Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Complete the words in the sentences. Some letters are given.
1 The best place to eat seafood is in one of the restaurants on the c___t overlooking the sea.
2 The water in the b___y is much calmer than the water in the open sea.
3 With the hills on either side of you, follow the river along the bottom of the v___y until you reach the village.
4 Before you can begin climbing the high mountains, you have to cross the lower f___s on horseback.
5 The c___e in Thailand is tropical, which means it is hot and humid for most of the
year.
6 Residents are being evacuated before the h___e hits the area tomorrow. Winds of up to 120 km per hour are expected.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành các từ trong câu. Một số chữ cái được đưa sẵn.
3. Lời giải chi tiết
1 The best place to eat seafood is in one of the restaurants on the coast overlooking the sea.
(Nơi tốt nhất để ăn hải sản là ở một trong những nhà hàng trên bờ biển nhìn ra biển.)
2 The water in the bay is much calmer than the water in the open sea.
(Nước trong vịnh êm hơn nhiều so với nước ngoài biển.)
3 With the hills on either side of you, follow the river along the bottom of the valley until you reach the village.
(Với những ngọn đồi ở hai bên, hãy men theo con sông dọc theo đáy thung lũng cho đến khi bạn đến làng.)
4 Before you can begin climbing the high mountains, you have to cross the lower foothills on horseback.
(Trước khi bạn có thể bắt đầu leo lên những ngọn núi cao, bạn phải cưỡi ngựa băng qua những chân đồi phía dưới.)
5 The climate in Thailand is tropical, which means it is hot and humid for most of the
year.
(Khí hậu ở Thái Lan là nhiệt đới, nghĩa là nóng và ẩm hầu hết quanh năm.)
6 Residents are being evacuated before the hurricane hits the area tomorrow. Winds of up to 120 km per hour are expected.
(Người dân đang được sơ tán trước khi cơn bão đổ bộ vào khu vực vào ngày mai. Dự kiến sức gió có thể lên tới 120 km/giờ.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Match the sentence halves. Then complete the missing words. The last two letters of each word are given.
1 Some scientists say renewable
2 Since we started using low-energy
3 Here on the top there are solar
4 Six people are missing in the dense
5 Numbers of this previously endangered
6 Members of the local
a _____ls which provide power for the lights.
b _____es of frog are slowly increasing again.
c _____ty support the development plans.
d _____ht _____bs, we've saved a lot of money.
e _____gy is the best alternative to nuclear power.
f _____st to the north of the village.
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của từ vựng
energy (n): năng lượng
light bulbs (n): bóng đèn
cells (n): pin
forest (n): rừng
species (n): giống loài
community (n): cộng đồng
3. Lời giải chi tiết
1. e
Some scientists say renewable energy is the best alternative to nuclear power.
(Một số nhà khoa học cho rằng năng lượng tái tạo là giải pháp thay thế tốt nhất cho năng lượng hạt nhân.)
2. d
Since we started using low-energy light bulbs, we've saved a lot of money.
(Kể từ khi bắt đầu sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng, chúng tôi đã tiết kiệm được rất nhiều tiền.)
3. a
Here on the top there are solar cells which provide power for the lights.
(Ở phía trên có pin mặt trời cung cấp năng lượng cho đèn.)
4. f
Six people are missing in the dense forest to the north of the village.
(Sáu người mất tích trong khu rừng rậm ở phía bắc ngôi làng.)
5. b
Numbers of this previously endangered species of frog are slowly increasing again.
(Số lượng loài ếch trước đây có nguy cơ tuyệt chủng này đang dần tăng trở lại.)
6. c
Members of the local community support the development plans.
(Các thành viên của cộng đồng địa phương hỗ trợ các kế hoạch phát triển.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences with the correct form of the verbs in the box. There are two extra verbs.
1 I booked a room with a sea view, but my room ________ the car park.
2 This river _____ from here to the Pacific Ocean, which is over 1,000 km away.
3 A volcano _____ in Chile yesterday and sent smoke and ash over 2 km up into the sky.
4 In February 2011, an earthquake _____ Christchurch, New Zealand and killed 185 people.
5 Police are trying to _____ the missing man, who was last seen on Thursday night.
6 Over 10,000 books were _____ when a library caught fire in the city centre last night.
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của các động từ
destroy: phá hủy
flow: chảy
burst: nổ
erupt: phun trào
flood: lụt
locate: định vị
overlook: nhìn ra
strike: ập vào
3. Lời giải chi tiết
*Giải thích:
- Vị trí 1, 2: diễn tả một việc ở hiện tại với chủ ngữ số ít nên dùng thì hiện tại đơn Vs/es.
- Vị trí 3, 4: diễn tả một việc xảy ra trong quá khứ nên dùng động từ ở dạng V2/ed .
- Vị trí 5: theo sau “try to” (cố gắng) cần một động từ ở dạng nguyên thể.
- Vị trí 6: Theo sau “were” là động từ V3/ed diễn tả thể bị động.
1 I booked a room with a sea view, but my room overlooks the car park.
(Tôi đặt phòng view biển nhưng phòng tôi lại nhìn ra bãi đỗ xe.)
2 This river flows from here to the Pacific Ocean, which is over 1,000 km away.
(Con sông này chảy từ đây đến Thái Bình Dương, cách đó hơn 1.000 km.)
3 A volcano erupted in Chile yesterday and sent smoke and ash over 2 km up into the sky.
(Một ngọn núi lửa phun trào ở Chile ngày hôm qua, phun khói và tro cao hơn 2 km lên bầu trời.)
4 In February 2011, an earthquake struck Christchurch, New Zealand and killed 185 people.
(Vào tháng 2 năm 2011, một trận động đất xảy ra ở Christchurch, New Zealand và giết chết 185 người.)
5 Police are trying to locate the missing man, who was last seen on Thursday night.
(Cảnh sát đang cố gắng tìm kiếm người đàn ông mất tích, người được nhìn thấy lần cuối vào tối thứ Năm.)
6 Over 10,000 books were destroyed when a library caught fire in the city centre last night.
(Hơn 10.000 cuốn sách bị tiêu hủy khi một thư viện bốc cháy ở trung tâm thành phố đêm qua.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences with a / an, the or Ø (no article).
1 Ladies and gentlemen, we have landed in ______ Madrid.
2 Last night I had ______ strange dream. The dream was about my teacher.
3 When Clara leaves school, she wants to be ______ architect.
4 Kevin has a plan. Actually, ______ plan was Ian's idea, but Kevin told us about it.
5 ______ swimming pool at our school is very old and a bit scary.
6 ______ unemployment in the country has fallen recently.
2. Phương pháp giải
Cách sử dụng mạo từ
The:
_Đề cập đến đối tượng lần 2.
_Khi đối tượng được nhắc đến đã rõ ràng, xác định.
_Đối tượng nhắc đến là duy nhất.
A/an:
_Đề cập đến đối tượng lần đầu tiên.
_Nói về công việc của ai đó.
Không dùng mạo từ khi đối tượng nhắc đến mang tính tổng quát, không cụ thể.
3. Lời giải chi tiết
1 Ladies and gentlemen, we have landed in Madrid.
(Thưa quý ông và quý bà, chúng ta đã hạ cánh ở Madrid.)
2 Last night I had a strange dream. The dream was about my teacher.
(Đêm qua tôi có một giấc mơ kỳ lạ. Giấc mơ là về giáo viên của tôi.)
3 When Clara leaves school, she wants to be an architect.
(Khi Clara rời trường học, cô ấy muốn trở thành kiến trúc sư.)
4 Kevin has a plan. Actually, the plan was Ian's idea, but Kevin told us about it.
(Kevin có một kế hoạch. Thực ra kế hoạch này là ý tưởng của Ian, nhưng Kevin đã kể cho chúng tôi nghe về nó.)
5 The swimming pool at our school is very old and a bit scary.
(Bể bơi ở trường chúng tôi rất cũ và hơi đáng sợ.)
6 unemployment in the country has fallen recently.
(Tỷ lệ thất nghiệp trong nước đã giảm gần đây.)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Add who, which, where or whose and commas to form sentences with non-defining relative clauses.
1 Katie lives next door looks after lost and injured animals.
________________________________________
2 Stratford-upon-Avon I was brought up is famous as the birthplace of William Shakespeare.
________________________________________
3 Singapore is an island country in South- East Asia is an extremely clean and tidy place.
________________________________________
4 Prince George of Cambridge great grandmother is the Queen of England was born in 2013.
________________________________________
5 Ganesha is a Hindu god has an elephant's head.
________________________________________
6 Penang is an island off the coast of Malaysia is sometimes called 'the Pearl of the Orient'.
________________________________________
2. Phương pháp giải
*Cách dùng đại từ quan hệ
- Who (người mà) thay thế cho chủ ngữ, theo sau là một V
- Whose (người mà có) thay thế cho người, theo sau là một danh từ.
- Which (cái mà) thay thế cho vật, theo sau là một V hoặc S + V
- Where (nơi mà) thay thế cho nơi chốn, theo sau là một S + V
*Các trường hợp có dấu phẩy: Trước đại từ quan hệ là tên riêng, sở hữu.
3. Lời giải chi tiết
1 Katie lives next door looks after lost and injured animals.
=> Katie, who lives next door, looks after lost and injured animals.
(Katie, người mà sống cạnh nhà, chăm sóc những động vật bị lạc và bị thương.)
2 Stratford-upon-Avon I was brought up is famous as the birthplace of William Shakespeare.
=> Stratford-upon-Avon, where I was brought up, is famous as the birthplace of William Shakespeare.
(Stratford-upon-Avon, nơi tôi lớn lên, nổi tiếng là nơi sinh của William Shakespeare.)
3 Singapore is an island country in South- East Asia is an extremely clean and tidy place.
Singapore, which is an island country in South-East Asia, is an extremely clean and tidy place.
(Singapore, một quốc đảo ở Đông Nam Á, là một nơi vô cùng sạch sẽ và ngăn nắp.)
4 Prince George of Cambridge great grandmother is the Queen of England was born in 2013.
Prince George of Cambridge, whose great grandmother is the Queen of England, was born in 2013.
(Hoàng tử George xứ Cambridge, có bà cố là Nữ hoàng Anh, sinh năm 2013.)
5 Ganesha is a Hindu god has an elephant's head.
Ganesha, who is a Hindu god, has an elephant's head.
(Ganesha, một vị thần Hindu, có đầu voi.)
6 Penang is an island off the coast of Malaysia is sometimes called 'the Pearl of the Orient'.
Penang, which is an island off the coast of Malaysia, is sometimes called 'the Pearl of the Orient'.
(Penang, cái mà là một hòn đảo ngoài khơi Malaysia, đôi khi được gọi là 'Hòn ngọc Phương Đông'.)
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
Read the text and choose the correct answer, A, B or C.
Focus on: North Korea
1______North Korea, 2______is officially known as the Democratic People's Republic of Korea, is an unusual and secretive socialist country. The ordinary people of North Korea rarely have any contact with the 3______world because it is impossible for them to travel overseas or access the Internet. The rest of the world knows very little about what life is like in North Korea because it is not part of the wider 4______community. Kim Jong-un, 5______is currently the supreme leader of North Korea, is the third member of the Kim family to lead the Republic since it was established in 1948. 6______capital city is called Pyongyang and is located in the south-west of the country.
1 A Ø
B The
C A
2 A where
B which
C who
3 A inside
B outside
C other
4 A global
B local
C national
5 A which
B whose
C who
6 A Ø
B The
C A
2. Phương pháp giải
Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.
3. Lời giải chi tiết
1. A
North Korea là tên một quốc gia nên không dùng mạo từ.
=> Chọn A
2. B
A where: nơi mà + S + V
B which: cái mà + V / S + V
C who: người mà + V
Phía trước vị trí trống là danh từ chỉ vật, theo sau là động từ tobe “is” nên dùng đại từ “which”.
North Korea, which is officially known as the Democratic People's Republic of Korea, is an unusual and secretive socialist country.
(Bắc Triều Tiên, tên chính thức là Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, là một quốc gia xã hội chủ nghĩa bí mật và khác thường.)
=> Chọn B
3. B
A inside: bên trong
B outside: bên ngoài
C other: khác
The ordinary people of North Korea rarely have any contact with the outside world because it is impossible for them to travel overseas or access the Internet.
(Người dân bình thường ở Triều Tiên hiếm khi tiếp xúc với thế giới bên ngoài vì họ không thể đi ra nước ngoài hoặc truy cập Internet.)
=> Chọn B
4. A
A global (adj): toàn cầu
B local (adj): địa phương
C national (adj): quốc gia
The rest of the world knows very little about what life is like in North Korea because it is not part of the wider global community.
(Phần còn lại của thế giới biết rất ít về cuộc sống ở Triều Tiên vì nước này không thuộc cộng đồng toàn cầu rộng lớn hơn.)
=> Chọn A
5. C
A which: cái mà
B whose: người mà có + N
C who: người mà + V
Phía trước vị trí trống là tên riêng của người, theo sau là động từ tobe “is” nên dùng đại từ “who”.
Kim Jong-un, who is currently the supreme leader of North Korea, is the third member of the Kim family to lead the Republic since it was established in 1948.
(Kim Jong-un, hiện là lãnh đạo tối cao của Triều Tiên, là thành viên thứ ba trong gia đình Kim lãnh đạo nước Cộng hòa kể từ khi nước này được thành lập vào năm 1948.)
=> Chọn C
6. B
“Capital city” (thành phố thủ đô) được nhắc đến trong bài là đối tượng đã được xác định nên dùng mạo từ “the”.
=> Chọn B
Bài hoàn chỉnh
North Korea, which is officially known as the Democratic People's Republic of Korea, is an unusual and secretive socialist country. The ordinary people of North Korea rarely have any contact with the outside world because it is impossible for them to travel overseas or access the Internet. The rest of the world knows very little about what life is like in North Korea because it is not part of the wider global community. Kim Jong-un, who is currently the supreme leader of North Korea, is the third member of the Kim family to lead the Republic since it was established in 1948. The capital city is called Pyongyang and is located in the south-west of the country.
Tạm dịch
Bắc Triều Tiên, tên chính thức là Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, là một quốc gia xã hội chủ nghĩa bí mật và khác thường. Người dân bình thường ở Triều Tiên hiếm khi tiếp xúc với thế giới bên ngoài vì họ không thể đi ra nước ngoài hoặc truy cập Internet. Phần còn lại của thế giới biết rất ít về cuộc sống ở Triều Tiên vì nước này không thuộc cộng đồng toàn cầu rộng lớn hơn. Kim Jong-un, hiện là lãnh đạo tối cao của Triều Tiên, là thành viên thứ ba trong gia đình Kim lãnh đạo nước Cộng hòa kể từ khi nước này được thành lập vào năm 1948. Thủ đô có tên là Bình Nhưỡng và nằm ở phía tây nam của Triều Tiên. quốc gia.
Review Unit 7
Chương I. Giới thiệu chung về chăn nuôi
Bài 10: Tiết 2: Kinh tế Trung Quốc - Tập bản đồ Địa lí 11
Unit 7: Ecological Systems
Tải 10 đề thi học kì 1 Sinh 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11