Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
1 cheerful: vui vẻ
2 selfish: ích kỷ
3 generous: hào phóng
4 popular: phổ biến
5 talkative: nói nhiều
6 bossy: hách dịch
7 energetic: tràn đầy năng lượng
8 honest: trung thực
9 impatient: thiếu kiên nhẫn
Bài 2
2. Write the adjectives (1-9) in Exercise 1 to match their justifications (a-i). Check in your dictionary.
(Viết các tính từ (1-9) trong Bài tập 1 để nối với cách giải thích của chúng (a-i). Kiểm tra từ điển của bạn.)
Lời giải chi tiết:
a - 9 | b - 6 | c - 5 |
d - 1 | e - 3 | f - 2 |
g - 4 | h - f | i - b |
a. impatient: hates waiting for things/people
(mất kiên nhẫn: ghét việc chờ đợi mọi thứ/con người)
b. bossy: tell people what to do
(hách dịch: nói với mọi người việc gì để làm)
c. talkative: talks a lot
(nói nhiều)
d. cheerful: smiles a lot
(vui vẻ: cười nhiều)
e. generous: likes giving people things
(hào phóng: thích cho mọi người nhiều thứ)
f. selfish: only cares about himself/herself
(ích kỉ: chỉ quan tâm về bản thân anh ấy/ bản thân cô ấy)
g. popular: lots of people like him/her
(phổ biến: nhiều người thích anh ấy/cô ấy)
h. energetic: does a lot of things
(tràn đấy năng lượng: làm nhiều thứ)
i. honest: always tells the truth
(trung thực: luôn luôn nói sự thật)
Bài 3
3. Listen and match the people to the character adjectives.
(Lắng nghe và nối mọi người với các tính từ đặc điểm.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Helen is really a good friend who always tells you the truth about anything. She also likes to help out when somebody is in need. Not like Greg who is only cares about himself. Andy, on the other hand, likes to smile a lot and talk alot.
Tạm dịch:
Helen thực sự là một người bạn tốt, người luôn cho bạn biết sự thật về bất cứ điều gì. Cô ấy cũng thích giúp đỡ khi ai đó gặp khó khăn. Không giống như Greg, người chỉ quan tâm đến bản thân. Mặt khác, Andy thích cười nhiều và nói nhiều.
Lời giải chi tiết:
1 - c | 2 - a | 3 - b |
1. Helen - c. honest (trung thực)
2. Greg - selfish (ích kỉ)
3. Andy - b. cheerful (vui vẻ)
Bài 4
4. Use the adjectives in Exercise 2 to talk about your friends and family members as in the example.
(Sử dụng các tính từ trong Bài tập 2 để nói về bạn bè và các thành viên trong gia đình của bạn như trong ví dụ.)
A: What is your best friend like?
(Bạn tốt nhất của bạn như thế nào?)
B: He’s cheerful. He smiles a lot.
(Anh ấy vui vẻ. Anh ấy cười rất nhiều.)
Phương pháp giải:
What + tobe + your + N + like?
S + be + adj. S + V.
Lời giải chi tiết:
A: What is your mother like?
(Mẹ của bạn là như thế nào?)
B: She is generous. She always gives people things.
(Bầ ấy hào phóng, Bà ấy luôn luôn tặng mọi người nhiều thứ. )
Bài 10. Văn bản thông tin
Bài 6
Đề thi học kì 1
Bài 6: Truyện ngụ ngôn và tục ngữ
Going Green
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World