A
Language Expansion: Diets
(Mở rộng ngôn ngữ: Khẩu phần ăn)
A. Compare the two meals and say which is healthier. Why?
(So sánh hai bữa ăn và cho biết bữa ăn nào tốt cho sức khỏe hơn. Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
I think the meal with fish and vegetables is healthier than the other one because fish and vegetables are better for your health than fast food.
(Tôi nghĩ bữa ăn có cá và rau củ tốt cho sức khỏe hơn bữa kia vì cá và rau củ tốt cho sức khỏe của bạn hơn thức ăn nhanh.)
B
B. Match these pairs of words to the correct comments.
(Nối các cặp từ này với các ý đúng.)
1. Fast food / Healthy
a. “People say burgers and fries are bad for you, but I only eat them once a week.” Fast food
b. “My doctor says I should eat more fruit and vegetables.” Healthy
2. Homegrown / Processed
a. “I'd love to cook, but I don't have time. After work, I often buy ready-made meals that you put in the microwave.” ______
b. “Gardening is hard work, but your own fruit tastes much better than fruit from the supermarket.” ______
3. Vegetarian / Vegan
a. “I don't eat meat. I eat a lot of dairy products, fruit, and vegetables instead.” ______
b. “I don't eat anything from animals, like meat, milk, or cheese.” ______
4. High-fiber / High-protein
a. “My diet has lots of meat and fish. I don't eat bread or rice.” ______
b. “I'm on a special diet with lots of wheat bread and brown rice.” ______
5. Packaged / Fresh
a. “The apples are from the farm. They're delicious!” ______
b. “The label says it has a lot of extra salt in it.” ______
6. Organic / Frozen
a. “I want to eat food with no man-made additives, but it’s more expensive.” ______
b. “There’s some ice cream in the freezer for dessert.” ______
Phương pháp giải:
- fast food: đồ ăn nhanh
- healthy: lành mạnh, khoẻ mạnh
- homegrown: nhà trồng, cây nhà lá vườn
- processed: đã qua xử lý, chế biến
- vegetarian: người ăn chay (không ăn thịt, cá, nhưng vẫn ăn các sản phẩm từ sữa, trứng, …)
- vegan: người ăn thuần chay (không ăn thịt, cá, các sản phẩm từ sữa, trứng, …)
- high-fiber: giàu chất xơ
- high-protein: giàu protein
- packed: đóng gói
- fresh: tươi
- organic: hữu cơ
- frozen: đông lạnh
Lời giải chi tiết:
1.
a. “People say burgers and fries are bad for you, but I only eat them once a week.” Fast food
(Mọi người nói bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên không tốt cho bạn, nhưng tôi chỉ ăn chúng một lần một tuần. Đồ ăn nhanh)
b. “My doctor says I should eat more fruit and vegetables.” Healthy
(Bác sĩ của tôi nói rằng tôi nên ăn nhiều trái cây và rau củ hơn. Lành mạnh)
2.
a. “I'd love to cook, but I don't have time. After work, I often buy ready-made meals that you put in the microwave.” Processed
(Tôi rất thích nấu ăn, nhưng tôi không có thời gian. Sau giờ làm việc, tôi thường mua đồ ăn sẵn, thứ mà bạn cho vào lò vi sóng ”. Đã chế biến)
b. “Gardening is hard work, but your own fruit tastes much better than fruit from the supermarket.” Homegrown
(Làm vườn là công việc khó khăn, nhưng trái cây bạn trồng ngon hơn nhiều so với trái cây mua từ siêu thị. Nhà trồng)
3.
a. “I don't eat meat. I eat a lot of dairy products, fruit, and vegetables instead.” Vegetarian
(Tôi không ăn thịt. Thay vào đó, tôi ăn nhiều sản phẩm từ sữa, trái cây và rau củ. Người ăn chay)
b. “I don't eat anything from animals, like meat, milk, or cheese.” Vegan
(Tôi không ăn bất cứ thứ gì từ động vật, như thịt, sữa hoặc pho mát. Người ăn thuần chay)
4.
a. “My diet has lots of meat and fish. I don't eat bread or rice.” High-protein
(Chế độ ăn của tôi có nhiều thịt và cá. Tôi không ăn bánh mì hay cơm. Giàu protein)
b. “I'm on a special diet with lots of wheat bread and brown rice.” High-fiber
(Tôi đang thực hiện một chế độ ăn kiêng đặc biệt với nhiều bánh mì và gạo lứt. Giàu chất xơ)
5.
a. “The apples are from the farm. They're delicious!” Fresh
(Những quả táo từ trang trại. Chúng rất ngon! Tươi mới)
b. “The label says it has a lot of extra salt in it.” Packaged
(Nhãn cho biết nó có rất nhiều muối trong đó. Đóng gói)
6.
a. “I want to eat food with no man-made additives, but it’s more expensive.” Organic
(Tôi muốn ăn thực phẩm không có chất phụ gia nhân tạo, nhưng nó đắt đỏ hơn. Hữu cơ)
b. “There’s some ice cream in the freezer for dessert.” Frozen
(Có một ít kem trong tủ đông để tráng miệng. Đông lạnh)
C
C. In pairs, say one more type of food for each category.
(Thực hành theo cặp, hãy nói thêm một loại thực phẩm cho mỗi danh mục.)
- Fast food: fried chicken
- Healthy food: nuts
Lời giải chi tiết:
- Fast food: fried chicken, burger
(Đồ ăn nhanh: gà rán, bánh mì kẹp thịt)
- Healthy food: nuts, vegetables
(Đồ ăn lành mạnh: hạt, rau củ)
D
D. Underline the correct word.
(Gạch chân từ đúng.)
1. A: How much / many potatoes would you like? B: Just a little / a few, thanks.
2. A: How much / many steak do we need? B: There are nine of us, so we need lots of / a little steak.
3. A: How much / many rice can you eat? B: Not much / many. I'm on a high-protein diet.
4. A: How much / many sugar do you want? B: I only take a little / a few in my coffee.
5. A: How much / many eggs are in the fridge? B: There aren't much / many. Just one or two, I think.
Phương pháp giải:
- many + N đếm được dạng số nhiều: nhiều
- much + N không đếm được: nhiều
- a few + N đếm được dạng số nhiều: một vài
- a little + N không đếm được: một ít
- lots of / a lot of + N đếm được dạng số nhiều / N không đếm được: rất nhiều
Lời giải chi tiết:
1. A: How much / many potatoes would you like? B: Just a little / a few, thanks.
(A: Bạn muốn bao nhiêu củ khoai tây? B: Chỉ một vài củ thôi, cảm ơn.)
Danh từ đếm được ở dạng số nhiều “potatoes” – những củ khoai tây, đi với “many” và “a few”
2. A: How much / many steak do we need? B: There are nine of us, so we need lots of / a little steak.
(A: Chúng ta cần bao nhiêu bít tết? B: Chúng ta có chín người, vì vậy cần rất nhiều bít tết.)
Danh từ không đếm được “steak” – bít tết, đi với “much” và “lots of”
3. A: How much / many rice can you eat? B: Not much / many. I'm on a high-protein diet.
(A: Bạn có thể ăn bao nhiêu cơm? B: Không nhiều. Tôi đang ăn kiêng chế độ giàu protein.)
Danh từ không đếm được “rice” – cơm, đi với “much”
4. A: How much / many sugar do you want? B: I only take a little / a few in my coffee.
(A: Bạn muốn bao nhiêu đường? B: Tôi chỉ cho một ít vào cà phê thôi.
Danh từ không đếm được “sugar” – đường, đi với “much” và “a little”
5. A: How much / many eggs are in the fridge? B: There aren't much / many. Just one or two, I think.
(A: Bao nhiêu trứng trong tủ lạnh? B: Không nhiều. Tôi nghĩ chỉ có một hoặc hai quả.
Danh từ đếm được ở dạng số nhiều “eggs” – những quả trứng, đi với “many”
E
Conversation (Optional)
E. Write the missing words in this conversation. Listen and check your answers. What words describe Pat's new diet?
(Viết những từ còn thiếu vào trong cuộc hội thoại. Nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn. Những từ nào mô tả chế độ ăn mới của Pat?)
Kim: Hi Pat. You look great!
Pat: Thanks! It's my new diet.
Kim: Really? What do you eat?
Pat: (1) _____ of meat and fish, but I don't eat (2) _____ bread. Oh, and I eat a (3) _____ vegetables, of course.
Kim: (4) _____ much fruit can you eat?
Pat: Just a (5) _____ after every meal.
Kim: What about snacks?
Pat: Well, I can eat a (6) _____ nuts, and sometimes I eat a (7) _____ chocolate, but it’s organic, so there isn’t (8) _____ added sugar in it.
Kim: Mmm, sounds good! Maybe I’ll try your diet.
Lời giải chi tiết:
1. Lots | 2. much | 3. few | 4. How |
5. little | 6. few | 7. little | 8. much |
Kim: Hi Pat. You look great!
Pat: Thanks! It's my new diet.
Kim: Really? What do you eat?
Pat: Lots of meat and fish, but I don't eat much bread. Oh, and I eat a few vegetables, of course.
Kim: How much fruit can you eat?
Pat: Just a little after every meal.
Kim: What about snacks?
Pat: Well, I can eat a few nuts, and sometimes I eat a little chocolate, but it’s organic, so there isn’t much added sugar in it.
Kim: Mmm, sounds good! Maybe I’ll try your diet.
Tạm dịch:
Kim: Chào Pat. Bạn trông thật tuyệt!
Pat: Cảm ơn! Đó là do chế độ ăn kiêng mới của tớ đấy.
Kim: Thật không? Bạn ăn những gì?
Pat: Rất nhiều thịt và cá, nhưng tớ không ăn nhiều bánh mì. À tất nhiên, tớ ăn một vài loại rau nữa.
Kim: Bạn có thể ăn bao nhiêu trái cây?
Pat: Chỉ một chút sau mỗi bữa ăn.
Kim: Còn đồ ăn nhẹ thì sao?
Pat: Chà, tớ có thể ăn một vài loại hạt, và đôi khi tớ ăn một chút sô cô la, nhưng là loại hữu cơ nên không có nhiều đường trong đấy đâu.
Kim: Mmm, nghe hay đấy! Có lẽ tớ sẽ thử chế độ ăn kiêng của bạn.
***
Những từ mô tả chế độ ăn mới của Pat:
Pat: Lots of meat and fish, but I don't eat much bread. Oh, and I eat a few vegetables, of course.
(Rất nhiều thịt và cá, nhưng tớ không ăn nhiều bánh mì. À tất nhiên, tớ ăn một vài loại rau nữa.)
Pat: Just a little after every meal.
(Chỉ một chút sau mỗi bữa ăn.)
Pat: Well, I can eat a few nuts, and sometimes I eat a little chocolate, but it’s organic, so there isn’t much added sugar in it.
(Chà, tớ có thể ăn một vài loại hạt, và đôi khi tớ ăn một chút sô cô la, nhưng là loại hữu cơ nên không có nhiều đường trong đấy đâu.)
F
F. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice again.
(Thực hành đoạn hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại.)
Lời giải chi tiết:
Kim: Hi Pat. You look great!
Pat: Thanks! It's my new diet.
Kim: Really? What do you eat?
Pat: Lots of meat and fish, but I don't eat much bread. Oh, and I eat a few vegetables, of course.
Kim: How much fruit can you eat?
Pat: Just a little after every meal.
Kim: What about snacks?
Pat: Well, I can eat a few nuts, and sometimes I eat a little chocolate, but it’s organic, so there isn’t much added sugar in it.
Kim: Mmm, sounds good! Maybe I’ll try your diet.
G
G. Think about your own diet or a special diet you know about. Make a list of:
(Hãy nghĩ về chế độ ăn kiêng của riêng bạn hoặc một chế độ ăn kiêng đặc biệt mà bạn biết. Lập danh sách:)
- foods you normally eat (or you can eat). (các thực phẩm bạn thường ăn (hoặc bạn có thể ăn))
- foods you don’t eat (or you can’t eat). (các thực phẩm bạn không ăn (hoặc bạn không thể ăn))
Lời giải chi tiết:
- foods you normally eat (or you can eat): lots of fruits, vegetables, whole grains, legumes, nuts
(các thực phẩm bạn thường ăn (hoặc bạn có thể ăn): nhiều hoa quả, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, các loại hạt)
- foods you don’t eat (or you can’t eat): refined flours, dairy products, meat
(các thực phẩm bạn không ăn (hoặc bạn không thể ăn): bột mì tinh chế, các sản phẩm từ sữa, thịt)
Check
GOAL CHECK – Talk about Diets
(Kiểm tra mục tiêu – Nói về chế độ ăn)
In pairs, ask and answer questions about your diet, or a special diet you know. Use your list from G.
(Thực hành theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi về chế độ ăn của bạn, hoặc một chế độ ăn đặc biệt mà bạn biết. Sử dụng danh sách ở bài G.)
Lời giải chi tiết:
A: Hi. You look good!
B: Thanks! It's my new high-fiber diet.
A: Really? What can you eat?
B: Lots of fruits, vegetables, but I don't eat much meat. Oh, and I eat lots of whole grains.
A: Can you eat dairy products?
B: No, I can’t.
A: What about snacks?
B: Well, I can eat lots of nuts and legumes.
A: Mmm, sounds interesting! Maybe I’ll try your diet.
Tạm dịch:
A: Xin chào. Cậu trông tốt đấy!
B: Cảm ơn! Đó là do chế độ ăn giàu chất xơ mới của tớ.
A: Thật không? Cậu có thể ăn gì?
B: Rất nhiều trái cây, rau củ, nhưng tớ không ăn nhiều thịt. À, và tớ ăn rất nhiều ngũ cốc nguyên hạt.
A: Cậu có thể ăn các sản phẩm từ sữa không?
B: Không, tớ không thể.
A: Còn đồ ăn nhẹ thì sao?
B: Chà, tớ có thể ăn nhiều loại hạt và các loại đậu.
A: Mmm, nghe có vẻ thú vị! Có lẽ tớ sẽ thử chế độ ăn kiêng của cậu.
Chương 1. Cấu tạo nguyên tử
Chương 6: Sinh quyển
Skills (Units 3 - 4)
Chủ đề 5. Văn minh Đông Nam Á
Đề thi học kì 1
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10