1d. Speaking - Unit 1 - SHS Bright 11

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2 a
Bài 2 b
Bài 3
Bài 4
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2 a
Bài 2 b
Bài 3
Bài 4

Bài 1

Vocabulary

Teenage problems (Các vấn đề của thanh thiếu niên)

1. Nội dung câu hỏi

Listen and repeat. Match the statements (a-f) to the teenage problems (1-6).

 


 

a. “My best friend and I are not talking.”

b. “I’m always arguing with my parents.”

c. “I don’t care about the rules.”

d. “I don’t know what to do after graduation.”

e. “I hate looking at myself in the mirror!”

f. “I am so stressed about my grades.”

 

2. Phương pháp giải

- body image: tự cảm nhận cơ thể

- school performance: thành tích giáo dục

- future career: nghề nghiệp tương lai

- friends and relationships: bạn bè và các mối quan hệ

- family problems: vấn đề gia đình

- attitude and behaviour: thái độ và hành vi

 

3. Lời giải chi tiết

1. e2. f3. d
4. a5. b6. c

 

1. e: body image – “I hate looking at myself in the mirror!”

(tự cảm nhận cơ thể - “Tôi ghét nhìn bản thân mình trong gương!”)

2. f: school performance – “I am so stressed about my grades.”

(thành tích giáo dục – “Tôi rất căng thẳng về điểm số của mình.”)

3. d: future career – “I don’t know what to do after graduation.”

(nghề nghiệp tương lai – “Tôi không biết phải làm gì sau khi tốt nghiệp.”)

4. a: friends and relationships – “My best friend and I are not talking.”

(bạn bè và các mối quan hệ - “Bạn thân và tôi đang không nói chuyện với nhau.”)

5. b: family problems – “I’m always arguing with my parents.”

(vấn đề gia đình – “Tôi luôn luôn tranh cãi với bố mẹ.”)

6. c: attitude and behaviour – “I don’t care about the rules.”

(thái độ và hành vi – “Tôi không quan tâm về những quy tắc.”)

Bài 2 a

Everyday English

Complaining (Việc phàn nàn)

1. Nội dung câu hỏi 

Listen and read the dialogue. What are the girls talking about?

 


 

Sarah: Hey! What's up?

Kelly: I'm so upset.

Sarah: What's wrong?

Kelly: Susan is driving me crazy! We had a big fight and now she is not talking to me.

Sarah: What happened?

Kelly: She thinks I don't want to go to her party on Saturday. I can't go because it's my mum's birthday. Now she hates me.

Sarah: Cheer up! We can go and see her at school tomorrow and explain everything.

Kelly: OK. Thank you.

 

2. Phương pháp giải

Sarah: Này! Có chuyện gì vậy?

Kelly: Tôi đang rất buồn.

Sarah: Có chuyện gì vậy?

Kelly: Susan đang khiến tôi phát điên! Chúng tôi đã có một cuộc chiến lớn và bây giờ cô ấy không nói chuyện với tôi.

Sarah: Chuyện gì đã xảy ra vậy?

Kelly: Cô ấy nghĩ tôi không muốn đến bữa tiệc của cô ấy vào thứ bảy. Tôi không thể đi vì đó là sinh nhật của mẹ tôi. Bây giờ cô ấy ghét tôi.

Sarah: Vui lên đi! Chúng ta có thể đến gặp cô ấy ở trường vào ngày mai và giải thích mọi chuyện.

Kelly: Được thôi. Cảm ơn nha.

 

3. Lời giải chi tiết

The girls are talking about the argument between Kelly and Susan.

(Các cô gái đang nói về cuộc tranh cãi giữa Kelly và Susan.)

Bài 2 b

1. Nội dung câu hỏi

Which of the underlined phrases/ sentences are asking about a problem? complaining? Think of more similar phrases/ sentences.

 

2. Phương pháp giải

(Những cụm từ/ câu được gạch chân nào đang hỏi về một vấn đề hay phàn nàn? Nghĩ thêm những cụm từ/câu tương tự.)

 

3. Lời giải chi tiết

These underlined phrases/ sentences are asking about a problem:

(Những cụm từ/câu được gạch chân này đang hỏi về một vấn đề)

- What's wrong? (Có chuyện gì vậy?)

- What happened? (Chuyện gì đã xảy ra?)

Similar phrases: (Những cụm tương tự)

- How’s it going? (Mọi việc sao rồi?)

These underlined phrases/ sentences are complaining:

(Những cụm từ/câu được gạch chân này đang phàn nàn)

- I'm so upset. (Tôi rất buồn.)

- Susan is driving me crazy! (Susan khiến tôi phát điên lên!)

Similar phrases: (Những cụm tương tự)

- She is always talking in class. (Cô ấy luôn nói chuyện trong lớp.)

- I’m not satisfied with his attitude. (Tôi không hài lòng với thái độ của anh ấy.)

Bài 3

1. Nội dung câu hỏi

Act out a dialogue similar to the one in Exercise 2a. Use the diagram below. Mind the information and rhythm.

 

 

2. Phương pháp giải

1. A hỏi B khỏe không.

2. B nói cảm giác của mình.

3. A hỏi có vấn đề gì.

4. B trả lời.

5. A hỏi chi tiết hơn.

6. B mô tả vấn đề.

7. A đề xuất giải pháp khả thi.

b. B cảm ơn A vì đã giúp đỡ/ hỗ trợ.

 

3. Lời giải chi tiết

A: Hey! What's up?

(Này! Có chuyện gì vậy?)

B: I'm so sad.

(Tôi đang rất buồn.)

A: What's wrong?

(Có chuyện gì vậy?)

B: My mom makes me crazy! We had a big argument and now she is not talking to me.

(Mẹ tôi làm tôi phát điên! Chúng tôi đã có một cuộc tranh cãi lớn và bây giờ bà ấy không nói chuyện với tôi.)

A: What happened?

(Chuyện gì đã xảy ra vậy?)

B: She thinks I don't try my best to get high scores. Actually, I have made an effort to learn as much as possible but I can’t.

(Bà ấy nghĩ tôi không cố gắng hết sức để đạt điểm cao. Thật ra, tôi đã nỗ lực học tập rất nhiều nhưng tôi không thể.)

A: Don’t worry! You need to explain everything and your mom will then understand.

(Đừng lo lắng! Bạn cần phải giải thích mọi thứ và mẹ của bạn sẽ hiểu thôi.)

B: OK. Thank you.

(Được thôi. Cảm ơn nha.)

Bài 4

Pronunciation

Intonation in Wh-questions and Yes/No questions

(Ngữ điệu trong câu hỏi Wh và câu hỏi Yes/No)

1. Nội dung câu hỏi

Listen and mark the correct intonation. Then listen and repeat. Practice saying them.

 


 

1. What’s up?

2. Is everything OK?

3. Do you need any help?

4. Are you ready?

5. What’s wrong?

 

2. Phương pháp giải

Trong câu hỏi dạng -Wh, ngữ điệu thường đi xuống.

Trong câu hỏi dạng Yes – No, ngữ điệu thường đi lên.

 

3. Lời giải chi tiết

1. What’s up? 

(Có chuyện gì vậy?)

Giải thích: câu hỏi dạng -Wh => ngữ điệu thường đi xuống.

2. Is everything OK? 

(Mọi thứ ổn chứ?)

Giải thích: câu hỏi dạng Yes/No => ngữ điệu thường đi lên.

3. Do you need any help? 

(Bạn có cần giúp đỡ gì không?)

Giải thích: câu hỏi dạng Yes/No => ngữ điệu thường đi lên.

4. Are you ready? 

(Bạn đã sẵn sàng chưa?)

Giải thích: câu hỏi dạng Yes/No => ngữ điệu thường đi lên.

5. What’s wrong?

(Có chuyện gì vậy?)

Giải thích: câu hỏi dạng -Wh => ngữ điệu thường đi xuống.

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi