Bài 1
Bài 1
1. Read the title of the article and look at the picture. How can we clean our oceans? Listen and read to find out.
(Đọc tiêu đề của bài báo và nhìn vào hình ảnh. Làm thế nào chúng ta có thể làm sạch đại dương? Nghe và đọc để tìm ra.)
Plastic pollution in our oceans is a major issue that has serious effects on marine ecosystems and wildlife. These days, more and more people are considering reducing the amount of plastic they use, but what about the rubbish that is already in the oceans? In some parts of the world, it forms floating islands of plastic. The largest of these is the Great Pacific Garbage Patch between North America and Japan. It's three times the size of France!
Now, however, one amazing teenager called Boyan Slat has invented a machine, System 001/B, which catches ocean rubbish. It is a huge 600-metre floating barrier of pipes. A net hangs down from the pipes and reaches three metres below the surface of the water. Boyan avoided using fuel in System 001/B, so it has a very low carbon footprint. It uses the ocean currents and wind to move through the water. Ships take away the waste every six to eight weeks.
But how did Boyan do this? He started telling people about his idea on the Internet and asking for help. Eventually, he raised £1.57 million! He also set up a charity called Ocean Cleanup, which now has over 80 engineers, scientists and environmental experts who are all working to change the planet for good.
Boyan shows us that we can make a difference and help protect the planet, no matter how big the problem is. With hard work, fundraising and a good idea, it's never too late to help Planet Earth!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
LÀM SẠCH ĐẠI DƯƠNG
Ô nhiễm nhựa trong các đại dương của chúng ta là một vấn đề lớn có ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái biển và động vật hoang dã. Ngày nay, ngày càng có nhiều người xem xét việc giảm lượng nhựa mà họ sử dụng, nhưng còn rác đã có trong các đại dương thì sao? Ở một số nơi trên thế giới, nó hình thành những hòn đảo nổi bằng nhựa. Đảo lớn nhất trong số này là Đảo rác Thái Bình Dương nằm giữa Bắc Mỹ và Nhật Bản. Nó lớn gấp ba lần Pháp!
Tuy nhiên, giờ đây, một thiếu niên tuyệt vời tên là Boyan Slat đã phát minh ra một chiếc máy, System 001/B, chuyên gắp rác ở đại dương. Nó là một rào chắn nổi khổng lồ dài 600 mét bằng đường ống. Một tấm lưới được treo xuống từ các đường ống và xuống dưới mặt nước ba mét. Boyan đã tránh sử dụng nhiên liệu trong System 001 / B, vì vậy nó có lượng khí thải carbon rất thấp. Nó sử dụng các dòng hải lưu và gió để di chuyển trên nước. Các tàu chở chất thải đi cứ sáu đến tám tuần một lần.
Nhưng Boyan đã làm điều này như thế nào? Anh ấy bắt đầu nói với mọi người về ý tưởng của mình trên Internet và nhờ giúp đỡ. Cuối cùng, anh ấy đã huy động được 1,57 triệu bảng! Anh cũng thành lập một tổ chức từ thiện mang tên Ocean Cleanup, hiện có hơn 80 kỹ sư, nhà khoa học và chuyên gia môi trường đang làm việc để thay đổi hành tinh trở nên tốt đẹp.
Boyan cho chúng ta thấy rằng chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt và giúp bảo vệ hành tinh, cho dù vấn đề có lớn đến đâu. Với sự làm việc chăm chỉ, việc gây quỹ và một ý tưởng hay, không bao giờ là quá muộn để giúp đỡ Hành tinh trái đất!
Lời giải chi tiết:
We can clean our oceans with special machines.
(Chúng ta có thể làm sạch đại dương bằng các loại máy móc đặc biệt.)
Bài 2
Bài 2
2. Read the article and decide if each of the statements (1–5) is T (true), F (false) or DS (doesn’t say).
(Đọc bài báo và quyết định xem mỗi khẳng định (1–5) là T (đúng), F (sai) hay DS (không nói).)
1. Boyan Slat invented System 600/B. _______
2. Boyan used recycled materials to make his machine. ________
3. The machine uses ocean currents and wind to move. _______
4. Boyan asked for help online to raise money. ________
5. Boyan believes hard work is more important than fundraising. ________
Phương pháp giải:
• issue: vấn đề
• ecosystem: hệ sinh thái
• floating: nổi
• barrier: rào chắn
• pipe: đường ống
• carbon footprint: vết carbon, chất thải carbon
• current: dòng hải lưu
• waste: chất thải
• raise: gây quỹ
Lời giải chi tiết:
1. F
Boyan Slat invented System 600/B.
(Boyan Slat đã phát minh ra System 600/B.)
Thông tin: “… one amazing teenager called Boyan Slat has invented a machine, System 001/B…”
(… một thiếu niên tuyệt vời tên là Boyan Slat đã phát minh ra một chiếc máy, System 001/B…)
2. DS
Boyan used recycled materials to make his machine.
(Boyan đã sử dụng vật liệu tái chế để chế tạo chiếc máy của mình.)
3. T
The machine uses ocean currents and wind to move.
(Chiếc máy sử dụng dòng hải lưu và gió để di chuyển.)
Thông tin: “It uses the ocean currents and wind to move through the water.”
(Nó sử dụng các dòng hải lưu và gió để di chuyển trên nước.)
4. T
Boyan asked for help online to raise money.
(Boyan đã nhờ sự giúp đỡ từ trực tuyến để gây quỹ.)
Thông tin: “He started telling people about his idea on the Internet and asking for help.”
(Anh ấy bắt đầu nói với mọi người về ý tưởng của mình trên Internet và nhờ giúp đỡ.)
5. DS
Boyan believes hard work is more important than fundraising.
(Boyan tin rằng làm việc chăm chỉ quan trọng hơn việc gây quỹ.)
Bài 3
Bài 3
3. Read the article again and correct the sentences.
(Đọc lại bài báo và sửa lại các câu.)
1. The Great Pacific Garbage Patch is between South Korea and Japan.
__________________________________________________________
2. Boyan’s machine is used to clean pipes.
__________________________________________________________
3. System 001/B takes waste to land every 6–8 weeks.
__________________________________________________________
4. 80 engineers work for Ocean Cleanup.
__________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. The Great Pacific Garbage Patch is between North America and Japan.
(Đảo rác Thái Bình Dương nằm giữa Bắc Mỹ và Nhật Bản.)
Thông tin: “The largest of these is the Great Pacific Garbage Patch between North America and Japan.”
(Đảo lớn nhất trong số này là Đảo rác Thái Bình Dương nằm giữa Bắc Mỹ và Nhật Bản.)
2. Boyan’s machine is used to catch ocean rubbish.
(Chiếc máy của Boyan được sử dụng để gắp rác ở đại dương.)
Thông tin: “…System 001/B, which catches ocean rubbish.”
(… System 001/B, chuyên gắp rác ở đại dương.)
3. Ships take away the waste every 6-8 weeks.
(Tàu chở rác thải đi 6-8 tuần một lần.)
Thông tin: “Ships take away the waste every six to eight weeks.”
(Tàu chở rác thải đi 6-8 tuần một lần.)
4. Over 80 engineers, scientists and environmental experts are working for Ocean Cleanup.
(Hơn 80 kỹ sư, nhà khoa học và chuyên gia môi trường đang làm việc cho Ocean Cleanup.)
Thông tin: “He also set up a charity called Ocean Cleanup, which now has over 80 engineers, scientists and environmental experts who are all working to change the planet for good.”
(Anh cũng thành lập một tổ chức từ thiện mang tên Ocean Cleanup, hiện có hơn 80 kỹ sư, nhà khoa học và chuyên gia môi trường đang làm việc để thay đổi hành tinh trở nên tốt đẹp.)
Bài 4
Bài 4
Vocabulary
4. Listen and repeat. Which of these activities can we do to save energy? save forests? reduce air pollution? protect wildlife? reduce rubbish?
(Lắng nghe và lặp lại. Chúng ta có thể làm những hoạt động nào để tiết kiệm năng lượng? cứu rừng? giảm ô nhiễm không khí? bảo vệ động vật hoang dã? giảm thiểu rác thải?)
We can use solar energy to reduce air pollution.
(Chúng ta có thể sử dụng năng lượng mặt trời để làm giảm ô nhiễm không khí.)
Phương pháp giải:
- use solar ene.g: sử dụng năng lượng mặt trời
- take part in clean – up days: tham gia ngày hội dọn rác
- have a compost bin: có thùng ủ phân hữu cơ
- be a member of a wildlife group: trở thành thành viên của hội nhóm về động vật hoang dã
- use energy – efficient lights: sử dụng những ánh sáng từ năng lượng tiết kiệm
- recycle: tái chế
- put out campfires: dập tắt lửa
- use public transport: sử dụng phương tiện công cộng
Lời giải chi tiết:
- We can take part in clean-up days to reduce rubbish.
(Chúng ta có thể tham gia các ngày hội dọn rác để giảm lượng rác thải.)
- We can use public transport to reduce air pollution.
(Chúng ta có thể sử dụng phương tiện công cộng để giảm ô nhiễm không khí.)
- We can be a member of a wildlife group to protect wildlife.
(Chúng ta có thể trở thành thành viên của hội nhóm về động vật hoang dã để bảo vệ chúng.)
- We can recycle to reduce rubbish.
(Chúng ta có thể tái chế để giảm lượng rác thải.)
- We can use energy-efficient lights to save energy.
(Chúng ta có thể sử dụng những ánh sáng từ năng lượng tiết kiệm để tiết kiệm năng lượng.)
- We can put out campfires to save forests.
(Chúng ta có thể dập tắt lửa để cứu những khu rừng.)
- We can have a compost bin to reduce rubbish.
(Chúng ta có thể ủ phân hữu cơ để giảm lượng rác thải.)
Bài 5
Bài 5
Speaking
5. How important is Boyan’s invention for the environment? Discuss.
(Phát minh của Boyan quan trọng như thế nào đối với môi trường? Thảo luận.)
Lời giải chi tiết:
A: I believe Boyan’s invention is very important for the environment.
(Tớ tin rằng phát minh của Boyan rất quan trọng đối với môi trường.)
B: I totally agree with you. It helps clean oceans and protect our planet.
(Tớ hoàn toàn đồng ý với cậu. Nó giúp làm sạch đại dương và bảo vệ hành tinh của chúng ta.)
Bài 6
Bài 6
Writing
6. Your school is organising an environmental week. Prepare a poster illustrating environmental problems and possible solutions. Tell your class.
(Trường học của bạn đang tổ chức tuần lễ môi trường. Chuẩn bị một tấm áp phích minh họa các vấn đề môi trường và các giải pháp khả thi. Nói cho cả lớp nghe.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
Hi guys! As you know, environmental problems are affecting our life. There are many environmental issues such as: climate change, deforestation… Climate change impact human health by worsening air and water quality and increasing the spread of diseases. Deforestation can lead to soil erosion, greenhouse effects and biodiversity losses. So, we need to take action immediately to prevent them. Use public transport and plant trees will contribute to making a better environment and a better world.
(Chào các bạn! Như các bạn đã biết, các vấn đề về môi trường đang ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta. Có nhiều vấn đề về môi trường như: biến đổi khí hậu, nạn phá rừng… Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến sức khỏe con người bằng cách làm giảm đi chất lượng nước và không khí, đồng thời gia tăng sự lây lan của dịch bệnh. Nạn phá rừng có thể dẫn đến xói mòn đất, hiệu ứng nhà kính và mất sự đa dạng sinh học. Vì vậy, chúng ta cần hành động ngay bây giờ để ngăn chặn chúng. Sử dụng các phương tiện giao thông công cộng và trồng cây xanh sẽ góp phần làm cho môi trường và thế giới tốt đẹp hơn.)
Value
Value
Value Our Environment (Đề cao môi trường của chúng ta)
Do you agree with the following statements? Why/Why not?
(Bạn có đồng ý với những khẳng định dưới đây không? Tại sao/ tại sao không?)
Respecting the environment means ...
(Tôn trọng môi trường có nghĩa là...)
1. changing your lifestyle and cycling to work instead of driving.
(thay đổi lối sống và đạp xe đi làm thay vì lái xe.)
2. doing what you can to keep the streets clean.
(làm những gì có thể để giữ đường phố sạch sẽ.)
3. protecting nature reserves so that we can have places that will attract tourists.
(bảo vệ các khu bảo tồn thiên nhiên để chúng ta có những nơi thu hút khách du lịch.)
4. reducing our waste, reusing what we can, and recycling what we can’t use.
(giảm thiểu rác thải, tái sử dụng những gì có thể và tái chế những gì không thể sử dụng.)
Lời giải chi tiết:
I agree with all statements. As you know, the environment plays an integral part for everyone. When you respect the environment, you will receive the advantages from it. Respecting the environment means changing your lifestyle and cycling to work instead of driving, doing what you can to keep the streets clean, protecting nature reserves so that we can have places that will attract tourists, reducing our waste, reusing what we can, and recycling what we can’t use. All the actions above will contribute to making a better place for people.
(Tôi đồng ý với tất cả các nhận định. Như bạn đã biết, môi trường đóng một phần không thể thiếu đối với tất cả mọi người. Khi bạn tôn trọng môi trường, bạn sẽ nhận được những lợi ích từ nó. Tôn trọng môi trường có nghĩa là thay đổi lối sống của bạn và đạp xe đi làm thay vì lái xe, làm những gì bạn có thể để giữ đường phố sạch sẽ, bảo vệ các khu bảo tồn thiên nhiên để chúng ta có những địa điểm thu hút khách du lịch, giảm thiểu rác thải, tái sử dụng những gì có thể và tái chế những gì chúng ta không thể sử dụng. Tất cả những hành động trên sẽ góp phần tạo nên một nơi ở tốt hơn cho con người.)
Culture
Culture
Culture Spot (Tiêu điểm văn hóa)
350 Vietnam is a youth-led movement in Vietnam. It aims to promote, inspire and encourage people to adopt green living to slow down global climate change.
(350 Việt Nam là một phong trào do thanh niên lãnh đạo tại Việt Nam. Phong trào nhằm mục đích thúc đẩy, truyền cảm hứng và khuyến khích mọi người áp dụng lối sống xanh để làm chậm biến đổi khí hậu toàn cầu.)
Do you know any environmental movements in other countries?
(Bạn có biết bất kỳ phong trào môi trường nào trong các quốc gia khác không?)
Lời giải chi tiết:
The Earth First, which started in 1991, is an environmental movement in the UK. Its focus is on the protection of wilderness and wildlife.
(The Earth First hình thành vào năm 1991, là một phong trào vì môi trường ở Anh. Trọng tâm của phong trào là bảo vệ vùng hoang dã và động vật hoang dã.)
Unit 3: Shopping
Chủ đề 1. Máy tính và xã hội tri thức
Đề kiểm tra học kì II
Phần 1. Sinh học tế bào
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Lịch sử lớp 10
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10