Bài 1
Present Simple & Present Continuous- Stative verbs
(Hiện tại đơn & Hiện tại tiếp diễn- Động từ tình thái)
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct option.
1 He _________ his room every morning.
A tidies
B tidying
C is tidying
D tidy
2. Jane _________ the rules.
A break always
B is always
C always break
D is always breaking
3 My best friend _________ to Vietnam next month.
A moves
B move
C is moving
D are moving
4 His dad usually _________ work at 6 o'clock in the evening.
A finishing
B finishes
C finish
D is finishing
5 Paul _________ with his grandparents these days.
A stay
B staying
C doesn't stay
D is staying
6 They _________ a great time at the beach now.
A are having
B have
C has
D having
7 What time _________ in the morning?
A is the train leaving
B the train leaves
C does the train leave
D the train is living
8 Helen _________ to watch this film. It's really interesting.
A is wanting
B want
C wants
D doesn't want
9 Steve _________ in Hanoi, Vietnam.
A live
B is living
C don't leave
D lives
10 She_________ joining us for dinner tonight.
A doesn't
B isn't
C aren't
D don't
11 My son _________ around the house. What can I do?
A don't help
B doesn't help
C not helping
D aren't helping
12 Sue complains that she _________ enough pocket money from her parents.
A don't get
B is getting
C gets
D doesn't get
2. Phương pháp giải
Chọn phương án đúng
3. Lời giải chi tiết
1. A
- Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại đơn “every” (mỗi) => Cấu trúc thì hiện tại đơn chủ ngữ số ít “he” (anh ấy): S + Vs/es.
He tidies his room every morning.
(Anh ấy dọn phòng mỗi sáng.)
=> Chọn A
2. D
- Giải thích: Cấu trúc than phiền thì hiện tại tiếp diễn với “always”: S + am / is / are + V-ing.
Jane is always breaking the rules.
(Jane luôn phá vỡ các quy tắc.)
=> Chọn D
3. C
- Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động có kế hoạch trong tương lai “next month” (tháng sau) => Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn chủ ngữ số ít “friend” (bạn): S + is + V-ing
My best friend is moving to Vietnam next month.
(Bạn thân nhất của tôi sẽ chuyển đến Việt Nam vào tháng tới.)
=> Chọn C
4. B
- Giải thích: Thì hiện tại đơn diễn tả hành động lặp đi lặp lại với chủ ngữ sốt ít có cấu trúc S + Vs/es.
His dad usually finishes work at 6 o'clock in the evening.
(Bố anh ấy thường kết thúc công việc lúc 6 giờ tối.)
=> Chọn B
5. D
- Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn “these days” (những ngày này) => Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn chủ ngữ số ít: S + is + V-ing.
Paul is staying with his grandparents these days.
(Paul đang ở với ông bà của mình những ngày này.)
=> Chọn D
6. A
- Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn “now” (bây giờ) => Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn chủ ngữ số nhiều “they” (họ): S + are + V-ing.
They are having a great time at the beach now.
(Họ đang có một thời gian tuyệt vời ở bãi biển bây giờ.)
=> Chọn A
7. C
- Giải thích: Thì hiện tại đơn diễn tả lịch trình ở dạng câu hỏi với chủ ngữ sốt ít “the train” (tàu lửa) có cấu trúc Wh - + does + S + Vo?
What time does the train leave in the morning?
(Mấy giờ tàu khởi hành vào buổi sáng?)
=> Chọn C
8. C
- Giải thích: “want” (muốn) là động từ tình thái nên động từ chia ở thì hiện tại đơn.
=> Chọn C
Helen wants to watch this film. It's really interesting.
(Helen muốn xem bộ phim này. Nó thật sự rất thú vị.)
9. D
- Giải thích: Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật hiển nhiên với chủ ngữ sốt ít “Steve” có cấu trúc: S + Vs/es.
Steve lives in Hanoi, Vietnam.
(Steve sống ở Hà Nội, Việt Nam.)
=> Chọn D
10. B
- Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động có kế hoạch trong tương lai “tonight” (tối nay) => Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn chủ ngữ số ít “she” (cô ấy) ở dạng phủ định: S + isn’t + V-ing
She isn't joining us for dinner tonight.
(Cô ấy không tham gia ăn tối với chúng ta tối nay.)
=> Chọn B
11. B
- Giải thích: Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật với chủ ngữ sốt ít “son” (con trai) ở dạng phủ định có cấu trúc: S + doesn’t + Vo (nguyên thể).
My son doesn't help around the house. What can I do?
(Con trai tôi không giúp việc nhà. Tôi có thể làm gì?)
=> Chọn B
12. D
- Giải thích: Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật với chủ ngữ sốt ít “she” (cô ấy) ở dạng phủ định có cấu trúc: S + doesn’t + Vo (nguyên thể).
Sue complains that she doesn't get enough pocket money from her parents.
(Sue phàn nàn rằng cô ấy không nhận đủ tiền tiêu vặt từ bố mẹ.)
=> Chọn D
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Put the verbs in brackets in the Present Simple or the Present Continuous.
1 A: This dress ________ (not/cost) much.
B: I know, but I ________ (look) for something cheaper. I don't get enough pocket money to afford it.
2 A: That suit ________ (fit) you perfectly!
B: It ________ (belong) to my brother.
3 A: ________ (you/want) me to tell your parents?
B: I ________ (prefer) talking to them myself.
4 A: I ________ (not/know) where Sam and Mary are.
B: They ________ (have) dinner with their grandparents.
5 A: You ________ (seem) nervous.
B: Yes, I ________ (think) about how to tell my parents I want to spend the weekend at my friend’s house.
2. Phương pháp giải
- Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hoặc một thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
Cấu trúc thì hiện tại đơn:
+ Dạng khẳng định: S + Vs/es
+ Dạng phủ định: S + don’t / doesn’t + Vo
+ Dạng câu hỏi: Do / Does + S + Vo?
- Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra trong lúc nói.
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:
+ Dạng khẳng định: S + am / is / are + V-ing
+ Dạng phủ định: S + am / is / are + not + V-ing
+ Dạng câu hỏi: Am / Is / Are + S + V-ing?
3. Lời giải chi tiết
1
A: This dress doesn’t cost (not/cost) much.
B: I know, but I am looking (look) for something cheaper. I don't get enough pocket money to afford it.
(Chiếc váy này không đắt nhiều.
B: Tôi biết, nhưng tôi đang tìm thứ gì đó rẻ hơn. Tôi không có đủ tiền tiêu vặt để mua nó.)
2
A: That suit fits (fit) you perfectly!
B: It belongs (belong) to my brother.
(Bộ đồ đó vừa vặn với bạn một cách hoàn hảo!
B: Nó thuộc về anh trai tôi.)
3
A: Do you want (you/want) me to tell your parents?
B: I prefer (prefer) talking to them myself.
(Bạn có muốn tôi nói với bố mẹ bạn không?
B: Tôi thích tự nói chuyện với họ hơn.)
4
A: I don’t know (not/know) where Sam and Mary are.
B: They are having (have) dinner with their grandparents.
(Tôi không biết Sam và Mary đang ở đâu.
B: Họ đang ăn tối với ông bà của họ.)
5
A: You seem (seem) nervous.
B: Yes, I am thinking (think) about how to tell my parents I want to spend the weekend at my friend’s house.
(Bạn có vẻ lo lắng.
B: Vâng, tôi đang suy nghĩ về cách nói với cha mẹ tôi rằng tôi muốn dành cuối tuần ở nhà bạn tôi.)
Bài 3
Linking verbs
(Liên từ)
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences with the correct forms of the verbs in the list in the Present Simple. Use each verb only ONCE.
1 John wants to __________ a job and help his family.
2 What happened to Jane? She __________ to be upset.
3 Katy is studying very hard for her exams. She wants to __________ the first person in her family to go to university and make her parents proud of her.
4 Come here and tell me how this soup __________ I want to surprise my mum.
5 He eats right because he wants to __________ healthy.
6 This coat __________ nice on you, Dad. I'm so glad you like it.
7 The dress my dad bought me __________ soft.
8 Why is your dad shouting? He __________ angry. - I don't know.
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của từ vựng
sound (v): nghe
feel (v): cảm thấy
stay (v): giữ
look (v): nhìn
taste (v): nếm
find (v): nhận thấy
seem (v): có vẻ
become (v): trở nên
- Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hoặc một thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
Cấu trúc thì hiện tại đơn:
+ Dạng khẳng định: S + Vs/es
+ Dạng phủ định: S + don’t / doesn’t + Vo
+ Dạng câu hỏi: Do / Does + S + Vo?
3. Lời giải chi tiết
1 John wants to find a job and help his family.
(John muốn tìm việc làm và giúp đỡ gia đình.)
2 What happened to Jane? She seems to be upset.
(Chuyện gì đã xảy ra với Jane? Cô ấy có vẻ khó chịu.)
3 Katy is studying very hard for her exams. She wants to become the first person in her family to go to university and make her parents proud of her.
(Katy đang học rất chăm chỉ cho kỳ thi của cô ấy. Cô muốn trở thành người đầu tiên trong gia đình vào đại học và khiến bố mẹ tự hào về mình.)
4 Come here and tell me how this soup tastes. I want to surprise my mum.
(Hãy đến đây và cho tôi biết món súp này có vị như thế nào. Tôi muốn tạo bất ngờ cho mẹ.)
5 He eats right because he wants to stay healthy.
(Anh ấy ăn uống đúng cách vì anh ấy muốn giữ gìn sức khỏe.)
6 This coat looks nice on you, Dad. I'm so glad you like it.
(Cái áo khoác này trông đẹp đấy bố. Tôi rất vui vì bạn thích nó.)
7 The dress my dad bought me feels soft.
(Chiếc váy bố mua cho tôi rất mềm mại.)
8 Why is your dad shouting? He sounds angry. - I don't know.
(Tại sao bố bạn lại lớn tiếng vậy? Ông ấy nghe chừng có vẻ đang tức giận. - Tôi chịu thôi.)
PHẦN HAI. LỊCH SỬ THẾ GIỚI HIỆN ĐẠI (Phần từ năm 1917 đến năm 1945)
Chủ đề 3. Điện trường
CHƯƠNG 8: DẪN XUẤT HALOGEN - ANCOL - PHENOL
Chủ đề 5. Xây dựng cộng đồng văn minh
Đề thi học kì 2 mới nhất có lời giải
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11