Bài 1
Present Continuous (affirmative / negative)
(Thì hiện tại tiếp diễn – khẳng định / phủ định)
| affirmative | negative |
I | am sleeping (‘m sleeping) | am not sleeping (‘m not sleeping) |
You | are sleeping (‘re sleeping) | are not sleeping (aren’t sleeping) |
He/ She/ It | is sleeping (‘s sleeping) | is not sleeping (isn’t sleeping) |
We/ You/ They | are sleeping (‘re sleeping) | are not sleeping (aren’t sleeping) |
Look! Barry’s playing basketball. He isn’t playing football.
(Nhìn kìa! Barry đang chơi bóng rổ. Bạn ấy không chơi bóng đá.)
Exercise 1. Read the table. Write the –ing form. Then read them aloud.
(Đọc bảng. Viết dạng –ing. Sau đó đọc to các từ này lên.)
1. drink - ___________ 2. marvel - ___________ 3. take - ___________ 4. run - ___________ | 5. study - ___________ 6. put - ___________ 7. lie - ___________ 8. come - ___________ |
Lời giải chi tiết:
1. drinking (uống) | 2. marvelling (lấy làm ngạc nhiên) | 3. taking (lấy, cầm) | 4. running (chạy) |
5. studying (học) | 6. putting (đặt/ để) | 7. lying (nằm/ nói dối) | 8. coming (đến) |
Bài 2
Exercise 2. Complete the sentences. Use listen, ride, eat, watch, have and surf in the Present Continuous.
(Hoàn thành câu. Sử dụng listen, ride, eat, watch, have và surf ở thì Hiện tại tiếp diễn.)
1. The dog is eating now.
2. Bob ______________ the Internet at the moment.
3. I ______________a film on TV now.
4. She ______________her bike in the park.
5. You ______________ to music now.
6. We ______________a barbecue in the garden now.
Phương pháp giải:
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn dạng khẳng định:
S + am/ is/ are + V-ing
Lời giải chi tiết:
2. is surfing | 3. am watching | 4. is riding | 5. are listening | 6. are having |
1. The dog is eating now.
(Bây giờ con chó đang ăn.)
2. Bob is surfing the Internet at the moment.
( Hiện tại Bob đang lướt Internet.)
3. I am watching a film on TV now.
( Tôi đang xem một bộ phim trên TV.)
4. She is riding her bike in the park.
( Cô ấy đang đạp xe trong công viên.)
5. You are listening to music now.
( Bây giờ bạn đang nghe nhạc.)
6. We are having a barbecue in the garden now.
(Bây giờ chúng tôi đang tổ chức tiệc nướng trong vườn.)
Bài 3
Exercise 3. Correct the sentences. Use the words in brackets.
(Sửa lại các câu cho đúng. Sử dụng từ trong ngoặc.)
1. Pat is swimming. (walk the dog)
No! Pat isn't swimming. She's walking the dog.
2. The boys are reading. (play football)
______________________________________
3. They are skiing. (make a snowman)
______________________________________
4. Vinh is visiting a museum. (fish)
______________________________________
Lời giải chi tiết:
1. No! Pat isn't swimming. She's walking the dog.
( Không! Pat không bơi. Cô ấy đang dắt chó đi dạo.)
2. No! The boys aren’t reading. They are playing football.
( Không! Các cậu bé không đọc. Họ đang chơi bóng đá.)
3. No! They aren’t skiing. They are making a snowman.
( Không! Họ không trượt tuyết. Họ đang làm một người tuyết.)
4. No! Vinh isn’t visiting a museum. He is fishing.
( Không! Vinh không tham quan bảo tàng. Anh ấy đang câu cá.)
Bài 4
Present Continuous (interrogative & short answers)
(Thì hiện tại tiếp diễn – câu nghi vấn & trả lời ngắn)
Interrogative | Short answers |
Am I sleeping? | Yes, I am. No, I’m not. |
Are you sleeping? | Yes, you are. No, you aren’t. |
Is he/ she/ it sleeping? | Yes, he/ she/ it is. No, he/ she/ it isn’t. |
Are we/ you/ they sleeping? | Yes, we/ you/ they are. No, we/ you/ they aren’t. |
- Are you playing an online game, Nat?
(Em đang chơi trò chơi trực tuyết à, Nat?)
- No, Mr Drake. I’m sending a message to Maria.
(Không ạ thưa thầy Drake. Em đang gửi tin nhắn cho Maria ạ.)
Exercise 4. Read the table. Look at the picture. Write questions, then answer them.
(Đọc bảng. Nhìn vào bức tranh. Viết các câu hỏi và câu trả lời cho những câu hỏi đó.)
1. Mr Smith/eat? (x) / have a barbecue (✓)
Is Mr Smith eating? No, he isn’t. He's having a barbecue.
2. Mark and Bill/ take a bike ride? (x) / eat sandwiches (✓)
___________________________________
3. Anna and Mary/drink tea? (x) /talk (✓)
___________________________________
4. Ms Smith/ make a snowman? (x) / take photos (✓)
___________________________________
5. the dog/play?(x) /sleep (✓)
___________________________________
Lời giải chi tiết:
1. Is Mr Smith eating? No, he isn’t. He's having a barbecue.
( Ông Smith có đang ăn không? Không. Ông ấy đang tổ chức tiệc nướng.)
2. Are Mark and Bill taking a bike ride? No, they aren’t. They are eating sandwiches.
( Mark và Bill có đạng xe đạp không? Không. Họ đang ăn bánh mì kẹp.)
3. Are Anna and Mary drinking tea? No, they aren’t. They are talking.
( Anna và Mary có đang uống trà không? Không. Họ đang trò chuyện.)
4. Is Ms Smith making a snowman? No, she isn’t. She is taking photos.
( Cô Smith có đang làm người tuyết không? Không. Cô ấy đang chụp ảnh.)
5. Is the dog playing? No, it isn’t. It is sleeping.
( Con chó đang chơi không? Không. Nó đang ngủ.)
Bài 5
Exercise 5. Ask and answer in pairs. Use the ideas below.
(Hỏi và trả lời theo cặp. sử dụng các ý tưởng bên dưới.)
1. you / have an English lesson now?
2. your mum/visit the market at the moment?
3. your friends/have a barbecue now?
4. your teacher/watch TV now?
Lời giải chi tiết:
1. Are you having an English lesson now? – Yes, I am.
( Bạn đang có một bài học tiếng Anh bây giờ? – Vâng. Tôi có.)
2. Is your mum visiting the market at the moment? – Yes, she is.
( Mẹ của bạn có đang đi chợ vào lúc này không? - Có.)
3. Are your friends having a barbecue now? – No, they aren’t. They are studying English with me.
( Bạn bè của bạn có đang tổ chức tiệc nướng không? - Không. Họ đang học tiếng Anh với tôi.)
4. Is your teacher watching TV now? – No, he isn’t. He is teaching us English now.
(Bây giờ giáo viên của bạn có đang xem TV không? - Không. Thầy đang dạy tiếng Anh cho chúng tôi.)
Bài 6
Prepositions of movement
(Giới từ chỉ sự chuyển động.)
Exercise 6. Choose the correct preposition.
(Chọn giới từ đúng.)
1. Dad is putting sausages onto/into the barbecue.
2. She is swimming across/over the river.
3. The children are diving into/along the sea.
4. She is coming through/out of the theatre now.
5. Look! He is jumping out of/over the fence.
Phương pháp giải:
to (prep): đến
into (prep): vào trong
onto (prep): lên trên
across (prep): băng qua
along (prep): dọc theo
out of (prep): ra ngoài
over (prep): vượt qua
through (prep): xuyên qua
Lời giải chi tiết:
1. onto | 2. across | 3. into | 4. out of | 5. over |
1. Dad is putting sausages onto the barbecue.
( Bố đang xếp xúc xích lên bếp nướng.)
2. She is swimming across the river.
( Cô ấy đang bơi qua sông.)
3. The children are diving into the sea.
( Những đứa trẻ đang lặn xuống biển.)
4. She is coming out of the theatre now.
( Bây giờ cô ấy đang bước ra khỏi rạp chiếu phim.)
5. Look! He is jumping over the fence.
( Nhìn kìa! Anh ta đang nhảy qua hàng rào.)
Bài 7
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
Unit 6: Sports
BÀI 9
Unit 7: Can you do this?
CHƯƠNG III - TRANG PHỤC VÀ THỜI TRANG
Unit 10: My dream job
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!