Câu 1
Chia sẻ những việc làm thể hiện sự gọn gàng, ngăn nắp, sạch sẽ của em ở gia đình và ở trường.
Phương pháp giải:
+ Ở gia đình em làm gì để giữ nhà cửa gọn gàng, ngăn nắp, sạch sẽ? Đồ đạc được sắp xếp như nào để gọn gàng ?
+ Ở trường em làm gì để không gian xung quanh được sạch sẽ, ngăn nắp ?
Lời giải chi tiết:
Những việc làm thể hiện sự gọn gàng, ngăn nắp, sạch sẽ của em:
+ Ở gia đình:
Lau dọn nhà cửa hàng ngày
Sắp xếp tủ quần áo gọn gàng
Quét dọn, lau chùi đồ dùng trong gia đình
+ Ở trường:
Quét lớp, lau chùi bàn ghế sạch sẽ
Không viết bậy ra bàn, ghế
Sắp xếp sách vở gọn gàng, ngăn nắp
Câu 2
Chỉ ra những việc làm dưới đây đã trở thành thói quen của em.
Phương pháp giải:
Trong số những việc làm trên, những việc làm nào thể hiện sự ngăn nắp, gọn gàng, sạch sẽ ?
Lời giải chi tiết:
Gợi ý: Những việc làm đã trở thành thói quen của em:
+ Thay, giặt quần áo thường xuyên.
+ Quy định vị trí cho mỗi đồ dùng.
+ Xếp tài liệu, sách vở ngay ngắn.
+ Gấp chăn màn mỗi khi ngủ dậy.
+ Quét nhà, lau nhà mỗi ngày.
+ Đánh răng, rửa mặt mỗi ngày.
Câu 3
Em đã thực hiện thường xuyên những việc làm nào để rèn luyện thói quen ngăn nắp, gọn gàng, sạch sẽ trong học tập và cuộc sống?
Phương pháp giải:
Em đã làm gì để rèn luyện thói quen ngăn nắp, gọn gàng, sạch sẽ trong học tập và trong cuộc sống ?
Lời giải chi tiết:
Những việc em đã làm để rèn luyện thói quen ngăn nắp, gọn gàng, sạch sẽ trong học tập và cuộc sống:
+ Gấp chăn màn mỗi khi ngủ dậy
+ Đánh răng, rửa mặt mỗi ngày
+ Sắp xếp bàn học ngay ngắn, gọn gàng
+ Thay, giặt quần áo thường xuyên
Câu 4
Chỉ ra ảnh hưởng của thói quen ngăn nắp, gọn gàng, sạch sẽ đến học tập và cuộc sống của em.
Phương pháp giải:
+ Những thói quen ngăn nắp, gọn gàng, sạch sẽ trong học tập và cuộc sống giúp em tiết kiệm được gì ?
+ Em cảm thấy thế nào khi sống trong không gian thoáng đãng, sạch sẽ, gọn gàng ?
Lời giải chi tiết:
Những ảnh hưởng của thói quen ngăn nắp, gọn gàng, sạch sẽ đến học tập và cuộc sống của em:
+ Tiết kiệm thời gian tìm kiếm các đồ dùng cần thiết
+ Tạo không gian sống thoáng đãng, sạch sẽ, thoải mái
+ Tiết kiệm thời gian dọn dẹp
+ Tăng tính tập trung trong quá trình làm việc, học tập
Chương 2: Số thực
Vở thực hành Ngữ văn 7 - Tập 2
Chủ đề 2. Chăn nuôi và thủy sản
Bài 5
Skills Practice A