1. Nội dung câu hỏi
1 Wendy probably won't eat with us.
(Wendy có lẽ sẽ không ăn với chúng tôi.)
I don't think Wendy will eat with us. (don't think)
(Tôi không nghĩ Wendy sẽ ăn cùng chúng ta.)
2 I'm certain you'll pass all your exams.
You ____________________ (definitely)
3 I don't think it'll rain tomorrow.
I ____________________. (doubt)
4 You'll definitely enjoy the film.
I ____________________ (sure)
5 It's possible that Ben will come round later. Ben
Ben ____________________(might)
6 I might not go to school tomorrow.
I ____________________ (may)
7 George will probably know the answer.
I ____________________(think)
8 I doubt we'll go away this summer.
We ____________________(probably)
2. Phương pháp giải
Hoàn thành câu thứ hai để nó có cùng nghĩa với câu thứ nhất. Sử dụng các từ trong ngoặc.
3. Lời giải chi tiết
2 I'm certain you'll pass all your exams.
(Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ vượt qua tất cả các kỳ thi của bạn.)
You definitely will pass all your exams. (definitely)
(Bạn chắc chắn sẽ vượt qua tất cả các kỳ thi của bạn.)
3 I don't think it'll rain tomorrow.
(Tôi không nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
I doubt it will rain tomorrow. (doubt)
(Tôi nghi ngờ trời sẽ mưa vào ngày mai.)
4 You'll definitely enjoy the film.
(Chắc chắn bạn sẽ thích bộ phim.)
I am sure you'll enjoy the film. (sure)
(Tôi chắc chắn bạn sẽ thích bộ phim.)
5 It's possible that Ben will come round later.
(Có thể Ben sẽ quay lại sau.)
Ben might come round later. (might)
(Ben có thể quay lại sau.)
6 I might not go to school tomorrow.
(Tôi có thể không đi học vào ngày mai.)
I may not go to school tomorrow. (may)
(Tôi có thể không đi học vào ngày mai.)
7 George will probably know the answer.
(George có lẽ sẽ biết câu trả lời.)
I think George will know the answer. (think)
(Tôi nghĩ George sẽ biết câu trả lời.)
8 I doubt we'll go away this summer.
(Tôi nghi ngờ chúng ta sẽ đi xa vào mùa hè này.)
We probably won't go away this summer. (probably)
(Chúng tôi có lẽ sẽ không đi xa vào mùa hè này.)
PHẦN HAI. LỊCH SỬ THẾ GIỚI HIỆN ĐẠI (Phần từ năm 1917 đến năm 1945)
SBT Ngữ văn 11 - Chân trời sáng tạo tập 2
Unit 3: Global warming and Ecological systems
Unit 12: The Asian Games - Đại hội thể thao Châu Á
Grammar Expansion
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11