1f. Skills - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on!

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Từ vựng
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Từ vựng

Bài 1

Reading

1. Look at the pictures. Which of these houses are in big cities in the UK? Read and listen to find out.

(Nhìn các bức tranh. Những ngôi nhà nào có ở các thành phố lớn ở Anh? Đọc và nghe để tìm ra đáp án.)


detached A detached house is on its own with a garden and a driveway. Detached houses are big and expensive and are usually in the suburbs.

semi-detached Semi-detached houses are two houses together. They are in the suburbs.

bungalow Bungalows have only got one floor. They are in small towns and the suburbs.

 

terraced Terraced houses are in long rows. They are in city centres. There is sometimes a garden at the back.

 

cottage In the countryside, there are cottages. They are small and pretty with big gardens.

block of flats In city centres, there are blocks of flats. These homes are on top of each other!

Phương pháp giải:

Tạm dịch bài đọc:

Nhà biệt lập: Một ngôi nhà biệt lập là riêng của nó với một khu vườn và một đường lái xe. Những ngôi nhà biệt lập rất lớn và đắt tiền và thường ở vùng ngoại ô.

Bán biệt lập: Nhà liền kề là hai ngôi nhà ở với nhau. Họ đang ở ngoại ô.

Nhà gỗ: Các nhà gỗ chỉ có một tầng. Chúng có ở trong các thị trấn nhỏ và vùng ngoại ô.

Nhà liền kề: Những ngôi nhà bậc thang xếp thành hàng dài. Chúng ở trung tâm thành phố. Đôi khi có một khu vườn ở phía sau.

Nhà tranh: Ở nông thôn, có những ngôi nhà tranh. Chúng nhỏ xinh với những khu vườn lớn.

Chung cư: Ở các trung tâm thành phố, có những dãy căn hộ. Những ngôi nhà này nằm trên nhau!

Lời giải chi tiết:

Terraced and block of flats are in big cities in the UK.

(Nhà liền kề và chung cư nằm ở các thành phố lớn ở Vương quốc Anh.)

Bài 2

2. Read the text again and decide if the sentences are R (right), W (wrong) or DS (doesn't say).

(Đọc lại văn bản và quyết định những câu sau là Đúng (R), Sai (W) hoặc Không đề cập đến (DS).)

1. Bungalows have got two floors.

 

2. Terraced houses have always got a garden in the back.

 

3. Cottages are expensive houses.

 

4. Blocks of flats are in city centres.

 

Lời giải chi tiết:

1. W

2. W

3. DS

4. R

 1. W

Bungalows have got two floors.

(Nhà gỗ có hai tầng. => Sai)

2. W

Terraced houses have always got a garden in the back.

(Nhà liền kề luôn có vườn ở phía sau. => Sai)

3. DS

Cottages are expensive houses.

(Nhà nông thôn là những ngôi nhà đắt tiền. => Không được nói đến)

4. R

Blocks of flats are in city centres.

(Các chung cư nằm ở trung tâm thành phố. => Đúng)

Bài 3

3. Answer the questions. What types of houses ...

(Trả lời các câu hỏi. Kiểu nhà nào…)

1. are there in city centres? (ở trung tâm thành phố?)

2. have got a garden? (có vườn?)

3. are expensive? (đắt tiền?)

4. are in the countryside? (ở nông thôn?)

Lời giải chi tiết:

1. Block of flats.

(Chung cư.)

2. Detached.

(Nhà biệt lập.)

3. Detached.

(Nhà biệt lập.)

4. Cottage.

(Nhà tranh.)

Bài 4

Speaking

4. Present one of the different types of British homes to the class.

(Trình bày một trong những kiểu nhà khác nhau với cả lớp.)

Detached houses are big. They're usually in the suburbs. They've got gardens and driveways. They are expensive.

(Những ngôi nhà biệt lập rất lớn. Chúng thường ở ngoại ô. Chúng có vườn và đường lái xe. Chúng đắt tiền.)

Lời giải chi tiết:

Cottages are small. They’re usually in the countryside. They’ve got big gardens. They aren’t very expensive.

(Nhà tranh thì nhỏ. Chúng thường ở nông thôn. Chúng có những khu vườn lớn. Chúng không đắt lắm.)

Bài 5

Listening

5. Listen and choose the correct answer (A, B or C).

(Nghe và chọn phương án đúng A, B, hoặc C.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Where's the sofa?

My living room is nice. It's got a sofa, two armchairs and a coffee table. The sofa is in the middle of the room and the coffee table is opposite it. One armchair is next to the sofa on one side and the other is next to the sofa on the other side. I really like my living room.

2. Which floor is Mark's house on?

Hi Robert. It's Mark. Where are you? I can't reach you on your mobile phone. Anyway, we've got exams next week. Can you come over this afternoon at 6.00p.m. so we can study together? I live at 5, Maple Street on the 4th floor. See you then!

3. What isn't there in his room?

A: Hi Ken. How's your new house?

B: Hi James. It's great but it isn't very big.

A: Have you got your own room?

B: Yes, but it's small. It's got a single bed and a carpet on the floor. It's also got a wardrobe for my clothes and bookcase for my books.

A: What about a desk?

B: I haven't got one yet and I haven't got a chair either.

Tạm dịch:

1. Ghế sofa ở đâu?

Phòng khách của tôi đẹp. Nó có một ghế sofa, hai ghế bành và một bàn cà phê. Ghế sofa ở giữa phòng và bàn cà phê ở đối diện. Một chiếc ghế bành bên cạnh ghế sofa ở một bên và chiếc còn lại bên cạnh ghế sofa ở phía bên kia. Tôi thực sự thích phòng khách của tôi.

2. Nhà của Mark ở tầng nào?

Chào Robert. Mark đây. Bạn đang ở đâu? Tôi không thể liên hệ với bạn qua điện thoại di động của bạn. À này, chúng ta có bài kiểm tra vào tuần tới. Bạn có thể đến vào chiều nay lúc 6 giờ tối được không? Chúng ta có thể học cùng nhau? Tôi sống tại số 5, Maple Street trên tầng 4. Gặp bạn sau nhé!

3. Không có gì trong phòng của anh ấy?

A: Chào Ken. Ngôi nhà mới của bạn thế nào?

B: Chào James. Nó rất tuyệt nhưng nó không lớn lắm.

A: Bạn đã có phòng riêng của mình chưa?

B: Có, nhưng nó nhỏ. Nó có một giường đơn và một tấm thảm trên sàn. Nó cũng có một tủ để quần áo của tôi và tủ sách cho sách của tôi.

A: Bàn học thì sao?

B: Tôi chưa có và tôi cũng chưa có ghế.

Lời giải chi tiết:

1. C2. A3. B

Bài 6

Writing (a letter about your house)

(Viết - một bức thư về ngôi nhà của em)

6. Punctuate the sentences.

(Đặt dấu câu đúng cho các câu sau.)

1. Is there a garden outside

2. My house has got a kitchen a living room two bedrooms and a bathroom

3. My house is great

Lời giải chi tiết:

1. Is there a garden outside?

(Có một khu vườn ở bên ngoài à?)

2. My house has got a kitchen, a living room, two bedrooms and a bathroom.

(Ngôi nhà của tôi có một nhà bếp, một phòng khách và hai phòng ngủ và một phòng tắm.)

3. My house is great!

(Ngôi nhà của tôi tuyệt vời!)

Bài 7

7. Complete a letter to your English-speaking friend about your house (about 50 words). Write about where it is and what there is outside/inside.

(Hoàn thành bức thư gửi đến một người bạn nói tiếng Anh về ngôi nhà của em (khoảng 50 từ). Viết về nơi nó ở và có gì bên trong, bên ngoài.)

Ні_______________ ,

Thanks for your letter. My house is great! It is in_______________ . Outside, there is____________ . Inside, there is________________ .

Write soon.

__________

Lời giải chi tiết:

Hi Hannah,

Thanks for your letter. My house is great! It is in the suburbs ò Hanoi city. Outside, there is a small garden, a small swimming pool and a small yard. Inside, there is a big living room, a modern kitchen, a comfortable bathroom, two bedrooms and an attic with a balcony.

Write soon.

Vy

Tạm dịch:

Chào Hannah,

Cảm ơn bức thư của bạn. Ngôi nhà của tôi rất tuyệt! Nó ở ngoại thành Hà Nội. Bên ngoài, có một khu vườn nhỏ, một bể bơi nhỏ và một sân nhỏ. Bên trong, có một phòng khách lớn, một nhà bếp hiện đại, một phòng tắm tiện nghi, hai phòng ngủ và một tầng áp mái có ban công.

Viết lại cho mình sớm nhé.

Vy

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5.

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi