Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Circle six technological gadgets in the paragraph and match them with suitable descriptions below.
2. Phương pháp giải
Khoanh tròn sáu tiện ích công nghệ trong đoạn văn và nối chúng với những mô tả phù hợp bên dưới.
3. Lời giải chi tiết
I can not live without technology. I use various technological devices for many purposes in my everyday life. My favourite gadget is iPod. I usually download songs from the Internet and save in my iPod. Sometimes, I connect my iPod to my Sony speaker to listen to louder music. For entertainment, I also own a digital camera from Canon. It can take photos with excellent quality. Using technology helps me a lot in my studies, too. My father bought me an electronic dictionary so that I can look up new words easily. Besides, when I need to print worksheets, I only need to go to my parents' bedroom to use their printer. However, I sometimes have troubles with small gadgets such as the remote control. I often lose it and have to switch channels by pressing the buttons on the screen.
(Tôi không thể sống thiếu công nghệ. Tôi sử dụng các thiết bị công nghệ khác nhau cho nhiều mục đích trong cuộc sống hàng ngày của mình. Tiện ích yêu thích của tôi là iPod. Tôi thường tải các bài hát từ Internet và lưu vào iPod của mình. Đôi khi, tôi kết nối iPod với loa Sony để nghe nhạc to hơn. Để giải trí, tôi cũng sở hữu một chiếc máy ảnh kỹ thuật số của Canon. Nó có thể chụp ảnh với chất lượng tuyệt vời. Sử dụng công nghệ cũng giúp tôi rất nhiều trong học tập. Bố tôi đã mua cho tôi một cuốn từ điển điện tử để tôi có thể tra từ mới một cách dễ dàng. Ngoài ra, khi cần in bài tập, tôi chỉ cần vào phòng ngủ của bố mẹ để sử dụng máy in của họ. Tuy nhiên, đôi khi tôi gặp rắc rối với các thiết bị nhỏ như điều khiển từ xa. Tôi thường bị mất nó và phải chuyển kênh bằng cách nhấn các nút trên màn hình.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Fill in the blank with the correct adjective form of the given words.
2. Phương pháp giải
Điền vào chỗ trống dạng tính từ đúng của các từ cho sẵn.
3. Lời giải chi tiết
1 Computer is a very device. With Internet connection, you can surf webs, go online, enjoy music and movies and even share photos in social networks. (CONVENIENCE)
Computer is a very convenience device. With Internet connection, you can surf webs, go online, enjoy music and movies and even share photos in social networks.
(Máy tính là một thiết bị rất tiện lợi. Với kết nối Internet, bạn có thể lướt web, lên mạng, thưởng thức âm nhạc và phim ảnh và thậm chí chia sẻ hình ảnh trên các mạng xã hội.)
2 Playing online games is . The boys can spend hours and hours with their buddies in front of the computer screen. (ENTERTAIN)
Playing online games is entertainment. The boys can spend hours and hours with their buddies in front of the computer screen.
(Chơi trò chơi trực tuyến là giải trí. Các chàng trai có thể dành hàng giờ đồng hồ với hội bạn thân trước màn hình máy tính.)
3 Ipad is the tablet from Apple - a famous worldwide technology brand. So I think it is very to use. (RELY)
Ipad is the tablet from Apple - a famous worldwide technology brand. So I think it is very relied to use.
(Ipad là chiếc máy tính bảng của Apple - thương hiệu công nghệ nổi tiếng toàn cầu. Vì vậy, tôi nghĩ rằng nó rất đáng tin cậy để sử dụng.)
4 Typing on a computer keyboard is much more than writing by hands. (SAVE TIME)
Typing on a computer keyboard is much more saving time than writing by hands.
(Gõ trên bàn phím máy tính tiết kiệm thời gian hơn nhiều so với viết bằng tay.)
5 It is to buy technological devices on Black Friday - the biggest sale off event of the year. (SAVE MONEY)
It is saving money to buy technological devices on Black Friday - the biggest sale off event of the year.
(Đó là tiết kiệm tiền để mua các thiết bị công nghệ trong ngày Black Friday - sự kiện giảm giá lớn nhất trong năm.)
6 Selfie stick is when you want to take photos in a group with difficult poses. (USE)
Selfie stick is useful when you want to take photos in a group with difficult poses.
(Gậy tự sướng rất hữu ích khi bạn muốn chụp ảnh nhóm với những kiểu tạo dáng khó.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Match the verb in column A to the suitable word in column B to form collocation. There is only one verb that does not go with any words in column B.
2. Phương pháp giải
Nối động từ ở cột A với từ thích hợp ở cột B để tạo thành cụm từ. Chỉ có một động từ không đi với bất kỳ từ nào ở cột B.
3. Lời giải chi tiết
stay connected: giữ liên lạc
keep connected: giữ kết nối
stay updated: tiếp tục được cập nhật
learn about: học về
stay tuned: giữ nguyên
keep informed of: thông báo về
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Choose one technological device that you have bought recently. Describe it in detail (80-100 words). Try to use at least one collocation in Exercise 3. The suggestions below might help you.
How it look (shape color, size)
(Nó trông như thế nào (màu sắc hình dạng, kích thước))
Is it useful? Why?
(Nó có hữu ích không? Tại sao?)
Gadget
(Tiện ích)
What can you do with it?
(Bạn có thể làm gì với nó?)
Do you like it?
(Bạn có thích nó không?)
2. Phương pháp giải
Chọn một thiết bị công nghệ mà bạn đã mua gần đây. Mô tả nó một cách chi tiết (80-100 từ). Cố gắng sử dụng ít nhất một cụm từ trong Bài tập 3. Những gợi ý dưới đây có thể giúp ích cho bạn.
3. Lời giải chi tiết
I just bought myself a tablet last week. It's called Zen 1- this year's newest model. It is quite compact and comes in black color. It is very useful for me because it can help me to do many things at work and it can also entertain me. Its latest gadget is voice recognition. I can stay connected with my friends on that tablet. I really like the tablet.
(Tôi vừa mua cho mình một chiếc máy tính bảng vào tuần trước. Nó có tên là Zen 1- mẫu mới nhất của năm nay. Nó khá nhỏ gọn và có màu đen. Nó rất hữu ích đối với tôi bởi vì nó có thể giúp tôi làm được nhiều thứ trong công việc và nó cũng có thể giúp tôi giải trí. Tiện ích mới nhất của nó là nhận biết giọng nói. Tôi có thể giữ liên lạc với bạn bè của tôi trên chiếc máy tính bảng đó. Tôi rất thích chiếc máy tính bảng.)
Bài 6. Phòng, chống bạo lực gia đình
Unit 6: Lifestyles
CHƯƠNG 2. VẬN ĐỘNG
Unit 7. Teens
Bài 7: Phòng, chống bạo lực gia đình
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8