Bài 1
1. Study the Grammar box. Find comparative adjectives in the message board.
(Nghiên cứu khung ngữ pháp. Tìm các tính từ so sánh hơn trong bản tin nhắn.)
Grammar (Ngữ pháp) | Comparative adjectives (Tính từ so sánh hơn) |
Ajectives (Tính từ) | Comparative (So sánh hơn) |
quiet (yên tĩnh) successful (thành công) sad (buồn) happy (vui vẻ) interesting (thú vị) good (tốt) bad (xấu) | quieter more successful sadder happier more interesting better worse |
Harry is quieter than Ali. (Harry trầm tĩnh hơn Ali.) |
ALPHA BOYS
The number one fan page for the number one boy band!
(Fanpage số 1 cho ban nhạc nam số 1!)
Fun facts about the Alpha Boys (Những sự thật thú vị về Alpha Boys) | |||
| Age (Tuổi) | Height (Chiều cao) | Personality (Tính cách) |
Ali | 17 | 1.84 | friendly (thân thiện) |
Liam | 18 | 1.81 | funny (hài hước) |
Perry | 19 | 1.81 | cool (ngầu, dễ thương) |
Harry | 17 | 1.67 | quiet (trầm tĩnh) |
Akira | 16 | 1.73 | intelligent (thông minh) |
Who’s your favourite band? Reply (Ban nhạc yêu thích của bạn là ai? – Trả lời) | |
Rico 4 | Ali's a great dancer. (Ali là một vũ công tuyệt vời.) |
bluesky | Ali's a good dancer, but Harry's better. Harry's cuter than Ali too. (Ali là một vũ công giỏi, nhưng Harry còn giỏi hơn. Harry cũng dễ thương hơn Ali.) |
trikimiki | I agree Harry's better than Ali, but I like Akira. He's really cool and intelligent. (Tôi đồng ý rằng Harry tốt hơn Ali, nhưng tôi thích Akira. Anh ấy thực sự tuyệt vời và thông minh.) |
bluesky | What? Harry's cooler than Akira! He's more intelligent too. (Gì? Harry ngầu hơn Akira! Anh ấy cũng thông minh hơn.) |
Rico4 | Harry can't really dance. His moves are worse than mine! And he's really small. Ali's bigger and stronger than him. Ali's friendlier too. Harry never smiles. (Harry thực sự không thể nhảy. Động tác của anh ấy tệ hơn của tôi! Và anh ấy thực sự nhỏ bé. Ali lớn hơn và khỏe hơn anh ấy. Ali cũng thân thiện hơn. Harry không bao giờ cười.) |
Lời giải chi tiết:
- Harry's better. Harry's cuter than Ali too.
(Harry khỏe hơn. Harry cũng dễ thương hơn Ali.)
- Harry's better than Ali.
(Harry giỏi hơn Ali.)
- Harry's cooler than Akira! He's more intelligent too.
(Harry ngầu hơn Akira! Anh ấy cũng thông minh hơn.)
- His moves are worse than mine.
(Động tác của anh ấy tệ hơn của tôi.)
- Ali's bigger and stronger than him. Ali's friendlier too.
(Ali lớn hơn và khỏe hơn anh ấy. Ali cũng thân thiện hơn.)
Bài 2
2. In pairs, complete the text with the comparative form of the adjectives in brackets. Which member of the Alpha Boys is it? Listen and check.
(Làm việc theo cặp, các em hãy hoàn thành các câu trong bài với những tính từ so sánh ờ trong hộp. Bài đọc này đang đề cập tới thành viên nào trong nhóm Alpha Boys? Nghe và trả lời đáp án.)
He’s funnier (1. funny) than Akira. He’s got a ___ (2. good) sense of humour. He’s ___ (3. thin) than Akira and ___ (4. tall) too but he’s ___ (5. short) than Ali. He’s ___(6. old) than Ali but he’s ___ (7. young) than Perry.
Lời giải chi tiết:
2. better | 3. thinner | 4. taller | 5. shorter | 6. older | 7. younger |
He’s (1) funnier than Akira. He’s got a (2) better sense of humour. He’s (3) thinner than Akira and (4) taller too but he’s (5) shorter than Ali. He’s (6) older than Ali but he’s (7) younger than Perry.
(Anh ấy hài hước hơn Akira. Anh ấy có khiếu hài hước hơn. Anh ấy gầy hơn Akira và cũng cao hơn nhưng anh ấy lại thấp hơn Ali. Anh ấy lớn tuối hơn Ali nhưng lại nhỏ tuối hơn Perry.)
=> It's Liam.
(Người này là Liam.)
Bài 3
3. Make comparative sentences.
(Hãy tạo những câu so sánh.)
1. Lan / young Linh
Lan is younger than Linh.
(Lan trẻ hơn Linh.)
2. Taylor Swift / tall / Ed Sheeran
3. His friend / successful / him
4. Arcade Fire's music videos / good / Rebecca Black's
5. Many pop songs / happy / rap songs
6. Playing the guitar / interesting / playing the harmonica
Phương pháp giải:
Cấu trúc so sánh hơn:
- Với tính từ ngắn: S1 + be + adj -ER + THAN + S2.
- Với tính từ dài: S1 + be + MORE + adj + THAN + S2.
Lời giải chi tiết:
2. Taylor Swift is taller than Ed Sheeran.
(Taylor Swift cao hơn Ed Sheeran.)
3. His friends is more successful than him.
(Bạn bè của anh ấy thành công hơn anh ấy.)
4. Arcade Fire’s music videos are better than Rebecca Black’s.
(Video âm nhạc của Arcade Fire hay hơn của Rebecca Black.)
5. Many pop songs are happier than rap songs.
(Nhiều bài hát pop hạnh phúc hơn các bài hát rap.)
6. Playing the guitar is more interesting than playing the harmonica.
(Chơi guitar thú vị hơn chơi harmonica.)
Bài 4
4. Work in groups. How many comparative sentences can you write about the Alpha Boys? Use the adjectives below to help you.
(Làm việc theo nhóm. Có bao nhiêu câu so sánh các em có thể viết về các thành viên nhóm Alpha Boys? Dùng các tính từ dưới đây để giúp em.)
bad big cool cute friendly funny good intelligent nice old quiet strong tall thin young |
Perry’s taller than Akira.
(Perry trẻ hơn Akira.)
Lời giải chi tiết:
- Harry is a worse dancer than Ali.
(Harry là một vũ công tệ hơn Ali.)
- Ali is bigger than Harry.
(Ali lớn hơn Harry.)
- Akira is cooler than Perry.
(Akira ngầu hơn Perry.)
Bài 5
5. In pairs, compare people that you know well. Use the Grammar box and the adjectives in Exercise 4 to help you.
(Theo cặp, hãy so sánh những người mà bạn biết rõ. Sử dụng khung Ngữ pháp và các tính từ trong Bài tập 4 để giúp em.)
Lời giải chi tiết:
A: I think my mom’s cooking is better than a chef’s from a five-star restaurant.
(Tôi nghĩ cách nấu ăn của mẹ tôi còn ngon hơn đầu bếp của một nhà hàng năm sao.)
B: Yes, maybe it’s because she makes the food with more love and care than the restaurant chef.
(Vâng, có thể là do mẹ bạn làm món ăn với tình yêu và sự cẩn thận hơn là đầu bếp của nhà hàng.)
A: I think Harry Potter is more powerful than principal Dumbledore.
(Tôi nghĩ Harry Potter còn mạnh hơn cả thầy hiệu trưởng Dumbledore.)
B: No, I disagree. He is wiser and smarter in casting spells than Potter who is just only a young wizard.
(Không, tôi không đồng ý. Anh ta khôn ngoan hơn và thông minh hơn trong việc sử dụng phép thuật hơn Potter, người chỉ là một phù thủy trẻ.)
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Lịch sử lớp 6
Chủ đề C. Tổ chức lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin
CHƯƠNG X. TRÁI ĐẤT VÀ BẦU TRỜI
Bài 4: TÔN TRỌNG SỰ THẬT
Bài 2: YÊU THƯƠNG CON NGƯỜI
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!