Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
In pairs, discuss the questions.
1. What’s your ideal time for going to bed?
(Thời gian lý tưởng để đi ngủ của bạn là mấy giờ?)
2. How quickly do you fall asleep?
(Bạn chìm vào giấc ngủ nhanh như thế nào?)
3. What things prevent you from falling asleep?
(Điều gì khiến bạn không ngủ được?)
4. What do you do if you can’t sleep?
(Bạn làm gì nếu bạn không ngủ được?)
2. Phương pháp giải
Làm việc theo nhóm, bàn luận các câu hỏi
3. Lời giải chi tiết
1. My ideal time for going to bed is about 11 p.m, when I finish my homework.
(Thời gian lý tưởng để đi ngủ của tôi là khoảng 11 giờ tối, khi tôi hoàn thành bài tập về nhà.)
2. I can fall asleep as soon as I lay my back on the bed.
(Tôi có thể ngủ ngay khi đặt lưng xuống giường.)
3. If there is too much noise outside, I won’t fall asleep well.
(Nếu có quá nhiều tiếng ồn bên ngoài, tôi sẽ không thể ngủ ngon.)
4. If I can’t sleep, I will surf the Internet until I fall asleep again.
(Nếu không ngủ được, tôi sẽ lướt Internet cho đến khi ngủ thiếp đi.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Match the sentence halves from the lecture. Then listen again and check.
1. Professor Turner carries out research
2. You need to be relaxed in body and mind
3. What can you do
4. Your body temperature needs to drop by one degree Centigrade
5. Make sure you have good curtains or blinds
6. You can use an app
7. You should go to bed at the same time every night.
a. to track the number of hours and quality of sleep.
b. in order to understand insomnia.
c. in order not to wake up when the sun rises.
d. so as not to upset your body clock.
e. in order to fall asleep.
f. so that your metabolism can start slowing down.
g. to fall asleep within ten minutes?
2. Phương pháp giải
Ghép các nửa câu từ bài giảng. Sau đó nghe lại và kiểm tra.
3. Lời giải chi tiết
1. b | 2. e | 3. g | 4. f | 5. c | 6. a | 7. d |
1 - b. Professor Turner carries out research - in order to understand insomnia.
(Giáo sư Turner thực hiện nghiên cứu để hiểu chứng mất ngủ.)
2 - e. You need to be relaxed in body and mind - in order to fall asleep.
(Bạn cần thư thái cả về thể chất và tinh thần để chìm vào giấc ngủ.)
3 - g. What can you do - to fall asleep within ten minutes?
(Bạn có thể làm gì để chìm vào giấc ngủ trong vòng mười phút?)
4 - f. Your body temperature needs to drop by one degree Centigrade - so that your metabolism can start slowing down.
(Nhiệt độ cơ thể của bạn cần giảm xuống một độ C để quá trình trao đổi chất của bạn có thể bắt đầu chậm lại.)
5 - c. Make sure you have good curtains or blinds - in order not to wake up when the sun rises.
(Hãy chắc chắn rằng bạn có rèm cửa hoặc bịt mắt để không thức dậy khi mặt trời mọc.)
6 - a.You can use an app - to track the number of hours and quality of sleep.
(Bạn có thể sử dụng một ứng dụng để theo dõi số giờ và chất lượng giấc ngủ.)
7 - d. You should go to bed at the same time every night. - so as not to upset your body clock.
(Bạn nên đi ngủ vào cùng một thời điểm mỗi tối để không làm đảo lộn đồng hồ sinh học của bạn.)
Bài nghe:
P = Presenter T = Professor Turner
P: Thank you everyone and welcome to our end of term lecture. We're pleased to welcome Professor Turner of the Sleep Research Foundation of Scotland. Professor Turner carries out research in order to understand insomnia in people of all ages. She's particularly interested in helping people to create the best conditions for falling asleep quickly. Here to tell us more about it, is Professor Turner.
T: Thank you. Well, I'm sure you're well aware of how important sleep is for your health. Unfortunately, we often find it difficult to fall asleep when it's most important for us to get a good night's sleep - just before an exam, or a big match, or some other event that's making us nervous and stressed. The thing is, you need to be relaxed in body and mind in order to fall asleep, and in times of stress and exam pressure, relaxation is the last thing on your mind. You don't fall asleep because you're worried, and then you get more worried because you know how important it is for you to be asleep, and you go round in circles, not falling asleep. So, what can you do to fall asleep within ten minutes of going to bed? Here are a few simple tips. Firstly, take a hot shower or bath before bedtime. The hot water will help your body to relax and when you get out of the bath or shower your body temperature will drop. This is important because your body temperature needs to drop by one degree Centigrade so that your metabolism can start slowing down. Secondly, make sure you have good curtains or blinds in order not to wake up early when the sun rises. Thirdly, try to avoid screens: the TV, computer and telephone in the hour before you go to bed, because they stimulate the mind.
Tạm dịch:
P = Người dẫn chương trình T = Giáo sư Turner
P: Cảm ơn mọi người và chào mừng đến với bài giảng cuối học kỳ của chúng tôi. Chúng tôi vui mừng chào đón Giáo sư Turner của Tổ chức Nghiên cứu Giấc ngủ Scotland. Giáo sư Turner thực hiện nghiên cứu nhằm tìm hiểu chứng mất ngủ ở mọi lứa tuổi. Cô đặc biệt quan tâm đến việc giúp đỡ mọi người tạo điều kiện tốt nhất để nhanh chóng chìm vào giấc ngủ. Ở đây để cho chúng tôi biết thêm về nó, là Giáo sư Turner.
T: Cảm ơn. Chà, tôi chắc rằng bạn biết rõ giấc ngủ quan trọng như thế nào đối với sức khỏe của bạn. Thật không may, chúng ta thường khó đi vào giấc ngủ khi điều quan trọng nhất đối với chúng ta là có được một giấc ngủ ngon - ngay trước một kỳ thi, một trận đấu lớn hoặc một sự kiện nào đó khiến chúng ta lo lắng và căng thẳng. Vấn đề là, bạn cần phải thư giãn cả cơ thể và tinh thần để có thể chìm vào giấc ngủ, và trong những lúc căng thẳng và áp lực thi cử, thư giãn là điều cuối cùng bạn nghĩ đến. Bạn không ngủ được vì lo lắng, và sau đó bạn càng lo lắng hơn vì bạn biết tầm quan trọng của việc được ngủ đối với mình và bạn đi lòng vòng mà không ngủ được. Vậy bạn có thể làm gì để chìm vào giấc ngủ trong vòng 10 phút sau khi đi ngủ? Dưới đây là một vài lời khuyên đơn giản. Đầu tiên, hãy tắm nước nóng trước khi đi ngủ. Nước nóng sẽ giúp cơ thể bạn thư giãn và khi bạn ra khỏi bồn tắm hoặc tắm vòi sen, nhiệt độ cơ thể sẽ giảm xuống. Điều này rất quan trọng vì nhiệt độ cơ thể của bạn cần giảm một độ C để quá trình trao đổi chất của bạn có thể bắt đầu chậm lại. Thứ hai, hãy chắc chắn rằng bạn có rèm hoặc mành che tốt để không phải thức dậy sớm khi mặt trời mọc. Thứ ba, cố gắng tránh xa các thiết bị điện tử: TV, máy tính và điện thoại trong một giờ trước khi đi ngủ vì chúng kích thích trí óc của bạn.
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read the LANGUAGE FOCUS and complete the example sentences. How do you say the sentences in your language?
LANGUAGE FOCUS Clauses of purpose • You can use a to infinitive to say why somebody does something. You can also use in order (not) to or so as (not) to in a more formal style. • You can use an app to track 1 _______ Professor Turner carries out research in order to understand 2_______ You should go to bed at the same time every night so as not to upset 3_______. • You can also use so that + subject + verb. Your body temperature needs to drop by one degree Centigrade so that 4_______ |
2. Phương pháp giải
Đọc NGÔN NGỮ TRỌNG TÂM và hoàn thành các câu ví dụ. Làm thế nào để bạn nói những câu sau trong ngôn ngữ của bạn?
3. Lời giải chi tiết
LANGUAGE FOCUS Clauses of purpose (Mệnh đề chỉ mục đích) • You can use a to infinitive to say why somebody does something. You can also use in order (not) to or so as (not) to in a more formal style. (Bạn có thể dùng to infinitive để nói tại sao ai đó làm gì đó. Bạn cũng có thể dùng in order (not) to hoặc so as (not) to theo cách trang trọng hơn.) • You can use an app to track 1 the number of hours and quality of sleep. (Bạn có thể sử dụng một ứng dụng để theo dõi số giờ và chất lượng giấc ngủ.) Professor Turner carries out research in order to understand 2 understand insomnia. (Giáo sư Turner tiến hành nghiên cứu để hiểu chứng mất ngủ.) You should go to bed at the same time every night so as not to upset 3your body clock. (Bạn nên đi ngủ vào cùng một thời điểm mỗi đêm để không làm rối loạn đồng hồ sinh học của bạn.) • You can also use so that + subject + verb. (Bạn cũng có thể dùng so that + chủ ngữ + động từ.) Your body temperature needs to drop by one degree Centigrade so that 4 your metabolism can start slowing down. (Nhiệt độ cơ thể của bạn cần giảm xuống một độ C để quá trình trao đổi chất của bạn có thể bắt đầu chậm lại.) |
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Use one word in each gap to complete the clauses of purpose in this extract from an article by Professor Turner.
We need to sleep eight hours every night in 1_______ to feel alert and well during the day, right? Well no, not necessarily. Different people need different amounts of sleep so 2_______ to be at their best during the day. Everyone is different. Some people can drink coffee before going to bed and sleep like a baby, while others avoid drinking coffee in the afternoon so 3_______ the caffeine won’t keep them awake. But there are certain facts about sleep that are true for everyone: in order 4_______ get to sleep you need a relaxed body and a quiet mind. The way you get there depends on what works for you. Some people listen to music 5_______
mask other noises such as traffic and other city sounds, others read until they fall asleep, and you can always count sheep so 6_______not to allow your brain to worry about the stresses of the day.
2. Phương pháp giải
Sử dụng một từ trong mỗi khoảng trống để hoàn thành các mệnh đề mục đích trong đoạn trích này từ một bài báo của Giáo sư Turner.
3. Lời giải chi tiết
1. order | 2. as | 3. that |
4. to | 5. to | 6. as |
We need to sleep eight hours every night in 1order to feel alert and well during the day, right? Well no, not necessarily. Different people need different amounts of sleep so 2as to be at their best during the day. Everyone is different. Some people can drink coffee before going to bed and sleep like a baby, while others avoid drinking coffee in the afternoon so 3that the caffeine won’t keep them awake. But there are certain facts about sleep that are true for everyone: in order 4to get to sleep you need a relaxed body and a quiet mind. The way you get there depends on what works for you. Some people listen to music 5tomask other noises such as traffic and other city sounds, others read until they fall asleep, and you can always count sheep so 6as not to allow your brain to worry about the stresses of the day.
Tạm dịch:
Chúng ta cần ngủ tám tiếng mỗi đêm để cảm thấy tỉnh táo và khỏe mạnh vào ban ngày, phải không? Chà không, không nhất thiết. Những người khác nhau cần số lượng giấc ngủ khác nhau để họ có trạng thái tốt nhất trong ngày. Mọi người đều khác nhau. Một số người có thể uống cà phê trước khi đi ngủ và ngủ rất ngon, trong khi những người khác tránh uống cà phê vào buổi chiều để chất caffein không làm họ tỉnh táo. Nhưng có một số sự thật về giấc ngủ đúng với tất cả mọi người: để đi vào giấc ngủ, bạn cần có một cơ thể thoải mái và một tâm trí tĩnh lặng. Cách bạn làm được điều này phụ thuộc vào những gì phù hợp với bạn. Một số người nghe nhạc để tránh khỏi những tiếng ồn khác như giao thông và âm thanh khác của thành phố, những người khác đọc cho đến khi họ ngủ thiếp đi và bạn luôn có thể đếm cừu để không cho phép bộ não của mình lo lắng về những căng thẳng trong ngày.
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Work in groups. Discuss why people do these things and complete the sentences. Use clauses of purpose in your talk.
1. People go on diets...
2. Japanese people eat a lot of salty fish...
3. People climb mountains...
4. People get tattoos...
5. Teenagers use social media...
6. People do physical exercises...
2. Phương pháp giải
Làm việc nhóm. Thảo luận tại sao mọi người làm những điều này và hoàn thành các câu. Sử dụng mệnh đề mục đích trong bài nói của bạn.
3. Lời giải chi tiết
1. People go on diets so that they can lose weight.
(Mọi người ăn kiêng để họ có thể giảm cân.)
2. Japanese people eat a lot of salty fish in order to live longer.
(Người Nhật ăn nhiều cá nước mặn để sống lâu hơn.)
3. People climb mountains so as to improve their heart health.
(Mọi người leo núi để cải thiện sức khỏe tim mạch.)
4. People get tattoos in order to express their feelings.
(Mọi người xăm mình để bày tỏ cảm xúc của họ.)
5. Teenagers use social media so as to connect with everyone.
(Thanh thiếu niên sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để kết nối với mọi người.)
6. People do physical exercises in order to live healthier.
(Mọi người tập thể dục để sống khỏe mạnh hơn.)
PHẦN 2. LỊCH SỬ THẾ GIỚI HIỆN ĐẠI (Phần từ năm 1917 đến năm 1945)
Tải 10 đề kiểm tra 1 tiết - Chương 4
Unit 7: Artists
Unit 2: Leisure time
Unit 3: Cities
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11