Opener
Look at the photo and answer the questions.
(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)
1. Who are these people? Are they happy?
(Những người này là ai? Họ có vui không?)
2. How are you today? Are you happy?
(Hôm nay bạn thế nào? Bạn có vui không?)
Lời giải chi tiết:
1. They are fans of music. Yes, they are happy.
(Họ là những người hâm mộ yêu nhạc. Vâng, họ có vẻ vui.)
2. Today I’m good. Yes, I am quite happy because I have got a good mark in English.
(Hôm nay tôi khỏe. Vâng, tôi khá vui vì được điểm tốt môn tiếng Anh.)
A
Vocabulary
A. Fill in the blanks. Use the map and the words in the box.
(Điền vào chỗ trống. Sử dụng bản đồ và từ trong khung.)
1. This is Norma. She’s from Mexico and she’s a(n) dancer.
(Đây là Norma. Cô ấy đến từ Mexico và cô ấy là một vũ công.)
2. This is Gabriela. She’s from _______ and she’s a(n) _______.
3. This is Frank. He’s from _______ and he’s a(n) _______.
4. This is Marie. She’s from _______ and she’s a(n) _______.
5. This is Yaseen. He’s from _______ and he’s a(n) _______.
6. This is Luis. He’s from _______ and he’s a(n) _______.
7. This is Kaya. She’s from _______ and she’s a(n) _______.
8. This is Cho. He’s from _______ and he’s a(n) _______.
9. This is Hương. She’s from _______ and she’s a(n) _______.
10. This is Nicolas. He’s from _______ and he’s a(n) _______.
Phương pháp giải:
- chef: đầu bếp
- dancer: vũ công
- artist: hoạ sĩ
- musician: nhạc sĩ
- photographer: nhiếp ảnh gia
- pilot: phi công
- police officer : cảnh sát
- student: sinh viên
- teacher: giáo viên
- travel agent: nhân viên đại lý du lịch
Lời giải chi tiết:
2. Peru – photographer | 3. Ireland – police officer | 4. France – student |
5. Jordan – pilot | 6. Brazil – teacher | 7. South Africa – musician |
8. South Korea – chef | 9. Việt Nam – artist | 10. Australia – travel agent |
2. This is Gabriela. She’s from Peru and she’s a(n) photographer.
(Đây là Gabriela. Cô ấy đến từ Peru và cô ấy là một nhiếp ảnh gia.)
3. This is Frank. He’s from Ireland and he’s a(n) police officer.
(Đây là Frank. Anh ấy đến từ Ireland và anh ấy là một cảnh sát.)
4. This is Marie. She’s from France and she’s a(n) student.
(Đây là Marie. Cô ấy đến từ Pháp và cô ấy là một sinh viên.)
5. This is Yaseen. He’s from Jordan and he’s a(n) pilot.
(Đây là Yaseen. Anh ấy đến từ Jordan và anh ấy là một phi công.)
6. This is Luis. He’s from Brazil and he’s a(n) teacher.
(Đây là Luis. Anh ấy đến từ Brazil và anh ấy là một giáo viên.)
7. This is Kaya. She’s from South Africa and she’s a(n) musician.
(Đây là Kaya. Cô ấy đến từ Nam Phi và cô ấy là một nhạc sĩ.)
8. This is Cho. He’s from South Korea and he’s a(n) chef.
(Đây là Cho. Anh ấy đến từ Hàn Quốc và anh ấy là một đầu bếp.)
9. This is Hương. She’s from Việt Nam and she’s a(n) artist.
(Đây là Hương. Cô ấy đến từ Việt Nam và cô ấy là một hoạ sĩ.)
10. This is Nicolas. He’s from Australia and he’s a travel agent.
(Đây là Nicolas. Anh ấy đến từ Úc và anh ấy là một nhân viên đại lý du lịch.)
B
B. In pairs, talk about the people in the photos.
(Làm việc theo cặp, nói về những người trong các bức ảnh.)
- Where is Norma from? – Norma is from Mexico.
(Norma đến từ đâu? – Norma đến từ Mexico.)
- What does she do? – She’s a dancer.
(Cô ấy làm nghề gì? – Cô ấy là một vũ công.)
Lời giải chi tiết:
A: Where is Nicolas from? (Nicolas đến từ đâu?)
B: Nicolas is from Australia. (Nicolas đến từ nước Úc.)
A: What does he do? (Anh ấy làm nghề gì?)
B: He’s a travel agent. (Anh ấy là đại lý du lịch.)
C
C. Match the question to the answer.
(Nối câu hỏi với câu trả lời.)
1. Are you a doctor? | a. Yes, he is. |
2. Is she from China? | b. No, she isn’t. |
3. Is Ben from London? | c. Yes, they are. |
4. Are Mario and Teresa students? | d. No, I’m not. I’m a nurse. |
Lời giải chi tiết:
1 - d | 2 - b | 3 - a | 4 - c |
1 – d: Are you a doctor? – No, I’m not. I’m a nurse.
(Bạn là một bác sĩ phải không? – Không, không phải. Tôi là một y tá.)
Giải thích: Câu hỏi có chủ ngữ “you” nên câu trả lời cần dùng đại từ nhân xưng “I”.
2 – b: Is she from China? – No, she isn’t.
(Cô ấy đến từ Trung Quốc phải không? – Không, không phải.)
Giải thích: Câu hỏi có chủ ngữ “she” nên câu trả lời cần dùng đại từ nhân xưng “she”.
3 – a: Is Ben from London? – Yes, he is.
(Ben đến từ London phải không? – Đúng, đúng vậy.)
Giải thích: Câu hỏi có chủ ngữ “Ben” nên câu trả lời cần dùng đại từ nhân xưng “he”.
4 – c: Are Mario and Teresa students? – Yes, they are.
(Mario và Teresa là sinh viên phải không? – Đúng, đúng vậy.)
Giải thích: Câu hỏi có chủ ngữ “Mario and Teresa” nên câu trả lời cần dùng đại từ nhân xưng “they”.
D
D. Complete the conversation with the correct forms of be. Listen and check.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng đúng của động từ be. Nghe và kiểm tra.)
Sean: Hi, my name’s Sean.
Claudia: Nice to meet you, Sean. I (1) ’m Claudia, from Chile.
Sean: (2) _____ you from Santiago?
Claudia: Yes, I (3) _____. And you? Where are you from?
Sean: I’m from Toronto, in Canada, but I (4) _____ a student here.
Claudia: I’m in New York for two weeks. My brother (5) _____ a student at NYU.
Sean: (6) _____ he here?
Claudia: No, he (7) _____. Are you here with friends?
Sean: Yes, I am. We (8) _____ at that table. Come and meet them!
This is Claudia. She (9) _____ from Chile. This is Maria and Nico.
They (10) _____ also students at NYU.
Phương pháp giải:
- Trong thì hiện tại đơn với động từ be:
+ Chủ ngữ là “I” thì động từ be chia là “am”
+ Chủ ngữ là “You / We / They” thì động từ be chia là “are”
+ Chủ ngữ là “He / She / It” thì động từ be chia là “is”
Lời giải chi tiết:
2. Are | 3. am | 4. am |
5. is | 6. Is | 7. isn’t |
8. are | 9. is | 10. are |
Sean: Hi, my name’s Sean.
Claudia: Nice to meet you, Sean. I (1) ’m Claudia, from Chile.
Sean: (2) Are you from Santiago?
Claudia: Yes, I (3) am. And you? Where are you from?
Sean: I’m from Toronto, in Canada, but I (4) am a student here.
Claudia: I’m in New York for two weeks. My brother (5) is a student at NYU.
Sean: (6) Is he here?
Claudia: No, he (7) isn’t. Are you here with friends?
Sean: Yes, I am. We (8) are at that table. Come and meet them!
This is Claudia. She (9) is from Chile. This is Maria and Nico.
They (10) are also students at NYU.
Giải thích:
(2) Are you from Santiago?
(Bạn đến từ Santiago phải không?)
Câu hỏi Yes / No có chủ ngữ “you” nên động từ be chia là “are”.
(3) Yes, I am. And you? Where are you from?
(Đúng vậy. Còn bạn thì sao? Bạn đến từ đâu?)
Giải thích: Câu trả lời ngắn dạng khẳng định có chủ ngữ “I” nên động từ Be chia là “am”.
(4) I’m from Toronto, in Canada, but I am a student here.
(Tôi đến từ Toronto, ở Canada, nhưng tôi là sinh viên ở đây.)
Giải thích: Câu có chủ ngữ “I” nên động từ be chia là “am”.
(5) I’m in New York for two weeks. My brother is a student at NYU.
Câu có chủ ngữ “My brother” (Anh trai của tôi) tương đương đại từ nhân xưng “he” nên động từ be chia là “is”.
(6) Is he here? (Anh ấy có đang ở đây không)
Câu hỏi Yes / No có chủ ngữ “he” nên động từ be chia là “Is”.
(7) No, he isn’t. Are you here with friends?
(Không, anh ấy không. Bạn ở đây cùng bạn bè phải không?)
Câu trả lời ngắn dạng phủ định có chủ ngữ “he” nên động từ be chia là “isn’t”.
(8) We are at that table. Come and meet them!
(Chúng tôi ở bàn kia. Hãy đi gặp họ đi!)
Câu có chủ ngữ “We” nên động từ be chia là “are”.
(9) She is from Chile. This is Maria and Nico.
(Cô ấy đến từ Chile. Đây là Maria và Nico.)
Câu có chủ ngữ “She” nên động từ be chia là “is”.
(10) They are also students at NYU.
(Họ cũng là sinh viên ở NYU.)
Câu có chủ ngữ “They” nên động từ be chia là “are”.
Tạm dịch:
Sean: Xin chào, tên tôi là Sean.
Claudia: Rất vui được gặp bạn, Sean. Tôi là Claudia, đến từ Chile.
Sean: Bạn đến từ Santiago phải không?
Claudia: Đúng vậy. Còn bạn thì sao? Bạn đến từ đâu?
Sean: Tôi đến từ Toronto, ở Canada, nhưng tôi là sinh viên ở đây.
Claudia: Tôi ở New York hai tuần. Anh trai tôi là sinh viên ở NYU.
Sean: Anh ấy có đang ở đây không?
Claudia: Không, anh ấy không. Bạn ở đây cùng bạn bè phải không?
Sean: Đúng vậy. Chúng tôi ở bàn kia. Hãy đi gặp họ đi!
Đây là Claudia. Cô ấy đến từ Chile. Đây là Maria và Nico.
Họ cũng là sinh viên ở NYU.
E
E. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice it again.
(Thực hành đoạn hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại lần nữa.)
Lời giải chi tiết:
Sean: Hi, my name’s Sean.
Claudia: Nice to meet you, Sean. I’m Claudia, from Chile.
Sean: Are you from Santiago?
Claudia: Yes, I am. And you? Where are you from?
Sean: I’m from Toronto, in Canada, but I am a student here.
Claudia: I’m in New York for two weeks. My brother is a student at NYU.
Sean: Is he here?
Claudia: No, he isn’t. Are you here with friends?
Sean: Yes, I am. We are at that table. Come and meet them!
This is Claudia. She is from Chile. This is Maria and Nico.
They are also students at NYU.
F
PRONUNCIATION: Contractions of Be
(Phát âm: Dạng rút gọn của động từ Be)
F. Listen. Circle the full form or the contraction. Listen again and repeat.
(Nghe. Khoanh vào dạng đầy đủ hoặc dạng rút gọn. Nghe lại lần nữa và nhắc lại.)
1. I am / I’m Claudia.
(Tôi là Claudia.)
2. He is / He’s from New York.
(Anh ấy đến từ New York.)
3. She is not / She isn’t a teacher.
(Cô ấy không phải là một giáo viên.)
4. They are / They’re students.
(Họ là những sinh viên.)
5. We are not / We aren’t from the US.
(Chúng tôi không đến từ Mỹ.)
6. You are / You’re from Santiago.
(Bạn đến từ Santiago.)
Check
GOAL CHECK - Meet People
(Kiểm tra mục tiêu – Gặp gỡ mọi người)
Hello. My name is Anh. I’m from Việt Nam.
(Xin chào. Tôi tên Ánh. Tôi đến từ Việt Nam.)
1. Choose a new name, country, and occupation for yourself. Then introduce yourself to another student.
(Chọn một cái tên, đất nước và nghề nghiệp mới cho bản thân. Sau đó giới thiệu bản thân cho bạn khác.)
2. Introduce your partner to another pair.
(Giới thiệu bạn cùng luyện tập với cặp khác.)
Lời giải chi tiết:
1. I’m Nobita and I’m from Japan. I’m a primary student.
(Tôi là Nobita và tôi đến từ Nhật Bản. Tôi là học sinh tiểu học.)
2. This is my partner. Her name is Hannah and she’s from England. She’s a tour guide.
(Đây là bạn của mình. Bạn ấy tên là Hannah và bạn ấy đến từ Anh. Bạn ấy là một hướng dẫn viên du lịch.)
Unit 6. Gender Equality
Unit 4: International Organizations & Charities
SBT VĂN 10 TẬP 1 KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG
Unit 9: Travel and Tourism
Đề kiểm tra giữa học kì 1
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10