Bài toán cho:
- Khối lượng quả cầu M = 2 kg, gắn trên lò xo có độ cứng k = 400 N/m.
- Vật nhỏ m = 0,4 kg rơi từ độ cao h = 1,8 m, va chạm đàn hồi với M.
- Gia tốc trọng trường g = 10 m/s².
- Cách chọn trục: chiều dương hướng thẳng đứng từ trên xuống, gốc tọa độ ở vị trí cân bằng của vật M.
- Thời điểm t=0 là lúc ngay sau va chạm.
---
### a) Tính vận tốc của m ngay trước va chạm và vận tốc của các vật ngay sau va chạm.
**Bước 1:** Tính vận tốc của vật m ngay trước khi va chạm (rơi tự do từ độ cao h):
Áp dụng định luật bảo toàn cơ năng hoặc công thức rơi tự do:
\[
v_0 = \sqrt{2gh} = \sqrt{2 \times 10 \times 1,8} = \sqrt{36} = 6\, m/s
\]
Vận tốc này hướng xuống dưới, theo chiều dương.
---
**Bước 2:** Tính vận tốc ngay sau va chạm.
Va chạm là đàn hồi giữa hai vật m và M, có khối lượng khác nhau.
Áp dụng công thức va chạm đàn hồi trên trục thẳng:
\[
v_m' = \frac{(m - M)}{m + M} v_m + \frac{2M}{m + M} v_M
\]
\[
v_M' = \frac{(M - m)}{m + M} v_M + \frac{2m}{m + M} v_m
\]
Ở đây, trước va chạm vật M đứng yên:
\[
v_M = 0, \quad v_m = v_0 = 6\, m/s
\]
Thay số:
\[
v_m' = \frac{0.4 - 2}{0.4 + 2} \times 6 + \frac{2 \times 2}{0.4 + 2} \times 0 = \frac{-1.6}{2.4} \times 6 = -4\, m/s
\]
\[
v_M' = \frac{2 - 0.4}{0.4 + 2} \times 0 + \frac{2 \times 0.4}{2.4} \times 6 = \frac{0.8}{2.4} \times 6 = 2\, m/s
\]
Vận tốc sau va chạm:
- Vật m: \(v = -4\, m/s\) (ngược chiều dương, tức hướng lên trên).
- Vật M: \(V = 2\, m/s\) (cùng chiều dương, tức hướng xuống).
---
### b) Viết phương trình dao động của vật M
---
**Bước 1:** Xác định vị trí cân bằng của vật M.
Khi vật M đứng yên ở vị trí cân bằng:
\[
k x_0 = M g \Rightarrow x_0 = \frac{M g}{k} = \frac{2 \times 10}{400} = 0.05\, m = 5\, cm
\]
Chọn gốc tọa độ ở vị trí cân bằng => tọa độ ban đầu \(x(0) = 0\).
---
**Bước 2:** Tính tần số góc của dao động:
\[
\omega = \sqrt{\frac{k}{M}} = \sqrt{\frac{400}{2}} = \sqrt{200} = 10 \sqrt{2} \approx 14.14\, rad/s
\]
---
**Bước 3:** Tính biên độ và phương trình dao động
Ngay sau va chạm tại \(t=0\), vật M có:
- vị trí \(x(0) = 0\) (gốc tọa độ ở vị trí cân bằng)
- vận tốc \(v(0) = V = 2\, m/s\) (hướng dương)
Phương trình dao động điều hòa dạng:
\[
x(t) = A \sin(\omega t + \varphi)
\]
Ta có:
\[
x(0) = A \sin \varphi = 0 \implies \sin \varphi = 0 \implies \varphi = 0 \quad \text{hoặc} \quad \pi
\]
Lấy \(\varphi = 0\) để vận tốc lúc đầu là dương:
\[
v(t) = x'(t) = A \omega \cos(\omega t + \varphi)
\]
\[
v(0) = A \omega \cos \varphi = A \omega = 2
\]
\[
\Rightarrow A = \frac{2}{\omega} = \frac{2}{14.14} = 0.1414\, m = 14.14\, cm
\]
---
**Kết luận:**
Phương trình dao động của vật M là:
\[
x(t) = 14.14 \sin(14.14 t) \quad (cm)
\]
Vì đề bài đáp số gần bằng:
\[
x = 10 \sin 20 t (cm)
\]
Có thể đề bài dùng \(\omega = 20\) rad/s do điều kiện khác, hoặc lấy \(k\) hoặc \(M\) khác. Nhưng theo dữ liệu bài cho, đây là kết quả chính xác.
---
### **Tóm tắt đáp án:**
- a) Vận tốc vật m trước va chạm: \(v_0 = 6\, m/s\)
- Sau va chạm:
\[
V = 2\, m/s \quad \text{(vật M)}, \quad v = -4\, m/s \quad \text{(vật m)}
\]
- b) Phương trình dao động của vật M (gốc tọa độ tại vị trí cân bằng):
\[
x(t) = 14.14 \sin(14.14 t) \quad (cm)
\]
---
Nếu bạn muốn, tôi có thể giải thích thêm hoặc hướng dẫn cách làm bài tương tự.