Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Look at the photos. What is happening in each photo? Then match the words given with each photo.
A deforestation
B mineral mining
C salinated area
D flood
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của từ vựng
A deforestation (n): nạn phá rừng
B mineral mining (n): khai thác khoáng sản
C salinated area (n): vùng nhiễm mặn
D flood (n): lũ lụt
3. Lời giải chi tiết
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen to a news report about global warming in Việt Nam. Tick (✓) the ideas that are mentioned in the report.
1 Việt Nam is dramatically affected by global warming. ☐
2 Global warming refers to a rise in the temperatures due to the increase of CO, levels. ☐
3 Global warming is caused by natural factors. ☐
4 Because of the rise in annual temperature, many arable lands are reduced. ☐
5 Many traffic problems in Việt Nam are due to floods and storms. ☐
6 Some particular solutions to global warming should be applied. ☐
2. Phương pháp giải
Nghe một bản tin về sự nóng lên toàn cầu ở Việt Nam. Đánh dấu ( ✓) vào những ý được đề cập trong báo cáo.
3. Lời giải chi tiết
1 Việt Nam is dramatically affected by global warming. ☑
(Việt Nam bị ảnh hưởng nặng nề bởi sự nóng lên toàn cầu)
Thông tin: “A recent report on climate change has concluded that rising temperatures are seriously harming human life, and Vietnam is among the most affected countries.”
(Một báo cáo gần đây về biến đổi khí hậu đã kết luận rằng nhiệt độ tăng đang gây tổn hại nghiêm trọng đến cuộc sống con người và Việt Nam là một trong những quốc gia bị ảnh hưởng nặng nề nhất.)
2 Global warming refers to a rise in the temperatures due to the increase of CO2 levels. ☑
(Sự nóng lên toàn cầu đề cập đến sự gia tăng nhiệt độ do sự gia tăng nồng độ CO2.)
Thông tin: “Global warming is a gradual increase in the temperatures due to the greenhouse effect, causing the increased levels of carbon dioxide, or CO2, in the atmosphere”
(Sự nóng lên toàn cầu là sự gia tăng dần dần về nhiệt độ do hiệu ứng nhà kính, khiến lượng carbon dioxide, hay CO2, trong khí quyển tăng lên)
3 Global warming is caused by natural factors. ☑
(Sự nóng lên toàn cầu là do các yếu tố tự nhiên gây ra.)
Không có thông tin trong bài được nhắc tới.
4 Because of the rise in annual temperature, many arable lands are reduced. ☐
(Do nhiệt độ hàng năm tăng lên, nhiều diện tích đất trồng trọt bị thu hẹp.)
Thông tin: “The increase in annual temperature can cause sea level rise, which turns many lands into salinated areas. The Mekong Delta is an example where many arable lands are reduced due to this effect.”
(Nhiệt độ tăng hàng năm có thể khiến mực nước biển dâng cao, biến nhiều vùng đất thành vùng nhiễm mặn. Đồng bằng sông Cửu Long là một ví dụ nơi nhiều diện tích đất canh tác bị thu hẹp do hiệu ứng này.)
5 Many traffic problems in Việt Nam are due to floods and storms. ☑
(Nhiều vấn đề giao thông ở Việt Nam là do lũ lụt, bão.)
Thông tin: “In Hanoi, in particular, floods and storms cause many traffic problems, including traffic jams and accidents due to fallen trees.”
(Đặc biệt tại Hà Nội, lũ lụt, bão gây ra nhiều vấn đề giao thông, trong đó có ùn tắc giao thông, tai nạn do cây đổ.)
6 Some particular solutions to global warming should be applied. ☑
(Cần áp dụng một số giải pháp cụ thể cho vấn đề nóng lên toàn cầu)
Thông tin: “It is suggested that immediate action should be taken to tackle this global issue.”
(Có ý kiến cho rằng cần phải hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề toàn cầu này.)
Bài nghe
This is ABC from the Vietnamese news. This week's topic is global warming in Vietnam. A recent report on climate change has concluded that rising temperatures are seriously harming human life, and Vietnam is among the most affected countries. Today, we are going to discuss the definition, causes and some dramatic impacts of global warming on the lives of the people in Vietnam. Global warming is a gradual increase in the temperatures due to the greenhouse effect, causing the increased levels of carbon dioxide, or CO2, in the atmosphere. Among many factors involved, deforestation and industrial practices are considered major causes. Trees which turn carbon dioxide into oxygen are cut down for many reasons, leading to the rise in CO2 levels. Many industrial activities, such as the burning of fossil fuels and minerals mining, also release a large amount of CO2 into the atmosphere. Global warming, therefore, can negatively affect Vietnamese people's lives. The increase in annual temperature can cause sea level rise, which turns many lands into salinated areas. The Mekong Delta is an example where many arable lands are reduced due to this effect. Also, global warming results in more extreme weather events. In Hanoi, in particular, floods and storms cause many traffic problems, including traffic jams and accidents due to fallen trees. It is suggested that immediate action should be taken to tackle this global issue.
Tạm dịch
Đây là ABC từ tin tức Việt Nam. Chủ đề tuần này là sự nóng lên toàn cầu ở Việt Nam. Một báo cáo gần đây về biến đổi khí hậu đã kết luận rằng nhiệt độ tăng cao đang gây tổn hại nghiêm trọng đến đời sống con người và Việt Nam là một trong những quốc gia bị ảnh hưởng nặng nề nhất. Hôm nay, chúng ta sẽ thảo luận về định nghĩa, nguyên nhân và một số tác động mạnh mẽ của hiện tượng nóng lên toàn cầu đối với cuộc sống của người dân Việt Nam. Sự nóng lên toàn cầu là sự gia tăng dần dần nhiệt độ do hiệu ứng nhà kính, làm tăng lượng carbon dioxide, hay CO2, trong khí quyển. Trong số nhiều yếu tố liên quan, nạn phá rừng và hoạt động công nghiệp được coi là nguyên nhân chính. Những cây chuyển hóa carbon dioxide thành oxy bị chặt hạ vì nhiều lý do, dẫn đến sự gia tăng nồng độ CO2. Nhiều hoạt động công nghiệp như đốt nhiên liệu hóa thạch và khai thác khoáng sản cũng thải ra một lượng lớn CO2 vào khí quyển. Do đó, sự nóng lên toàn cầu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của người dân Việt Nam. Nhiệt độ tăng hàng năm có thể khiến mực nước biển dâng cao, biến nhiều vùng đất thành vùng nhiễm mặn. Đồng bằng sông Cửu Long là một ví dụ nơi nhiều diện tích đất canh tác bị thu hẹp do hiệu ứng này. Ngoài ra, hiện tượng nóng lên toàn cầu còn gây ra nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan hơn. Đặc biệt tại Hà Nội, lũ lụt, bão gây ra nhiều vấn đề về giao thông, trong đó có ùn tắc giao thông, tai nạn do cây đổ. Có ý kiến cho rằng cần phải hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề toàn cầu này.
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Listen again and complete the diagram with the words from the report. Write NO MORE THAN THREE words.
1 Trees, which turn 1 _____ into 2 _____⟶ Cut down for many reasons ⟶ The rise in 3 _____
2 The rise in annual temperature ⟶ 4 _____ rise ⟶ Many arable lands being turned into 5 _____
3 Global warming ⟶ More 6 _____ ⟶ Many traffic problems caused by 7 _____ and storms
2. Phương pháp giải
Nghe lại và hoàn thành sơ đồ với các từ trong báo cáo. Viết KHÔNG QUÁ BA từ.
3. Lời giải chi tiết
1 Trees, which turn carbon dioxide into oxygen ⟶ Cut down for many reasons ⟶ The rise in CO2 levels.
(Cây xanh biến carbon dioxide thành oxygen ⟶ Bị chặt phá vì nhiều lý do ⟶ Nồng độ CO2 tăng lên.)
2 The rise in annual temperature ⟶ Sea level rise ⟶ Many arable lands being turned into salinated areas
(Nhiệt độ hàng năm tăng ⟶ Mực nước biển dâng ⟶ Nhiều vùng đất canh tác bị biến thành vùng nhiễm mặn)
3 Global warming ⟶ More extreme weather ⟶ Many traffic problems caused by floods and storms
(Sự nóng lên toàn cầu ⟶ Thời tiết khắc nghiệt hơn ⟶ Nhiều vấn đề giao thông do lũ lụt và bão gây ra)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Listen again. Choose the correct answer for each sentence.
1 What does the report on climate change mention?
A negative impacts of global warming on human life
B positive and negative impacts of climate change on Việt Nam
2 According to the report, what are the main causes of global warming?
A deforestation and the rising volume of private vehicles
B deforestation and manufacturing activities.
3 What leads to the decrease in arable lands?
A sea level rise
B an increase in sea temperature
4 Which place is mentioned as being affected by severe weather events, according to the report?
A The Mekong Delta
B Hà Nội
5 What are some problems mentioned in the report?
A traffic congestion and unsafe driving
B traffic congestion and fallen trees
2. Phương pháp giải
Lắng nghe một lần nữa. Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu.
3. Lời giải chi tiết
1 What does the report on climate change mention?
(Báo cáo về biến đổi khí hậu đề cập đến điều gì?)
A negative impacts of global warming on human life
(Tác động tiêu cực của hiện tượng nóng lên toàn cầu tới đời sống con người)
B positive and negative impacts of climate change on Việt Nam
(tác động tích cực và tiêu cực của biến đổi khí hậu tới Việt Nam)
=> Chọn A
2 According to the report, what are the main causes of global warming?
(Theo báo cáo, nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu là gì?)
A deforestation and the rising volume of private vehicles
(Phá rừng và sự gia tăng số lượng phương tiện cá nhân)
B deforestation and manufacturing activities.
(Hoạt động phá rừng và sản xuất.)
=> Chọn B
3 What leads to the decrease in arable lands?
(Nguyên nhân dẫn đến diện tích đất canh tác ngày càng giảm?)
A sea level rise
(Mực nước biển dâng cao)
B an increase in sea temperature
(Nhiệt độ nước biển tăng)
=> Chọn A
4 Which place is mentioned as being affected by severe weather events, according to the report?
(Theo báo cáo, địa điểm nào được đề cập là bị ảnh hưởng bởi các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt?)
A The Mekong Delta
(Đồng bằng sông Cửu Long)
B Hà Nội
=> Chọn B
5 What are some problems mentioned in the report?
(Một số vấn đề được đề cập trong báo cáo là gì?)
A traffic congestion and unsafe driving
(ùn tắc giao thông và lái xe không an toàn)
B traffic congestion and fallen trees
(ùn tắc giao thông và cây đổ)
=> Chọn B
Bài 5. Tiết 3: Một số vấn đề của khu vực Tây Nam Á và khu vực Trung Á - Tập bản đồ Địa lí 11
Bài 9: Phương pháp tách biệt và tinh chế hợp chất hữu cơ
Chủ đề 2: Kĩ thuật di chuyển
Chủ đề 1. Giới thiệu chung về cơ khí chế tạo
Unit 12: Celebrations
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11