câu 1: Bài thơ "Tự Tình" được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật. Đặc điểm của bài thơ này là:
- Thể thơ: Thất ngôn bát cú Đường luật là thể thơ có 8 câu, mỗi chữ, vần bằng hoặc trắc xen kẽ nhau. Bài thơ "Tự Tình" cũng tuân thủ quy tắc này.
- Nội dung: Bài thơ thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của tác giả khi phải sống trong cảnh ngộ bất hạnh, bị phụ bạc. Tâm trạng đó được thể hiện qua hình ảnh con thuyền lênh đênh trên sông nước, qua những câu thơ đầy ẩn dụ về cuộc đời trôi chảy vô định.
- Nghệ thuật: Bài thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời thơ. Ví dụ, hình ảnh con thuyền được so sánh với "chiếc bách buồn", "lưng khoang tình nghĩa", "nửa mạn phong ba"; hay hình ảnh "cầm lái mặc ai", "giong lèo thây kẻ rắp xuôi ghềnh" đều mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
- Ngôn ngữ: Ngôn ngữ trong bài thơ giản dị, mộc mạc nhưng giàu tính biểu cảm. Tác giả sử dụng những từ ngữ quen thuộc, gần gũi với đời sống thường ngày nhưng lại tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao.
câu 2: Chiếc bách trong câu thơ thứ nhất có nghĩa là thuyền.
câu 3: Trong hai câu thơ "Cầm lái mặc ai lăm đỗ bến, Giong lèo thây kẻ rắp xuôi ghềnh", tác giả Hồ Xuân Hương đã sử dụng biện pháp tu từ nói quá với cụm từ "lăm đỗ bến" và "rắp xuôi ghềnh".
* "Lăm đỗ bến": Cụm từ này phóng đại mức độ mệt mỏi, bất lực của người phụ nữ khi phải gánh vác trọng trách gia đình, lo toan cho cuộc sống. Nó thể hiện sự vất vả, gian nan mà họ phải trải qua, đồng thời cũng bộc lộ tâm trạng chán chường, tuyệt vọng của người phụ nữ.
* "Rắp xuôi ghềnh": Cụm từ này phóng đại mức độ khó khăn, nguy hiểm của con đường phía trước. Nó gợi tả sự bất định, đầy thử thách, khiến người đọc cảm nhận được nỗi lo lắng, sợ hãi của người phụ nữ khi đối mặt với tương lai.
Tác dụng của biện pháp nói quá:
* Tăng sức biểu đạt: Nhấn mạnh sự vất vả, gian nan, bất lực của người phụ nữ trong xã hội xưa.
* Tạo ấn tượng mạnh: Gây ấn tượng sâu sắc về hoàn cảnh bi thương của người phụ nữ.
* Thể hiện chủ đề: Bộc lộ rõ nét chủ đề của bài thơ, đó là sự bất công, áp bức của xã hội phong kiến đối với người phụ nữ.
câu 4: Bài thơ "Tự Tình" được viết về đề tài xã hội và chủ đề tình yêu. Bài thơ thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của tác giả khi phải xa cách người yêu. Tác giả sử dụng hình ảnh chiếc thuyền buồm để ẩn dụ cho tình yêu của mình, đồng thời cũng phản ánh thực tế cuộc sống đầy khó khăn, thử thách mà con người phải đối mặt. Bài thơ mang ý nghĩa sâu sắc về tình yêu, sự hy vọng và niềm tin vào tương lai tươi sáng.
câu 5: Hồ Xuân Hương là một nhà thơ nữ tiêu biểu của nền văn học Việt Nam, đặc biệt là thời kỳ cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỷ XIX. Bà đã để lại nhiều tác phẩm có giá trị, trong đó có bài thơ Tự Tình III. Qua bài thơ này, chúng ta có thể thấy rõ hơn về thân phận của người phụ nữ trong xã hội xưa.
Người phụ nữ trong xã hội xưa thường không được coi trọng, bị ràng buộc bởi những lễ giáo phong kiến. Họ phải tuân thủ tam tòng tứ đức, không có quyền quyết định cuộc đời mình. Cuộc sống của họ thường gắn liền với sự bất công và áp bức từ phía nam giới. Trong bài thơ Tự Tình III, Hồ Xuân Hương đã khắc họa hình ảnh một người phụ nữ đang trải qua những nỗi niềm riêng tư, đồng thời cũng phản ánh thực trạng xã hội lúc bấy giờ.
“Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
Trơ cái hồng nhan với nước non.”
Câu thơ mở đầu gợi lên khung cảnh đêm khuya thanh vắng, tiếng trống canh vang vọng càng làm tăng thêm nỗi cô đơn, lẻ loi của người phụ nữ. Từ “trơ” thể hiện sự bất lực, chán chường của nhân vật trữ tình khi phải đối mặt với thực tại phũ phàng. Hình ảnh “cái hồng nhan” gợi liên tưởng đến vẻ đẹp của người con gái, nhưng lại đi kèm với từ “trơ” khiến cho vẻ đẹp ấy trở nên rẻ rúng, mỉa mai. Người phụ nữ ấy đang tự soi mình vào thế giới rộng lớn, bao la, cảm nhận được sự nhỏ bé, vô nghĩa của bản thân.
“Chén rượu hương đưa say lại tỉnh
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn.”
Hai câu thơ tiếp theo miêu tả tâm trạng của người phụ nữ khi uống rượu để quên đi nỗi buồn. Tuy nhiên, càng uống lại càng tỉnh, càng nhận ra sự cô đơn, lẻ loi của mình. Hình ảnh “vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn” gợi liên tưởng đến tuổi xuân của người phụ nữ cũng đang dần trôi qua mà không tìm được hạnh phúc trọn vẹn.
“Xiên ngang mặt đất rêu từng đám
Đâm toạc chân mây đá mấy hòn.”
Hai câu thơ cuối cùng sử dụng biện pháp đảo ngữ kết hợp với những động từ mạnh “xiên”, “đâm” để nhấn mạnh sức sống mãnh liệt của thiên nhiên. Điều này cũng ẩn dụ cho khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của người phụ nữ. Dù gặp phải bao nhiêu khó khăn, thử thách, họ vẫn luôn kiên cường, bất khuất, không chịu khuất phục trước số phận.
Qua bài thơ Tự Tình III, Hồ Xuân Hương đã khắc họa thành công hình ảnh người phụ nữ trong xã hội xưa. Đó là những người phụ nữ tài sắc vẹn toàn, nhưng lại phải chịu đựng nhiều bất hạnh, khổ đau. Bài thơ cũng thể hiện tinh thần đấu tranh, khát vọng vươn lên của người phụ nữ, đồng thời cũng là lời tố cáo xã hội phong kiến bất công, tàn bạo.