Bài 1
1. CLASS VOTE Do you often borow school things (pens, pencils, etc.) from your classmates?
(Em có thường mượn đồ dùng học tập (bút mực, bút chì…) từ bạn cùng lớp không?)
Lời giải chi tiết:
No, I don’t. I always bring school things with me to school.
(Không, tôi không mượn đồ dùng học tập của bạn. Tôi luôn mang dụng cụ học tập khi đi học.)
Bài 2
2. Read or listen. What three things does Max ask to borrow?
(Đọc hoặc nghe. Ba món đồ mà Max hỏi mượn là gì?)
Teacher: Your Maths exam is starting now. You have three hours.
Max: Sol? Sol! Sol! Can I borrow your eraser?
Sol: Sure.
Max: Thanks, buddy!... Sol, can I borrow a pencil? This one's broken!
Sol: Yes, OK. Here you are.
Max: Sol, can I borrow your ruler?
Sol: I'm sorry, but I'm using it. You can have it in a minute, OK?
Max: OK, that's fine! Psst! Sol! Can you tell me the answer to question 3B? Is it 93?
Sol: Sorry, I can't. This is an exam! Can I have another piece of paper, please?
Teacher: Yes, of course.
Sol: Max, can you stop that?
Teacher: Sol Gardner! This is an exam! Why are you talking?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Giáo viên: Bài kiểm tra môn Toán của các em bắt đầu bây giờ. Các em có ba tiếng.
Max: Sol? Sol! Sol! mình có thể mượn cục tẩy của bạn không?
Sol: Chắc chắn rồi.
Max: Cảm ơn, anh bạn! ... Sol, mình có thể mượn bút chì được không? Cây bút này gãy rồi!
Sol: Được thôi. Đây.
Max: Sol, mình có thể mượn thước của bạn được không?
Sol: Mìnhrất tiếc, nhưng mình đang sử dụng nó. Bạn có thể có nó trong một phút, được chứ?
Max: Được rồi, tốt thôi! Psst! Sol! Bạn có thể cho mình biết câu trả lời cho câu hỏi 3B được không? Có phải là 93 không?
Sol: Rất tiếc, mình không thể. Đây là một kỳ thi! Làm ơn cho em xin một tờ giấy khác ạ?
Giáo viên: Được chứ, tất nhiên rồi.
Sol: Max, bạn có thể dừng điều đó lại được không?
Giáo viên: Sol Gardner! Đây là một kỳ thi! Tại sao emcứ nói chuyện vậy?
Lời giải chi tiết:
Three things Max asks to borrow are an eraser, a pencil, and a ruler.
(Ba món đồ Max hỏi mượn là cục tẩy, bút chì, và thước kẻ.)
Bài 3
3. Study the Speaking box. Find examples of polite requests and responses in the dialogue.
(Nghiên cứu khung Speaking. Tìm các ví dụ của những lời yêu cầu lịch sự và phản hồi trong bài hội thoại.)
Speaking | Polite requests (Lời yêu cầu lịch sự) | |
Request (Yêu cầu) | L | J |
Can I borrow your pen/phone? (Tôi có thể mượn bút mực/ điện thoại của bạn không?) | Sorry, I'm using it. (Xin lỗi, mình đang dùng nó.) Sorry, I need it. (Xin lỗi, mình cần nó.) Sorry, you can't. (Xin lỗi, bạn không thể.) | Sure. (Chắc chắn rồi.) Yes, OK. (Vâng, được thôi.) Yes, of course. (Vâng, dĩ nhiên rồi.) Yes, no problem. (Vâng, không vấn đề gì.) OK, just a second. (Được thôi, chờ một tý nhé.) |
Can I look at yourexercise book? (Tôi có thể xem vở bài tập của bạn không?) | ||
Can I have a piece of paper/a glass of water? (Tôi có thể xin một tờ giấy/ ly nước không?) | ||
Can you help me with this exercise/box? (Bạn có thể giúp mình làm bài tập này/ xử lý cái hộp này được không?) | Sorry, I can't. (Xin lỗi, mình không thể.) | |
Can you tell me the answer/the time? (Bạn có thể cho mình biết câu trả lời/ mấy giờ rồi không?) |
Lời giải chi tiết:
Max: Can I borrow your eraser?
Sol: Sure.
Max: Sol, can I borrow a pencil?
Sol: Yes, OK. Here you are.
Max: Sol, can I borrow your ruler?
Sol: I'm sorry, but I'm using it. You can have it in a minute, OK?
Max: Can you tell me the answer to question 3B?
Sol: Sorry, I can't. Can I have another piece of paper, please?
Teacher: Yes, of course.
Sol: Max, can you stop that?
Bài 4
4. Complete the dialogues with one word in each gap. Listen and check. In pairs, practise reading the dialogues.
(Hoàn thành các đoạn hội thoại với một từ trong mỗi chỗ trống. Nghe và kiểm tra. Theo cặp, thực hành đọc các đoạn hội thoại.)
1. A: Excuse me, can you tell me the time, please?
B: Yes, of ________. It's twenty to eight.
2. A: Sophie, can you help ________with my homework?
B: ________I can't. I'm really busy.
3. A: Hi! Sorry, can ________help me with this box?
B: OK, ________ a second.
4. A: Can I ________ the keys to your car, Dad?
B: Sorry, you ________. ‘Never again' means 'never again'!
Lời giải chi tiết:
1. course | 2. me, Sorry | 3. you, just | 4. borrow, can’t |
1. A: Excuse me, can you tell me the time, please?
(Xin lỗi, bạn có thể cho mình biết mấy giờ được không, làm ơn?)
B: Yes, of course. It's twenty to eight.
(Vâng, dĩ nhiên rồi. Bây giờ là 8 giờ kém 20.)
2. A: Sophie, can you help mewith my homework?
(Sophie, bạn có thể giúp mình làm bài tập về nhà được không?)
B: Sorry, I can't. I'm really busy.
(Xin lỗi, mình không thể. Mình thật sự rất bận.)
3. A: Hi! Sorry, can you help me with this box?
(Chào! Xin lỗi, bạn có thể giúp mình xử lý cái hộp này được không?)
B: OK,justa second.
(Được thôi, chờ tý nhé.)
4. A: Can I borrowthe keys to your car, Dad?
(Con có thể mượn chìa khóa xe ô tô của bố không ạ?)
B: Sorry, you can’t. ‘Never again' means 'never again'!
(Rất tiếc, con không thể. “Không bao giờ” là “không bao giờ”.)
Bài 5
5. Listen and choose the correct response for each request. In pairs, compare your answers. Then listen again.
(Nghe và chọn câu phản hồi đúng cho mỗi yêu cầu. Theo cặp, so sánh câu trả lời của các em. Sau đó nghe lại.)
1. a Yes, OK. (Vâng, được thôi.) | b. Sorry, I can't. (Rất tiếc, tôi không thể.) |
2. a. Yes, of course. (Vâng, dĩ nhiên rồi.) | b. Sorry, you can't. (Rất tiếc, bạn không thể.) |
3. a. Sorry, I can't. (Rất tiếc, tôi không thể.) | b. Sorry, I need it. (Rất tiếc, tôi cần nó.) |
4. a. Sorry, I can't. (Rất tiếc, tôi không thể.) | b. Sure. (Chắc chắn rồi.) |
5. a. Sorry, you can't. (Rất tiếc, bạn không thể.) | b. Sorry, I can't. (Rất tiếc, tôi không thể.) |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Excuse me. Can I look at your newspaper, please?
(Xin lỗi. Làm ơn cho tôi xem tờ báo của bạn được không?)
2. You! Yes, I'm talking to you over there! Can you help me with these desks?
(Bạn! Vâng, tôi đang nói chuyện với bạn ở đằng kia! Bạn có thể giúp tôi với những chiếc bàn này được không?)
3. Can you tell me the time, please?
(Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ được không?)
4. Can I have a pen, please?
(Cho tôi mượn cây bút được không?)
5. Can I have your laptop, please?
(Tôi có thể mượn máy tính xách tay của bạn, làm ơn?)
Lời giải chi tiết:
1. a | 2. a | 3. a | 4. b | 5. a |
1 - a: Excuse me. Can I look at your newspaper, please? - a. Yes, OK.
(Xin lỗi. Làm ơn cho tôi xem tờ báo của bạn được không? - Vâng, được thôi.)
2 - a: You! Yes, I'm talking to you over there! Can you help me with these desks? - a. Yes, of course.
(Bạn! Vâng, tôi đang nói chuyện với bạn ở đằng kia! Bạn có thể giúp tôi với những chiếc bàn này được không? - Vâng, dĩ nhiên rồi.)
3 - a: Can you tell me the time, please? - a. Sorry, I can't.
(Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ được không? - Rất tiếc, tôi không thể.)
4 - b: Can I have a pen, please? - b. Sure.
(Cho tôi mượn cây bút được không? - Chắc chắn rồi.)
5 - a: Can I have your laptop, please? - a. Sorry, you can't.
(Tôi có thể mượn máy tính xách tay của bạn, làm ơn? - Rất tiếc, bạn không thể.)
Bài 6
6. In pairs, make and respond to requests. Use these ideas or your own. You can say no.
(Theo cặp, đưa ra lời yêu cầu và phản hồi. Sử dụng những ý tưởng này hoặc ý kiến của riêng em. Em có thể nói đồng ý hoặc không.)
Can I...? (Tôi có thể…?) | Can you ...? (Bạn có thể…?) |
• borrow your phone/ dictionary/shoes (mượn điện thoại/ từ điển/ giày) • have some of your water/ your chair (xin nước/ mượn ghế) • look at your textbook/thetexts on your phone (xem sách giáo khoa/ đọc tin nhắn trên điện thoại) • wear your glasses/jacket (đeo kính/ mặc áo khoác) | • tell me your address/ the password on your phone (nói cho mình địa chỉ của bạn/ mật khẩu trên điện thoại) • give me a piece of paper/200,000 VND / your watch (cho mình xin tờ giấy/ mượn 200 nghìn đồng/ mượn đồng hồ đeo tay)
|
A: Can you make me lunch?
(Bạn nấu bữa trưa giúp mình được không?)
B: Sorry, I can't.
(Xin lỗi, tôi không thể.)
Lời giải chi tiết:
A: Can I have some of your water?
(Mình có thể xin bạn ít nước được không?)
B: Sure.
(Chắc chắn rồi.)
Chương 4. Một số yếu tố thống kê và xác suất
Unit 8: Talking to the world
Chương 1. Số tự nhiên
Skills Practice C
Vở thực hành Khoa học tự nhiên 6 - Tập 1
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!