Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Label the pictures with underground, skybridges, moving, digital or flying.
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của từ vựng
underground (n): ngầm
skybridges (n): cầu trên không
moving (n): di chuyển
digital (adj): điện tử
flying (n): bay
3. Lời giải chi tiết
1. digital roads: đường kỹ thuật số
2. skybridges: cầu trên không
3. flying vehicles: phương tiện bay
4. moving walkways: lối đi di chuyển
5. underground motorways: đường cao tốc ngầm
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others. Then listen and check.
1
A walkway
B watch
C hall
D water
2
A project
B office
C cost
D Singapore
3
A transport
B option
C problem
D stop
4
A want
B always
C small
D mall
**Say the words, record yourself and check if you pronounce them correctly.
(Nói các từ, tự ghi âm và kiểm tra xem bạn có phát âm đúng không.)
2. Phương pháp giải
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại. Sau đó nghe và kiểm tra.
3. Lời giải chi tiết
1. B
A walkway /ˈwɔː.kweɪ/
B watch /wɒtʃ/
C hall /hɔːl/
D water /ˈwɔː.tər/
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /ɒ/, các phương án còn lại phát âm /ɔː/
Chọn B
2. D
A project /ˈprɒdʒ.ekt/
B office /ˈɒf.ɪs/
C cost /kɒst/
D Singapore /ˌsɪŋ.əˈpɔːr/
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ɒ/, các phương án còn lại phát âm /ɔː/
Chọn D
3. A
A transport /ˈtræn.spɔːt/
B option /ˈɒp.ʃən/
C problem /ˈprɒb.ləm/
D stop /stɒp/
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ɔː/, các phương án còn lại phát âm /ɒ/
Chọn A
4. A
A want /wɒnt/
B always /ˈɔːl.weɪz/
C small /smɔːl/
D mall /mɔːl/
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ɒ/, các phương án còn lại phát âm /ɔː/
Chọn A
Bài 3
FUTURE CITIES ARE HERE
1 ☐
When you think of cities of the future, what comes to your mind? If you think of flying vehicles, mega bridges, digital roads, and underground motorways, then the future is already here. These and other projects are already happening in cities around the world.
2 ☐
Instead of building up, people are now building down. Underground buildings cost less to construct, heat and cool. Singapore definitely sees the sense in this and already has data centres, warehouses and bus depots below street level. Helsinki has around 10 million square metres (m2) of underground spaces below the city centre with an art museum, a shopping centre, a swimming pool and more. London is also going to have a network of tunnels that will ship 600 million packages a year.
3 ☐
Above ground there are going to be new transport options. A travel system called 'hyperloop' that can transport passengers and cargo very quickly may come to a city near you in less than five years. People will also use moving walkways, underground cycle lanes and self-driving cars to get around. And flying cars? Well, companies are already working on eVTOLS - electric vertical takeoff and landing vehicles.
4 ☐
Bridges will have many uses. They will have pedestrian and cycle lanes as well as public parks and arts and culture venues. Skybridges will make use of the space between buildings. It is likely that this may be offices and restaurants as in Beijing, or it might be something more unusual, such as the Sky Pool in London.
5 ☐
With these and other future projects happening now, lots of cities are already improving life for the people that live there. Urban living will be the smart way to live.
Tạm dịch
THÀNH PHỐ TƯƠNG LAI LÀ ĐÂY
1 ☐
Khi bạn nghĩ về các thành phố của tương lai, bạn nghĩ đến điều gì? Nếu bạn nghĩ về phương tiện bay, cây cầu lớn, đường kỹ thuật số và đường cao tốc ngầm, thì tương lai đã ở đây rồi. Những dự án này và các dự án khác đã và đang diễn ra ở các thành phố trên khắp thế giới.
2 ☐
Thay vì xây dựng hướng lên trên, mọi người hiện đang xây dựng hướng xuống dưới. Các tòa nhà ngầm tốn ít chi phí xây dựng, sưởi ấm và làm mát hơn. Singapore chắc chắn nhìn thấy ý nghĩa của điều này và đã có các trung tâm dữ liệu, nhà kho và bến xe buýt dưới mặt đường. Helsinki có khoảng 10 triệu mét vuông (m2) không gian ngầm bên dưới trung tâm thành phố với bảo tàng nghệ thuật, trung tâm mua sắm, bể bơi, v.v. London cũng sẽ có một mạng lưới đường hầm vận chuyển 600 triệu gói hàng mỗi năm.
3 ☐
Trên mặt đất sẽ có những lựa chọn vận chuyển mới. Một hệ thống du lịch được gọi là 'hyperloop' có thể vận chuyển hành khách và hàng hóa rất nhanh có thể đến một thành phố gần bạn trong vòng chưa đầy năm năm. Mọi người cũng sẽ sử dụng lối đi dành cho người đi bộ, làn đường dành cho xe đạp ngầm và ô tô tự lái để đi lại. Và ô tô bay? Chà, các công ty đã làm việc trên eVTOLS - phương tiện cất cánh và hạ cánh thẳng đứng bằng điện.
4 ☐
Cầu sẽ có nhiều công dụng. Họ sẽ có các làn đường dành cho người đi bộ và xe đạp cũng như các công viên công cộng và các địa điểm văn hóa nghệ thuật. Các cầu trên không sẽ tận dụng không gian giữa các tòa nhà. Nhiều khả năng đây có thể là các văn phòng và nhà hàng như ở Bắc Kinh, hoặc cũng có thể là một thứ gì đó khác thường hơn, chẳng hạn như Sky Pool ở London.
5 ☐
Với những dự án này và các dự án tương lai khác đang diễn ra hiện nay, rất nhiều thành phố đã và đang cải thiện cuộc sống cho người dân sống ở đó. Cuộc sống đô thị sẽ là cách sống thông minh.
1. Nội dung câu hỏi
Read the text and match the paragraphs (1-5) with the headings (A-E).
A In the Air
B Fast and Effortless Journeys
C The Future is Now
D Smart Living
E Going Underground
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của các tiêu đề
A In the Air: Trong không khí
B Fast and Effortless Journeys: Hành trình nhanh chóng và dễ dàng
C The Future is Now: Tương lai là bây giờ
D Smart Living: Sống thông minh
E Going Underground: Đi dưới lòng đất
3. Lời giải chi tiết
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Read the text again and answer the questions.
1 What are the advantages of underground buildings?
______________________________________
2 What new means of transport does the text mention?
______________________________________
3 How will people get around in the future?
______________________________________
4 What do skybridges have in Beijing?
______________________________________
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản một lần nữa và trả lời các câu hỏi.
3. Lời giải chi tiết
1 What are the advantages of underground buildings?
(Những lợi thế của các tòa nhà ngầm là gì?)
Đáp án: They cost less to construct, heat and cool.
(Chúng tốn ít chi phí hơn để xây dựng, sưởi ấm và làm mát.)
2 What new means of transport does the text mention?
(Văn bản đề cập đến những phương tiện giao thông mới nào?)
Đáp án: The hyperloop and eVTOLs.
(Hyperloop và eVTOL.)
3 How will people get around in the future?
(Mọi người sẽ di chuyển như thế nào trong tương lai?)
Đáp án: They will use moving walkways, underground cycle lands and self driving cars.
(Họ sẽ sử dụng lối đi bộ di chuyển, lối đi ngầm dành cho xe đạp và ô tô tự lái.)
4 What do skybridges have in Beijing?
(Cầu trên không có gì ở Bắc Kinh?)
Đáp án: They have offices and restaurants.
(Chúng có văn phòng và nhà hàng.)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct option.
1 We will grow crops using vertical/floating farms.
2 We will make a solar/3D printed house in a few hours, accurately and cheaply.
3 With vertical/foldable cars, three of them can fit on one parking space.
4 A smart/solar mirror has a digital display and lets you access the Internet.
5 Foldable/Floating buildings might be the answer to rising sea levels.
6 Travel systems will have vacuum tube/ drone trains in every city to make transport faster and easier.
7 They may look like normal windows, but vertical/solar windows generate electricity from the sun.
8 So far drone car/delivery can only transport lightweight packages for short distances, but this may change soon.
2. Phương pháp giải
Chọn phương án đúng.
3. Lời giải chi tiết
1 We will grow crops using floating farms.
(Chúng tôi sẽ trồng trọt bằng nông trại nổi.)
2 We will make a 3D printed house in a few hours, accurately and cheaply.
(Chúng tôi sẽ làm một ngôi nhà in 3D trong vài giờ, chính xác và rẻ.)
3 With foldable cars, three of them can fit on one parking space.
(Với ô tô có thể gập lại, ba chiếc có thể vừa với một chỗ đậu xe.)
4 A smart mirror has a digital display and lets you access the Internet.
(Gương thông minh có màn hình kỹ thuật số và cho phép bạn truy cập Internet.)
5 Floating buildings might be the answer to rising sea levels.
(Tòa nhà nổi có thể là giải pháp cho mực nước biển dâng cao.)
6 Travel systems will have vacuum tube trains in every city to make transport faster and easier.
(Hệ thống du lịch sẽ có các đoàn tàu ống chân không ở mọi thành phố để vận chuyển nhanh hơn và dễ dàng hơn.)
7 They may look like normal windows, but solar windows generate electricity from the sun.
(Chúng có thể trông giống cửa sổ bình thường, nhưng cửa sổ năng lượng mặt trời tạo ra điện từ mặt trời.)
8 So far drone delivery can only transport lightweight packages for short distances, but this may change soon.
(Cho đến nay, việc giao hàng bằng máy bay không người lái chỉ có thể vận chuyển các gói hàng nhẹ trong khoảng cách ngắn, nhưng điều này có thể sớm thay đổi.)
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
Fill in each gap with produce, bring, build, provide, change, travel or try on.
1 Hyperloop trains will be able to ___________ long distances at high speeds.
2 We won't have to go to the shops in the future. Instead, we can ___________ virtual clothing at home.
3 Soon enough, drones will ___________ all our small packages to our house instead of the postman.
4 Vertical farms will ___________ healthy food to people in cities.
5 Foldable cars can ___________ the size to become much smaller.
6 Solar windows are just one way we will ___________ energy in our homes in the future.
7 With industrial 3D printers, we can ___________ houses faster and more cheaply.
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của từ vựng
produce (v): sản xuất
bring (v): mang đến
build (v): xây dựng
provide (v): cung cấp
change (v): thay đổi
travel (v): du lịch
try on (phr.v): thử
3. Lời giải chi tiết
1 Hyperloop trains will be able to travel long distances at high speeds.
(Các đoàn tàu Hyperloop sẽ có thể di chuyển quãng đường dài với tốc độ cao.)
2 We won't have to go to the shops in the future. Instead, we can try on virtual clothing at home.
(Chúng ta sẽ không phải đến cửa hàng trong tương lai. Thay vào đó, chúng ta có thể thử quần áo ảo ở nhà.)
3 Soon enough, drones will bring all our small packages to our house instead of the postman.
(Chẳng mấy chốc, máy bay không người lái sẽ mang tất cả các gói hàng nhỏ của chúng ta đến nhà của chúng tôi thay vì người đưa thư.)
4 Vertical farms will provide healthy food to people in cities.
(Trang trại thẳng đứng sẽ cung cấp thực phẩm lành mạnh cho người dân ở các thành phố.)
5 Foldable cars can change the size to become much smaller.
(Xe ô tô có thể gập lại có thể thay đổi kích thước trở nên nhỏ hơn rất nhiều.)
6 Solar windows are just one way we will produce energy in our homes in the future.
(Cửa sổ năng lượng mặt trời chỉ là một cách chúng ta sẽ sản xuất năng lượng trong nhà của mình trong tương lai.)
7 With industrial 3D printers, we can build houses faster and more cheaply.
(Với máy in 3D công nghiệp, chúng ta có thể xây nhà nhanh hơn và rẻ hơn.)
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Ngữ văn lớp 11
Chủ đề 1: Cạnh tranh, cung, cầu trong kinh tế thị trường
PHẦN 3. LỊCH SỬ VIỆT NAM (1858 - 1918)
Phần hai: Giáo dục pháp luật
Unit 1: Food for Life
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11