Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Order the words to make sentences.
1 enjoy/making/I/ pizza
I enjoy making pizza.
(Tôi thích làm bánh pizza.)
2 forget / sometimes/to/do/I/my homework
3 hoping/he's / pass / his exams / to
4 misses/seeing/she/her cousins
5 1/love/to/would / come / to the party
6 always/he/ his room/cleaning / avoids
2. Phương pháp giải
Sắp xếp các từ để tạo thành câu.
3. Lời giải chi tiết
2. Sometimes I forget to do my homework.
(Đôi khi tôi quên làm bài tập về nhà.)
3. He’s hoping to pass his exams.
(Anh ấy hy vọng sẽ vượt qua kỳ thi của mình.)
4. She misses seeing her cousins.
(Cô ấy nhớ những người anh em họ của mình.)
5. I would love to come to the party.
(Tôi rất thích đến bữa tiệc.)
6. He always avoids cleaning his room.
(Anh ấy luôn trốn tránh việc dọn dẹp phòng của mình.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Match 1-6 with a-f to make sentences.
2. Phương pháp giải
Nối 1-6 với a-f để tạo thành câu.
3. Lời giải chi tiết
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
1 My grandma is trying to learn (learn) how to upload pictures.
(Bà tôi đang cố gắng học cách tải ảnh lên.)
2. Phương pháp giải
Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.
3. Lời giải chi tiết
2 Why don't you come to my house when you finish doing your homework?
(Tại sao bạn không đến nhà tôi khi bạn làm bài tập xong?)
3 We're planning to go to France in the summer holidays.
(Chúng tôi dự định đi Pháp vào kỳ nghỉ hè.)
4 Are you interested in seeing the new James Bond film?
(Bạn có muốn xem bộ phim James Bond mới không?)
5 Mark never offers to do the washing up!
(Mark không bao giờ đề nghị giặt giũ!)
6 My sister sometimes asks me to help her with her homework.
(Em gái tôi thỉnh thoảng nhờ tôi giúp cô ấy làm bài tập về nhà.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Find and correct the mistakes in the sentences. One sentence is correct.
1 My brother often chooses watching films on his tablet.
My brother often chooses to watch films on his tablet.
(Anh trai tôi thường chọn xem phim trên máy tính bảng của mình.)
2. Phương pháp giải
Tìm và sửa lỗi sai trong câu. Một câu là đúng.
3. Lời giải chi tiết
2 I can't stand to listen to that awful music!
I can't stand listening to that awful music!
(Tôi không thể chịu được khi nghe thứ âm nhạc kinh khủng đó!)
3 Hurry up I hate being late!
Correct sentence.
(Câu đúng.)
4 I hope my dad agrees paying for our tickets.
I hope my dad agrees to pay for our tickets.
(Tôi hy vọng bố tôi đồng ý trả tiền vé cho chúng tôi.)
5 I'm really looking forward to see that film.
I'm really looking forward to seeing that film.
(Tôi thực sự mong được xem bộ phim đó.)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Complete the text with the correct form of the verbs below.
Từ vựng:
be
choose (v): lựa chọn
download (v): tải xuống
practive (v): thực hành
film (v): quay phim
get
make (v): làm
ride (v): đi xe
visit (v): thăm
see (v): thấy
2. Phương pháp giải
Hoàn thành đoạn văn với dạng đúng của các động từ dưới đây.
3. Lời giải chi tiết
I love filming videos of me and my friends. We all enjoy riding our BMX bikes, and some of the tricks we can do look great when you film them. I always try to choose interesting places for the videos -next month we're planning to visit a big park in London to make a film there. I've asked all my friends to practice their tricks so they can do them really well. I'm really looking forward to see the results. My friends all tell me I'm quite good at making videos. I wouldn't mind to get a job with a film company when I'm older. I'd love to be a famous film director one day!
Click here if you want to download some of my videos and watch them. I hope you enjoy them!
(Tôi thích quay video của tôi và bạn bè của tôi. Tất cả chúng tôi đều thích đi xe đạp BMX của mình và một số thủ thuật mà chúng tôi có thể thực hiện để trông thật tuyệt khi quay chúng. Tôi luôn cố gắng chọn những địa điểm thú vị cho các video - tháng tới chúng tôi dự định đến thăm một công viên lớn ở Luân Đôn để làm một bộ phim ở đó. Tôi đã yêu cầu tất cả bạn bè của mình thực hành các thủ thuật của họ để họ có thể thực hiện chúng thật tốt. Tôi thực sự mong chờ để xem kết quả. Bạn bè của tôi đều nói với tôi rằng tôi làm video khá giỏi. Tôi sẽ không phiền nếu có một công việc với một công ty điện ảnh khi tôi lớn hơn. Tôi muốn trở thành một đạo diễn phim nổi tiếng vào một ngày nào đó!
Nhấp vào đây nếu bạn muốn tải xuống một số video của tôi và xem chúng. Tôi hi vọng bạn thích chúng!)
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences with the words below. Then match sentences 1-3 with meanings a-c.
Từ vựng:
really: thật sự
taking
upside: lộn ngược
2. Phương pháp giải
Hoàn thành câu với những từ dưới đây. Sau đó nối câu 1-3 với nghĩa a-c.
3. Lời giải chi tiết
Unit 12: A Vacation Abroad - Kì nghỉ ở nước ngoài
Unit 2: Making Arrangements - Sắp xếp
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Khoa học tự nhiên lớp 8
Chương 8: Sinh vật và môi trường
CHƯƠNG XI: SINH SẢN
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8