối lập giữa hành động "ngẩng đầu" và "cúi đầu". Ngẩng đầu để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên, còn cúi đầu lại để nhớ về quê hương. Điều này thể hiện nỗi nhớ da diết, khắc khoải của tác giả đối với nơi chôn rau cắt rốn.

Hai câu thơ ngắn gọn nhưng đã thể hiện trọn vẹn tâm trạng của Lý Bạch trong đêm thanh tĩnh. Đó là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp của thiên nhiên và nỗi nhớ quê hương sâu sắc. Bài thơ không chỉ là bức tranh phong cảnh mà còn là tiếng lòng tha thiết của một con người xa xứ.

câu 4: Trong bài thơ "Tĩnh Dạ Tứ" của Lý Bạch, vầng trăng sáng được sử dụng để thể hiện nhiều ý nghĩa sâu sắc về tâm trạng và cảm xúc của tác giả. Dưới đây là phân tích chi tiết về các ý nghĩa này:

* Vầng trăng sáng như một biểu tượng cho sự cô đơn: Ánh trăng chiếu rọi vào căn phòng trống trải, tạo nên không gian yên tĩnh, vắng lặng. Điều này phản ánh tâm trạng cô đơn, lạc lõng của nhà thơ khi phải xa quê hương. Vầng trăng sáng trở thành người bạn đồng hành duy nhất trong đêm khuya, giúp ông vơi đi nỗi nhớ nhà da diết.
* Vầng trăng sáng gợi lên hình ảnh quê hương: Hình ảnh vầng trăng sáng gợi nhắc đến những kỷ niệm đẹp đẽ về quê hương, nơi mà tác giả đã gắn bó suốt thời thơ ấu. Sự đối lập giữa ánh trăng sáng và bóng tối bao trùm khiến nhà thơ càng thêm nhớ nhung về quê hương, nơi mà ông luôn hướng về với tình cảm tha thiết.
* Vầng trăng sáng mang ý nghĩa triết lý: Trăng tròn đầy, sáng rõ nhưng lại ẩn chứa sự vô thường, bất định. Nó tượng trưng cho cuộc đời ngắn ngủi, chóng qua, khiến con người suy ngẫm về bản chất của thời gian và kiếp nhân sinh.

Như vậy, vầng trăng sáng trong bài thơ "Tĩnh Dạ Tứ" không chỉ là một yếu tố nghệ thuật tạo nên vẻ đẹp lãng mạn, trữ tình cho bài thơ mà còn là một phương tiện hiệu quả để tác giả bộc lộ tâm trạng, cảm xúc và suy ngẫm về cuộc sống.

câu 5: Bài thơ "Tĩnh dạ tứ" của Lý Bạch sử dụng hai biện pháp tu từ chính là nhân hóaẩn dụ.

* Nhân hóa: Tác giả đã nhân hóa hình ảnh "sương" bằng động từ "ngỡ", khiến cho sương trở nên có hồn, như đang hiện hữu trước mắt người đọc. Điều này tạo nên sự gần gũi, ấm áp giữa con người với thiên nhiên, đồng thời thể hiện tâm trạng cô đơn, nhớ nhà da diết của tác giả.
* Ẩn dụ: Hình ảnh "sương" ở đây không chỉ là sương thật mà còn ẩn dụ cho nỗi nhớ quê hương da diết của tác giả. Sương tượng trưng cho những giọt nước mắt nhớ thương, những kỷ niệm về quê hương luôn hiện hữu trong tâm trí tác giả.

Hai biện pháp tu từ này kết hợp với nhau tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc tâm trạng của tác giả trong đêm thanh tĩnh. Bài thơ không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn bộc lộ tình cảm tha thiết, chân thành của tác giả đối với quê hương.

câu 6: Trong bài thơ "Tĩnh dạ tứ" của Lý Bạch, sự thống nhất và liền mạch của suy tư, cảm xúc được thể hiện rõ nét qua việc sử dụng các động từ nghi (ngỡ là), cử (ngẩng), đê (cuí), tư (nhớ). Các động từ này không chỉ miêu tả hành động mà còn phản ánh dòng chảy tâm trạng của tác giả.

* Nghi: Động từ "nghi" (ngỡ là) xuất hiện ở câu thơ thứ hai, thể hiện sự mơ hồ, băn khoăn của nhà thơ khi nhìn thấy ánh trăng sáng như sương trên mặt đất. Sự nghi ngờ này tạo nên một khoảng lặng, khiến cho nỗi nhớ quê hương càng thêm da diết.
* Cử: Hành động "cử" (ngẩng) lên cao để ngắm nhìn vầng trăng sáng, thể hiện sự say sưa, ngây ngất trước vẻ đẹp của thiên nhiên. Ánh trăng như một sợi dây kết nối giữa quá khứ và hiện tại, gợi nhắc về những kỷ niệm xưa cũ.
* Đê: Hành động "đê" (cúi) xuống thấp, hướng về phía quê hương, thể hiện nỗi lòng tha thiết, mong muốn trở về nơi chôn rau cắt rốn. Nỗi nhớ quê hương được bộc lộ trực tiếp qua hành động cúi đầu, tạo nên một cảm giác day dứt, tiếc nuối.
* Tư: Từ "tư" (nhớ) được lặp lại nhiều lần trong bài thơ, khẳng định nỗi nhớ quê hương luôn thường trực trong tâm trí nhà thơ. Nỗi nhớ ấy như một ngọn lửa cháy bỏng, thiêu đốt tâm can, khiến cho tác giả không thể nào yên giấc.

Sự thống nhất và liền mạch của suy tư, cảm xúc trong bài thơ được thể hiện qua cách sử dụng các động từ một cách tinh tế, khéo léo. Các động từ không chỉ miêu tả hành động mà còn phản ánh sâu sắc tâm trạng của nhân vật trữ tình, giúp người đọc hiểu rõ hơn về nỗi niềm của tác giả.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved