A
Reading (Đọc hiểu)
A. A charity is an organization that raises money to help people, animals, or the environment. Look at the logos for three charities and discuss the questions.
(Tổ chức từ thiện là một tổ chức gây quỹ để giúp đỡ mọi người, động vật hoặc môi trường. Nhìn vào biểu tượng của ba tổ chức từ thiện và thảo luận về các câu hỏi.)
1. Do you know these charities? What do they do?
(Bạn có biết những tổ chức từ thiện này không? Những tổ chức này làm gì?)
2. How do charities raise money?
(Làm thế nào để các tổ chức từ thiện gây quỹ?)
Lời giải chi tiết:
1. Yes, I do.
(Có, tôi biết.)
American Red Cross (Hội chữ thập đỏ Mỹ)
- help families and communities recover from disasters
(giúp các gia đình và cộng đồng phục hồi sau thiên tai)
- blood donation processes, requirements, hosting opportunities and more
(quy trình hiến máu, yêu cầu, cơ hội tổ chức và hơn thế nữa)
- deliver aid and support programs around the world
(cung cấp các chương trình viện trợ và hỗ trợ trên khắp thế giới)
- help service members, veterans and their families
(giúp đỡ các quân nhân, cựu chiến binh và gia đình của họ)
World Wide Fund For Nature (Tổ chức Quốc tế về bảo tồn Thiên nhiên)
- help local communities conserve the natural resources they depend upon
(giúp cộng đồng địa phương bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên mà họ phụ thuộc vào)
- transform markets and policies toward sustainability
(chuyển đổi thị trường và chính sách theo hướng bền vững)
- protect and restore species and their habitats
(bảo vệ và phục hồi các loài và môi trường sống của chúng)
Unicef - United Nations International Children's Emergency Fund (Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc)
- save children's lives and defend their rights
(cứu sống trẻ em và bảo vệ quyền lợi của chúng)
- help children fulfil their potential, from early childhood through adolescence.
(giúp trẻ phát huy hết tiềm năng của mình, từ thời thơ ấu cho đến tuổi vị thành niên.)
2. Charities raise money in five main ways: using volunteers, hosting gala fundraising events, selling products, sponsoring events, and advertising to bring in more donations.
(Các tổ chức từ thiện gây quỹ bằng năm cách chính: sử dụng tình nguyện viên, tổ chức sự kiện dạ tiệc gây quỹ, bán sản phẩm, tài trợ cho các sự kiện và quảng cáo để mang lại nhiều khoản đóng góp hơn.)
B
B. MY WORLD (Thế giới của tôi)
What charities are important in your country? What do they do?
(Tổ chức từ thiện nào quan trọng ở đất nước của bạn? Họ làm gì?)
Lời giải chi tiết:
- Important charities in Việt Nam are Viet Nam Red Cross Society, Operation Smile, ...
(Các tổ chức từ thiện quan trọng ở Việt Nam là Hội Chữ thập đỏ Việt Nam, Tổ chức nụ cười, ...)
- Viet Nam Red Cross Society (Hội Chữ thập đỏ Việt Nam)
+ emergency assistance and humanitarian relief;
(hỗ trợ khẩn cấp và cứu trợ nhân đạo)
+ health care; first aid; blood, tissue and organ donation;
(chăm sóc sức khỏe; sơ cứu; hiến máu, mô và tạng)
+ reuniting families separated by war and disasters;
(đoàn tụ các gia đình bị chia cắt bởi chiến tranh và thiên tai)
+ dissemination of humanitarian values; and disaster preparedness and response.
(phổ biến các giá trị nhân đạo; chuẩn bị và ứng phó với thiên tai.)
C
C. Read the first paragraph of the article. Check (✓) two sentences that are true about crowdfunding.
(Đọc đoạn đầu tiên của bài báo. Đánh dấu (✓) vào hai câu đúng về huy động vốn từ cộng đồng.)
Crowdfunding for a Better World
“Crowdfunding” is a way of raising money from a large number of people on the Internet. When crowdfunding began, it was mostly used by new businesses. Nowadays, people use it for different reasons. Musicians who want to make an album can ask fans for money, a photographer can get money for a new book, and different types of charities raise money this way. Here are examples of how crowdfunding has made a real difference in the world.
Bringing water
Sonam Wangchuk, an engineer, raised $125,000 on a crowdfunding site to build an “ice stupa.” In higher parts of the Himalayas, the glaciers are disappearing, so local people have less water, in the spring for crops. Sonam invented a way to bring water up the Himalayas in the winter from the lower parts of the mountains. As water comes out of a pipe, it freezes and becomes the 65-foot-tall ice stupa. Then, in the spring, the stupa melts and people have water for their fields.
Saving the rainforest
The organization “Size of Wales” wants to save rainforests because they are disappearing. It has already saved 7700 square miles of rainforest (the same size as the country, Wales). Crowdfunding is important for the organization because people give money, but it's also a good way to make people think about climate change.
So if you want to give money to a charity, visit a crowdfunding site-or, if you want to raise money for a charity, why not try crowdfunding for yourself?
raise money (verb phrase) get money from other people for a special reason (e.g., for a charity or a business) stupa (n) a religious tower in Buddhism
glacier (n) a river of ice that moves slowly down a mountain
melt (v) when ice becomes water
1. ◻ A lot of people give money online.
(Rất nhiều người góp tiền trực tuyến.)
2. ◻ It's only for people who want to start a business.
(Nó chỉ dành cho những người muốn bắt đầu kinh doanh.)
3. ◻ It can help musicians who want to make an album.
(Nó có thể giúp ích cho các nhạc sĩ muốn thực hiện một album.)
4. ◻ It's not very useful for charities.
(Nó không hữu ích cho các tổ chức từ thiện.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Huy động vốn từ cộng đồng cho một Thế giới Tốt đẹp hơn
“Crowdfunding” là một cách huy động tiền từ một lượng lớn người trên Internet. Khi huy động vốn từ cộng đồng bắt đầu, nó chủ yếu được sử dụng bởi các doanh nghiệp mới. Ngày nay, mọi người sử dụng nó vì những lý do khác nhau. Các nhạc sĩ muốn thực hiện một album có thể huy động tiền từ người hâm mộ, một nhiếp ảnh gia có thể nhận tiền cho một cuốn sách mới và các hình thức tổ chức từ thiện khác cũng gây quỹ theo cách này. Dưới đây là những ví dụ về cách huy động vốn từ cộng đồng đã tạo ra sự khác biệt thực sự trên thế giới.
Mang nước về
Sonam Wangchuk là một kỹ sư, đã huy động được 125.000 đô la trên một trang web huy động vốn từ cộng đồng để xây dựng một “bảo tháp băng”. Ở những vùng cao hơn của dãy Himalaya, các dòng sông băng đang biến mất, vì vậy người dân địa phương có ít nước hơn vào mùa xuân để trồng trọt. Sonam đã phát minh ra một cách để đưa nước lên dãy Himalaya vào mùa đông từ những vùng thấp hơn của dãy núi. Khi nước chảy ra từ một đường ống, nó đóng băng và trở thành bảo tháp băng cao khoảng 20m. Sau đó, vào mùa xuân, bảo tháp tan chảy và người dân có nước tưới cho các cánh đồng của họ.
Cứu rừng nhiệt đới
Tổ chức “Size of Wales” muốn cứu các khu rừng nhiệt đới vì chúng đang biến mất dần. Tổ chức đã cứu được 7.700 dặm vuông rừng nhiệt đới (bằng diện tích của một quốc gia là xứ Wales). Huy động vốn từ cộng đồng rất quan trọng đối với tổ chức vì mọi người góp tiền, nhưng đó cũng là một cách tốt để khiến mọi người nghĩ về biến đổi khí hậu.
Vì vậy, nếu bạn muốn quyên góp tiền cho một tổ chức từ thiện, hãy truy cập trang web huy động vốn cộng đồng - hoặc nếu bạn muốn gây quỹ từ thiện, tại sao không thử huy động vốn cộng đồng cho chính mình?
raise money (cụm động từ) nhận tiền từ người khác vì một lý do đặc biệt (ví dụ: cho tổ chức từ thiện hoặc kinh doanh)
stupa (danh từ) một tháp tôn giáo trong Phật giáo
glacier (danh từ) dòng sông băng di chuyển từ từ xuống núi
melt (động từ) khi nước băng đá trở thành nước
Lời giải chi tiết:
1. A lot of people give money online.
(Rất nhiều người góp tiền trực tuyến.)
Dẫn chứng: “Crowdfunding” is a way of raising money from a large number of people on the Internet.
(“Crowdfunding” là một cách huy động tiền từ một lượng lớn người trên Internet.)
2. ◻ It's only for people who want to start a business.
(Nó chỉ dành cho những người muốn bắt đầu kinh doanh.)
Dẫn chứng: When crowdfunding began, it was mostly used by new businesses. Nowadays, people use it for different reasons.
(Khi huy động vốn từ cộng đồng bắt đầu, nó chủ yếu được sử dụng bởi các doanh nghiệp mới. Ngày nay, mọi người sử dụng nó vì những lý do khác nhau.)
(Nó có thể giúp ích cho các nhạc sĩ muốn thực hiện một album.)
Dẫn chứng: Musicians who want to make an album can ask fans for money, a photographer can get money for a new book, and different types of charities raise money this way.
(Các nhạc sĩ muốn thực hiện một album có thể huy động tiền từ người hâm mộ, một nhiếp ảnh gia có thể nhận tiền cho một cuốn sách mới và các hình thức tổ chức từ thiện khác cũng gây quỹ theo cách này.)
4. ◻ It's not very useful for charities.
(Nó không hữu ích cho các tổ chức từ thiện.)
Dẫn chứng: Musicians who want to make an album can ask fans for money, a photographer can get money for a new book, and different types of charities raise money this way.
(Các nhạc sĩ muốn thực hiện một album có thể huy động tiền từ người hâm mộ, một nhiếp ảnh gia có thể nhận tiền cho một cuốn sách mới và các hình thức tổ chức từ thiện khác cũng gây quỹ theo cách này.)
D
D. Read the rest of the article. What do these numbers refer to?
(Đọc phần còn lại của bài viết. Các con số này đề cập đến điều gì?)
$125,000 | 65 feet | 7,700 square miles |
Lời giải chi tiết:
- $125.000: the amount of money Sonam Wangchuk raised on a crowdfunding site to build an “ice stupa”.
(125.000 USD: số tiền mà Sonam Wangchuk đã quyên góp được trên một trang web gây quỹ cộng đồng để xây dựng một “bảo tháp băng”.)
- 65 feet: the height of the ice stupa.
(65 feet: chiều cao của bảo tháp băng.)
- 7,700 square miles: the size of the rainforest that the organization “Size of Wales” saved.
(7.700 dặm vuông: diện tích của khu rừng nhiệt đới mà tổ chức “Size of Wales” đã cứu được.)
E
E. Complete the table. Use your notebook to write extra information.
(Hoàn thành bảng sau. Sử dụng vở của bạn để viết thêm thông tin.)
Problem (Vấn đề) | Action (Hành động) | Result (Kết quả) | |
Sonam Wangchuk | People needed water. (Mọi người cần nước.) | ||
Size of Wales | It saved 7,700 square miles of rainforest. (Tổ chức đã cứu được 7.700 dặm vuông rừng nhiệt đới.) |
Lời giải chi tiết:
Problem (Vấn đề) | Action (Hành động) | Result (Kết quả) | |
Sonam Wangchuk | People needed water. (Mọi người cần nước.) | He invented a way to bring water up by building a 65-foot-tall ice stupa. (Ông đã phát minh ra cách dẫn nước lên bằng cách xây một bảo tháp băng cao 65 foot.) | In the spring, people have water for their fields. (Vào mùa xuân, người dân có nước cho ruộng của họ.) |
Size of Wales | Rainforests are disappearing. (Các khu rừng nhiệt đới đang biến mất dần.) | It saved 7,700 square miles of rainforest. (Tổ chức đã cứu được 7.700 dặm vuông rừng nhiệt đới.) | People give money for it and they think more about climate change. (Mọi người góp tiền cho tổ chức và họ nghĩ đến biến đổi khí hậu nhiều hơn.) |
Goal check
GOAL CHECK
(Kiểm tra mục tiêu)
In groups, plan how you will raise 20,000,000 đồng for one of these charities:
(Hoạt động theo nhóm, hãy lập kế hoạch bạn sẽ làm để quyên góp được 20.000.000 đồng cho một trong các tổ chức từ thiện sau:)
- a group that gives free food to families in need
(một nhóm cung cấp thức ăn miễn phí cho các gia đình thiếu thốn)
- a charity for dogs and cats that needs a new building
(một tổ chức từ thiện cho chó và mèo cần một nơi ở mới)
- a children's hospital that needs medical equipment
(bệnh viện nhi cần thiết bị y tế)
Plan how you will raise money. Design a poster for your charity. Present your ideas and poster to the class.
(Lập kế hoạch bạn sẽ huy động tiền như thế nào. Thiết kế một áp phích cho tổ chức từ thiện của bạn. Trình bày ý tưởng và tấm áp phích của bạn trước lớp.)
Lời giải chi tiết:
- Set up a facebook page to post information related to the charity.
(Lập trang facebook để đăng thông tin liên quan đến quỹ từ thiện.)
- Set up volunteer teams to save stray dogs and cats.
(Thành lập các đội tình nguyện cứu chó mèo hoang.)
- Share information of the charity and stray animals on social media.
(Chia sẻ thông tin của tổ chức từ thiện và động vật hoang trên mạng xã hội.)
Chương II. Một số nền văn minh thế giới thời kỉ cổ-trung đại
Unit 2: Adventure
Chương 4. Phản ứng oxi hóa - khử
CHỦ ĐỀ I. CẤU TẠO NGUYÊN TỬ
Chuyên đề 2. Công nghệ enzyme và ứng dụng
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10