A
Listening (Nghe)
A. Read the job ad. What is the job? What skills do you need for the job?
(Đọc quảng cáo công việc. Công việc là gì? Bạn cần những kỹ năng gì cho công việc đó?)
Lời giải chi tiết:
- The job / It is tour guide.
(Công việc là hướng dẫn viên du lịch.)
- I need good English communication skills, the ability to manage groups of people and driver's license.
(Tôi cần có kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tốt, khả năng quản lý những nhóm khách và bằng lái xe.)
B
B. Read the questions. Then listen to two interviews and check (✓) the questions you hear. You will hear two questions in both interviews. One question is not asked in either.
(Đọc câu hỏi. Sau đó, nghe hai cuộc phỏng vấn và đánh dấu (✓) các câu hỏi bạn nghe được. Bạn sẽ nghe hai câu hỏi trong cả hai cuộc phỏng vấn. Có một câu hỏi sẽ không được hỏi trong cả hai lần.)
1 | 2 | |
1. Have you graduated from college? (Bạn đã tốt nghiệp đại học chưa?) | ||
2. Have you ever traveled abroad? (Bạn đã từng đi du lịch nước ngoài chưa?) | ||
3. What is the most interesting place you've visited? (Địa điểm thú vị nhất bạn đã đến thăm là gì?) | ||
4. Have you worked with customers? (Bạn đã làm việc với khách hàng chưa?) | ||
5. Have you worked as a tour guide? (Bạn đã từng làm hướng dẫn viên du lịch chưa?) | ||
6. Who is the most interesting person you have met? (Ai là người thú vị nhất mà bạn đã gặp?) | ||
7. Have you taken any English language exams? (Bạn đã từng thi kỳ thi tiếng Anh nào chưa?) | ||
8. Have you ever managed a group of people? (Bạn đã bao giờ quản lý một nhóm khách chưa?) | ||
9. Have you passed your driving test? (Bạn đã vượt qua bài kiểm tra lái xe chưa?) |
C
C. Listen again and write notes in the table about each topic.
(Nghe lại lần nữa và viết ghi chú vào bảng về mỗi chủ đề.)
Ms. Harmon (Cô Harmon) | Mr. Liu (Anh Liu) | |
Subjects in college (Các môn học ở đại học) | ||
Travel and places visited (Du lịch và những địa điểm đã ghé thăm) | ||
Experience as a tour guide (Kinh nghiệm làm hướng dẫn viên du lịch) | ||
Driver's license (Bằng lái xe) | ||
Experience with groups (Trải nghiệm với nhóm) |
D
D. Who should get the job? Discuss in pairs.
(Ai nên nhận công việc? Thảo luận theo cặp.)
E
E. Listen to the examples. Notice the pronunciation of the weak forms.
(Nghe các ví dụ. Chú ý cách phát âm của các dạng phát âm yếu.)
F
F. Listen to the sentences. Check (✓) the correct column.
(Nghe các câu sau. Đánh dấu (✓) vào cột chính xác.)
Strong Form (Dạng nhấn mạnh) | Weak Form (Dạng yếu) | |
1. I have studied English and history. (Tôi đã học tiếng Anh và lịch sử.) | ||
2. She has worked as a tour guide. (Cô ấy đã từng làm hướng dẫn viên du lịch.) | ||
3. He has managed people. (Anh ấy đã quản lý mọi người.) | ||
4. She has passed her driving test. (Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra lái xe.) | ||
5. Has he coached a team? (Anh ấy đã từng huấn luyện một đội chưa?) | ||
6. Have you ever traveled abroad? (Bạn đã từng đi du lịch nước ngoài chưa?) |
G
G. In pairs, take turns saying a sentence in F with the strong form or weak form of the have / has. Can your partner say which form you used?
(Hoạt động theo cặp, lần lượt nói một câu trong bài F ở dạng nhấn mạnh hoặc dạng yếu của “have / has”. Bạn bên cạnh có thể nhận ra bạn đã sử dụng dạng thức nào không?)
Goal check
GOAL CHECK - Interview for a Job
(Kiểm tra mục tiêu – Phỏng vấn Công việc)
You are going to role play two interviews using the ads below. In the first interview, Student A is the interviewer and Student B is the interviewee. Change roles for the second interview. Before each interview, pick an ad together and prepare a list of ten questions for your partner. You can use some of the questions in B, as well as your own.
(Bạn sẽ đóng vai vào hai cuộc phỏng vấn bằng cách sử dụng các quảng cáo bên dưới. Trong cuộc phỏng vấn đầu tiên, Học sinh A là người phỏng vấn và Học sinh B là người được phỏng vấn. Đổi vai cho lần phỏng vấn thứ hai. Trước mỗi cuộc phỏng vấn, hãy cùng nhau chọn một quảng cáo và chuẩn bị danh sách mười câu hỏi cho bạn bên cạnh. Bạn có thể sử dụng một số câu hỏi trong bài B, cũng như câu hỏi của riêng bạn.)
WANTED Summer School Assistant A summer school is looking for a person to help the manager. The children are between 7 and 13 years old. Experience with children is necessary. An interest in playing team sports and games is an advantage. | Clothing Store Associate A clothing store needs an associate to help with customers. We are looking for a friendly person with good communication skills. Experience working at a store is not necessary (training is provided). An interest in clothes and fashion is an advantage. |
A: Have you worked with children?
(Bạn đã làm việc với trẻ em bao giờ chưa?)
B: Yes, I have. I coached a baseball team.Phương pháp giải:
Tạm dịch:
CẦN TUYỂN Trợ lý Trường học Hè Một trường học hè đang tìm một người để hỗ trợ người quản lý. Trẻ em từ 7 đến 13 tuổi. Cần thiết phải có kinh nghiệm với trẻ em. Thích chơi các môn thể thao và trò chơi đồng đội là một lợi thế. | Nhân viên Cửa hàng Quần áo Một cửa hàng quần áo cần một cộng sự để giúp đỡ khách hàng. Chúng tôi đang tìm kiếm một người thân thiện với kỹ năng giao tiếp tốt. Không cần có kinh nghiệm làm việc tại cửa hàng (sẽ được đào tạo). Yêu thích quần áo và thời trang là một lợi thế. |
Lời giải chi tiết:
- A list of questions for Summer School Assistant:
+ Have you graduated from college?
+ Have you worked with children?
+ Have you worked as an assistant?
+ Have you ever managed a group of children?
+ Do you love children and playing with them?
+ Do you like playing team sports and games?
+ Are you a patient person?
+ Can you speak English well?
+ Are you a creative person?
+ Can you create funny games for children?
Tạm dịch:
- Danh sách các câu hỏi cho Trợ lý Trường học hè:
+ Bạn đã tốt nghiệp đại học chưa?
+ Bạn đã làm việc với trẻ em chưa?
+ Bạn đã từng làm trợ lý chưa?
+ Bạn đã bao giờ quản lý một nhóm trẻ em chưa?
+ Bạn có thích trẻ em và chơi với chúng không?
+ Bạn có thích chơi các môn thể thao và trò chơi đồng đội không?
+ Bạn có phải là người kiên nhẫn không?
+ Bạn có thể nói tiếng Anh tốt không?
+ Bạn có phải là người sáng tạo không?
+ Bạn có thể tạo ra những trò chơi vui nhộn cho trẻ em không?
Unit 1: Round the clock
Chủ đề 2. Lực và chuyển động
Unit 10: New Ways to Learn
Đề thi giữa kì 2
Chủ đề 2. Vai trò của Sử học
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10