2e. Grammar - Unit 2 - SBT Right on! 8

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4

Bài 1

1. Nội dung câu hỏi

Put the verbs in brackets into the Past Continuous.

1. Luckily, we _________ (not/standing) near the building when the explosion happened.

2. He _________ (not/drive) very fast when the car crash happened.

3. A: _________ (they/have) lessons at 9:00 a.m. yesterday?

B: Yes, _________.

4. A: _________ (you/watch) TV at home when the storm hit the town?

B: No, _________.

5. A: What _________ (she/do) on the plane when it crashed?

B: She _________ (read) a magazine.

2. Phương pháp giải

Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ tiếp diễn.

3. Lời giải chi tiết

1. Luckily, we weren't standing near the building when the explosion happened.

(May mắn thay, chúng tôi không đứng gần tòa nhà khi vụ nổ xảy ra.)

2. He wasn't driving very fast when the car crash happened.

(Anh ấy đã không lái xe nhanh khi vụ tai nạn xảy ra.)

3. A: Were they having lessons at 9:00 a.m. yesterday?

(Hôm qua họ có tiết học lúc 9 giờ sáng phải không?)

B: Yes, they were.

(Vâng, đúng vậy.)

4. A: Were you watching TV at home when the storm hit the town?

(Bạn có đang xem TV ở nhà khi cơn bão đổ bộ vào thị trấn không?)

B: No, I wasn't.

(Không, tôi không.)

5. A: What was she doing on the plane when it crashed?

(Cô ấy làm gì trên máy bay khi nó bị rơi?)

B: She was reading a magazine.

(Cô ấy đang đọc tạp chí.)

Bài 2

1. Nội dung câu hỏi

Put the words in the correct order to form sentences.

1. weren't / to school / the car crash / They / walking / when / happened.

2. shaking / How long / the ground / was / last night?

3. weren't / when / They / sleeping / a strange noise / they / heard.

4. burning / for / Was / a long time? / the fire

5. Tom / playing / in the yard / started / Was / football / when / storm? / the 

2. Phương pháp giải

Sắp xếp các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu.

3. Lời giải chi tiết

1. They weren't walking to school when the car crash happened.

(Họ không đi bộ đến trường khi vụ tai nạn xảy ra.)

2. How long was the ground shaking last night?

(Đêm qua mặt đất rung chuyển bao lâu?)

3. They weren't sleeping when they heard a strange noise.

(Họ chưa ngủ khi nghe thấy tiếng động lạ.)

4. Was the fire burning for a long time?

(Lửa cháy có lâu không?)

5. Was Tom playing football in the yard when the storm started?

(Tom có đang chơi bóng trong sân khi cơn bão bắt đầu không?)

Bài 3

1. Nội dung câu hỏi

Form questions for the underlined parts.

1. The earthquake happened at 6.30 p.m.

2. I felt terrified during the landslide.

3. John saw a car crash yesterday.

4. The fire started in the kitchen.

5. The firefighters put out the fire.

2. Phương pháp giải

Đặt câu hỏi cho phần gạch chân.

3. Lời giải chi tiết

1. When did the earthquake happen?

(Trận động đất xảy ra khi nào?)

2. How did you feel during the landslide?

(Bạn cảm thấy thế nào trong trận lở đất?)

3. What did John see yesterday?

(Hôm qua John đã nhìn thấy gì?)

4. Where did the fire start?

(Ngọn lửa bắt đầu từ đâu?)

5. Who put out the fire?

(Ai đã dập ngọn lửa?)

Bài 4

1. Nội dung câu hỏi

Look at the picture. Use the prompts to write questions and answers as in the example.

 

1. Mr Foley / watch TV - cook dinner

A: Was Mr Foley watching TV?

B: No, he wasn't. He was cooking dinner.

2. Janet and Peter/ do their homework - play video games

A: ___________________________

B: ___________________________

3. Mrs Foley / read a book - work on her laptop

A: ___________________________

B: ___________________________

4. Grandad Foley / surf the Internet - read a newspaper

A: ___________________________

B: ___________________________

2. Phương pháp giải

Nhìn vào bức tranh. Sử dụng lời nhắc để viết câu hỏi và câu trả lời như trong ví dụ.

3. Lời giải chi tiết

1. Mr Foley / watch TV - cook dinner

(Mr Foley / xem TV - nấu bữa tối)

A: Was Mr Foley watching TV?

(Ông Foley có xem TV không?)

B: No, he wasn't. He was cooking dinner.

(Không, ông ấy không. Ông ấy đang nấu bữa tối.)

2. Janet and Peter / do their homework - play video games

(Janet và Peter / làm bài tập về nhà - chơi trò chơi điện tử)

A: Were Janet and Peter doing their homework?

(Janet và Peter có đang làm bài tập về nhà không?)

B: No, they weren't. They were playing video games.

(Không, họ đã không. Họ đang chơi trò chơi điện tử.)

3. Mrs Foley / read a book - work on her laptop

(Cô Foley / đọc sách - làm việc trên máy tính xách tay của cô)

A: Was Mrs Foley reading a book?

(Cô Foley có đọc sách không?)

B: No, she wasn't. She was working on her laptop.

(Không, cô ấy không. Cô ấy đang làm việc trên máy tính xách tay của mình.)

4. Grandad Foley / surf the Internet - read a newspaper

(Ông Foley / lướt Internet - đọc báo)

A: Was Grandad Foley surfing the Internet?

(Ông Foley có lướt mạng không?)

B: No, he wasn't. He was reading a newspaper.

(Không, ông ấy không. Ông ấy đang đọc báo.)

 

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi