Bài 1
1. CLASS VOTE What’s your favourite time of day?
(Thời điểm yêu thích của bạn trong ngày là gì?)
Morning is my favourite time of day.
(Buổi sáng là thời điểm trong ngày yêu thích của tôi.)
Lời giải chi tiết:
Evening is my favourite time of day because I can relax after a tiring day.
(Buổi tối là thời điểm trong ngày yêu thích của tôi vì tôi có thể thư giãn sau một ngày mệt mỏi.)
Bài 2
2. Read and tell how you say the underlined words in the text below in your language.
(Đọc và nói em nói các từ được gạch dưới bằng ngôn ngữ của em như thế nào.)
A day in the life of a 6th Grader
Tommy
We have asked Tommy, a 6th grader - to describe his typical day. This is what he told us: At 6:45, Mom or Dad comes in and wakes me up (but I _________ get up immediately). At 7:00, I drag myself out of bed and into the shower. From 7:15 to 7:30, I grab some breakfast and then catch the bus to school. At 8:10, we arrive at school and I get ready for my first class. We _________learn about school activities, study skills, and spend time on thinking and reading activities. From 12:15 to 12:45 is our lunch time. After school, I take the bus home and get a snack. I first spend some time with my dog-Lucy and then relax for a while. Between 16:10 and 17:30, I _________ practice the flute or participate in one of my club activities. My family often has dinner at 19:00. This is the “we time” of the day. My whole family sits down together, at least on most days. After that, I usually spend about one or two hours doing my homework. From 21:30 to 22:00, I usually read a book in bed, then fall asleep.
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đọc:
Một ngày trong cuộc sống của học sinh lớp 6
Tommy
Chúng tôi đã yêu cầu Tommy, một học sinh lớp 6 - mô tả một ngày điển hình của cậu ấy. Đây là những gì bạn ấy nói với chúng tôi: Lúc 6:45, bố hoặc mẹ vào và đánh thức tôi (nhưng tôi dậy ngay lập tức). Vào lúc 7 giờ, tôi lê mình ra khỏi giường và đi vào phòng tắm. Từ 7 giờ 15 đến 7 giờ 30, tôi ăn sáng và sau đó bắt xe buýt đến trường. 8:10, chúng tôi đến trường và tôi đã sẵn sàng cho buổi học đầu tiên của mình. Chúng tôi tìm hiểu về các hoạt động của trường, các kỹ năng học tập, và dành thời gian cho các hoạt động đọc và suy nghĩ. Từ 12h15 đến 12h45 là giờ ăn trưa của chúng tôi. Sau khi tan học, tôi bắt xe buýt về nhà và ăn nhẹ. Đầu tiên tôi dành thời gian cho con chó của tôi-Lucy và sau đó thư giãn một lúc. Từ 16:10 đến 17:30, tôi luyện sáo hoặc tham gia một trong các hoạt động câu lạc bộ của tôi. Gia đình tôi thường ăn tối lúc 19h. Đây là “thời gian của chúng ta” trong ngày. Cả gia đình tôi ngồi lại với nhau, ít nhất là trong hầu hết các ngày. Sau đó, tôi thường dành khoảng một hoặc hai giờ để làm bài tập. Từ 21h30 đến 22h, tôi thường đọc sách trên giường, sau đó đi ngủ.
Lời giải chi tiết:
often (adv): thông thường
sometimes (adv): thỉnh thoảng
never (adv): không bao giờ
Bài 3
3. Study the Vocabulary box. Match the verbs with photos A-J on page 30.
(Nghiên cứu khung Từ vựng. Nối các động từ với ảnh A-J ở trang 30.)
Vocabulary (Từ vựng) | Verbs to describe routines (Động từ miêu tả hoạt động hàng ngày) |
exercise (tập thể dục) get up (thức dậy) go home (về nhà) go to bed (đi ngủ) go to work/ school (đi làm/ đi học) have breakfast (ăn sáng) | have lunch/ dinner (ăn trưa/ tối) have a shower (tắm) relax (thư giãn) study (học bài) wake up (thức đậy) work (làm việc) |
Lời giải chi tiết:
A. wake up (tỉnh đậy)
B. get up (thức dậy)
C. have breakfast (ăn sáng)
D, E. go to school (đi học)
F. study (học bài)
G. have lunch (ăn trưa)
H. relax (thư giãn)
I. have dinner (ăn tối)
J. go to bed (đi ngủ)
Bài 4
4. WORD FRIENDS Complete the phrases with the verbs below. Use the text in Exercise 2 to help you.
(Hoàn thành các cụm từ với các động từ bên dưới. Sử dụng bài đọc ở bài 2 để giúp em.)
spend have study catch participate in |
1. ___________ some time doing my homework/relaxing/catching with my friends
2. ___________breakfast/lunch/dinner
3. ___________ school clubs/social activities/dance classes
4. ___________the bus to school/home/to work
5. ___________ Maths/English
Phương pháp giải:
- spend (v): tiêu xài, trải qua
- have (v): có/ ăn
- study (v): học tập
- catch (v): bắt lấy
- participate in (v): tham gia vào
Lời giải chi tiết:
1. spend | 2. have | 3. participate in | 4. catch | 5. study |
1. spend some time doing my homework/relaxing/catching with my friends
(dành chút thời gian làm bài tập về nhà/ thư giãn/ chơi đuổi bắt với bạn)
2. have breakfast/lunch/dinner
(ăn sáng/ trưa/ tối)
3. participate in school clubs/social activities/dance classes
(tham gia vào câu lạc bộ của trường/ các hoạt động xã hội/ các lớp khiêu vũ)
4. catch the bus to school/home/to work
(bắt xe buýt đến trường/ về nhà/ đi làm)
5. study Maths/English
(học Toán/ tiếng Anh)
Bài 5
5. Complete the sentences in the quiz with One word. Tick the sentences that are true for you. Go to page 111 and check.
(Hoàn thành các câu trong câu hỏi với một từ. Đánh dấu câu đúng với em. Đến trang 111 và kiểm tra.)
ARE YOU an early bird or a night owl?
| 1. I often wake _________before 9 a.m. on Saturday morning. |
| 2. I love breakfast! |
| 3. I can wake up for school without an _________. |
| 4. I often exercise ________ the morning. |
| 5. I'm never in bed before midnight. |
| 6. Don't speak to me at breakfast! |
| 7. I often text friends late in the evening. |
| 8. In my opinion, the best time to ___________ homework is late at night. |
Phương pháp giải:
Quiz results
If your sentences are mainly from 1-4, you are definitely an early bird. If they're from 5-8, you are definitely a night owl. Many people are a mix of the two.
(Kết quả câu hỏi: Nếu các câu của em chủ yếu là từ 1-4, em chắc chắn là một con chim sớm. Nếu chúng từ 5-8, em chắc chắn là một con cú đêm. Nhiều người là sự kết hợp của cả hai.)
Lời giải chi tiết:
1. up | 3. alarm | 4. in | 8. do |
✓ | 1. I often wake up before 9 a.m. on Saturday morning. (Tôi thường thức dậy trước 9 giờ sáng vào sáng thứ Bảy.) |
✓ | 2. I love breakfast! (Tôi yêu bữa sáng!) |
✓ | 3. I can wake up for school without an alarm. (Tôi có thể thức dậy để đi học mà không cần báo thức.) |
✓ | 4. I often exercise in the morning. (Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng.) |
| 5. I'm never in bed before midnight. (Tôi không bao giờ đi ngủ trước nửa đêm.) |
✓ | 6. Don't speak to me at breakfast! (Đừng nói chuyện với tôi vào bữa sáng!) |
| 7. I often text friends late in the evening. (Tôi thường nhắn tin cho bạn bè vào buổi tối muộn.) |
| 8. In my opinion, the best time to do homework is late at night. (Theo tôi, thời gian tốt nhất để làm bài tập về nhà là vào lúc đêm muộn.) |
I’m an early bird.
(Tôi là một chú chim dậy sớm.)
Bài 6
6. CLASS SURVEY Interview three students in your class using the questions below. Write their names and answers in the columns. Then report to the class.
(Khảo sát lớp học Phỏng vấn 3 học sinh trong lớp em sử dụng các câu hỏi bên dưới. Viết tên của các bạn và câu trả lời vào cột. Sau đó báo cáo với cả lớp.)
| Student 1 | Student 2 | Student 3 |
What time do you often wake up on weekends? |
|
|
|
How often do you exercise? |
|
|
|
Lời giải chi tiết:
| Student 1 - Vy | Student 2 - Minh | Student 3 - Nhung |
What time do you often wake up on the weekends? (Vào cuối tuần mấy giờ bạn thức dậy?) | 6 o’clock (6 giờ)
| 8 o’clock (8 giờ) | 9 o’clock (9 giờ)
|
How often do you exercise? (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?) | everyday (mỗi ngày)
| four times a week (bốn lần một tuần)
| sometimes (thỉnh thoảng) |
Hello everyone, today I interview Vy, Minh and Nhung two questions and this is the result. Vy wakes up early on the weekends at 6 c’clock, but Minh and Nhung wake up quite late at 8 o’clock and 9 o’clock. Vy does exercise everyday, Minh does four times a week, and Nhung sometimes does.
Tạm dịch:
Xin chào các bạn, hôm nay mình phỏng vấn Vy, Minh và Nhung 2 câu hỏi và đây là kết quả. Vy thức dậy sớm vào cuối tuần lúc 6 giờ sáng, nhưng Minh và Nhung dậy khá muộn lúc 8 giờ và 9 giờ. Vy tập thể dục hàng ngày, Minh tập bốn lần một tuần, và Nhung thỉnh thoảng mới tập.
Từ vựng
1. often (adv): thông thường
2. sometimes (adv): thỉnh thoảng
3. never (adv): không bao giờ
4. exercise (v): tập thể dục
5. get up (v): thức dậy
6. go home (v): về nhà
7. go to bed (v): đi ngủ
8. go to work (v): đi làm
9. go to school (v): đi học
10. have breakfast (v): ăn sáng
11. have lunch (v): ăn trưa
12. have a shower (v): tắm
13. relax (v): thư giãn
14. study (v): học bài
15. wake up (v): thức đậy
16. work (v): làm việc
17. spend (v): tiêu xài, trải qua
18. catch (v): bắt lấy
19. participate in (v): tham gia vào
Unit 2: Monkeys are amazing!
Unit 9: Getting around
Unit 2: It's delicious!
BÀI 2
Chủ đề 9. Hiểu bản thân - chọn đúng nghề
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!